Utilizing articles and learning vocabulary by topic
Tác giả thực sự khuyến khích người đọc nghiên cứu thêm về việc học từ vựng theo chủ đề này bằng cách truy cập những đường link tương ứng dưới đây:
Phần 1: Describe a well-known singer
Phần 2: Describe a time you learned to play a musical instrument
Phần 3: Describe an event you attended in which you didn’t like the music played
Phần 4: Describe an interesting song
Các cách diễn đạt trong câu chuyện mẫu được giới hạn phân tích trong một số ngữ cảnh nổi bật để đảm bảo trọng tâm bài viết. Người đọc vui lòng tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín, như dictionary.cambridge.org, để có cái nhìn đầy đủ về cách phát âm, ngữ nghĩa và những ứng dụng khác.
Những cách trả lời IELTS Speaking Part 1,3 mẫu có thể sẽ dài hơn đáng kể so với độ dài của những câu trả lời thông thường nhằm đa dạng hóa nguồn học từ vựng và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau.
Nội dung cách trả lời IELTS Speaking Part 1,3 dựa hoàn toàn vào trải nghiệm cá nhân của tác giả. Người đọc có thể dựa vào những ý tưởng, cách diễn đạt khác được gợi ý ở mục V trong các phần phân tích câu chuyện Part 2 và học từ vựng theo chủ đề trước để xây dựng hướng trả lời cho chính mình.
Hướng dẫn chi tiết về cách trả lời IELTS Speaking Phần 1 và 3 về chủ đề âm nhạc
Phần 1
Bạn thích loại nhạc nào?
Dàn ý: Tôi thích nhiều musical styles khác nhau, và sẽ ưu tiên một vài genres cho những tình huống cụ thể:
Khi thấy pumped: electronic rock (hoặc các thể loại nhạc sôi động khác)
Khi muốn chill: gentle, soothing elemental soundtrack (nhạc nhẹ)
Câu trả lời đầy đủ
Honestly, I don’t really have a fixed answer for this question. My playlist features songs from many kinds of artists and musical styles, you know. However, I do favor some specific genres for certain situations. For example: I usually go for some electronic rock whenever I’m feeling pumped, and I’d listen to a gentle, soothing instrumental soundtrack whenever I want to chill.
Vocabulary highlights:
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
musical styles (collocation): phong cách âm nhạc genres (n): thể loại nhạc electronic rock (n phrase): rock điện tử | Phần 4 |
gentle (adj): nhẹ nhàng | Phần 1 |
instrumental soundtrack (collocation): bản nhạc không lời | Phần 2 |
chill (v): thư giãn | Phần 3 |
Từ vựng mới | |
pumped (adj): hào hứng, phấn khích soothing (adj): êm đềm, êm dịu |
Trong những tình huống nào bạn thích nghe nhạc?
Dàn ý: Âm nhạc với tôi không chỉ là cách để thư giãn, mà còn quan trọng với spiritual life theo nhiều cách. Tôi sẽ nghe nhạc khi:
tâm trí cần được truyền cảm hứng (khi thiếu ý tưởng cho một thử thách khó)
tâm hồn cần được chữa lành (lúc cần khắc phục những vấn đề về mental health)
tinh thần cần được khích lệ (nếu phải vật lộn hàng giờ với một gruelling project)
Câu trả lời đầy đủ:
For me, listening to music is more than just a way to relax, and it’s hard to put into words just how crucial it has been to my spiritual life. I do it when I need some creative ideas for a tough challenge when I have serious issues with my mental health, or even when I gotta sit down for hours to finish a grueling project. Simply put, I’ll turn to music when I need my mind to be inspired, my soul healed, or my spirit motivated.
Vocabulary highlights
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
put into words (v phrase): diễn đạt thành lời | Phần 2 |
mental health (collocation): sức khoẻ tâm lý, tinh thần | Phần 4 |
Từ vựng mới | |
spiritual life (collocation): cuộc sống/đời sống tinh thần gruelling project (n phrase): dự án căng thẳng |
Bạn có yêu thích bất kỳ nhạc sĩ nào không?
