Trước khi tìm hiểu về học từ vựng thông qua gốc từ, hãy quan sát những từ sau đây: Incredible (adj), Credit (n), Accredit (v).
Khi dịch nghĩa ra, người đọc sẽ thấy rằng chúng mang những ý nghĩa hết sức khác nhau và không có sự liên quan gì giữa 3 từ này. Incredible là tính từ “phi thường, không thể tin nổi”, Credit là danh từ “tín dụng (ngân hàng), sự tín nhiệm” , còn Accredit là động từ “chấp thuận, công nhận”. Tuy nhiên, nếu như sở hữu kiến thức về nguồn gốc và cấu tạo từ "(Etymology), người học hoàn toàn có thể nhìn thấy điểm tương đồng trong 3 từ vựng kể trên. Sự tương đồng đó nằm ở gốc từ “cred-”, và đây sẽ là nội dung chúng ta sẽ tìm hiểu trong bài viết thứ 2 của Series Học từ vựng qua Etymology lần này.
Key takeaways:
- Etymology (Nguồn gốc & Cấu tạo từ) cung cấp cho người đọc một cái nhìn về quá trình hình thành và phát triển của tiếng Anh dưới ảnh hưởng của những ngôn ngữ khác trong khu vực, tiêu biểu như tiếng Pháp, tiếng Latin, và tiếng Hy Lạp
- Việc có một câu chuyện đằng sau mỗi từ vựng giúp quá trình mở rộng từ vựng của người học trở nên đơn giản, dễ dàng, và thú vị hơn.
- Giới thiệu về gốc từ “cred-” (tương đương với Believe trong tiếng Anh, tương đương với “tin / tín” trong tiếng Việt)
Etymology and its benefits in expanding vocabulary.
The Root 'cred-'
Incredible (adj)
Từ điển MemBean chỉ ra rằng khi nghĩ đến những từ có chứa gốc từ “cred” nói trên, từ đầu tiên mà đa số người học liên tưởng đến chính là tính từ “incredible” - giống tên của bộ phim hoạt hình nổi tiếng về một gia đình siêu nhân do Disney sản xuất. Khi phân tích các thành phần của từ này, người học sẽ thấy rằng nó được ghép lại bởi 3 thành phần, bao gồm tiền tố “in-” (không thể), gốc từ “cred-” (tin / tín), và cuối cùng là hậu tố “ible” (có khả năng). Ghép những thành phần này lại với nhau, chúng ta có “không thể tin được”. Tuy nhiên ngày nay, từ này còn được dùng với nghĩa bóng để nói về những gì “quá kinh ngạc, quá tuyệt với.”
E.g.: The movie “The Incredibles” made by Disney was such an incredible film! I will watch it again.
Dịch: Bộ phim “Gia đình siêu nhân” của Disney thật là một bộ phim tuyệt vời! Tôi sẽ xem lại nó.
Credible (adj)
Khi loại bỏ tiền tố mang tính phủ định ở phía bên trên, chúng ta có thể phán đoán được rằng từ này sẽ mang nghĩa “có thể tin được”. Thật vậy, đây chính là ý nghĩa của từ này, theo như từ điển Cambridge đã chỉ ra.
E.g.: The story she told at the party was not credible at all. I don’t believe her.
Dịch: Câu chuyện cô ấy kể ở bữa tiệc thật không đáng tin. Tôi không tin cô ấy.
Credit (n)
Danh từ credit có 2 nghĩa được sử dụng một cách thông dụng.
Nghĩa thứ nhất, liên quan trực tiếp đến ý nghĩa “tin tưởng” của nó, được dịch ra tiếng Việt là “tín dụng”. Người học dễ dàng thấy từ này dễ thấy qua cụm “credit card”, có nghĩa là “thẻ tín dụng.” Để hiểu được nghĩa của từ này, chúng ta cùng phân tích định nghĩa tiếng Việt của nó. “Tín” nghĩa là “tin tưởng, chữ tín”, trong khi “dụng” là “sử dụng”. “Credit” chính là những khoản tiền bạn được người khác tin tưởng cho vay để có thể sử dụng, với điều kiện trả lại sau này. Nói cách khác, “credit” có nghĩa là “việc mua bán chịu” hoặc “tín dụng”.
