Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Rupt
Key takeaway:
Rupt là một gốc từ bắt nguồn từ tiếng Latin
Gốc từ Rupt ý nghĩa tương đương với động từ “burst” hay “break” trong tiếng Anh ngày nay
Introduction to the root: Rupt
Cung cấp từ vựng với gốc từ Rupt
Unexpected (adj)
Tính từ trên được kết hợp từ gốc từ Rupt và tiền tố ab-, có nghĩa tương tự như giới từ “off” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại, người học có thể thấy được rằng tính từ này được ghép lại bởi “break” và “off”. Nếu người học đã từng nghe qua về cụm động từ này, người học sẽ biết được rằng từ này có một ý nghĩa là “dừng đột ngột” khi nói. Đây cũng chính là ý nghĩa của tính từ abrupt - mô tả một sự vật, sự việc diễn ra một cách bất ngờ, không lường trước được, hay những gì thay đổi quá nhanh chóng. Có thể nói abrupt chính là từ đồng nghĩa của sudden, unexpected, hay accidental. Ngoài ra, người học cũng nên lưu ý rằng tính từ abrupt cũng có thể được sử dụng để mô tả về ngôn ngữ hay lời nói - trong trường hợp đó, tính từ này được dùng để chỉ việc nói một cách cọc cằn.
E.g. There was an abrupt change in her mood.
Dịch: Đã có một sự thay đổi đột ngột trong tâm trạng của cô ấy.
Financially insolvent (adj)
Người học dễ nhận thấy rằng ngoài gốc từ Rupt, tính từ trên còn có chứa từ “bank” - ngân hàng. Khi nghĩ đến hình ảnh một ngân hàng và “vỡ”, người học có thể nghĩ đến “vỡ nợ”. Đây chính là ý nghĩa chính của tính từ này được sử dụng ngày nay, chỉ việc một công ty hay một tổ chức không còn khả năng hoạt động và phải tuyên bố vỡ nợ, phá sản. Người học cần lưu ý rằng collocation thông dụng của tính từ bankrupt là “go/become bankrupt” - vỡ nợ.
E.g. The travel company went bankrupt in 2021 due to the impact of the pandemic.
Dịch: Công ty du lịch đã tuyên bố phá sản vào năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch.
Tainted (v, adj)
Đây là một động - tính từ, được cấu tạo bởi gốc Rupt và tiền tố Com-, mang nghĩa tương đương với “with” hay “together” trong tiếng Anh. Tính từ này được sử dụng với ý nghĩa để chỉ sự “suy đồi về đạo đức”, đặc biệt là để chỉ những người quan chức tham nhũng. Người học có thể hiểu rằng khi một người hối lộ người khác, thì cả hai (com-) người đó đều đã “hỏng” về mặt đạo đức (rupt-) bởi hối lộ là việc làm sai trái. Mặc dù ý nghĩa của tính từ “corrupt” được liên hệ nhiều nhất với sự tham nhũng, người học cần lưu ý rằng tính từ này cũng có thể chỉ những người mà làm các hành động phạm pháp khác nói chung.
Về ý nghĩa động từ, “corrupt” được sử dụng với ý nghĩa “làm cho đạo đức của ai đó bị hỏng” - “khiến ai đó trở nên xấu xa”
E.g. The corrupt politician was sentenced to 25 years in prison.
Dịch: Vị chính trị gia tham nhũng bị kết án 25 năm tù giam.
Interrupt (v)
Tiền tố dis- ở đây có nghĩa tương đương với “apart” trong tiếng Anh. Ghép lại với gốc từ Rupt, người học thấy được rằng động từ này có thể được dịch ra thành “break apart” - “phá vỡ thành nhiều phần, nhiều mảnh”. Cách giải thích theo Etymology như vừa rồi cung cấp cho người học một ý nghĩa rất gần với ý nghĩa chính xác của động từ disrupt - “làm cho hỗn loạn, làm phiền, phá đám”. Hiểu theo nghĩa đen, động từ này có nghĩa là “làm cho cái gì bị vỡ thành nhiều phần”, còn theo nghĩa bóng, nó được hiểu là “làm cho điều gì trở nên hỗn loạn; làm phiền ai đó”. Ví dụ, một kế hoạch bị “phá vỡ thành nhiều mảnh” là một kế hoạch đã bị “disrupted”.
E.g. The horns from trucks disrupt my sleep every night.
Dịch: Tiếng còi xe tải làm phiền đến giấc ngủ mỗi đêm của tôi.
Erupt (v)
Tiền tố e- trong động từ trên bắt nguồn từ “ex”, có nghĩa tương đương như “out, out of”. Kết hợp với gốc từ Rupt, người học có thể đưa ra suy đoán rằng từ này sẽ có ý nghĩa “vỡ ra ngoài”, “tuôn trào ra ngoài”. Đây chính là ý nghĩa của động từ này - chỉ việc tuôn trào một cách bất ngờ, đột ngột. Động từ này được sử dụng nhiều nhất để mô tả hành động phun trào của núi lửa, như trong cụm “Volcanic eruption”. Tuy nhiên, động từ này cũng được dùng với nghĩa bóng, ví dụ như một cuộc chiến tranh bất ngờ diễn ra. Một điểm thú vị ở đây đó là cụm động từ “break out” cũng có ý nghĩa tương tự như trên - dùng để nói về chiến tranh hay những sự kiện tiêu cực “nổ ra”
E.g. Tension between Ukraine and Russia rose, and on February 24th, a war erupted in the region.
Dịch: Căng thẳng giữa Ucraina và Nga leo thang, và vào ngày 24 tháng 2, chiến tranh đã nổ ra trong khu vực.
Disturb (v)
Động từ Interrupt được ghép lại bởi gốc từ Rupt và tiền tố Inter. Đây là một tiền tố đã được nhắc đến ở các bài trước trong series học từ vựng qua gốc từ (Etymology), có ý nghĩa tương đương với “between” hay “among”. Hành động “phá vỡ” (rupt) mà lại diễn ra “giữa các khoảng” (inter-), có lẽ là hành động “chen ngang, làm ngắt quãng, làm gián đoạn”. Đây chính là ý nghĩa của từ Interrupt được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay - chen ngang vào những hoạt động khác. Một bản tin đặc biệt có thể “interrupt” bộ phim đang chiếu trên TV khi có tin tức quan trọng.
Người học cần lưu ý rằng Interrupt và Disrupt là hai từ có ý nghĩa tương đối giống nhau, tuy nhiên Disrupt dùng để chỉ hành động phá vỡ điều gì mà làm nó bị ảnh hưởng, làm nó bị thiệt hại, trong khi Interrupt dùng để chỉ hành động chen ngang mà không gây hại đến đối tượng bị xen vào.
E.g. We interrupt the program for the special report on the war in the Middle East.
Dịch: Chúng tôi làm gián đoạn chương trình này để cung cấp bản tin đặc biệt về chiến sự tại Trung Đông.
Exercise
abrupt / bankrupt / corrupt / disrupt / erupt / interrupt
Please do not ______ me while I'm on the phone. I am speaking with my boss, and I need to act professionally.
The meeting was ______ by a group of protesters who shouted and threw fruit at the speaker. It had to be canceled.
Since the volcano last ______, many houses have been built in a dangerous position
______ politicians take bribes and deny it.
The company went ______ after only a year in business because of increasing petroleum prices.
The party came to an ______ end when Tom's parents came home. It was just so sudden - we hadn’t expected them to be back so soon.
Đáp án
1 - interrupt
2 - disrupted
3 - erupted
4 - tainted
5 - financially insolvent
6 - sudden and unexpected