Dàn ý: Ca sĩ có the most profound influence lên bản thân tôi là Chester Bennington – lead vocal của một band nhạc có tên Linkin Park. Anh ấy đã:
gây ấn tượng cho tôi bằng his powerful voice (tài năng)
truyền cảm hứng cho tôi bởi cái cách anh escape his downward spiral sau một traumatic childhood (phẩm chất)
instilled courage in me bằng những profound messages và meaningful stories anh kể trong những ca khúc của mình
Để nhận xét những khía cạnh trên theo cách riêng của mình, người đọc có thể tham khảo những cách diễn đạt khác trong mục V – Phần 1 (Describe a well-known singer) của Series.
Câu trả lời đầy đủ:
The singer that has the most profound influence on me is Chester Bennington – the lead vocal of a very successful nu-metal rock band called Linkin Park. Why? Well … where do I even need to begin? He impressed me with his powerful voice. He inspired me with the way he struggled to escape his downward spiral after a traumatic childhood. And he instilled courage in me with the profound messages and meaningful stories he told in his songs. For me, Chester is one of the most talented artists in his generation, and his music is truly a gift to this world.
Vocabulary highlights
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
profound influence (collocation): ảnh hưởng sâu sắc lead vocal (collocation): giọng hát chính, ca sĩ chính downward spiral (collocation): sự sa đà, sự đi xuống traumatic childhood (collocation): tuổi thơ đầy ám ảnh profound message (collocation): thông điệp sâu sắc meaningful story (collocation): câu chuyện ý nghĩa a gift to this world: một món quà cho thế gian | Phần 1 |
Từ vựng mới | |
instill courage in someone (v phrase): cho ai đó sự can đảm instill (v) mang nghĩa củng cố, động viên, hoặc cho ai đó thêm điều gì để họ mạnh mẽ, vững tin, quyết tâm, v.v hơn. Ví dụ: It is part of a teacher’s job to instill confidence in/into his or her students. |
Bạn đã từng tham dự một buổi biểu diễn nhạc sống chưa?
Dàn ý: Lần cuối cùng tôi làm điều ấy cũng đã 2 năm rồi, và đó là một sai lầm. Tôi tới một cuộc thi rap và đã rất khó chịu bởi thứ. Ý tôi là thứ ngôn ngữ họ sử dụng offensive và edgy tới mức ngay cả giám khảo dễ tính nhất cũng couldn’t help frowning. Bên cạnh đó, và điều đó hurt những màn trình diễn vốn đã not-so-impressive
Tôi là người hướng nội và không muốn tới chỗ đông người. Việc tham dự một buổi biểu diễn âm nhạc không phải là thứ mà tôi sẽ go out of my way to do. Lần gần nhất tôi làm thế là khi đến xem một cuộc thi rap, nơi mà tôi đã rất bực bởi thứ vulgar lyrics mà những thí sinh ở đó viết.
thứ ngôn ngữ họ xài trong bài hát thì offensive và edgy tới mức ngay cả giám khảo dễ tính nhất cũng couldn’t help frowning (nội dung)
cuộc thi còn gặp phải nhiều technical issues khi âm thanh thường bị distorted (kỹ thuật)
Để nhận xét những khía cạnh trên theo cách riêng của mình, người đọc có thể tham khảo những cách diễn đạt khác trong mục V – Phần 3 (Describe an event you attended in which you didn’t like the music played) của Series.
Câu trả lời đầy đủ:
For a typical introvert who doesn’t like going to crowded places like me, attending a musical performance isn’t something I’d go out of my way to do. The last time I did that was already 2 years ago, and it was a mistake. I went to a rap competition and was extremely annoyed by the vulgar lyrics written by many candidates there. I mean the language they used was so offensive and edgy that even the nicest judge couldn’t help frowning. Besides, the competition also suffered serious technical issues as the sound was frequently distorted, which hurt the already not-so-impressive performances.
