- Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Lee.
Lee Se-young | |
---|---|
Sinh | 20 tháng 12, 1992 (31 tuổi) Hàn Quốc |
Quốc tịch | Hàn Quốc |
Học vị | Đại học Nữ sinh Sungshin |
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1997–nay |
Người đại diện | Prain TPC |
Tôn giáo | Đạo Tin Lành |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 이세영 |
Hanja | 李世榮 |
Romaja quốc ngữ | I Se-yeong |
McCune–Reischauer | Lee Se-yŏng |
Hán-Việt | Lý Thế Anh |
Lee Se-young (Hangul: 이세영, sinh ngày 20 tháng 12 năm 1992) là nữ diễn viên người Hàn Quốc. Cô bắt đầu sự nghiệp từ khi còn nhí và sau này đã trở lại màn ảnh lớn với những vai diễn nổi bật như Park Soo-in trong Người tình nhạc Trot, Choi Woo-seung trong Cú đánh cực đỉnh, và Jin Bu-a trong Hoa du ký. Tuy nhiên, chỉ khi đóng vai chính trong bộ phim cổ trang nổi tiếng Viền đỏ trên tay áo, cô mới thực sự được công chúng công nhận.
Sự nghiệp
Khởi đầu
Lee Se Young bắt đầu sự nghiệp từ khi còn nhỏ với các vai diễn trong các bộ phim như Khi Tôi Lên 9, Đối Thủ Dễ Thương và Những Năm Tháng Tươi Đẹp.
Cô tiếp tục tham gia các bộ phim như Giai Điệu Tuổi Xuân, Nhớ Em, Hôn Nhân Của Tứ Nương, và đã có vai chính đầu tiên trong một bộ phim truyền hình kinh dị bí ẩn với tác phẩm Thám Tử Ma Cà Rồng.
2016 - nay
Năm 2016, cô tham gia bộ phim Thợ May Quý Ông và được đánh giá cao. Cô đã giành giải Nữ Diễn Viên Mới Xuất Sắc Nhất trong hạng mục truyền hình tại Giải Thưởng Nghệ Thuật Baeksang với vai diễn này.
Năm 2017, Lee Se-young có bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp khi đảm nhận vai diễn của cô nàng zombie Jin Bu-ja và Thần nữ Ah Sa-nyeo trong bộ phim Hoa Du Ký.
Năm 2018, cô đảm nhận vai chính đầu tiên trên màn ảnh rộng trong bộ phim điện ảnh hài Thị Trấn Vịt.
Năm 2019, cô đóng vai chính Yoo So-woon trong bộ phim Chàng Hề Thế Thân. Cùng năm đó, cô tham gia bộ phim y khoa Bác Sĩ Yo Han với nam diễn viên Ji Sung.
Năm 2020, cô đóng vai chính trong hai bộ phim Hồi Ức của đài tvN và Kairos của MBC.
Năm 2021, cô tham gia vai chính trong bộ phim cổ trang Viền Đỏ Trên Tay Áo. Bộ phim đã trở thành một tác phẩm lớn và được đánh giá cao tại đài MBC. Với vai diễn này, Lee Se-young đã giành giải Nữ Diễn Viên Xuất Sắc Nhất tại lễ trao giải MBC, từ đó cô được công chúng biết đến nhiều hơn về năng lực diễn xuất cũng như độ phổ biến của mình.
Năm 2022, cô trở lại màn ảnh nhỏ với phim tình cảm pháp luật Quán Cà Phê Luật.
Vào cuối năm 2023, cô trở lại với vai nữ chính trong bộ phim truyền hình Hôn nhân hợp đồng của MBC.
Danh sách phim
Điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai | |
---|---|---|---|
2004 | Dance with Solitude | Young-hee | |
When I Turned Nine | Jang Woo-Rim | Vai chính | |
Lovely Rivals | Mi-Nam | ||
2005 | All for Love | Jasmine | cameo |
2007 | The Wonder Years | Soo-Ah | |
2012 | Grape Candy | Khách hàng nữ của ngân hàng | cameo |
2013 | Horror Stories 2 | Se-Young | |
2014 | Hot Young Bloods | So-Hee | |
2018 | Duck Town | Hee-jung | |
2020 | Hotel Lake | Yoo-mi |
Truyền hình
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Kênh phát sóng | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1997 | The Brothers' River
|
형제의 강 | SBS | ||
1998 | The Path of the Great Dynasty | 대왕의 길 | MBC | Ông chúa Cheongseon | |
My Mother's Daughters | 엄마의 딸 | SBS | |||
1999 | Did We Really Love? | 우리가 정말 사랑했을까 | MBC | Kang Jae-young hồi nhỏ | |
Promise | 약속 | SBS | Jin-ju | ||
Dangerous Lullaby | 위험한 자장가 | KBS2 | Im Ja-min | ||
2000 | Song, Let's Play | 송이야 놀자 | MBC | Kang Song-yi | |
He, Who Was Abandoned By Her | 그, 그녀에게 버림받다 | Hye-jin | |||
Foolish Princes | 온달 왕자들 | Yeo Sat-byul | |||
2001 | I Want to See Your Face | 보고싶은 얼굴 | Lee So-dam | ||
2002 | Present | 선물 | Kim Da-hee | ||
Robinson Crusoe in the Classroom | 교실 속의 로빈슨 크루소 | EBS | Lee Hye-jung | Phim ngắn | |
My Love Patzzi | 내사랑 팥쥐 | MBC | Yang Song-yi hồi nhỏ | ||
Kitchen Maid | 부엌데기 | ||||
