Đất nước Việt Nam, như mọi quốc gia trên thế giới, có vô vàn những lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm. Đây là dịp để những người một nước giao lưu, truyền lại những đạo đức, luân lý về khát vọng cao đẹp, tưởng nhớ những người có công lao lớn với đất nước trong lịch sử. Trong bài viết này, người đọc sẽ được giới thiệu các lễ hội ở việt nam bằng tiếng anh, cùng tìm hiểu nhé!
Key takeaways: |
---|
|
Các tên lễ hội ở Việt Nam
Những ngày lễ hội ở Việt Nam theo lịch dương
Ngày | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt |
---|---|---|
01/01 | New Year | Tết Dương Lịch |
03/02 | Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary | Ngày thành lập Đảng |
14/02 | Valentine’s Day | Ngày lễ tình nhân |
27/02 | Vietnam’s Doctor’s day | Ngày thầy thuốc Việt Nam |
08/03 | International Women’s Day | Quốc tế Phụ nữ |
22/04 | Cold Food Festival | Tết Hàn Thực |
30/04 | Liberation Day/Reunification Day | Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước |
01/05 | International Workers’ Day | Ngày Quốc tế Lao động |
07/05 | Dien Bien Phu Victory Day | Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ |
19/05 | President Ho Chi Minh’s Birthday | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
01/06 | International Children’s Day | Ngày quốc tế thiếu nhi |
17/06 | Father’s day | Ngày của cha |
21/06 | Vietnam Press Day | Ngày báo chí Việt Nam |
28/06 | Vietnamese Family Day | Ngày gia đình Việt Nam |
11/07 | World Population Day | Ngày dân số thế giới |
27/07 | Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) | Ngày thương binh liệt sĩ |
19/08 | August Revolution Commemoration Day | Ngày cách mạng tháng 8 |
02/09 | National Day | Ngày Quốc Khánh |
10/09 | Founding Day of Vietnam Fatherland Front | Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
01/10 | International Day of Older Persons | Ngày quốc tế người cao tuổi |
04/10 | Double Ninth Festival | Tết Trùng Dương |
10/10 | Capital Liberation Day | Ngày giải phóng thủ đô |
13/10 | Vietnamese Entrepreneurs Day | Ngày doanh nhân Việt Nam |
20/10 | Vietnamese Women’s Day | Ngày phụ nữ Việt Nam |
31/10 | Halloween | Ngày lễ hoá trang |
09/11 | Vietnamese Law Day | Ngày pháp luật Việt Nam |
20/11 | Teacher’s Day | Ngày Nhà giáo Việt Nam |
23/11 | Founding Day of the Vietnam Red Cross Society | Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam |
01/12 | World AIDS Day | Ngày thế giới phòng chống AIDS |
19/12 | National Day of Resistance | Ngày toàn quốc kháng chiến |
22/12 | National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) | Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam |
25/12 | Christmas Day | Giáng sinh |
Những ngày lễ hội ở Việt Nam theo lịch âm
Ngày | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt
|
---|---|---|
01/01 | Tet Holiday (Vietnamese New Year/Lunar New Year) | Tết Nguyên Đán |
13/01 | Lim Festival | Hội Lim |
15/01 | Lantern Festival (Full moon of the 1st month) | Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng |
10/03 | Hung Kings Commemorations | Giỗ tổ Hùng Vương |
Hung Kings’ Temple Festival | Lễ hội Đền Hùng | |
21/03 | Nghinh Ong Festival | Lễ Hội Nghinh Ông |
07-09 /04 | Giong Festival | Hội Gióng |
15/04 | Buddha’s Birthday | Lễ Phật Đảng |
05/05 | Mid-year Festival | Tết Đoan Ngọ |
15/07 | Ghost Festival | Lễ Vu Lan |
