Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Y học đang dần trở nên thiết yếu đối với các bạn học tiếng Anh nói chung và các bạn thuộc ngành này nói riêng. Có thể thấy, ngoài những kiến thức y học, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của các y bác sĩ cũng rất cần thiết, nhất là trong môi trường quốc tế; điều này không những giúp các bác sĩ trau dồi, cập nhật kiến thức y khoa một cách nhanh chóng mà còn giúp họ gia tăng phạm vi đồng nghiệp, bệnh nhân. Ngoài ra, người học tiếng Anh, nếu nắm được các từ vựng chuyên ngành Y học này, sẽ có lợi khi làm bài thi IELTS khi đề các bài nghe, nói, đọc, viết có liên quan đến chủ đề Y học này.
Tiếng Latin và Hy Lạp được biết đến như một tiền đề để học một số ngôn ngữ khác dễ dàng, hiệu quả và nhanh chóng hơn, trong đó có tiếng Anh. Thật vậy, các gốc Latin và Hy Lạp xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh là rất nhiều và đang tiếp tục thịnh hành. Do đó, việc nắm được các gốc Latin và Hy Lạp này sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người học tiếng Anh trong việc học từ vựng một cách hiệu quả, cụ thể như dễ dàng hiểu được nghĩa của từ thông qua cấu tạo từ (Morphology), giúp gợi nhắc ý nghĩa từ vựng dựa vào thành phần của từ thay vì học thuộc lòng toàn bộ từ vựng và tập khả năng phán đoán nghĩa của từ vựng mới; từ đó, người học sẽ tránh được bối rối và lo lắng khi gặp các từ vựng mới trong phòng thi.
Key takeaways |
---|
|
Common medical terms with Latin and Greek roots
General term with the root -logy
Gốc từ -logy trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp logos hay tiếng và Latin logia. Gốc từ này có nghĩa tương đương với danh từ “study” trong tiếng Anh, hay “lý thuyết, nghiên cứu” trong tiếng Việt.
Physiology (n.)
Danh từ physiology được cấu tạo bởi hai thành phần, gồm gốc từ physio- và -logy. Trong đó, gốc từ physio- bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp là danh từ physis và Latin là danh từ physios, mang nghĩa “nature” trong tiếng Anh hay “tự nhiên” trong tiếng Việt, và gốc từ -logy mang nghĩa “nghiên cứu”. Kết hợp hai gốc từ này, người học sẽ thấy rằng danh từ physiology mô tả “nghiên cứu” về “tự nhiên”. Tuy nhiên, “nghiên cứu về tự nhiên” là một nghĩa khá rộng và chỉ được dùng trong quá khứ, còn ở hiện tại, nghĩa của từ physiology đã được thu hẹp lại thành “nghiên cứu về các chức năng của cơ thể và cơ quan” hay dễ hiểu hơn là “nghiên cứu về sinh lý học”.
Ví dụ: According to the physiology of jellyfish, they are utterly devoid of a backbone. (Theo như nghiên cứu về các bộ phận cơ thể của loài sứa thì chúng hoàn toàn không có xương sống.)
Các loại từ khác của Physiology:
Physiological (adj.): liên quan tới chức năng của cơ thể và cơ quan, hay liên quan tới sinh lý
Ví dụ: These physiological changes took place while the subjects were fast asleep. (Những sự thay đổi sinh lý này diễn ra trong lúc các chủ thể ngủ say.)
Physiologist (n.): người nghiên cứu các chức năng của cơ thể và cơ quan, hay nhà sinh lý học
Ví dụ: Dr. Damadian, a physiologist, believed he would be able to distinguish cancerous from healthy tissues. (Bác sĩ Damadian, một nhà sinh lý học, tin rằng ông ấy có thể tách tế bào ung thư ra khỏi các tế bào khỏe mạnh.)
Pathology (n.)
