1. Lend là gì?
Lend phát âm: /lend/ (v). Động từ lend trong tiếng Anh có nghĩa là cho vay, cho mượn.
Ví dụ:
- He doesn’t like lending her phone. (Anh ấy không thích cho cô ấy mượn điện thoại).
- Hoa who was the most generous of you to lend me the money. (Hoa là người hào phóng nhất trong số các bạn khi cho tôi mượn tiền).
2. Cách sử dụng lend trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc thông thường của lend
Cấu trúc 1: LEND something TO someone
Ý nghĩa: Cung cấp cho ai đó, người đó vay, mượn
Ví dụ:
- Should I lend a little money to Jack? (Tôi có nên đưa chút tiền cho Jack không?)
- Don’t lend your bank account number to anyone! (Đừng đưa số tài khoản ngân hàng cho ai mượn!)
Cấu trúc 2: LEND someone something
Ý nghĩa: Cung cấp cho ai đó, người đó vay, mượn cái gì
Ví dụ:
- I just lend you this computer for a while, be careful when using it. (Tôi chỉ cho bạn mượn chiếc máy tính này một lúc thôi đấy, hãy cẩn thận khi sử dụng nó.)
- Do you mind lending me your phone? (Bạn có phiền cho tôi mượn điện thoại không?)
2.2. Cấu trúc đặc biệt với lend
Ngoài ra, động từ Lend còn có 2 cấu trúc khác với một chút ý nghĩa khác. Cụ thể như sau:
Cấu trúc 1: Lend itself to something = be suitable for something
Ý nghĩa: Phù hợp với cái gì
Ví dụ:
- The book Conan really lent itself to being turned into a film. (Cuốn sách Conan rất hợp để chuyển thành phim.)
- Vietnamese rice lends itself to mass exportation. (Gạo Việt Nam phù hợp với việc xuất khẩu số lượng lớn.)
Cấu trúc 2: Lend (someone) a hand = give (someone) a hand = help someone
Ý nghĩa: Hỗ trợ ai một bên tay
Ví dụ:
- Could you lend me a hand, please? I can’t lift this box. (Bạn có thể giúp tôi một tay không? Tôi không thể nâng được cái hộp này.)
- I’m preparing breakfast. Who can lend a hand? (Tôi đang chuẩn bị bữa sáng. Ai có thể giúp một tay không?)
3. Một số cụm từ đi cùng với lend
- Lend a hand to sb: giúp đỡ, hỗ trợ ai/ người nào đó
Ví dụ: Người hàng xóm luôn sẵn sàng giúp đỡ trong những lúc cần thiết. (Hàng xóm của tôi luôn ở đây để giúp đỡ khi cần).
- Lend itself to something: phù hợp với cái gì hoặc điều gì đó.
Ví dụ: Giọng hát của cô ấy rất phù hợp để biểu diễn opera. (Giọng hát của cô ấy thích hợp để hát opera).
4. Các từ đồng nghĩa với Lend
Một số từ đồng nghĩa thông dụng với từ Lend như sau:
- Loan: cho vay
- Advance: tạm ứng
- Give: cho
- Provide: cung cấp
- Grant: cấp, trao tặng
- Offer: đề nghị, cung cấp
- Lease: cho thuê
- Rent out: cho thuê
- Entrust: ủy thác, giao phó.
Ví dụ:
- All meals are provided at no additional cost. (Tất cả các bữa ăn được cung cấp miễn phí.)
- Can I offer you a drink? (Tôi có thể mời bạn uống không?)
5. Sự khác biệt giữa lend và borrow
Dưới đây, Mytour sẽ giải thích chi tiết những điểm khác nhau giữa lend và borrow trong tiếng Anh:
Tiêu chí | Lend | Borrow |
Giống nhau | Lend và Borrow đều mang ý nghĩa là vay, vay mượn | |
Khác nhau | Lend được sử dụng khi bạn nhận lấy, vay, mượn thứ gì đó từ một người nào đó | Borrow được sử dụng khi đưa, cho, trao cái gì đó cho một ai đó |
Ví dụ:
- I lent you my phone once doesn’t mean you can borrow it whenever you want. (Tôi từng cho bạn mượn điện thoại một lần không có nghĩa bạn có thể mượn nó mọi lúc bạn muốn.)
- Don’t borrow money from me all the time, I just lend you money when you truly need it.(Đừng lúc nào cũng vay tiền tôi, tôi chỉ cho bạn vay tiền khi bạn thực sự cần thôi.)
6. Bài tập về lend trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền lend hoặc borrow vào chỗ trống
- Would you ________ me some change, please?
- Students should ________books from their university’s library.
- Would you ________me your laptop until Friday?
- Should I ________ from him some pencils?
- You can________my car, but be careful because it is old.
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang tiếng Anh
- Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách tham khảo của bạn không?
- Daniel cần mượn tiền từ ngân hàng để đi du học.
- Tôi không thích cho người lạ mượn đồ.
- Chúng ta có nên mượn máy tính từ thư viện không?
- Cho tôi mượn cốc nước của bạn một lúc với.
Đáp án
Bài tập 1:
- Lend
- Borrow
- Lend
- Borrow
- Borrow
- Can you lend me your reference book?
- Daniel needs to borrow money from the bank to study abroad.
- I don’t like lending strangers.
- Should I borrow laptops from the library?
- Lend me your cup for a minute, please.