09/08 | Do Son Buffalo Fighting Festival | Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn |
15/08 | Mid-Autumn Festival | Tết Trung Thu |
09/09 | Chong Cuu New Year | Tết Trùng Cửu |
15/10 | Ha Nguyen Festival | Tết Hạ Nguyên |
23/12 | Kitchen guardians | Ông Táo chầu trời |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề lễ hội
Tiếng Anh | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
To be well-preserved | /´welpri´zə:vd/ | được giữ gìn, bảo tồn tốt |
To be derived from | /dɪˈraɪvd frɒm/ | được bắt nguồn từ |
Lunar Calendar | /ˈluːnə ˈkæləndə/ | Âm Lịch |
Julian Calendar | /ˌdʒuːliən ˈkælɪndər/ | Dương Lịch |
Oral tradition | /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/ | sự truyền miệng |
Cultural festival | /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ | lễ hội văn hóa |
Cultural identity | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ | bản sắc văn hóa |
Cultural specificity | /ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti/ | nét đặt trưng văn hóa |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ / | di sản văn hóa |
Historic site | /hɪˈstɔːrɪk saɪt/ | di tích lịch sử |
Rich tradition | /rɪtʃ trəˈdɪʃ.ən/ | sự giàu truyền thống |
Festive season | /ˈfestɪv ˌsiːzən/ | mùa lễ hội |
Harvest festival | /ˈhɑːrvɪst ˈfestɪvl/ | lễ tạ mùa |
Harmonious music | /hɑːrˈmoʊniəs ˈmjuːzɪk/ | âm nhạc du dương |
Street performance | /striːt pərˈfɔːrməns/ | biểu diễn đường phố |
Historical shrine | /hɪˈstɔːrɪkl ʃraɪn/ | điện thờ lịch sử |
Buddhist | /ˈbʊdɪst/ | tín đồ đạo Phật, Phật tử |
Pagoda | /pəˈɡoʊdə/ | chùa |
Temple | /ˈtempl/ | miếu |
Shrine | /ʃraɪn/ | điện thờ |
Monument | /ˈmɑːnjumənt/ | đài kỷ niệm |
Parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
Marching band | /ˈmɑːtʃɪŋ ˌbænd/ | đoàn diễu hành |
Costume | /ˈkɒstʃuːm/ | trang phục |
Mask | /mɑːsk/ | mặt nạ |
Fireworks | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
Confetti | /kənˈfeti/ | hoa giấy |
Celebrate | /ˈseləbreɪt/ | kỷ niệm |
Festivalgoer | /ˈfestɪvlˌɡoʊər/ | người tham dự lễ hội |
Wind lantern | /wɪnd ˈlæntən/ | lồng đèn gió |
Firecracker | /ˈfaɪərkrækər/ | pháo |
Human chess | /ˈhjuːmən tʃes/ | cờ người |
Boat racing | /boʊt ˈreɪsɪŋ/ | đua ghe |
Kite flying | /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ | thả diều |
Paper lantern | /ˈpeɪpər ˈlæntərn/ | lồng đèn giấy |
Dragon dance | /ˈdræɡən dæns/ | múa rồng |
Tug-of-war | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | kéo co |
Cockfighting | /ˈkɑːkfaɪtɪŋ/ | chọi gà |
Wrestling | /ˈreslɪŋ/ | đấu vật |
Mooncake | /ˈmuːnkeɪk/ | bánh trung thu |
Water puppetry performer | /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri pəˈfɔːmə/ | nghệ sĩ múa rối nước |
Intangible cultural heritage of humanity | /ɪnˈtænʤəbl ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ ɒv hju(ː)ˈmænɪti/ | Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại |
The Mother Goddess religion | /ðə ˈmʌðə ˈgɒdɪs rɪˈlɪʤən/ | Đạo Mẫu |
Serving the shadows | /ˈsɜːvɪŋ ðə ˈʃædəʊz/ | hầu đồng |
Capture-the-flag | /ˈkæpʧə-ðə-flæg/ | trò chơi cướp cờ |
Blind man’s bluff | /blaɪnd mænz blʌf/ | chơi bịt mắt bắt dê |
Sticky rice cake | /ˈstɪki raɪs keɪk / | bánh chưng |
Floating rice cake | /ˈfləʊtɪŋ raɪs keɪk/ | bánh trôi nước |
Câu mẫu về các lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh
Các câu hỏi
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