Vocabulary highlights:
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
vulgar lyrics (n phrase): lời ca thô tục offensive, edgy (adj): có tính xúc phạm, kệch cỡm frown (v): nhíu mày technical issues (collocation): những vấn đề kỹ thuật distorted (adj): (tiếng, hình ảnh) bị vỡ, méo not-so-impressive (adj): không mấy ấn tượng | Phần 3 |
Từ vựng mới | |
go out of my way to do sth(idiom): cực kỳ cố gắng hay bất chấp để làm điều gì hurt (v): ảnh hưởng xấu, gây hại cho ai hay điều gì |
Bạn có biết chơi bất kỳ nhạc cụ nào không?
Dàn ý: Có, và tôi nghĩ tôi là một fast learner khi học chơi nhạc cụ vì tôi không mất nhiều thời gian để get the hang of everything. Tuy vậy, vì đang có những ưu tiên khác trong cuộc sống, hiện giờ tôi chưa thể đầu tư hết dedication cũng như commitment vào pursuit này được.
Câu trả lời đầy đủ:
I do actually, though not very well. I’ve been playing the guitar for 9 years, and I know a bit about the piano as well. I think I’m quite a fast learner when it comes to playing an instrument as it didn’t take me long to get the hang of everything. However, as I still have other priorities in life, I just can’t give this pursuit enough dedication and commitment for now. I’ll try to get back to it as soon as I can though. I’ve made a promise to myself that I wouldn’t leave my treasured guitar gathering dust for too long.
Vocabulary highlights:
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
get the hang of (idiom): bắt đầu làm quen được với thứ gì (kỹ năng hoặc công việc) commitment (n): sự cố gắng, phấn đấu đến cùng | Phần 2 |
Từ vựng mới | |
fast learner (collocation): người học nhanh, người tiếp thu nhanh dedication (n): tâm huyết pursuit (n): thú vui |
Phần 3
Con người có thể hưởng lợi từ việc chơi hoặc nghe nhạc như thế nào?
Dàn ý:
Listening:
Nghe nhạc mang lại considerable improvements cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Bên cạnh stress-relieving benefits, âm nhạc còn có healing power.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng âm nhạc có thể stimulate một số khu vực của não bộ, qua đó alleviating nhiều loại bệnh và disorders. Vì vậy, nó càng ngày càng được sử dụng thường xuyên hơn cho quá trình treatment và therapy cho nhiều bệnh nhân.
Playing:
Chơi nhạc còn có thể là một kênh độc đáo giúp con người express their individuality. Nó:
giúp ta release our sophisticated thoughts và pent-up feelings.
cho ta a temporary escape from our daily concerns.
Câu trả lời đầy đủ
Well, first off, listening to music could bring considerable improvements to our physical and mental health. Aside from its well-known stress-relieving benefits, music also has some less widely-acknowledged healing power. I’m no expert in this field, but many studies have proved that music could stimulate certain parts of our brain, thereby alleviating certain diseases and disorders. I guess that’s why it has been used more and more frequently for the treatment and therapy of many patients, especially those suffering from mental illnesses.
In addition to those health benefits, music could also function as a unique channel for people to express their individuality, which is one of our distinctive needs as an advanced species. It helps us release our sophisticated thoughts and pent-up feelings, things that can’t be put into words. It can also be used as a temporary escape from your daily concerns, not to completely forget about them, but to find inner peace to overcome those challenges. I personally couldn’t imagine how miserable my spiritual life would end up being without music.
Vocabulary highlights
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
express sb’s individuality (collocation): thể hiện cái tôi, chất riêng của ai release (verb): xả ra, giải tỏa (cảm xúc) sophisticated thought (n phrase): suy nghĩ sâu xa pent-up feeling (collocation): cảm xúc bị dồn nén temporary escape (n phrase): lối thoát tạm thời daily concerns (collocation): những mối lo toan hàng ngày inner peace (collocation): sự yên bình, thanh thản trong tâm hồn | Phần 2 |
Từ vựng mới | |
considerable improvements (collocation): những sự cải thiện đáng kể stress-relieving (adj): có tính giảm căng thẳng, giải tỏa stress healing power (collocation): khả năng chữa bệnh, năng lực phục hồi stimulate (v): kích thích alleviate (v): giảm nhẹ disorder (n): rối loạn treatment, therapy (n): quá trình chữa trị, liệu pháp miserable (adj): khó khăn, khổ sở |
Tại sao nhiều người từ bỏ sớm khi học chơi một nhạc cụ?