Cấu tạo của danh từ Pathology cũng bao gồm hai gốc từ, đó là gốc từ Patho- bắt nguồn từ một danh từ trong tiếng Hy Lạp là pathos, mang nghĩa “suffering” trong tiếng Anh hay “sự đau khổ” trong tiếng Việt; và gốc từ -logy là “nghiên cứu”. Từ nghĩa của hai gốc từ này ghép lại, người học sẽ đi đến được kết luận: Pathology nghĩa là “nghiên cứu” về “sự đau khổ”. Cụ thể hơn trong Y học, từ này mang nghĩa là “nghiên cứu về bệnh tật và các hiện tượng bệnh lý” hay dễ hiểu hơn là “bệnh lý học”
Ví dụ: She came to the United States to study pathology in 2000. (Cô ấy đến nước Mỹ để nghiên cứu về bệnh lý học vào năm 2000.)
Các loại từ khác của Pathology:
Pathological (adj.): liên quan tới bệnh lý học
Ví dụ: These pathological findings are in agreement with clinical studies. (Những phát hiện (liên quan tới) bệnh lý này đều phù hợp với các nghiên cứu lâm sàng.)
Pathologist (n.): nhà nghiên cứu bệnh lý học
Ví dụ: The pathologist who examined Kwementyaye's body said he'd died from a hemorrhage at the base of the brain. (Một nhà bệnh lý học đã kiểm tra cơ thể của Kwementyaye và cho rằng anh ấy đã chết do xuất huyết đáy não.)
Pharmacology (n.)
Người học có thể dễ dàng nhận ra danh từ Pharmacology được cấu thành từ hai gốc từ. Ngoài gốc từ chung với các thuật ngữ trên là -logy mang nghĩa “nghiên cứu”, danh từ này còn có gốc từ Pharmaco- hay danh từ Pharmacy trong tiếng Latin hiện đại và danh từ Pharmakon trong tiếng Hy Lạp, khiến cho gốc từ này mang nghĩa là “thuốc”. Từ đó, người học có thể thấy rằng nghĩa của danh từ Pharmacology là “nghiên cứu” về “thuốc”. Trên thực tế, danh từ Pharmacology được hiểu với nghĩa rộng hơn là “nghiên cứu về thuốc và tác dụng của chúng” hay “dược học”.
Ví dụ: Li Shizhen was the originator of the Chinese pharmacology. (Li Shizhen là người tiên phong của ngành nghiên cứu dược học ở Trung Quốc.)
Các loại từ khác của Pharmacology:
Pharmacologist (n.): Người nghiên cứu về thuốc và tác dụng của chúng, hay Dược sĩ
Ví dụ: Pharmacologist should not only learn the normal reaction process, but also know how the functions of the human body are affected by diseases. (Dược sĩ không chỉ nên học những quá trình phản ứng thông thường, mà còn nên hiểu rõ về tác động của bệnh tật lên chức năng của cơ thể con người.)
Endocrinology (n.)
Với danh từ Endocrinology, cấu tạo sẽ bao gồm từ là Endocrine và một gốc từ -logy. Để hiểu được từ Endocrine, người học sẽ cần phải phân tích các gốc từ cấu tạo nên từ này một lần nữa. Endocrine, là một tính từ, bao gồm hai gốc từ; trong đó, gốc từ đầu tiên là tiền tố Endo- bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp là endon, mang nghĩa “inside, within, internal” trong tiếng Anh hay “bên trong” trong tiếng Việt, và gốc từ thứ hai là -crine xuất phát được động từ krinein trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “secrete” trong tiếng Anh, hay dịch qua tiếng Việt là “tiết ra”. Từ đó, người học có thể thấy Endocrine nghĩa là “secreting internally” trong tiếng Anh, hay “tiết ra bên trong”. Sau khi kết hợp Endocrine với gốc từ -logy (nghiên cứu), người học sẽ được danh từ Endocrinology mang nghĩa “nghiên cứu về sự tiết ra bên trong”. Nói cách khác, Endocrinology là “nghiên cứu về các tuyến nội tiết và hormone”.
Ví dụ: More than £4 million a year of that funding supports endocrinology and diabetes research. (Hơn 4 triệu bảng kinh phí mỗi năm được dùng để hỗ trợ cho các nghiên cứu về tuyến nội tiết và hormone và nghiên cứu về bệnh tiểu đường.)
Gastroenterology (n.)
