I. Lễ Phục Sinh tiếng Anh?
Ngày Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh được dịch là Easter /ˈiː.stər/, Easter Sunday /ˈiː.stər ˈsʌn.deɪ/ hoặc Resurrection Sunday /ˌrez.əˈrek.ʃən ˈsʌn.deɪ/. Đây là một ngày lễ quan trọng và phổ biến trong văn hóa của nhiều quốc gia trên thế giới, thường diễn ra vào một ngày chủ nhật cuối tháng 3 và đầu tháng 4.
II. Các từ vựng tiếng Anh về Lễ Phục Sinh
- Resurrection (n) /ˌrezəˈrekʃən/ - Sự phục sinh
- Crucifixion (n) /ˌkruːsɪˈfɪkʃən/ - Sự đóng đinh trên thập tự
- Easter (n) /ˈiːstər/ - Lễ Phục Sinh
- Celebration (n) /ˌselɪˈbreɪʃən/ - Sự kỷ niệm, tổ chức
- Sunday (n) /ˈsʌndeɪ/ - Chủ nhật
- Lent (n) /lent/ - Mùa chay
- Holy Week (n) /ˌhoʊli ˈwiːk/ - Tuần Thánh
- Resurrect (v) /ˌrezəˈrekt/ - Phục sinh
- Crucify (v) /ˈkruːsɪfaɪ/ - Đóng đinh trên thập tự
- Worship (n) /ˈwɜːrʃɪp/ - Sự tôn sùng
- Church (n) /tʃɜːrtʃ/ - Nhà thờ
- Crucifix (n) /ˈkruːsɪfɪks/ - Thánh giá
- Gospel (n) /ˈɡɑːspl/ - Tin mừng
- Savior (n) /ˈseɪviər/ - Người cứu rỗi
- Redemption (n) /rɪˈdempʃən/ - Sự cứu rỗi
- Holy Spirit (n) /ˌhoʊli ˈspɪrɪt/ - Thánh Linh
- Angel (n) /ˈeɪndʒəl/ - Thiên thần
- Praise
- Feast (n) /fiːst/ - Bữa tiệc
- Renewal (n) /rɪˈnjuːəl/ - Sự làm mới
- Cross (n) /krɒs/ - Thập tự
- Salvation (n) /sælˈveɪʃən/ - Sự cứu rỗi
- Gospel (n) /ˈɡɒspəl/ - Tin mừng
- Forgiveness (n) /fəˈɡɪvnəs/ - Sự tha thứ
- Sermon (n) /ˈsɜːmən/ - Bài giảng
- Rebirth (n) /ˈriːbɜːθ/ - Sự tái sinh
- Christ (n) /kraɪst/ - Chúa Jesus
- Sacrament (n) /ˈsækrəmənt/ - Bí tích
- Atonement (n) /əˈtoʊnmənt/ - Sự đền tội
- Renew (v) /rɪˈnjuː/ - Làm mới, cải tạo
III. Tổng hợp những lời chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh
1. Các lời chúc Lễ Phục Sinh ngắn gọn
- May the joy of resurrection fill your heart with hope and love. (Chúc bạn niềm vui của sự phục sinh làm tràn đầy trái tim với hy vọng và tình yêu.)
- Wishing you a blessed Easter filled with peace and happiness. (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy hạnh phúc.)
- May this Easter bring you renewed faith and abundant blessings. (Chúc bạn Lễ Phục Sinh mang lại niềm tin mới và phúc lợi dồi dào.)
- Hoping your Easter is decorated with joy, peace, and love. (Hy vọng Lễ Phục Sinh của bạn trang trí bằng niềm vui, hòa bình và tình yêu.
- May the miracle of Easter fill your life with happiness and success. (Chúc phép màu của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy cuộc sống bạn với hạnh phúc và thành công.)
- Wishing you and your loved ones a blessed and joyful Easter celebration. (Chúc bạn và người thân của bạn một Lễ Phục Sinh an lành và tràn đầy niềm vui.)
