- Lead to là gì?
- Cách dùng cấu trúc lead to trong tiếng Anh.
- Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với lead to.
- Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to.
Theo dõi ngay các nội dung dưới đây để giải quyết hiệu quả các bài kiểm tra liên quan đến cấu trúc lead nhé!
Nội dung quan trọng |
– Lead to được sử dụng trong trường hợp muốn diễn đạt việc một chuyện gì đó khiến một chuyện khác xảy ra. – Cấu trúc lead: + Cấu trúc 1: Lead to something (Dẫn tới gì đó). + Cấu trúc 2: Lead somebody to something (Dẫn tới ai đó hành động như thế nào đó) + Cấu trúc 3: Lead somebody to do something (Khiến ai đó làm gì) – Cụm từ đồng nghĩa với lead to: Cause something, result in something, bring about something. – Phân biệt cấu trúc lead to, cause và contribute to: + Lead to dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến kết quả. + Cause dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân then chốt, mang tính quyết định cao dẫn đến kết quả. + Contribute để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân phụ, chỉ đóng góp một phần nào đó dẫn đến kết quả. |
1. Lead to có nghĩa là gì?
Phiên âm: /ˈliːd tuː/
Lead to là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “dẫn đến” hoặc “gây ra” một kết quả hoặc hậu quả nào đó. Thỉnh thoảng cụm từ này được sử dụng để chỉ ra một quá trình hoặc chuỗi các sự kiện dẫn đến một kết quả cuối cùng. Ngoài ra, lead into và lead onto cũng có thể được dùng để diễn tả ý nghĩa “dẫn đến” hoặc “gây ra”.
Ví dụ:
- Pursuing a healthy lifestyle can lead to a longer life. (Theo đuổi lối sống lành mạnh có thể dẫn đến một cuộc sống lâu dài.)
- Carelessness can lead to accidents. (Sự bất cẩn có thể dẫn đến tai nạn.)
- Open communication can lead to stronger relationships. (Giao tiếp cởi mở có thể dẫn đến những mối quan hệ bền chặt hơn.)
2. Cách sử dụng cụm từ lead to trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng lead, hãy cùng khám phá thông tin dưới đây nhé!
2.1. Nói về nguyên nhân dẫn đến điều gì đó
Cấu trúc: S + lead to + N
Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- Smoking lead to lung cancer. (Hút thuốc lá dẫn đến ung thư phổi.)
- The heavy rains lead to floods. (Mưa lớn dẫn đến lũ lụt.)
- His laziness lead to his failure in the exam. (Sự lười biếng của anh ta dẫn đến việc anh ta thi trượt kỳ thi.)
2.2. Đề cập đến việc dẫn đến điều gì đó
Cấu trúc: S + lead + O + to + N
Cách sử dụng: Diễn tả nguyên nhân dẫn đến hành động của ai đó như thế nào.
Ví dụ:
- Her convincing arguments lead me to believe her story. (Những lập luận thuyết phục của cô ấy khiến tôi tin vào câu chuyện của cô ấy.)
- The evidence lead the police to suspect him. (Bằng chứng khiến cảnh sát nghi ngờ anh ta.)
- The beauty of the scenery lead them to stay longer. (Vẻ đẹp của khung cảnh khiến họ ở lại lâu hơn.)
2.3. Bàn về việc khiến cho ai đó tin tưởng
Cấu trúc: S + lead + O + to + V
Cách dùng: Diễn tả việc dẫn đến ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- The teacher’s encouragement lead the students to work harder. (Sự khích lệ của giáo viên khiến học sinh học tập chăm chỉ hơn.)
- The fear of failure lead him to give up. (Nỗi sợ hãi thất bại khiến anh ta từ bỏ.)
- The doctor’s advice lead her to change her lifestyle. (Lời khuyên của bác sĩ khiến cô ấy thay đổi lối sống.)
3. Giải thích về lead to là gì?
Theo cấu trúc trên, sau lead to là động từ nguyên mẫu (lead to do something) để diễn tả việc khiến ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- The heavy rains led to flash floods in the area. (Mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt chớp nhoáng trong khu vực.)
