I. Introduction to the sound G in English
In the English alphabet, G is the 7th consonant, with a fairly simple and easy-to-remember pronunciation. Below are some vocabulary words containing the sound G, which you can refer to!
Từ vựng & Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Gabby | /ˈɡæb.i/ | Nói nhiều, hay nói chuyện | She's very gabby, she talks a lot. (Cô ấy nói rất nhiều). |
Gadget | /ˈɡædʒ.ət/ | Thiết bị, dụng cụ điện tử, công nghệ | I love trying out new gadgets. (Tôi thích thử các thiết bị công nghệ mới). |
Gain | /ɡeɪn/ | Lợi, lãi, thu nhập, sự tăng thêm, đạt được | I hope to gain some new skills this year. (Tôi hy vọng sẽ có được một số kỹ năng mới trong năm nay). |
Gallery | /ˈɡæl.ɚ.i/ | Phòng trưng bày, triển lãm | We visited an art gallery last weekend. (Chúng tôi đã đến thăm một phòng trưng bày nghệ thuật cuối tuần trước). |
Gamble | /ˈɡæm.bəl/ | Đánh bạc, đặt cược | I don't like to gamble, it's too risky. (Tôi không thích đánh bạc, nó quá rủi ro). |
Gap | /ɡæp/ | Khe hở, khoảng trống, khoảng cách | There's a gap in the fence. (Có một khe hở trong hàng rào). |
Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để ô tô, nhà để xe | I parked my car in the garage. (Tôi để xe của mình trong gara). |
Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Khu vườn, sân vườn | She spends hours working in her garden. (Cô ấy dành nhiều giờ làm việc trong khu vườn của mình). |
Gather | /ˈɡæð.ɚ/ | Tập hợp, thu thập, đoàn tụ | Let's gather all the information we need. (Hãy tập hợp tất cả thông tin chúng ta cần). |
Generate | /ˈdʒen.ə.reɪt/ | Tạo ra, sản xuất, sinh ra, phát sinh | The new project should generate more sales. (Dự án mới nên tạo ra nhiều doanh số hơn). |
II. Accurate and comprehensive pronunciation of G in English
Here are 5 ways to pronounce G in English that you need to know:
1. The letter G is pronounced as /g/
The letter G is pronounced as /g/ when followed by any letter except e, i, y. The pronunciation of G as /g/ is done as follows:
-
- Bước 1: Đặt lưỡi phía sau răng cửa miệng.
- Bước 2: Hơi nhún một chút phía sau lưỡi.
- Bước 3: Đẩy khí ra khỏi hơi thở và kéo lưỡi lại đằng sau.
- Bước 4: Khi bạn cảm thấy phía sau lưỡi chạm vào phần mềm của miệng, hãy ngưng đẩy khí ra.
- Bước 5: Đẩy khí ra khỏi miệng và đồng thời phát âm âm /g/.
For example:
-
- Game /ɡeɪm/: trò chơi
- Good /ɡʊd/): tốt
- Figure /ˈfɪɡjər/: hình dáng, số liệu
- Drag /dræɡ/: kéo, lôi
2. The letter G is pronounced as /ʒ/
The pronunciation of G as /ʒ/ is done as follows:
-
- Bước 1: Đặt đầu lưỡi ở phía trước của phần trên của miệng, phía sau vị trí tạo âm /s/.
- Bước 2: Rung động dây thanh quản và đẩy không khí từ trên xuống dưới miệng.
- Bước 3: Đầu lưỡi tạo ra một lượng ma sát với phần trên của miệng khi không khí di chuyển qua.
- Bước 4: Khi tạo ra âm thanh, hãy lưu ý giữ môi thật thoải mái và không quá căng thẳng.
Chữ G có cách phát là /ʒ/ trong các từ dưới đây:
Từ vựng | UK | US |
Massage: Mát xa | /məˈsɑːʒ/ | /ˈmæsɑːʒ/ |
Regime: Chế độ chính trị | /reɪˈʒiːm/ | /ˈreɪdʒiːm/ |
3. Cách phát âm của chữ G là /dʒ/
Chữ G được phát âm là /dʒ/ khi đi sau âm e, i, y. Cách phát âm của G là /dʒ/ được thực hiện theo các bước dưới đây:
-
- Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau răng cửa và nhấc lên ở phía trên.
- Bước 2: Lấy đầu lưỡi và đặt nó ở đầu lưỡi, gần phía trên của miệng.
- Bước 3: Nhấc lưỡi lên và hướng lưỡi đến trước miệng.
- Bước 4: Phát ra âm /d/ bằng cách đẩy lưỡi ra ngoài rồi kết hợp với âm /ʒ/ bằng cách giữ nguyên vị trí lưỡi như đã làm ở bước 2.
