Phương pháp học từ vựng qua gốc từ được phát triển từ những nghiên cứu về từ nguyên học (etymology). Đây là một phương pháp có hệ thống và mang lại hiệu quả tích cực khi áp dụng kết hợp với kiến thức về tiền tố, hậu tố và họ từ. Cách nhóm các từ vựng có cùng gốc giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và phát triển vốn từ, cũng như rèn luyện khả năng đoán nghĩa của từ vựng, tránh lo lắng và bối rối khi gặp nhiều từ mới trong phòng thi.
Key takeaways |
---|
Gốc từ -vert- & -vers- xuất phát từ từ vertere tiếng Latin, có nghĩa là “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”. Các từ chứa gốc -vert- & -vers-:
|
Gốc từ -vert- & -vers- xuất phát từ từ vertere trong tiếng Latin, có nghĩa là “đổi chiều” (“to turn”). Do đó, các từ vựng có chứa gốc từ -vert- & -vers- đều mang hàm nghĩa này.
Some vocabulary containing the -vert- and -vers- roots
Invert (v)
Phân tích cấu tạo: Từ Invert được cấu tạo từ in- (chỉ “trong, trên”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”). Từ Invert mang nghĩa “lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi ta đảo chiều - invert - một thứ gì đó tức là ta đổi hướng của nó - từ trong ra ngoài hoặc từ trên xuống dưới.
Ví dụ:
Take the cake out and invert it onto a baking sheet.
(Dịch nghĩa: Lấy bánh ra và úp ngược vào khay nướng.)
Convert (v)
Phân tích cấu tạo: Từ Convert được cấu tạo từ con- (chỉ “cùng, với” - “with, together”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”). Convert mang nghĩa “biến đổi, cải đổi”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Việc cải đổi - “convert” - một thứ gì tức là từ bỏ đức tin đó và đổi hướng sang một đức tin mới.
Ví dụ:
To convert negative energy into positive energy, you have to pray every day.
(Meaning: Totransformnegative energy into positive energy, you must pray every day.)Extrovert (n)
Phân tích cấu tạo: Từ Extrovert có cấu tạo từ: extro/extra (chỉ “bên ngoài” - “outside”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”). Từ Extrovert là danh từ mang nghĩa “người hướng ngoại”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một người hướng ngoại - “extrovert” - thì có xu hướng tận hưởng những hoạt động hướng ra bên ngoài xã hội như tiệc tùng, kết bạn.
Các từ loại liên quan của từ Extrovert:
Introvert (n) người hướng nội
Ví dụ:
Tom gained a reputation as an extrovert because he was so talkative.
(Dịch nghĩa: Tom nổi tiếng là một người hướng ngoại vì anh ấy rất hay nói.)
I always feel like I’m part introvert, part extrovert, part ambivert.
(Dịch nghĩa: Tôi luôn cảm thấy mình là một phần hướng nội, một phần hướng ngoại, một phần hướng trung.)
Advertise (v)
Phân tích cấu tạo: Từ Advertise có cấu tạo từ: ad (chỉ "tới, hướng về" - “to, toward”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”). Advertise mang nghĩa “quảng cáo, báo cho biết”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một nhãn hàng quảng cáo - “advertise” - 1 sản phẩm tức là nhãn hàng này muốn kéo sự chú ý của mọi người về hướng tới sản phẩm đó.
Các từ loại liên quan của từ Advertise:
Advertisement (n.) quảng cáo
Ví dụ:
Everything he did was to advertise to potential fans.
(Dịch nghĩa: Tất cả những gì anh ấy làm là để quảng cáo cho những người hâm mộ tiềm năng.)
I have drafted this advertisement for 5 hours long.
(Dịch nghĩa: Tôi đã soạn quảng cáo này trong 5 giờ đồng hồ.)
Dialogue (n)
Phân tích cấu tạo: Từ Conversation có cấu tạo từ: con- (chỉ “cùng, với” - “with, together”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”) + hậu tố chỉ danh từ -ation. Conversation mang nghĩa “cuộc đối thoại, trò chuyện”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Khi 2 người ở trong một cuộc trò chuyện, cả 2 sẽ phải hướng vào nhau để trao đổi.
Ví dụ:
As she falls asleep, their conversation quiets and dies down.
(Dịch nghĩa: Khi cô ấy chìm vào giấc ngủ, cuộc trò chuyện của họ lặng dần và biến mất.)
Cosmos (n)
Phân tích cấu tạo: Từ Universe có cấu tạo từ: unus (chỉ “một, đồng nhất” - "back") + versus (chỉ “bị thay đổi, đổi hướng” - “turned”). Từ Universe mang nghĩa “vũ trụ, vạn vật”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Các quy luật vũ trụ - universe - cho rằng vạn vật đồng nhất, đều hướng vào (tuân theo) những quy luật chung.
Các từ loại liên quan của từ Universe:
Universal (adj) thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật; phổ thông, phổ quát, phổ biến
Ví dụ:
Some people believe in an eternal universe.
(Dịch nghĩa: Một số người tin vào một vũ trụ vĩnh cửu.)
Ví dụ:
There is no universal formula to resolve every problem.
(Dịch nghĩa: Không có công thức chung để giải quyết mọi vấn đề.)
Commemoration (n)
Phân tích cấu tạo: Từ Anniversary có cấu tạo từ: annus (chỉ “năm” - “year”) + vertere (chỉ “quay về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng” - “to turn”). Anniversary là “lễ kỷ niệm”.
Cách ghi nhớ ý nghĩa của từ: Một lễ kỷ niệm - “anniversary” thì trở đi trở lại hàng năm.
Ví dụ:
Mick and Bridie were celebrating their ruby wedding anniversary.
(Dịch nghĩa: Mick và Bridie đang tổ chức lễ kỷ niệm ruby 40 năm ngày cưới của họ.)
Practice
Advertise Conversation Universe
Exercise. Điền từ thích hợp vào chỗ trống. Chia danh từ số ít/số nhiều nếu cần thiết.
The English language _____________ the word sequence in interrogatives.
As an _____________ , he was well-liked and truly stood out from the masses.
An Irish monk aspired to _____________ his people’s religious conviction.
The Association commemorated this gathering in recognition of its 30th _____________ .
Throughout their _____________ , his demeanor towards the girl was gradually disclosed.
These billboards and magazine ads are employed to _____________ the film.
Scientists hypothesized that the _____________ encompasses a vast array of galaxies.
Answer key
inverts
extrovert
convert
anniversary
conversation
advertise
universe