- Her decision to quit her job led to a lot of financial difficulties. (Việc cô ấy quyết định nghỉ việc đã dẫn đến nhiều khó khăn về tài chính.)
4. Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với lead to
Ngoài các cấu trúc với lead to, hãy tham khảo thêm các cấu trúc dưới đây để mở rộng vốn từ của bạn nhé!
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring about something | Gây ra, tạo ra một kết quả hoặc thay đổi. | The new government’s policies brought about significant economic reforms. (Chính sách của chính phủ mới đã mang lại những cải cách kinh tế quan trọng.) |
Result in something | Dẫn đến, kết thúc bằng một kết quả hoặc hậu quả. | His hard work resulted in his promotion. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến việc anh ấy được thăng chức.) |
Cause something | Gây ra, là nguyên nhân của một sự kiện hoặc hiện tượng. | Stress can cause a variety of health problems. (Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.) |
5. Sự khác biệt giữa cấu trúc lead to, cause và contribute to
Cấu trúc lead to, cause và contribute to đều được sử dụng để nói đến nguyên nhân gây ra một sự việc. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng khác nhau như sau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | |
Lead to | Lead to sth | Mô tả một hành động hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả cụ thể.Nhấn mạnh vào quá trình dẫn đến kết quả, và có thể bao gồm nhiều bước trung gian. | Smoking leads to lung cancer. (Hút thuốc lá dẫn đến ung thư phổi.) |
Cause | Cause sth to sb | Mô tả một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một sự kiện hoặc hiện tượng.Nhấn mạnh vào mối quan hệ nhân quả đơn giản giữa hai sự kiện. | The earthquake caused widespread damage. (Trận động đất gây ra thiệt hại trên diện rộng.) |
Contribute to | Contribute to do sth | Mô tả một yếu tố đóng góp vào một kết quả cụ thể. Nhấn mạnh vào vai trò của một yếu tố trong việc tạo ra kết quả, và có thể bao gồm nhiều yếu tố khác cùng góp phần. | Lack of exercise contributes to health problems. (Thiếu vận động đóng góp vào các vấn đề sức khỏe.) |
6. Bài tập áp dụng cấu trúc lead to
Ngoài việc học lý thuyết, bạn nên thực hành nhiều bài tập để làm chủ cấu trúc này hơn. Dưới đây là tổng hợp các bài tập phổ biến thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Hãy tham khảo nhé!
- Bài tập điền vào chỗ trống động từ thích hợp.
- Bài tập viết lại câu.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Complete the sentences
(Bài tập 1: Hoàn thành câu)
- The heavy rains ………. (flood) the streets and (cause) ………. traffic chaos.
- His carelessness (lead to) ………. an accident that (injure) ………. several people.
- The discovery of penicillin (lead to) ………. a revolution in medicine and saved countless lives.
- Her dedication to her work (lead to) ………. her promotion.
- Lack of preparation (result in) ………. a poor performance on the exam.
Xem đáp án
1. The heavy rains flooded the streets and resulted in traffic chaos.
=> Giải thích: Flooded is used because the heavy rain was an action that occurred and completed in the past, causing a chaotic traffic situation. Resulted in is used because the traffic chaos was also a result that occurred in the past.
2. His lack of attention led to an accident that caused injuries to several people.
=> Giải thích: Led to is used because his carelessness was the cause of the accident, which occurred and completed in the past. Caused injuries is used because the action of causing injuries to many people also occurred in the past.
3. The discovery of penicillin brought about a revolution in medicine and saved countless lives.
=> Giải thích: Led to is used in the past tense to indicate the consequence of the discovery of penicillin.
4. Her commitment to her work led to her promotion.
=> Giải thích: Led to (past tense) is used because her dedication was the reason for her promotion, both events occurred in the past.
5. Lack of preparation leads to poor performance on the exam.
=> Giải thích: Leads to (present tense) is used because this is a known fact that whenever there is lack of preparation, the result tends to be poor.
