Lễ thờ cá Ông (tức cá voi, cá heo, cá nhà táng và các loại cá lớn nói chung) là một tín ngưỡng dân gian ở vài quốc gia phương Đông.
Lịch sử
Hàn Quốc
Nhật Bản
Polynesia
Trung Quốc
Việt Nam
Tín ngưỡng thờ cá Ông tồn tại ở vùng duyên hải miền Trung và miền Nam Việt Nam từ Thanh Hóa đến các tỉnh ven biển miền Nam. Đây là niềm tin của cư dân vùng biển, hay còn gọi là vạn chài. Cá Ông là các con cá voi được ngư dân coi là thần Nam Hải, được triều đình tôn sùng như Nhân ngư hay Đức ngư. Ngư dân thường cúng thờ Cá Ông cùng các vị thần khác như Ngũ Hành Nương Nương, Hữu Lý Ngư, Tả Lý Lịch, v.v. để cầu mong được bình an và phát đạt.
Tín ngưỡng thờ Cá Ông có nguồn gốc từ tín ngưỡng thờ Cá Ông của người Chăm với thờ thần Poriak hay Po Riyak, được biết đến như thần Biển hay thần Sóng biển. Tuy nhiên, sau khi được ảnh hưởng và thích nghi với văn hóa địa phương, tín ngưỡng thờ Cá Ông đã trở thành một phần của văn hóa tôn giáo của người Việt và cả người Hoa. Đặc biệt, trong quá trình Nam tiến và hoạt động hải thương của người Hoa kiều, tín ngưỡng này đã hòa nhập với một số tín ngưỡng khác như thờ Long Vương, Hà Bá, Cá Ông. Kết quả này cho thấy Thủy Long là một biểu tượng đa dân tộc, được hình thành trong quá trình giao lưu và hòa hợp văn hóa. Các nhà nghiên cứu cho rằng thờ thần Sóng biển của người Chăm chính là nguồn gốc của tín ngưỡng thờ Cá Ông (cá Voi) của cư dân người Việt sống dọc ven biển miền Trung Việt Nam, còn được biết đến là Ông Nam Hải. Các làng chài ở miền Trung gần như ai cũng có lăng thờ thần Nam Hải và thực hiện các nghi lễ cúng nghinh Ông hàng năm hoặc ba năm một lần, kèm theo các nghi lễ khác liên quan. Người ta tin rằng thần Nam Hải hiện thân dưới hình thái của cá Voi để bảo vệ ngư dân trên biển khỏi những cơn bão dữ và giúp họ vượt qua các tai nạn. Đối với người Việt và người Hoa, Cá Ông còn được coi là mảnh vải bao bọc (áo choàng sau) của Quan Thế Âm (hay Nam Hải Bồ Tát), được ném xuống biển để cứu giúp cư dân vùng biển trong những cơn bão giông giữa biển. Tại các chùa chiền ở miền Nam, hình tượng Quan Thế Âm thường được tạc trên lưng con cá rồng.
Đặc điểm thờ Cá Ông ở Việt Nam
Theo truyền thống, dân làng chài nếu phát hiện cá voi mắc cạn (gọi là 'ông luỵ bờ') thì có trách nhiệm chôn cất và cử hành lễ tang như tang lễ cha mẹ mình. Xác cá được tắm rửa bằng rượu và lau khô bằng vải màu đỏ. Dân làng thường đặt giấy màu đỏ vào miệng cá để hấp thụ dòng dãi, sau đó phơi khô và đốt thành tro để chữa bệnh suyễn. Xác cá thường được chôn trong đụn cát gần biển. Người phát hiện cá voi mắc cạn thường được cả làng tôn vinh và dưới triều đại Nhà Nguyễn còn được miễn sưu dịch 3 năm.
Hằng năm, dân làng chọn ngày Ông luỵ bờ (ngày cá Ông mắc cạn) để tổ chức lễ cúng giỗ theo nghi thức Nghinh Ông. Người địa phương có câu: 'Thấy ông vào làng như vàng vào tủ' vì theo tín ngưỡng này, cá Ông mắc cạn ở đâu, làng đó sẽ mãi mãi ấm no, bình an và thoát khỏi tai họa. Ba đến bốn năm sau khi chôn cất, dân làng sẽ tổ chức tang lại, thường là vào mùa xuân hay mùa hè, khi xác cá đã phân hủy để đưa xương về nghĩa trang và cử hành lễ tế chung. Với những xương cá lớn, dân làng sẽ chờ đủ 3 năm cho xác cốt hòa tan rồi mới đưa vào hòm mang về thờ. Đối với những xác cá nhỏ, người ta sẽ đưa trực tiếp vào hòm và mang về thờ. Sau khi cử hành lễ tế, dân làng thường cúng các hồn vong linh của những ngư dân đã chết trên biển. Khi đã hoàn thành các nghi lễ, người dân sẽ tham gia các hoạt động vui chơi như hát chèo, đua thuyền thúng, kéo co, hát tuồng và các trò chơi khác. Một trong những ví dụ tiêu biểu là lễ Cầu Ngư, hay còn gọi là lễ tế cá Ông, tại làng Mân Thái, Đà Nẵng. Hằng năm, làng tổ chức lễ vào tháng Ba âm lịch và mỗi ba năm lại có một đại lễ. Tại Bến Tre, lễ được gọi là lễ Nghinh Ông, được tổ chức vào tháng Sáu. Ngoài ra, khi các dân chài ra khơi, họ thường thắp nhang và cầu nguyện tại các ngôi đền thờ Ông để nhờ Ông phù trợ.
Lý giải
Hành động liên tục của Cá Ông giúp đỡ ngư dân khi trời giông bão đã biến nghi lễ thờ Cá Ông trở thành một nét văn hóa ở Việt Nam. Tuy nhiên, khoa học cũng đã chứng minh rằng, khi có giông bão, cá voi thường bị sóng biển đẩy vào bờ và dễ bị mắc cạn. Cá voi thường đi theo thuyền để tìm vật cọ xát cho con cá non trên thân mình bị rớt ra khỏi sóng biển. Ngư dân cho rằng hành động này của cá là để giúp họ.