Dàn ý:
Do họ chỉ quan tâm tới việc reaching the finishing line, và không có đủ kiên nhẫn để go on the journey. Khi thấy một nhạc sĩ hoàn toàn immersed trong thế giới âm nhạc mà anh ấy tạo ra, ta thường thấy được truyền cảm hứng, và sẽ tưởng tượng khi mà mình làm được như vậy thì sẽ cool như thế nào. Tưởng tượng ra kết quả thì thật dễ dàng và dễ chịu, nhưng có đủ perseverance để đi qua những tough challenges đằng sau nó hay không thì là một câu chuyện hoàn toàn khác.
Ví dụ với guitar – một string instrument. Những baby steps đầu tiên để cố tạo ra những âm thanh tử tế với nó thôi cũng đã là a real struggle rồi, chứ chưa nói tới việc digging deeper vào những techniques khác. Khi chinh phục một loại nhạc cụ, tôi nghĩ mọi thứ phụ thuộc vào việc bạn có giữ đủ đam mê, discipline và commitment để stay on track tới tận cuối hay không. Thậm chí có thể mất hàng tháng trời để thấy được sự tiến bộ, và có lẽ như vậy là quá lâu đối với một người học thiếu kiên nhẫn.
Câu trả lời đầy đủ:
I think it’s because they only care about reaching the finishing line, and don’t have the patience to go on the journey. When we look at a musician fully immersed in the musical world he creates for himself, we often feel inspired, and imagine how cool it would be once we could do the same thing. However, while imagining the result is an easy and pleasant thing to do, having enough perseverance to go through all the tough challenges behind it is a different story. Take a string instrument like the guitar, for example. The first baby steps of trying to make a proper sound with it were already a real struggle, let alone digging deeper into other techniques like strumming or picking. When it comes to mastering a musical instrument, I think it’s all a question of whether you have enough passion, discipline or commitment to stay on track till the end. It could even take months to see some improvement, which is perhaps too long for an impatient learner. That’s why they eventually give up.
Vocabulary highlights
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
immersed (adj): đắm mình string instrument (collocation): nhạc cụ dây a real struggle (collocation): cả một sự vật lộn/nỗ lực technique (n): kỹ thuật discipline, commitment (n): kỷ luật, sự cố gắng đến cùng | Phần 2 |
Từ vựng mới | |
reach the finishing line (collocation): chạm tới cái đích cuối cùng go on the journey (collocation): đi trên một chặng đường, hành trình cool (adj): “ngầu”, thu hút perseverance (n): sự kiên trì tough challenge (collocation): thử thách hóc búa baby steps (collocation): những bước đầu tiên dig deeper into sth (collocation): đào sâu hơn, tìm hiểu kỹ hơn về điều gì strumming, picking (n): (kỹ thuật chơi đàn) rải, gảy stay on track (v phrase): vững bước tiến, không chùn chân hoặc đi lạc |
Âm nhạc hiện nay khác biệt như thế nào so với quá khứ?
Dàn ý: Theo tôi, thay đổi đáng kể nhất là ở cái cách âm nhạc được produced và released.
