Từ vựng là một trong những yếu tố đóng vai trò chủ chốt trong quá trình học ngôn ngữ của một cá nhân. Đối với tiếng Anh nói riêng, lượng từ vựng là rất lớn và số lượng của nó vẫn đang tăng lên không ngừng. Bởi vậy, câu hỏi đặt ra đối với bất cứ người học ngoại ngữ không còn và không nên là “Làm thế nào để học hết tất cả từ vựng tiếng Anh ?” , mà là “Làm thế nào để việc học từ vựng hiệu quả ?”. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về một trong những cách học để phần nào hiện thực hóa câu nói “học một biết mười” - học từ vựng thông qua gốc từ, và áp dụng với gốc từ form
Key takeaways :
Học từ vựng qua gốc từ giúp người học mở rộng vốn từ, tiết kiệm thời gian học từ vựng, dễ dàng đoán nghĩa từ mới.
Gốc từ form bắt nguồn từ tiếng Latin, có thể kết hợp với đa dạng tiền tố và hậu tố để tạo ra các từ thuộc loại khác nhau (danh từ, động từ, tính từ)
Vocabulary originates from root form
General introduction to root words and their role in vocabulary learning.
Root words - Gốc từ trong tiếng Anh, có thể hiểu đơn giản là những từ hoàn chỉnh mà không thể phân tách thành các đơn vị có nghĩa nhỏ hơn được nữa, và chúng cũng là thành phần mang nghĩa chính của một từ.
Ví dụ, từ “friendly” (dễ kết bạn) có thể tách nhỏ ra hai thành phần là “friend” và “-ly”, “Befriend” (làm bạn) tách thành “be” và “friend”. “Friend” trong các trường hợp này là gốc từ, tiền tố “be” hay hậu tố “ly” đã được thêm vào từ gốc để tạo ra các từ mới thuộc loại từ khác nhau, nhưng ý nghĩa của chúng vẫn chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của gốc từ là “friend” (bạn bè).
Các gốc từ không chỉ giới hạn trong tiếng Anh, trên thực tế, có rất nhiều gốc từ tiếng Anh bắt nguồn từ một ngôn ngữ khác. Khi được đưa vào ngôn ngữ Anh, nó được chuyển đổi đôi chút về hình thái, được kết hợp với những từ tiếng Anh khác để tạo ra những từ mới. Dù vậy, những từ mới này đều mang nét nghĩa đặc trưng của gốc từ cấu tạo nên nó, một nhóm những từ được cấu thành từ một gốc được gọi là một họ từ vựng (Word Family).
Do vậy, việc học và hiểu nghĩa của gốc từ sẽ cung cấp cho người học một nền tảng vững chắc cho việc học cả họ từ, họ sẽ không còn cảm thấy xa lạ đối với từ mới, nhất là khi có thể nhận diện được những gốc từ quen thuộc xuất hiện lặp đi lặp lại trong tiếng Anh.
Thay vì học từng từ mới một cách rời rạc và không rõ mục đích, việc kết nối chúng lại với nhau bằng đặc điểm chung của gốc từ không chỉ giúp người học rút ngắn thời gian và công sức ghi nhớ, nó còn giúp họ chủ động hơn trong việc tư duy dựa trên gốc từ đã biết để suy ra nghĩa của từ mới, từ đó việc học từ vựng cũng sẽ trở nên thú vị hơn rất nhiều. Bên cạnh đó, biết cách ứng dụng những gốc từ đã biết còn có thể giúp thí sinh rất nhiều khi làm các bài thi tiếng Anh, một trong số đó là bài thi IELTS Reading.
Introducing root word form
Các gốc từ đóng vai trò rất lớn trong việc hình thành và phát triển một lượng lớn từ vựng của tiếng Anh ngày nay, trong đó không thể không kể đến gốc từ “Form”, một trong những gốc từ phổ biến nhất.
Origin and definition
Từ “Form” đứng một mình vừa có thể đóng vai trò là danh từ và động từ, cả hai loại từ của nó đều bắt nguồn từ ngôn ngữ Latin, cụ thể
Bắt nguồn từ tiếng Latin, động từ gốc “formane” : to form (Tạo ra một vật theo hình dáng nào đó), danh từ là “forma : a mould or form (Một khuôn mẫu)
Khi được sử dụng trong tiếng Pháp cổ, động từ “formane” trở thành “forme”, danh từ “forma” được viết thành “fourmer”
Bước vào giai đoạn tiếng Anh trung đại, cả động từ và danh từ đều được đưa về dạng hình thái “form” với ý nghĩa không thay đổi.
Some vocabulary derived from root word form
Như vậy, gốc từ “form” bắt nguồn từ tiếng Latin, dù là động từ hay danh từ cũng đều có mang ý nghĩa liên quan đến khuôn mẫu, hình dạng. Khi kết hợp với các thành phần khác để cấu tạo nên từ mới, chúng vẫn sẽ mang theo nét nghĩa đặc trưng của mình.
Đối với “form” ở dạng động từ, với ý nghĩa “to produce something in a particular way or make it have a particular shape” ( Tạo ra một vật theo một cách thức hoặc làm cho nó tuân theo một hình dáng nhất định), thường được kết hợp với các tiền tố để tạo ra các động từ như dưới đây.
Conform /kənˈfɔːrm/ có tiền tố con- (với, cùng) -> Conform : cư xử, suy nghĩ, hành động tuân theo một “khuôn mẫu” của số đông
Ví dụ : She refused to conform to the local customs. (Tạm dịch : Cô ấy từ chối làm theo phong tục địa phương)
Deform /dɪˈfɔːrm/ có tiền tố de- (loại bỏ) -> Deform : Làm thay đổi hoặc phá hủy hình dáng tự nhiên của một sự vật.