- May the spirit of Easter bring you peace, love, and prosperity. (Chúc tinh thần của Lễ Phục Sinh mang lại cho bạn sự hòa bình, tình yêu và thịnh vượng.)
- Sending warm wishes for a wonderful Easter filled with love and laughter. (Gửi đi những lời chúc ấm áp cho một Lễ Phục Sinh tuyệt vời, tràn đầy tình yêu và tiếng cười.)
- May your Easter basket be filled with joy, peace, and chocolate! (Chúc rằng giỏ quà Phục Sinh của bạn đầy ắp niềm vui, hòa bình và sô cô la!)
- Wishing you a blessed Easter surrounded by the love of family and friends. (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành bên cạnh tình yêu của gia đình và bạn bè.)
2. Những lời chúc mừng Lễ Phục Sinh tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
- May the joy of Easter fill your heart with renewed hope and love as we celebrate the resurrection of Christ. (Chúc bạn niềm vui của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy trái tim bạn với hy vọng và tình yêu mới khi chúng ta kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Kitô.)
- Wishing you and your family a blessed Easter, where the spirit of renewal and redemption brings peace and joy to your lives. (Chúc bạn và gia đình một Lễ Phục Sinh an lành, nơi tinh thần của sự làm mới và cứu rỗi mang lại hòa bình và niềm vui cho cuộc sống của bạn.)
- May this Easter season be a time of reflection, gratitude, and joy as we remember the sacrifice and resurrection of Jesus Christ. (Chúc cho mùa Phục Sinh này là thời gian suy tư, biết ơn và niềm vui khi chúng ta nhớ lại sự hy sinh và phục sinh của Chúa Giêsu Kitô.)
- Wishing you a blessed Easter filled with the warmth of family, the joy of friendship, and the hope of new beginnings. (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy sự ấm áp của gia đình, niềm vui của tình bạn và hy vọng của sự bắt đầu mới.)
- May the blessings of Easter renew your spirit, strengthen your faith, and fill your life with love, peace, and happiness. (Chúc những phúc lành của Lễ Phục Sinh làm mới tinh thần của bạn, củng cố đức tin của bạn và làm tràn đầy cuộc sống của bạn với tình yêu, hòa bình và hạnh phúc.)
3. Các câu chúc Lễ Phục Sinh cho phụ huynh bằng tiếng Anh
- Wishing Mom and Dad a joyful Easter filled with love, laughter, and cherished moments together. Thank you for always being our guiding lights. (Chúc Mẹ và Ba một Lễ Phục Sinh tràn đầy niềm vui, tình yêu và những giây phút quý giá bên nhau. Cảm ơn bố mẹ luôn là những ánh sáng chỉ đường của chúng con.)
- Happy Easter to the most wonderful parents! May this special day bring you peace, happiness, and the warmth of family bonds. We love you dearly. (Chúc mừng Lễ Phục Sinh đến ông bố bà mẹ tuyệt vời nhất! Chúng con mong rằng ngày đặc biệt này sẽ mang lại cho bố mẹ bình yên, hạnh phúc và sự ấm áp của tình thân gia đình. Chúng con yêu bố mẹ nhiều.)
- On this Easter day, we want to express our gratitude to Mom and Dad for their unconditional love and support. May your hearts be filled with joy and blessings. Happy Easter! (Trong ngày Lễ Phục Sinh này, chúng con muốn bày tỏ lòng biết ơn đến ba mẹ vì tình yêu và sự cổ vũ vô điều kiện của họ. Chúc cho trái tim của hai người tràn đầy niềm vui và phước lành. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- To my wonderful parents, may this Easter bring you abundant blessings, renewed faith, and the joy of knowing how deeply you're loved and appreciated. Happy Easter! (Gửi tới hai ba mẹ tuyệt vời của con, mong rằng Lễ Phục Sinh này sẽ mang lại cho ba mẹ những phúc lành dồi dào, niềm tin được làm mới và niềm vui khi biết rằng ba mẹ được yêu thương và trân trọng rất nhiều. Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
- Mom and Dad, your love is the greatest gift we could ever receive. Wishing you an Easter filled with love, peace, and endless happiness. Thank you for everything. (Ba Mẹ, tình yêu của hai người là món quà tuyệt vời nhất mà chúng con có thể nhận được. Chúc hai người một Lễ Phục Sinh tràn đầy tình yêu, hòa bình và hạnh phúc vô tận. Cảm ơn hai người vì mọi thứ.)