Danh từ Gastroenterology là sự kết hợp giữa ba gốc từ. Gốc từ đầu tiên là Gastro có xuất xứ từ danh từ trong tiếng Hy Lạp gaster và mang nghĩa là “stomach” trong tiếng Anh, dich ra tiếng Việt là “dạ dày”. Bên cạnh đó, gốc từ tiếp theo là -entero- cũng bắt nguồn từ danh từ Hy Lạp là enteron, có nghĩa tương đương với “an intestine” trong tiếng Anh và “ruột” trong tiếng Việt. Khi kết hợp hai gốc từ Gastro-, -entero- cùng với -logy, người học sẽ được danh từ Gastroenterology nghĩa là “nghiên cứu về dạ dày và ruột”, hay nói một cách khác là “nghiên cứu về hệ tiêu hóa”.
Ví dụ: Dr. Bloom is chief of gastroenterology at the hospital. (Tiến sĩ Bloom là trưởng khoa tiêu hóa tại bệnh viên.)
Brain science (n.)
Đối với danh từ Neurology, người học có thể nhận ra rõ ràng hai thành phần gốc từ được ghép lại với nhau, đó là Neuro- và -logy. Gốc từ Neuro- xuất phát từ một danh từ trong tiếng Hy Lạp là neuron, nghĩa là “nerves, the nervous system” trong tiếng Anh và “tế bào thần kinh, hệ thần kinh” trong tiếng Việt. Khi kết hợp gốc từ Neuro- với gốc từ -logy, danh từ Neurology sẽ mang nghĩa là “nghiên cứu” về “hệ thần kinh”; hay rộng hơn là “nghiên cứu về hệ thần kinh và các rối loạn liên quan đến nó” hay “thần kinh học”.
Ví dụ:: Despite the success of this paradigm in oncology, it is not yet clear how useful it will be in neurology. (Mặc dù mô hình này thành công trong ung thư học, vẫn chưa rõ nó sẽ hữu dụng như thế nào trong thần kinh học.)
Các loại từ khác của Neurology:
Neurologist (n.): Bác sĩ khoa thần kinh
Ví dụ: Proper treatment for migraines usually involves a visit to a neurologist. (Cách điều trị chứng đau nửa đầu thích hợp nhất là đến gặp bác sĩ khoa thần kinh.)
General terminology rooted in -gnosis
Gốc từ -gnosis xuất phát từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là danh từ gnosis, có nghĩa là “knowledge” trong tiếng Anh hay “kiến thức, hiểu biết” trong tiếng Việt. Danh từ gnosis này được phát triển từ một gốc từ nhỏ hơn nữa, là gno- (động từ), mang nghĩa là “to know” trong tiếng Anh và “biết” trong tiếng Việt.
Identification (n.)
Phân tích cấu tạo: danh từ Diagnosis được cấu thành từ gốc từ Dia- và -gnosis. Xét chi tiết về nghĩa của hai gốc từ, ta có: Dia- là gốc từ đến từ tiếng Hy Lạp Dia nghĩa là “through, throughout” trong tiếng Anh, hay nghĩa trong tiếng Việt là “qua”; và -gnosis là “knowledge” hay “hiểu biết” như bạn đọc đã biết ở trên. Kết hợp hai gốc từ này, người học sẽ đi tới được nghĩa của Diagnosis là “hiểu biết thông qua hoặc dựa trên một thông tin nào đó”. Trên thực tế, Diagnosis được sử dụng trong ngành Y với nét nghĩa chuyên ngành là “quá trình xác định bệnh tật dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm” hay dễ hiểu hơn là “quá trình chẩn đoán”.
Ví dụ: The diagnosis was devastating. She had cancer. (Buổi chẩn đoán thật kinh khủng. Cô ấy bị bệnh ung thư.)
Các loại từ khác của Diagnosis:
Diagnoses (dạng số nhiều của Diagnosis)
Diagnose (v.): chẩn đoán
Ví dụ: The test is used to diagnose a variety of diseases. (Bài xét nghiệm này được dùng để chẩn đoán ra nhiều loại bệnh.)