2003 | Country Princess | 위풍당당 그녀 | Lee Eun-hee hồi nhỏ | ||
Land of Wine | 술의 나라 | SBS | Lee Sun-hee hồi nhỏ | ||
Queen of Disco | 디스코의 여 | KBS2 | Kang Soo-ji | Phim ngắn | |
Merry Go Round | 회전목마 | MBC | Sung Eun-kyo hồi nhỏ | ||
Nàng Dae Jang Geum | 대장금 | Choi Geum-young hồi nhỏ | |||
2004 | Beijing My Love | 북경 내 사랑 | KBS2 | Jang Na-ra | |
2005 | Sonaki | 소나기 | Girl | Phim ngắn | |
Single Again | 돌아온 싱글 | SBS | Lee Soo-jin | ||
Sisters of the Sea | 자매바다 | MBC | Song Choon-hee hồi nhỏ | ||
2007 | High Kick! | 거침없이 하이킥 | Lee Se-young | Khách mời, tập 143 | |
2008 | Kokkiri (Elephant) | 코끼리 | Gook Se-young | ||
2011 | Yeongdeok Women's Wrestling Team | 영덕 우먼스 씨름단 | KBS2 | Cha Bong-hee | Phim ngắn |
Tiệm rau của anh chàng độc thân | 총각네 야채가게 | Channel A | Han Tae-in | ||
2012 | Giấc mơ đế vương | 대왕의 꿈 | KBS1 | Chun Gwan-nyeo | |
Nhớ em | 보고싶다 | MBC | Han Ah-reum | ||
2013 | Hôn nhân của tứ nương | 결혼의 여신 | SBS | Noh Min-jung | |
Giai điệu tuổi thanh xuân | 사춘기 메들리 | KBS2 | Yang Ah-young | Phim ngắn | |
Haneuljae's Murder | 하늘재 살인사건 | MBC | Mi-soo | ||
2014 | Người tình nhạc Trot | 트로트의 연인 | KBS2 | Park Soo-in | |
2016 | Thám tử ma ca rồng | 뱀파이어 탐정 | OCN | Han Gyeo-wool | |
Tiệm may quý ông | 월계수 양복점 신사들 | KBS2 | Min Hyo-won | ||
2017 | Cú đánh cực đỉnh | 최고의 한방 | Choi Woo-seung | Vai chính | |
Hoa du ký | 화유기 | tvN | Jin Bu-ja / Jung Se-ra / Ah Sa-nyeo | ||
2019 | Chàng hề thế thân | 왕이 된 남자 | Yoon So-woon | Vai chính | |
Bác sĩ Yo Han | 의사요한 | SBS | Kang Shi-young | ||
2020 | How Are U Bread | 하와유브레드 | Naver TV Cast | Noh Mi-rae | |
Hồi ức | 메모리스트 | tvN | Han Sun-mi | ||
Kairos | 카이로스 | MBC | Han Ae-ri | ||
2021 | Viền đỏ trên tay áo | 옷소매 붉은 끝동 | MBC | Seong Deok-im | |
2022 | Quán cà phê luật | 법대로 사랑하라 | KBS2 | Kim Yu-ri | |
2023 | Hôn nhân hợp đồng | 열녀박씨 계약결혼뎐 | MBC | Park Yeon-woo |
Ca nhạc
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ |
---|---|---|
2002 | "S.Ⅱ.S (Soul To Soul)" | S.E.S |
2008 | "가슴아 그만" | Black |
2011 | "Don't Touch My Girl" | Boyfriend |
2014 | "If I" | Chung Dong-ha |
"I Feel on You" | Lee Seung-hwan feat. Lee So-eun |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Tên Giải Thưởng | Thể loại | Phim đề cử | Kết quả | Ref. |
---|---|---|---|---|---|
2004 | Giải thưởng nghệ thuật điện ảnh Chunsa Lần thứ 12 | Nữ diễn viên trẻ xuất sắc nhất | When I Turned Nine | Đoạt giải | |
Giải thưởng điện ảnh Hàn Quốc lần thứ 3 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2005 | Giải thưởng nghệ thuật Baeksang lần thứ 41 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất, hạng mục truyền hình | Lovely Rivals | Đề cử | |
Giải thưởng Phim truyền hình KBS lần thứ 19 | Nữ diễn viên trẻ xuất sắc nhất | Rain Shower | Đoạt giải | ||
2016 | Giải thưởng phim truyền hình KBS lần thứ 30 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Tiệm may quý ông | Đoạt giải | |
Cặp đôi đẹp nhất (với Hyun Woo) | Đoạt giải | ||||
2017 | Giải thưởng nghệ thuật Baeksang lần thứ 53 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất, hạng mục truyền hình | Đoạt giải | ||
Giải thưởng Phim truyền hình Hàn Quốc lần thứ 10 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2019 | Giải thưởng Phim truyền hình Hàn Quốc lần thứ 12 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Chàng hề thế thân | Đoạt giải | |
Giải thưởng Phim truyền hình SBS lần thứ 27 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình | Bác sĩ Yo Han | Đoạt giải | ||
Cặp đôi đẹp nhất (với Ji Sung) | Đề cử | ||||
2020 | Giải thưởng phim truyền hình MBC lần thứ 39 | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong phim truyền hình chiếu thứ Hai-thứ Ba | Kairos | Đề cử | |
Cặp đôi đẹp nhất (với Shin Sung-rok) | Đề cử | ||||
2021 | Giải thưởng phim truyền hình MBC lần thứ 40 | Cặp đôi đẹp nhất (với Lee Jun-ho) | Viền đỏ trên tay áo | Đoạt giải | |
Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Đoạt giải |