Many English learners still do not fully grasp the meaning of the Find out structure and how to use it correctly. In today's article, Mytour will provide comprehensive knowledge about the Find out structure, the difference between find out, figure out, point out, and find, along with detailed exercises with answers for you!
I. Ý nghĩa của Find out là gì?
Từ Find có nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out, nó tạo thành cụm động từ Find out. Cấu trúc Find out có ý nghĩa khác biệt so với động từ Find khi nó đứng một mình.
Cấu trúc Find out có nghĩa là khám phá (lần đầu tiếp nhận thông tin), hoặc nỗ lực tìm hiểu thông tin một cách có chủ đích.
Ví dụ:
-
- Anna just needs to find out the truth. (Anna cần phải tìm ra sự thật.)
- Jenny is an inventor who always tries to find out how to make lives more convenient. (Jenny là một nhà phát minh, người luôn cố gắng tìm ra cách làm cho cuộc sống tiện lợi hơn.)
- Peter needs to find out who the boy in this picture is. (Peter cần tìm ra cậu bé trong bức tranh này là ai.)
Ngoài cấu trúc Find out, còn có một số Phrasal verb với Find thường xuyên xuất hiện như: Find against, Find fault, Find oneself…
II. Cấu trúc Find out
1. Cấu trúc thứ nhất
Discover something with Find out / Find out something
Nếu something là một danh từ thì something có thể đặt ở giữa hoặc sau Find out. Ví dụ:
-
- Jenny finds that book out. (Jenny tìm ra được cuốn sách.)
- Kathy went to the library to find out information about her major. (Kathy đã đến thư viện để tìm hiểu thông tin về chuyên ngành của cô ấy.)
Nếu something là một đại từ thì phải đặt giữa find và out. Ví dụ:
-
- John needs to find it out. (John phải tìm ra nó.)
2. Cấu trúc thứ hai
Find out + (that) + mệnh đề
Ví dụ:
-
- Harry found out that Anna lied to him many times. (Harry phát hiện ra Anna đã lừa dối anh nhiều lần).
- Sara found out what happened to her husband. (Sara đã tìm ra những gì đã xảy đến với chồng mình.)
Lưu ý: Khi sử dụng Find someone out, cấu trúc Find out này mang ý nghĩa đặc biệt hơn là 'phát hiện ra sự thật xấu/đáng kinh ngạc về người đó' - thường là không trung thực hoặc lừa dối.
Ví dụ:
-
- Anna wondered for a while if Peter would found her out. (Anna tự hỏi một lúc liệu Peter có phát hiện ra cô ta không.)
- John found Sara out when she attempted to steal his watch. (John phát hiện ra Sara khi cô ấy định ăn trộm đồng hồ của anh.)
- Candy found out that her brother is going to sell her house. (Candy phát hiện ra rằng anh trai cô ta sẽ bán ngôi nhà của cô ấy.)
III. Phương pháp áp dụng cấu trúc Tìm hiểu
1. Sử dụng để diễn tả việc phát hiện, khám phá ra
Chúng ta dùng cấu trúc Tìm hiểu để diễn tả việc phát hiện, khám phá ra điều gì. Ví dụ:
-
- Kathy found out that her father was a model when he was young. (Kathy đã phát hiện ra rằng bố cô ấy là một người mẫu khi ông ta còn trẻ.)
- Daisy went to the library to find out information about the life and work of Matin. (Daisy đã đến thư viện để tìm một số thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của Martin.)
- Next month, Jenny is gonna find out some part-time jobs. (Tháng tới, Jenny sẽ tìm một vài công việc làm thêm.)
2. Sử dụng để diễn tả việc sáng chế, nghiên cứu
Ngoài ra, cấu trúc Find out cũng được sử dụng để miêu tả việc phát triển ra hoặc nghiên cứu về điều gì đó. Ví dụ:
-
- Matin just fought out an invention. (Matin mới phát minh ra một phát minh mới.)
- Harry are finding out the history of Korea. (Harry đang nghiên cứu về lịch sử nước Hàn Quốc.)
IV. Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out
Về bề ngoài, chúng ta có thể nghĩ rằng các cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out là hoàn toàn tương tự nhau. Tuy nhiên, cấu trúc Find out sẽ có những khác biệt cụ thể về ý nghĩa và cách sử dụng. Hãy cùng Mytour phân tích chi tiết trong bảng sau:
Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out | ||||
Cấu trúc | Find Out | Figure Out | Point Out | Find |
Giống nhau | Cả bốn cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out đều mang nghĩ chung là tìm ra, chỉ ra, khám phá ra điều gì đó. | |||
Khác nhau | Find out là tìm ra cái gì/ ai đó/ điều gì mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra lần đầu được biết tới. | Figure out là tìm kiếm sự thật về điều gì đó nhưng thông qua việc sử dụng lý trí và lập luận. | Point out nghĩa là chỉ ra, vạch ra, tìm được điều gì đó thông qua một dẫn chứng nào đó hoặc đơn giản chỉ vì người nói nghĩ là nó quan trọng. | Find có nghĩa là tìm kiếm/ tìm thấy/ nhận thấy. Trên thực tế, find thường dùng khi muốn định vị hoặc tìm kiếm các đối tượng hữu hình(người, vật...), trong khi find out có nghĩa là phát hiện về thông tin, kiến thức. |
Ví dụ | Jenny are finding out the culture of Japan. (Jenny đang nghiên cứu, tìm hiểu về văn hóa của đất nước Nhật Bản). Martin needs find out the one who talked behind his back. (Martin cần tìm ra kẻ đã nói xấu sau lưng anh ấy.) | John’s sister can figure out a puzzle very quickly. (Em gái của John có thể giải trò xếp hình rất nhanh.) Harry is trying to figure out a way to stop this work. (Harry đang cố gắng tìm ra cách để ngăn chặn việc này.) | Sara pointed out some spelling errors in this report. (Sara đã chỉ ra một số lỗi chính tả trong bài báo cáo này.) Daisy pointed out the dangers of driving alone. (Daisy đã chỉ ra những nguy hiểm khi lái xe một mình.) | Peter'll find the camera in this drawer. (Peter sẽ tìm thấy máy ảnh trong ngăn kéo này.) Kathy find this book interesting. (Kathy thấy cuốn sách này thú vị.) |
V. Bài tập về cấu trúc Find Out
Bài tập: Nhận biết sự khác biệt giữa cấu trúc Find Out và các cấu trúc tương đương để chọn đáp án
- Jenny feels she should ______ to John how badly he had hurt her.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Anna wishes she could ______ time to do more reading.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Harry tried in vain to ______ to Anna the unfairness of her actions.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Martin must ______ how much this laptop will cost.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Sara needs to ______ what went wrong.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Jenny is the third to ______ how to transform.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Kathy couldn't ______ Jane's phone number.
-
- A. find out
- B. find
- C. figure out
- D. point out
- Peter _________ that Sara'd been cheating on him.
-
- A. found out
- B. found
- C. figured out
- D. pointed out
Đáp án:
-
- D
- B
- D
- A
- C
- C
- B
- A
VI. Tổng Kết
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Find out là gì và cách phân biệt với find out, figure out, point out, find. Mytour mong rằng sau khi nghiên cứu, bạn đọc có thể tự tin vào hiểu biết của mình.
Nếu bạn vẫn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc chưa rõ về kiến thức này, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia tại Mytour thông qua các khóa học dưới đây nhé.