Misdiagnosis (n.): sự chẩn đoán sai
Ví dụ: There are many similarities in symptomatology between affective disorders and schizophrenia; therefore, misdiagnosis is possible. (Có nhiều điểm tương đồng trong triệu chứng của rối loạn cảm xúc và tâm thần phân liệt. Vì thế, xác suất của việc chẩn đoán sai là có thể.)
Forecast (n.)
Danh từ Prognosis là sự kết hợp của hai gốc từ Pro- và -gnosis. Gốc từ Pro- ở đây, được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp pro có nghĩa là “before” trong tiếng Anh hay “trước” trong tiếng Việt, sẽ khiến cho danh từ Prognosis mang nét nghĩa là “before” hay cụ thể hơn là “forecast” (dự đoán). Khi Pro- đi cùng gốc từ -gnosis sẽ cho ra từ Prognosis mang nghĩa là “forecast of knowledge” hay “sự dự đoán về một thông tin/ hiểu biết nào đó”; cụ thể hơn, trong Y học, danh từ này có nghĩa là “forecast of the probable course and termination of a case of a disease” trong tiếng Anh, và “dự đoán về tình trạng và kết quả của bệnh tật” trong tiếng Việt, hay dễ hiểu hơn là “tiên lượng bệnh”.
Ví dụ: If the cancer is caught early, the prognosis is excellent. (Nếu bệnh ung thư được phát hiện sớm thì tiên lượng sẽ rất khả quan.)
Các loại từ khác của Prognosis:
Prognostic (adj.): liên quan đến tiên lượng
Ví dụ: Accuracy of prognostic variables can be analyzed by ROC curves. (Mức độ chính xác của các biến thiên về tiên lượng sẽ được phân tích bằng đường cong ROC.)
Prognosticate (v.): dự đoán về tình trạng và kết quả của bệnh tật
Ví dụ: It is the most crucial factor that impacts the stability of the surgery and prognosticates the outcome. (Vấn đề quan trọng nhất là phải tác động vào sự ổn định và dự đoán được trước tình trạng và kết quả của ca phẫu thuật.)
Prognostication (n.): việc dự đoán về tình trạng và kết quả của bệnh tật
Ví dụ: His gloomy prognostications proved to be false. (Quá trình dự đoán về tình trạng bệnh không mấy khả quan của anh ấy đã được chứng minh là sai.)
Some other terminology
Healing (adj.)
Vì tính từ Therapeutic được biến đổi từ danh từ Therapy, nên để suy ra được nghĩa của tính từ này, người học sẽ cần phải hiểu nghĩa của Therapy trước. Danh từ Therapy có nguồn gốc từ tiếng Latin Therapia và tiếng Hy Lạp Therapeia, đều mang nghĩa “medical treatment of disease” trong tiếng Anh, hay “sự điều trị bệnh tật” hay “phương pháp trị liệu” trong tiếng Việt. Do đó, tính từ Therapeutic có nghĩa là “liên quan đến các phương pháp điều trị bệnh tật” hoặc “mang tính trị liệu”.
Ví dụ: Physical therapy alternates with chemical therapy. (Các phương pháp trị liệu vật lý được dùng xen kẽ với hóa chất.)
Ví dụ: I find swimming very therapeutic. (Tôi thấy bơi lội mang tính trị liệu rất tốt.)
Bodily structure (n.)
Danh từ Anatomy có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp Anatome và tiếng Latin Anatomia. Hai từ trong tiếng Hy Lạp và Latin này thực chất được cấu thành từ hai gốc từ Hy Lạp là ana- (nghĩa là “up, upward”) và temnein (nghĩa là “to cut”); vì vậy, Anatome hay Anatomia được hiểu sát nghĩa là “a cutting up” hay hiểu cụ thể hơn trong Y học là “dissection”, trong tiếng Việt là “giải phẫu”. Từ đó, trên thực tế trong ngành Y học, danh từ Anatomy mang nét nghĩa là “nghiên cứu về cấu trúc và bộ phận của cơ thể” hay “giải phẫu học”..
Ví dụ: Knowledge of human anatomy is essential to figure drawing. (Kiến thức về giải phẫu học là rất cần thiết cho tranh vẽ phác thảo.)