Ví dụ:
-
- Village: /ˈvɪlɪdʒ/ - làng
- Page: /peɪdʒ/ - trang, tờ, trang sách
- Age: /eɪdʒ/ - tuổi
- Religion: /rɪˈlɪdʒən/ - tôn giáo
Trường hợp đặc biệt: G đứng trước e, i, y vẫn phát âm là /g/:
-
- Get /ɡet/: nhận được, đạt được, hiểu được
- Tiger /ˈtaɪɡər/: con hổ
- Gear /ɡɪr/: dụng cụ, thiết bị
- Gift /ɡɪft/: món quà
- Gone /ɡɒn/: đã đi, đã ra đi
- Hamburger /ˈhæmbɜː(r)ɡər/: bánh hamburger
4. Chữ G được phát âm là /ŋ/
Chữ G được phát âm là /ŋ/ khi xuất hiện trong âm “ng”. Âm /ŋ/ là âm mũi được phát ra ở vị trí tương tự với /k/ và /g/, vì vậy khi phát âm, lưỡi được nâng lên phía sau, tiếp xúc với vòm miệng mềm và âm thanh được phát ra qua mũi. Ví dụ:
-
- Sing: /sɪŋ/ - hát.
- Running: /ˈrʌnɪŋ/ - đang chạy.
- Song: /sɒŋ/ - bài hát.
- Singer: /ˈsɪŋə(r)/ - ca sĩ.
5. Chữ G là âm câm
Đây là cách phát âm chữ G cuối cùng trong tiếng Anh mà Mytour giới thiệu đến bạn đọc. Chữ G sẽ là âm câm khi đứng trước n (ở bất kỳ vị trí nào trong từ). Ví dụ:
-
- Gnash: /næʃ/ - nghiến răng, cắn chặt.
- Gnaw: /nɔː/ - gặm, nghiến, cắn.
- Gnat: /næt/ - con muỗi nhỏ.
G là âm câm khi đứng trước n, m (khi n, m là âm cuối của từ). Ví dụ:
-
- Sign /saɪn/ - ký hiệu, dấu hiệu, biểu tượng.
- Design /dɪˈzaɪn/ - thiết kế, đồ họa.
- Designation /ˌdɛzɪɡˈneɪʃən/ - chức vụ, địa chỉ, tên, sự chỉ định.
- Signature /ˈsɪɡnətʃər/ - chữ ký, dấu tay, tín hiệu đặc biệt.
- Paradigmatic: /ˌpærədɪɡˈmætɪk/ - thuộc về hoặc liên quan đến mô hình, mô tả hoặc ví dụ mẫu.
- Paradigm: /ˈpærədaɪm/ - mô hình, mô tả hoặc ví dụ mẫu
Tuy nhiên vẫn có trường hợp đặc biệt:
-
- Mango /ˈmæŋɡoʊ/: quả xoài
- Singing /ˈsɪŋɪŋ/: hát
- Ringing /ˈrɪŋɪŋ/: chuông reo
Hướng dẫn cách phát âm O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Tổng hợp đầy đủ các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất
III. Bài tập luyện phát âm chữ G tiếng Anh có đáp án chi tiết
Bài tập phân biệt cách phát âm của G với đáp án:
1. Bài tập 1: Viết phiên âm của các từ vựng sau
-
- Again
- Gather
- Government
- 4. Guess
- Grow
- Group
- Message
- Rage
- Age
- Gallery
- Gymnast
Giải đáp:
-
- Again: /əˈɡen/
- Gather: /ˈɡæðər/
- Government: /ˈɡʌvərnmənt/
- Guess: /ɡɛs/
- Grow: /ɡroʊ/
- Group: /ɡruːp/
- Message: /ˈmɛsɪdʒ/
- Rage: /reɪdʒ/
- Age: /eɪdʒ/
- Gallery: /ˈɡæləri/
- Gymnast: /ˈdʒɪmnæst/
2. Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau vào cột tương ứng với cách phát âm của G
-
- Wagon
- Grass
- Engineer
- Vegetables
- Bag
- Germany
- Egypt
- Girl
- Together
- Language
- Marriage
- Cigarette
/g/ | /dʒ/ |
Giải đáp:
/g/ | /dʒ/ |
Wagon Grass Vegetables Bag Germany Egypt Girl Together Language | Engineer Marriage Cigarette |
3. Bài tập 3: Chọn từ có cách phát âm in đậm khác với các từ còn lại
-
- A.general B. dangerous C. game D. engine
A. original B. hungry C. guide D. grocery
A. energy B. gift C. biology D. grocery
A. glacier B. glad C. given D. average
A. goal B. god C. grow D. language
Giải đáp:
-
- C. game
- C. guide
- D. grocery
- D. average
- D. language
Để rèn luyện phát âm tự nhiên, chuẩn xác, và nhận được phản hồi chi tiết về lỗi và cách sửa, bạn có thể thực hành nói trong phòng thi ảo tại Mytour. Mytour cung cấp các bài luyện thi nói với nhiều chủ đề khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, với không gian luyện tập và phòng thi thực tế.
Bạn sẽ được đánh giá phát âm một cách tỉ mỉ, chi tiết bởi giám khảo AI. Điều này giúp bạn phản xạ tự nhiên hơn khi tham gia các bài thi nói tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Đây là toàn bộ chỉ dẫn chi tiết cách phát âm G đầy đủ nhất. Hãy luyện tập mỗi ngày để có phản xạ phát âm tốt nhất trong giao tiếp và luyện thi tiếng Anh nhé!