Exercise 2: Select the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
- The heavy rains ………. widespread flooding in the region.
- A. cause
- B. result in
- C. lead to
- His constant procrastination ………. him missing the deadline.
- A. cause
- B. result in
- C. lead to
- Regular exercise ………. improving your overall health and well-being.
- A. cause
- B. contribute to
- C. result in
4. The new CEO’s innovative strategies resulted in a significant increase in company profits.
- A. cause
- B. lead to
- C. result in
5. Insufficient training led to several accidents on the construction site.
- A. cause
- B. result in
- C. lead to
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Sử dụng lead to sth để nói đến việc những cơn mưa lớn dẫn đến lũ lụt rộng khắp. |
2. C | Sử dụng lead to sth được sử dụng để mô tả hậu quả của sự trì hoãn liên tục của anh ấy, đó là việc anh ấy bỏ lỡ hạn chót. |
3. B | Contribute to được sử dụng để mô tả một yếu tố góp phần vào một kết quả. Trong trường hợp này, tập thể dục đều đặn góp phần vào việc cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần. |
4. C | Sử dụng lead to sth để nói đến nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng đáng kể lợi nhuận của công ty. |
5. B | Result in được sử dụng để mô tả kết quả của việc thiếu đào tạo thích hợp. Trong trường hợp này, việc thiếu đào tạo thích hợp dẫn đến một số tai nạn trên công trường xây dựng. |
Exercise 3: Rewrite the following sentences using the lead to structure
(Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc lead to)
- The heavy rains flooded the streets and caused traffic chaos.
- His carelessness led to an accident that injured several people.
- The investigation revealed a conspiracy involving several high-ranking officials.
- The company’s decision to relocate its headquarters sparked widespread protests among employees.
- The new software update caused several compatibility issues with older devices.
Xem đáp án
1. Heavy rains led to flooding in the streets and caused traffic chaos.
=> Giải thích: Vì flooding in the streets and traffic chaos are the results of heavy rains, so the lead to structure is used instead of cause to describe the consequence of heavy rainfall.
2. His negligence led to his causing an accident that injured several people.
=> Giải thích: The cause of the accident was due to his negligence, so the lead sb to do sth structure is used to describe the cause of the accident.
3. The investigation led to the discovery of a conspiracy involving several high-ranking officials.
=> Giải thích: The lead to something structure is used to replace “revealed” to clearly demonstrate the cause-effect relationship: the investigation process (cause) led to the discovery of the conspiracy (result).
4. The company’s decision to move its headquarters led to widespread protests among employees.
=> Giải thích: The lead to structure is used to clarify the cause-effect relationship: the decision to relocate headquarters (cause) led to widespread protests (result). Additionally, lead is in the past tense (“led to”) because the headquarters relocation has occurred and completed in the past.
5. The new software update led to several compatibility issues with older devices.
=> Giải thích: The lead to structure is used to create a softer tone, indicating that the new software update caused compatibility issues as a consequence (less direct than caused). Lead is in the past tense (led to) because the software update has occurred and completed in the past.
7. Conclusion
Thus, through the above article, you have gained a clearer understanding of the structure and usage of lead to in English. When using this structure, you need to consider the following points:
- Cấu trúc lead to chỉ nên được sử dụng khi có mối quan hệ nhân quả rõ ràng giữa hai sự kiện hoặc hành động. Vì vậy, bạn cần xác định rõ mối quan hệ nhân quả để sử dụng cho hợp lý.
- Xem xét các động từ, cụm từ để sử dụng dạng cấu trúc lead to cho phù hợp.
- Động từ lead to có thể được chia ở nhiều thì khác nhau, bao gồm quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, v.v.
I hope these insights can help you grasp this structure more confidently and apply it in practice! Additionally, if you want to learn more about any other English structures, explore the IELTS Grammar section to expand your knowledge.
Reference MaterialsLead: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lead – Accessed on 16.05.2024