Các loại từ khác của Anatomy:
Anatomical (adj.): liên quan đến nghiên cứu cơ thể con người, liên quan đến giải phẫu học
Ví dụ: All the veins are visible, like an anatomical diagram with a celluloid overlay. (Tất cả các tĩnh mạch đều có thể nhìn thấy được, giống như một sơ đồ giải phẫu với với phủ xenlulozơ.)
Anatomize (v.): giải phẫu
Ví dụ: Students have to anatomize frogs in Biology class. (Học sinh phải giải phẫu ếch trong lớp Sinh học.)
Guide to pronouncing medical terms
General terminology rooted in -logy
Gốc từ -logy thường được phát âm là /lə.dʒi/. Một điểm cần chú ý đối với các từ chứa gốc từ -logy đó là Trọng âm (Syllable stress) của từ. Phần lớn các từ mang gốc từ -logy đều được đánh trọng âm tại âm tiết liền kề phía trước “lə.dʒi”.
Ví dụ: Từ Physiology (phiên âm: /fɪz.iˈɑː.lə.dʒi/) bao gồm 5 âm tiết được tách nhau bởi dấu “.” trong phiên âm, đó là “fɪz”, “i”, “ɑː”, “lə” và “dʒi”. Trong đó, âm tiết “ɑː” chính là âm tiết liền kề phía trước “lə.dʒi”; vì vậy, âm tiết “ɑː” được nhấn trọng âm trong cả từ Physi’ology.
Phiên âm của các thuật ngữ mang gốc từ -logy:
Physiology: /fɪz.iˈɒl.ə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /fɪz.iˈɑː.lə.dʒi/ (Anh-Mỹ)
Pathology: /pəˈθɒ.lə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /pəˈθɑː.lə.dʒi/ (Anh-Mỹ)
Pharmacology: /fɑː.məˈkɒl.ə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /ˌfɑːr.məˈkɑː.lə.dʒi/ (Anh-Mỹ)
Endocrinology: /en.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /ˌen.doʊ.krɪˈnɑː.lə.dʒi/ (Anh-Mỹ)
5. Gastroenterology: /ɡæs.trəʊˌen.təˈrɒl.ə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /ˌɡæs.troʊˌen.t̬ərˈɑːl.ə.dʒi/ (Anh-Mỹ)6. Neurology: /njʊəˈrɒl.ə.dʒi/ (Anh-Anh) hoặc /nʊˈrɑː.lə.dʒi/ (Anh-Mỹ)
General terminology rooted in -gnosis
Gốc từ -gnosis được phát âm theo hai cách, /nəʊ.sɪs/ trong Anh-Anh và /noʊ.sɪs/ trong Anh - Mỹ. Ngoài ra, gốc từ -gnosis cũng đảm nhiệm luôn trọng âm của cả từ, tại âm tiết “nəʊ” hay “noʊ”.
Ví dụ: Từ Diag’nosis (phiên âm: /daɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/) sẽ được nhấn trọng âm tại âm tiết thứ 3 “noʊ”.
Phiên âm của các thuật ngữ mang gốc từ -gnosis:
Diagnosis: /daɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/ (Anh-Anh) hoặc /daɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ (Anh-Mỹ)
Prognosis: /prɒɡˈnəʊ.sɪs/ (Anh-Anh) hoặc /prɑːɡˈnoʊ.sɪs/ (Anh-Mỹ)
Một số thuật ngữ khác
Therapeutic: /θer.əˈpjuː.tɪk/
Anatomy: /əˈnæt.ə.mi/
Bạn đọc xem thêm về tiếng Latin và các gốc Latin tại đây:
Nguồn gốc của tiếng Latin – Tại sao nên học tiếng Latin?
