Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cách phân biệt Learn và Study trong tiếng Anh bằng cách đưa ra định nghĩa, ví dụ, phân biệt kèm theo bài tập minh hoạ và giải thích chi tiết.
Key takeaways: |
---|
1. Những cách sử dụng của Learn:
2. Những cách sử dụng của Study:
3. Cách phân biệt Study và Learn:
|
Learn có nghĩa là gì?
Phiên âm và cách phát âm tiếng Anh
Phiên âm learn: /lɝːn/
Phát âm learn:
Định nghĩa chi tiết
Từ Learn được biết đến với nghĩa phổ biến là học hành, tùy theo từng trường hợp mà ý nghĩa cụ thể của từ này có thể khác nhau.
Ví dụ:
My sister learned to pack Chung cake by watching her grandparents make it.
(Dịch: Em gái tôi học gói bánh Chưng bằng cách xem ông bà làm.)
John learned to ride a bicycle last week.
(Dịch: John đã học cách đi xe đạp vào tuần trước.)
Students have been learning how to write a letter .
(Dịch: Học sinh đã được học cách viết một lá thư)
David learned how to plant roses from his mother.
(Dịch: David đã học cách trồng hoa hồng từ người mẹ của mình.)
Cách áp dụng
Cách 1: Đạt được kiến thức hoặc kỹ năng bằng cách học tập, từ kinh nghiệm, từ việc được dạy. |
---|
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ này là: “to gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught, etc.”
Ví dụ:
She had an opportunity to learn Chinese with friends.
(Dịch: Cô đã có cơ hội học tiếng Trung với bạn bè.)
Everyone in the workshop can learn from each other.
(Dịch: Mọi người trong hội thảo có thể học hỏi lẫn nhau.)
Even though he received no training, he can quickly learnt on his job.
(Dịch: Mặc dù anh ấy không được đào tạo, anh ấy có thể nhanh chóng học được công việc của mình.)
Cách 2: Học và lặp lại một cái gì đó để có thể nhớ nó. |
---|
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ này là: “to study and repeat something in order to be able to remember it.”
Ví dụ:
I learnt that lesson by heart.
(Dịch: Tôi đã học thuộc lòng bài học đó.)
The students have to learn one of Shakepear's speeches for school next week.
(Dịch: Các học sinh phải học một trong những lời thoại của Shakespeare ở trường vào tuần tới.)
Cách 3: Dần dần thay đổi thái độ của bạn về điều gì đó để bạn cư xử theo một cách khác. |
---|
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ này là: “to gradually change your attitudes about something so that you behave in a different way.”
Ví dụ:
Many people fail to learn from their experience.
(Dịch: Nhiều người không học được từ kinh nghiệm của họ.)
Children soon learn that their bad behaviour is a sure-fire way of getting attention.
(Dịch: Trẻ em sớm biết rằng hành vi xấu của chúng là một cách chắc chắn để thu hút sự chú ý.)
Các cụm từ thông dụng với Learn
Learn by heart: Học thuộc lòng
Learn by rote: Học vẹt
Learn the ropes: Học việc
Learn your lesson: Rút kinh nghiệm
Study có nghĩa là gì?
Phiên âm và cách phát âm tiếng Anh
Phiên âm study: /ˈstʌd.i/
Phát âm study:
Định nghĩa chi tiết
Từ Study được biết đến với nghĩa phổ biến là học, tùy theo từng trường hợp mà ý nghĩa cụ thể của từ này có thể khác nhau.
Ví dụ:
Don't disturb my child, he's studying for his exams.
(Dịch: Đừng làm phiền con tôi, thằng bé đang học cho những bài kiểm tra của anh ấy.)
She opened the email and studied it carefully.
(Dịch: Cô ấy mở email và nghiên cứu nó một cách kỹ càng.)
Cách áp dụng Study
Cách 1: Dành thời gian tìm hiểu về một chủ đề bằng cách đọc sách, vào đại học, v.v. |
---|
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ này là: “to spend time learning about a subject by reading, going to college, etc.”
Ví dụ:
Anna is studying to teach schoolchildren with special needs.
(Dịch: Anna đang nghiên cứu để dạy những học sinh có nhu cầu đặc biệt.)
Lan is studying to be a doctor.
(Dịch: Lan đang học để trở thành bác sĩ.)
Cách 2: để xem hoặc xem xét ai đó / cái gì đó một cách cẩn thận để tìm ra điều gì đó. |
---|
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ này là: “to watch or to look at somebody/something carefully in order to find out something.”
Ví dụ:
They studied their child’s face thoughtfully.
(Dịch: Họ đã quan sát kỹ khuôn mặt của con mình.)
Scientist carefully studied the new material they found
(Dịch: Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng vật chất mới mà họ tìm thấy.)
Các cụm từ thông dụng với Study
Well study: Học tốt
Study for: Học vì cái gì
Study intensively: Học/ nghiên cứu chuyên sâu
Study carefully: Học/ nghiên cứu cẩn thận
Cách phân biệt Study và Learn
Study: hành động học, tiếp thu kiến thức bằng cách đọc, ghi nhớ
Learn: là hành động hiểu, tiếp thu kiến thức, kỹ năng thông qua việc qua sự trải nghiệm.
Bài tập thực hành
Lisa cần ở nhà để (học / học) cho bài thi Nói vào thứ Bảy này.
Các học sinh sớm (học / học) rằng một cách dễ dàng để làm mới một người bạn là mỉm cười.
Cô ấy đã từng nghĩ đến việc (học / học) để trở thành bác sĩ chưa?
Khi anh ấy (học / học) cho một kỳ thi, anh ấy không làm tất cả trong một đêm.
Đã được (học / học) từ vấn đề này là gì?
John có thể (học / học) nhiều từ việc đọc sách.
Tôi dành cả đêm (học / học) cách hát một bài hát.
Đáp án:
học
học
học
học
học
học
học