4. Những lời chúc Lễ Phục sinh tiếng Anh dành cho bạn bè
- Wishing you a joyful Easter surrounded by the warmth of family and friends. May this season bring you renewed hope and blessings. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh đầy niềm vui bên cạnh sự ấm áp của gia đình và bạn bè. Mong mùa này mang lại cho bạn niềm hy vọng và phúc lành mới. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
- Sending you love, peace, and happiness this Easter. May the spirit of renewal fill your heart with joy and faith. Happy Easter to you and your loved ones! (Gửi đến bạn tình yêu, hòa bình và hạnh phúc trong mùa Lễ Phục Sinh này. Mong tinh thần làm mới sẽ làm tràn đầy trái tim bạn với niềm vui và đức tin. Chúc bạn và người thân của bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
- May the blessings of Easter fill your life with love, peace, and prosperity. Wishing you a blessed and joyful Easter celebration with your loved ones. Happy Easter! (Chúc những phúc lành của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy cuộc sống của bạn với tình yêu, hòa bình và thịnh vượng. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành và tràn đầy niềm vui bên cạnh người thân yêu. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
- Wishing you a blessed Easter filled with joy, hope, and renewal. May this special day bring you closer to the ones you love and fill your heart with happiness. Happy Easter! (Chúc bạn một Lễ Phục Sinh an lành, tràn đầy niềm vui, hy vọng và sự làm mới. Hy vọng ngày đặc biệt này sẽ mang bạn gần hơn với những người bạn yêu thương và làm tràn đầy trái tim bạn với hạnh phúc. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
- May the joy of Easter fill your heart with peace and happiness. Sending warm wishes to you and your family for a wonderful and blessed Easter celebration. Happy Easter! (Chúc bạn niềm vui của Lễ Phục Sinh làm tràn đầy trái tim bạn với hòa bình và hạnh phúc. Gửi đi những lời chúc ấm áp đến bạn và gia đình của bạn cho một Lễ Phục Sinh tuyệt vời và an lành. Chúc bạn một Lễ Phục Sinh vui vẻ!)
IV. Đoạn văn mẫu về ngày Lễ Phục Sinh tiếng Anh
Easter is a special holiday celebrated by many people around the world. It is a time to remember the resurrection of Jesus Christ. On Easter Sunday, families gather together to attend church services and participate in various traditions. Children often enjoy Easter egg hunts, where they search for hidden eggs filled with candy and treats. It is also common to have a special meal with family and friends, often including dishes like ham, potatoes, and desserts like hot cross buns. Overall, Easter is a joyful time for people to come together, celebrate, and reflect on the meaning of the holiday.
Dịch:
Lễ Phục Sinh là một ngày lễ đặc biệt được mọi người trên khắp thế giới kỷ niệm. Đó là thời gian để nhớ về sự phục sinh của Chúa Jesus Kitô. Vào Chủ Nhật Phục Sinh, các gia đình tụ tập để tham dự các buổi thánh lễ và tham gia vào các truyền thống khác nhau. Trẻ em thường thích thú với các trò chơi tìm trứng Phục Sinh, nơi họ tìm kiếm các quả trứng ẩn chứa kẹo và đồ ngọt. Thường cũng có các bữa ăn đặc biệt với gia đình và bạn bè, thường bao gồm các món như thịt giăm bông, khoai tây, và các món tráng miệng như bánh mì nướng dấu thánh. Tóm lại, Lễ Phục Sinh là một thời gian vui vẻ để mọi người tụ họp, ăn mừng và suy ngẫm về ý nghĩa của ngày lễ này.