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thông qua ý nghĩa gốc tiếng Latin
Mẹo học và nhớ từ vựng Y học
Gốc từ chuyên ngành Y học
Các gốc từ Y học thường mang nghĩa các bộ phận con người, vì thế bạn học có thể dễ dàng ghi nhớ gốc từ qua các hệ như:
Các gốc từ hệ tim:
Cardi(o)-: tim
Angi(o)-/ Va(o): mạch máu
Arteri(o)-: động mạch
Phleb(o)-/ Ven(o)-: tĩnh mạch
Haemat(o)-/ Hemat(o)-: máu
Thromb(o)-: huyết khối
Các gốc từ hệ hô hấp:
Pharyng(o)-: họng
Laryng(o)-: thanh quản
Rhin(o)-: mũi
Pulmon(o)-: phổi
Pector(o)/thorac(o): ngực
Các gốc từ hệ tiết niệu:
Nephr(o)-/ Ren(o)-: thận
Ur(o)-/ Urin(o)-: nước tiểu
Các gốc từ hệ thần kinh:
Neur(o)-: thần kinh
Cerebr(o)-: não
Crani(o)-: sọ
Psych(o)-: tinh thần, tâm trí
Một số gốc từ hệ khác:
Onc(o)-: ung thư
Dermat-: da
Hepat-: gan
Opt(o): tầm nhìn/ mắt
Tiền tố và hậu tố thường gặp trong Y học
Tiền tố:
Ante-/ Pre-: trước
Post-: sau
Ec-/ Ecto- / Ex-: bên ngoài
En-/ Endo-/ Exo-: bên trong
Macro-: lớn
Micro-: nhỏ
Olig(o): ít
Poly-: nhiều
Hậu tố: thường bổ sung nghĩa về rối loạn, chẩn đoán và phương thức
Algia/ Dynia: đau
Cele: thoát vị
Itis: viêm
Pathy: bệnh
Plegia: liệt
Megaly: chứng phì to
Gram: bản ghi
Graph: dụng cụ ghi hình
Graphy: kỹ thuật ghi hình
Meter: dụng cụ đo
Metery: kỹ thuật do
Scope: dụng cụ xem
Scopy: kỹ thuật xem
Tomy: cắt, rạch
Ectomy: cắt bỏ
Rrhaphy: khâu
Sau khi đã nắm được nghĩa các thành phần, tiếp đến bạn học cần biết được cách ghép chúng lại để đi đến một định nghĩa cuối cùng. Để dịch một thuật ngữ Y học, bạn học nên xét nghĩa của thành phần hậu tố trước rồi mới xét tới thành phần mở đầu của thuật ngữ.
Ví dụ: Neurology = Neuro- + -logy
Suy ra: Nghĩa của Neurology = nghĩa của -logy + nghĩa của Neuro- = study + nerve = the study of nerves
Từ đó: Neurology nghĩa là “nghiên cứu về thần kinh” hay “thần kinh học”
Nếu thuật ngữ bao gồm nhiều thành tố hơn, bạn đọc cũng vẫn xét nghĩa hậu tố trước và thành phần mở đầu sau rồi tiếp tục chia nhỏ thành phần mở đầu đó.
Ví dụ: Electrocardiography = Electro- + -cardio- + -logy
Suy ra: Nghĩa của Electrocardiography = nghĩa của -graphy + nghĩa của electro- + nghĩa của -cardio- = recording + electricity + heart = the recording of the electricity of the heart.
Từ đó: Electrocardiography nghĩa là “phép ghi điện tim”.
Bài tập rèn từ vựng
Cardialgia
Cardiodynia
Cardiocele
Nephrologist
Pharyngitis
Optometry
Tóm tắt
Hy vọng bài viết trên cung cấp cho độc giả một số từ vựng chuyên ngành Y học thông dụng và hữu ích, cũng như phân tích về ý nghĩa gốc từ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của việc nắm bắt nghĩa gốc từ và cách suy luận nghĩa của thuật ngữ từ gốc từ.
Trích dẫn tham khảo
“Etymonline - Bộ từ điển Nguồn từ trực tuyến.' www.etymonline.com/.
Ludwig • Tìm câu tiếng Anh của bạn, ludwig.guru/.
Từ điển Câu trích dẫn trực tuyến - Ví dụ Câu tốt cho Mỗi Từ!, sentencedict.com/.
'Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ đồng Nghĩa.' Từ điển Cambridge | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ đồng Nghĩa, dictionary.cambridge.org/vi/.
Mytour, Anh Ngu. Mytour.vn, Mytour.vn/.