E.g.: We do not give credit at this shop. You have to pay for the whole product.
Dịch: Cửa hàng chúng tôi không cho mua chịu. Bạn phải trả tiền cho toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, từ này còn một cách sử dụng khác rất thông dụng trong tiếng Anh, chính là “sự tín nhiệm”. Nó có nghĩa là những lời ngợi khen, lời tán thưởng. Người học cần lưu ý những collocation với nghĩa này của danh từ credit, bao gồm “Take (the) credit for something” (Chấp nhận lợi ngợi khen), và “Give somebody the credit for something” (Khen ai đó vì việc gì)
E.g.: I did all of the homework for Katie, but she took all the credit for herself.
Dịch: Tôi làm hết bài tập về nhà cho Katie, nhưng cô ấy ghi nhận mọi lời khen về mình.
Credibility (n)
Đây là dạng danh từ của tính từ “credible” mà bài viết đã xét đến ở bên trên. Từ này có nghĩa là “sự uy tín”. Người đọc hoàn toàn có thể thấy được rằng những từ vựng có chứa gốc “cred” ở tiếng Anh, khi dịch ra tiếng Việt sẽ có khả năng rất cao chứa từ “tin” hoặc “tín”. Người đọc nên chú ý đến những collocation thường được dùng với từ này, bao gồm “damage one’s credibility” và “undermine one’s credibility” - Cả 2 cụm từ đều có nghĩa “ảnh hưởng đến uy tín của ai, hạ thấp uy tín của ai”.
E.g.: The manager complained that some employees had tried to undermine his credibility within the company.
Dịch: Người quản lý phàn nàn rằng vài nhân viên đã cố gắng hạ thấp uy tín của ông ấy trong công ty.
Credulous (adj)
Tính từ này bắt nguồn từ “credulus” trong tiếng Latin, có nghĩa là “dễ tin người”. Từ này được dùng để miêu tả những ai thiếu kinh nghiệm, ngây thơ, và dễ bị thuyết phục bởi người khác.
E.g.: He is such a credulous person that he believes in whatever he reads on the Internet.
Dịch: Anh ta thật là một người cả tin đến nỗi anh ta tin vào những gì anh ta đọc trên mạng.
Incredulous (adj)
Do tiền tố “in-” ở phía trước, từ này được chuyển sang nghĩa đối lập. Nếu “credulous” dùng để chỉ những ai dễ bị thuyết phục và dễ tin người, thì “incredulous” là một tính từ chỉ những ai “hoài nghi” và không dễ tin vào những gì họ thấy.
E.g.: His parents seemed incredulous when they first heard that their son had won the full scholarship to study in the UK.
Dịch: Bố mẹ anh ấy có vẻ hoài nghi khi họ nghe tin rằng con trai họ đã đạt được học bổng toàn phần để đi học ở Anh.
Discredit (v)
Động từ này được hình thành từ việc kết hợp tiền tố “dis-”, mang ý nghĩa phủ định, cùng với từ “credit”, có nghĩa là tín dụng hoặc tín nhiệm, như tác giả đã đề cập ở trên. “Phủ định” sự “tín nhiệm” của một cá nhân, người đọc có thể suy luận rằng từ này sẽ mang ý nghĩa “phá hủy sự tín nhiệm của ai đó”. Đây là ý nghĩa chính xác của từ này. Khi một cá nhân bị “discredited”, mọi người không còn tin tưởng và tôn trọng họ nữa.
Ví dụ: Thị trưởng đã bị mất tín nhiệm vì mọi người phát hiện ra rằng ông ta đã buôn lậu thuốc lá.
Dịch: Thị trưởng đã bị mất tín nhiệm vì mọi người phát hiện ra ông ta đã buôn lậu thuốc lá.