Ví dụ : The disease had deformed his spine (Tạm dịch : Căn bệnh đã làm biến dạng cột sống của anh ấy)
Inform /ɪnˈfɔːrm/, tiền tố in- (hướng vào bên trong) -> Inform : truyền đạt thông tin cho người khác, theo cách thức trang trọng.
Ví dụ : Inform me at once if there are any changes in her condition (Tạm dịch : Báo ngay cho tôi nếu tình trạng của cô ấy có chuyển biến)
Reform /rɪˈfɔːrm/, tiền tố re- (lặp lại), -> Reform : Tạo ra sự thay đổi, cải thiện ở một hệ thống, tổ chức để nó tuân theo một “khuôn mẫu” được cho là phù hợp
Ví dụ : The education system must be radically reformed. (Tạm dịch : Hệ thống giáo dục phải được cải cách triệt để)
Note: Reform can also function as a noun: indicating improvement, replacement.
Ví dụ : the reform of the educational system (Sự cải cách giáo dục)
Transform /trænsˈfɔːrm/, tiền tố trans- (biến đổi) -> Transform : Thay đổi hình dạng, cách thức của một sự vật.
Ví dụ : The way we work, play and communicate every day has completely transformed from a decade ago. (Tạm dịch : Cách thức con người làm việc, vui chơi và giao tiếp hằng ngày đã thay đổi hoàn toàn trong một thập kỷ trở lại đây)
Information /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ : thuộc cùng một họ từ vựng với động từ “inform” ở trên, kết hợp với hậu tố “-ation” (quá trình), -> information : chỉ những sự thật, chi tiết về một đối tượng.
Ví dụ : You can go to the information desk for help. (Tạm dịch : Bạn có thể đến quầy thông tin để nhờ giúp đỡ)
Formula /ˈfɔːrmjələ/, hậu tố ‘-ula” (công cụ) -> Formula : Một chuỗi các chữ cái, con số và ký tự đại diện cho một quy luật.
Ví dụ : This formula is used to calculate the area of a circle. (Tạm dịch : Công thức tính diện tích hình tròn)
Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/, tiền tố ‘uni-’(một, chỉ có một) -> Uniform : Bộ trang phục đặc biệt dành riêng cho các thành viên của một tập thể, tổ chức.
Ví dụ : Do you have to wear uniform? (Tạm dịch : Bạn có phải mặc đồng phục không?)
Khi đi với một số hậu tố nhất định, danh từ “form” sẽ trở thành tính từ. Cụ thể :
Tính từ :
Formal /ˈfɔːrml/ , hậu tố (-al: thuộc về cái gì); -> Formal : tính đúng đắn, phù hợp của lời nói, hành vi, cách ăn mặc trong những hoàn cảnh trang nghiêm, quan trọng.
Ví dụ : She has a very formal manner, which can seem unfriendly. (Tạm dịch : Cô ấy cư xử nghiêm túc đến mức đôi khi trở thành thiếu thân thiện)
Formative /ˈfɔːrmətɪv/, hậu tố (-ative : mang đặc điểm của) -> Formative : chỉ những sự vật có tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng lâu dài lên sự phát triển của vật hoặc quá trình hình thành tính cách của người.
Ví dụ : He could always move to Russia, where he had spent the formative years of his life. (Tạm dịch : Anh ấy luôn luôn có thể chuyển về nước Nga, nơi anh ấy có những tháng năm đầu đời)
Trên đây, bài viết đã giới thiệu cho người đọc về một số từ vựng được cấu thành nhờ gốc từ “form”. Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả, việc luyện tập là rất cần thiết. Bạn đọc có thể tham khảo một số câu hỏi vận dụng ngắn dưới đây để hỗ trợ quá trình học những từ vựng ở trên.
Exercise application
1.When Isaac Newton gave the (____) for gravitational force he was giving a scientific ‘shape’ to gravity. But as we now know, Newton’s formula was misinformed or somewhat ‘badly shaped.’It took the genius of Einstein to correctly (_____) or ‘shape’ Newton’s work ‘across’ into more precise scientific territory.
2.When we (___) to another’s viewpoint, we give ourselves thoroughly to the ‘shape’ of someone else’s opinion or ideas. A nonconformist, on the other hand, does not give ‘shape’ to any widespread idea or opinion, but bucks current trends of thought. Of course, if you have to wear a (____), everyone has but ‘one shape’!
3.He would be asked about that time he had been accused of stealing auto tires and had been sent to the (____) school.
4.The sidewalk (____) during the earthquake.
5. The agency said it has issued (____) notifications of penalty offenses to approximately 700 companies, cautioning they could incur fines of up to $43,792 for each violation.
Answer, explanation
Formula| altered . Translation: When Isaac Newton presented the formula for gravity, he was providing a scientific template for gravity. However, the formula was misunderstood, and genius Einstein transformed this formula to make it more accurate.
Conform | Uniform. Translation: When we conform to others' viewpoints, we are aligning ourselves with their beliefs. Conversely, one who doesn't conform to any beliefs often possesses different thoughts. It's evident that when we wear a uniform, everyone becomes alike.
reform . Translation: He will be asked about the time he stole a bicycle tire and was sent to a reform school.
Deform. Translation: The sidewalk was deformed in the earthquake.
Formal. Translation: The organization has sent official notices regarding misconduct to 700 companies, warning that they could be fined up to $43,000 for each violation.