What day is the Giong Festival held? | Lễ hội Gióng được tổ chức vào ngày nào? |
What is the origin of the Lunar New Year? | Nguồn gốc của Tết Nguyên đán từ đâu? |
Are you going to celebrate Tet at home or somewhere far away? | Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay ở xa vậy? |
Do you have any plans for the Lunar New Year? | Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ Tết chưa? |
Will you get anything for your wife on Vietnamese Women’s Day? | Bạn có mua gì cho vợ trong ngày phụ nữ Việt Nam không? |
How many days do you get off for Tet? | Bạn được nghỉ Tết mấy ngày vậy? |
Are you going home on Vietnamese Family Day? | Bạn có về quê vào ngày Gia đình Việt Nam? |
Did you get any plans for Christmas? | Bạn đã có kế hoạch gì cho Giáng sinh chưa? |
What is the National Day this year? | Ngày Quốc khánh năm nay là ngày nào? |
Do you go to the pagoda on Ghost Festival? | Lễ Vu Lan bạn có đi chùa không? |
Do you like the Mid-Autumn Festival? | Bạn có thích Tết Trung thu không? |
Các câu nói
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Lunar New Year is coming! | Sắp Tết Nguyên Đán rồi đấy! |
The company gave us a 7-day holiday for the Lunar New Year. | Công ty đã cho chúng tôi nghỉ Tết Nguyên đán 7 ngày. |
Wishing you and your family a happy holiday. | Chúc bạn và gia đình có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ. |
At the Mid-Autumn Festival, people often make mooncakes and lanterns. | Vào dịp Tết Trung thu, mọi người thường làm bánh trung thu và làm lồng đèn. |
Vietnam has a tradition of wrapping Banh Chung on the Lunar New Year. | Việt Nam có truyền thống gói Bánh Chưng vào dịp Tết Nguyên đán. |
On Christmas Day, my family often eat together and tell stories. | Vào ngày lễ Giáng sinh, gia đình tôi thường cùng nhau ăn cơm và kể chuyện. |
This Valentine’s Day I plan to propose to my girlfriend. | Ngày lễ tình nhân này tôi dự định cầu hôn bạn gái của mình. |
Dad gave me a carp lantern on the occasion of the Mid-Autumn Festival. | Bố tặng tôi một chiếc đèn lồng cá chép nhân dịp Tết Trung thu. |
I bought a lot of candies for the Christmas party. | Tôi đã mua rất nhiều bánh kẹo cho bữa tiệc Giáng Sinh. |
My whole family is planning a Lunar New Year holiday. | Cả nhà mình đang lên kế hoạch nghỉ Tết Nguyên Đán. |
The Tet atmosphere is flooding my family: My grandfather and dad are wrapping Banh Chung; My mom is cooking, and I’m decorating the peach blossom tree. | Không khí Tết đang tràn ngập trong gia đình tôi: Ông nội và bố đang gói Bánh chưng; Mẹ tôi đang nấu ăn, và tôi đang trang trí cây hoa đào. |
Bài tập ứng dụng
Bạn sẽ được nghỉ bao nhiêu ngày vào ngày Quốc Khánh?
Hội Gióng là một truyền thống cổ xưa của người Việt Nam.
Bạn sẽ đi ra ngoài cùng gia đình hay bạn bè vào dịp Trung thu năm nay?
Tôi đang muốn trở về quê thăm thân vào dịp Tết Nguyên Đán.
Bạn có mua gì cho mẹ vào Ngày Phụ Nữ Việt Nam không?
Ngày sinh của Chủ tịch Hồ Chí Minh được cả cộng đồng người Việt Nam tổ chức một cách nồng hậu.
Hãy điền tên tiếng Anh của chúng vào câu sau:
How many days will you have off on _________?
_________ is an ancient tradition of the Vietnamese people.
Will you go out with family or friends this _________?
I'm longing to go back to my hometown to visit family for _________.
Did you buy anything for your mother on _________?
_________ is warmly celebrated by all Vietnamese people.
Đáp án:
|