Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về một gốc từ thông dụng trong trong tiếng Anh: Sens
Key takeaway
Gốc từ Sens bắt nguồn từ động từ sentire trong tiếng Latin
Gốc từ Sens có ý nghĩa tương đương với “to feel” trong tiếng Anh
Một số từ vựng có chứa gốc từ Sens bao gồm: Sense, Sensitive, Sensible, Consensus
Introduction to the Sens Root
Providing Vocabulary with the Sens Root
Sense (verb, noun)
Danh động từ này có cấu tạo duy nhất từ gốc từ Sens, vì thế nó mang ý nghĩa đúng như ý nghĩa của gốc từ đó Khi được dùng với dạng động từ, Sense được hiểu là “cảm nhận”, đồng nghĩa với động từ “to feel”. Trái lại, khi dùng với dạng danh từ, Sense được hiểu là “cảm giác”, “giác quan” hoặc “khả năng thông hiểu” tuỳ theo ngữ cảnh của câu. Người học cần lưu ý rằng vì Sense là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh, từ này được dùng với tương đối nhiều ý nghĩa khác nhau.
E.g. Jack has a very good sense of direction, as he never has to use a map when moving around in the city.
Dịch: Jack có một cảm giác về phương hướng rất tốt, bởi anh ấy không bao giờ cần sử dụng bản đồ khi di chuyển quanh thành phố.
E.g. Although Rose said nothing, I could sense her anger.
Dịch: Mặc dù Rose đã không nói gì, tôi có thể cảm nhận được sự tức giận của cô ấy.
Perceptive (adjective)
Đây chính là dạng tính từ tương ứng của từ Sense được giới thiệu ở trên. Tính từ này được ghép lại từ gốc từ Sens và hậu tố tạo tính từ -ive, mang ý nghĩa “có đặc tính” như nào đó. Qua ý nghĩa của từng thành phần riêng biệt, người học có thể suy luận rằng tính từ sẽ có nghĩa là “nhạy cảm” - có khả năng cảm nhận tốt, ví dụ như những người có khả năng cảm thụ nghệ thuật, hay những người có thể hiểu được cảm xúc của người khác một cách dễ dàng. Giới từ đi cùng với tính từ này là giới từ “to”.
E.g. My teeth are very sensitive to cold beverages.
Dịch: Răng của tôi rất nhạy cảm với đồ uống lạnh.
Rational (adjective)
Tính từ này được ghép lại từ danh từ Sense, mang ý nghĩa “khả năng thông hiểu”, đồng nghĩa với “understanding”, và hậu tố Able mang nghĩa “có thể”. Ghép hai thành phần trên lại, tính từ này có thể được hiểu là “có khả năng thông hiểu”, hay nói một cách dễ hiểu hơn, “khôn ngoan, hợp lý”.
Sensible và Sensitive đều là tính từ tương ứng của từ Sense, và đây cũng là cặp tính từ thường xuyên gây ra sự nhầm lẫn đối với người học tiếng Anh. Người học cần chú ý rằng Sensitive mô tả khả năng chú ý và phản ứng tới những người, những vật xung quanh. Trong khi đó, Sensible mô tả khả năng đưa ra các quyết định hợp lý.
E.g. It would be sensible for the government to take precautionary measures against future pandemics.
Dịch: Sẽ là hợp lý đối với chính phủ để thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước các dịch bệnh trong tương lai.
Unanimity (noun)
Ngoài gốc từ Sens, danh từ này còn chứa gốc từ Con dưới dạng tiền tố, mang ý nghĩa tương đương với “together” trong tiếng Anh. Ghép hai thành phần này lại, người học có thể đưa ra suy luận rằng danh từ này mô tả một việc mà mọi người có “cảm giác giống nhau”, hay “có chung một cảm giác”. Thật vậy, danh từ này được dùng trong tiếng Anh ngày nay với ý nghĩa là “sự đồng lòng, sự nhất trí” - khi tất cả mọi người đều có chung một ý kiến với nhau. Một điểm đáng chú ý đối với danh từ này là nó thường đi cùng với động từ “to reach” ở trước, để mang nghĩa “đạt được sự đồng thuận”.
E.g. They’re trying to reach a consensus on the need to improve the city’s schools.
Dịch: Họ đang cố gắng đạt được một sự nhất trí liên quan đến nhu cầu cải thiện các trường học của thành phố.
Bài tập
sense / sensitive / sensible / consensus
A ________ regarding this matter is yet to be achieved, as some members of the organization still hold divergent viewpoints.
In many countries, sex education is still perceived as a ________ issue by the majority of the population.
I believe the most ________ thing to do right now is to refrain from further action and consult our map instead of taking random routes.
She possesses a truly great ________ of humor.
Đáp án
consensus
sensitive
sensible
sense