Produce | |
Quá khứ | Hiện tại |
Khi công nghệ chưa phát triển, nhạc sĩ chưa got access to nhiều supporting tools để record và edit tác phẩm của mình. Họ chủ yếu dựa vào their pure talent và acoustic instrument. | Với nhiều advanced software at their disposal, nhạc sĩ không chỉ được polish their brainchild để đảm bảo chất lượng tối ưu, mà còn có thể inject all forms of creativity intoit. Họ có thể sử dụng digital sound effects – tạo ra một thể loại hoàn toàn mới – nhạc điện tử. |
Câu trả lời đầy đủ
Release | |
Quá khứ | Hiện tại |
Định dạng truyền thống: đĩa đơn hoặc album vật lý. | Nhạc sĩ có thể launch những sản phẩm âm nhạc của mình lên digital platforms và kiếm tiền từ subscription services của những nền tảng đó. |
Vocabulary highlights
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
edit, polish (v): chỉnh sửa, trau chuốt | Phần 4 |
Từ vựng mới | |
produce, release (v): sản xuất, phát hành get access to (collocation): có thể sử dụng, tiếp cận, truy cập, v.v. record (v): thu âm, ghi âm pure talent (collocation): tài năng thuần tuý advanced software (n phrase): phần mềm tân tiến at sb’s disposal (collocation): trong tầm tay, có sẵn để có thể được sử dụng supporting tool (n phrase): công cụ hỗ trợ brainchild (n): đứa con tinh thần inject creativity into (collocation): đưa yếu tố sáng tạo vào thứ gì acoustic instrument (collocation): nhạc cụ vật lý (tạo ra âm thanh vật lý, khác với nhạc cụ điện (electric) hay điện tử (electronic) digital sound effect (collocation): hiệu ứng âm thanh kỹ thuật số digital platform (n phrase): nền tảng số launch (v): ra mắt (sản phẩm), phát động (chiến dịch, dự án) subscription services (n phrase): dịch vụ đăng ký theo dõi |
Cách mà người dân trong nước bạn nghe nhạc đã thay đổi như thế nào?
Dàn ý: Mọi người thay đổi cả cách tiếp cận với âm nhạc lẫn nhận thức về vấn đề copyrights.
Cách tiếp cận với âm nhạc | |
Quá khứ | Hiện tại |
Hồi còn bé, bọn tôi chỉ nghe nhạc từ physical formats, như CDs. Sau đó, các portable devices như thiết bị phát MP3 xuất hiện. | Bây giờ, chúng ta có cả một thế giới âm nhạc nằm trọn trong túi với chỉ một chiếc smartphone. |
Nhận thức về vấn đề bản quyền | |
Quá khứ | Hiện tại |
Ngày trước, đa số chúng tôi nghe pirated music và không mất tiền. | Bây giờ, càng ngày càng có nhiều người sẵn sàng dành một phần ngân sách của họ cho media services providers để tiếp cận với nhạc bản quyền. |
Trả lời toàn diện:
Như tôi đã đề cập, hiện nay âm nhạc đa dạng về hình thức và dạng dạng, điều này mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. Trong tuổi thơ của tôi, chúng ta chỉ có âm nhạc có sẵn dưới các định dạng vật lý, như CD. Sau đó, các thiết bị di động như máy nghe nhạc MP3 đã xuất hiện. Bây giờ, chúng ta có thể mang một thế giới âm nhạc toàn bộ trong túi quần chỉ với một chiếc điện thoại thông minh. Một thay đổi tích cực khác liên quan đến nhận thức ngày càng tăng của chúng ta về bản quyền âm nhạc. Thật xấu hổ khi phải thừa nhận rằng trong quá khứ, chúng ta người Việt Nam chủ yếu nghe nhạc vi phạm bản quyền mà không mất phí. Bây giờ, ngày càng nhiều người sẵn lòng chi một phần ngân sách của họ để truy cập vào âm nhạc được bảo hộ thông qua dịch vụ phát trực tuyến và cung cấp phương tiện truyền thông, như Spotify. Và mặc dù có thể là không thoải mái cho một số người để thích nghi, tôi nghĩ rằng đây là một thay đổi cần thiết để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người làm nhạc.
Điểm nổi bật về từ vựng
Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước | Phần xuất hiện |
edit, polish (v): chỉnh sửa, trau chuốt | Phần 4 |
Từ vựng mới | |
release (v): phát hành come in various shapes and forms (v phrase): xuất hiện, được ra mắt dưới nhiều hình thái và thể loại physical format (n phrase): định dạng vật lý portable devices (n phrase): thiết bị cầm tay copyrights (n): bản quyền pirated (adj): (nhạc, sách, phim, game, v.v) lậu, vi phạm bản quyền audio streaming and media services providers (n phrase): đơn vị phát thanh và cung cấp dịch vụ đa phương tiện much-needed (adj): rất cần thiết intellectual property rights (collocation): quyền sở hữu tài sản trí tuệ |