Giới thiệu chung về Lexus ES 250 F Sport 2024
Dòng F là biểu tượng của dòng xe hiệu suất cao của Lexus, và các mẫu xe F SPORT mang đến cho khách hàng sức mạnh vượt trội trên mọi địa hình, thiết kế độc đáo được lấy cảm hứng từ xe đua, và không gian nội thất kết hợp giữa phong cách thể thao và sự linh hoạt tạo nên trải nghiệm lái độc đáo.
Lexus ES 250 F Sport 2024 với vẻ đẹp đậm chất lịch lãm và sang trọngTrong dòng xe F, Lexus ES 250 2024 F Sport là một trong những mẫu xe được quan tâm nhất, là đại diện hàng đầu cho dòng sedan của thương hiệu xe sang Nhật Bản. Với những cải tiến vượt trội, mẫu xe này khiến các đối thủ Đức phải e ngại tại thị trường Việt Nam.
Giá bán & Ưu đãi Lexus ES 250 F Sport 2024
Lexus ES 250 F Sport 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam nhưng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và các ưu đãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
ES 250 F Sport | 2,680,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & Trả góp Lexus ES 250 F Sport 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,680,000,000 | 2,680,000,000 | 2,680,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 290,380,700 | 343,980,700 | 271,380,700 |
Thuế trước bạ | 268,000,000 | 321,600,000 | 268,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,970,380,700 | 3,023,980,700 | 2,951,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | ES 250 F Sport |
Giá bán | 2,680,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,278,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 402,000,000 |
Chi phí ra biển | 290,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 692,380,700 |
Các lựa chọn màu xe Lexus ES 250 F Sport 2024
Lexus ES 250 F Sport 2024 có sẵn 10 tùy chọn màu ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Black, Graphite Black, Red Mica Crystal Shine, Mercury Gray Mica, Ice Ecru Metallic, Sunlight Green Mica và Deep Blue Mica. Trong số đó, các màu phổ biến bao gồm:
Graphite BlackMàu sơn Mercury Gray MicaMàu sơn Sonic ChromeĐánh giá chi tiết về Lexus ES 250 F Sport 2024
Bên ngoài
Khác biệt so với các phiên bản ES truyền thống, Lexus ES 250 F Sport 2024 được nâng cấp với nhiều chi tiết đặc biệt để tạo ra thiết kế độc đáo và đặc sắc.
Phần đầu xe vẫn sử dụng lưới tản nhiệt kiểu con suốt nhưng được cải tiến với màu sơn đen huyền bí mang tính thể thao. Đèn pha của xe được thiết kế vuốt ngược về phía sau, tạo nên vẻ trẻ trung. Bên trong, đèn LED kết hợp với dải LED ban ngày tạo ra điểm nhấn độc đáo.
Lưới tản nhiệt và đèn pha ấn tượng ở phần đầu xe Lexus ES 250 F Sport 2024Tính thẩm mỹ được nâng cao hơn ở phần thân xe với những đường gân mềm mại kéo dài. Logo F Sport ở phía sau giúp phân biệt xe dễ dàng hơn. Điểm đặc biệt ở phần này là bộ la-zăng 19 inch sơn đen bóng.
Hông xe Lexus ES 250 F Sport 2024 với các đường nét mềm mại và logo Sport nổi bậtGương chiếu hậu của xe kết hợp màu sơn ngoại thất với màu đen. Bên cạnh đó, gương còn có dải crom cá tính. Gương này có các tính năng như điều chỉnh, gập điện, nhớ vị trí, cảnh báo điểm mù…
Phần đuôi xe của Lexus ES 250 2024 F Sport có thiết kế mới mẻ với cánh lướt gió gắn liền ở nắp cốp. Dải đèn hậu hình chữ L đặt ngược cũng là điểm nhấn không thể bỏ qua.
Phần đuôi của Lexus ES 250 2024 F Sport được thiết kế mang phong cách lịch lãm và thể thaoNội thất
Khoang lái của Lexus ES 250 F Sport 2024 sử dụng da và ốp nhôm Hadori độc quyền. Chi tiết này được lấy cảm hứng từ kỹ thuật thủ công 'Hadori' của Nhật Bản. Không gian nội thất trở nên quyến rũ và ấn tượng hơn với các chi tiết trang trí 3D.
Bảng điều khiển trung tâm của Lexus ES 250 2024 F SportVô-lăng thể thao 3 chấu có logo F-Sport ở phần đáy, bọc da với các lỗ thoáng khí và các nút chức năng như điều chỉnh âm lượng, kiểm soát hành trình, ra lệnh giọng nói được tích hợp.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số trước lái có khả năng hiển thị đa màu sắc tùy thuộc vào chế độ lái, giúp lái xe dễ dàng quan sát.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số trên Lexus ES 250 F Sport 2024Ghế xe được bọc da thật sang trọng và cao cấp tích hợp chức năng sưởi/làm mát để mang lại sự tiện nghi cho người dùng. Hàng ghế trước của xe có tính năng điều chỉnh điện 10 hướng và ghi nhớ 3 vị trí ghế lái.
Ghế ngồi của Lexus ES 250 F Sport 2024 được bọc da thật cao cấpTiện ích
Hệ thống giải trí đa phương tiện của Lexus ES 250 2024 F Sport tập trung vào màn hình cảm ứng kích thước 12,3 inch có khả năng kết nối đa phương tiện. Ngoài ra, hãng xe Nhật Bản còn tích hợp nhiều chức năng như định vị GPS, camera lùi… kèm theo dàn âm thanh cao cấp 10 loa Lexus sống động.
Danh sách tiện ích trên xe được mở rộng với hệ thống điều hòa 2 vùng riêng biệt, sạc không dây, rèm chắn nắng và cửa sổ trời điều chỉnh điện, cổng sạc 12V Type-C…
Vận hành
Lexus ES 250 F Sport 2024 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung này có khả năng phản ứng chân ga nhạy bén giúp người dùng có những trải nghiệm thú vị nhất. Bên cạnh đó, sự hứng khởi trên mỗi cung đường còn đến từ hệ thống treo và khung gầm đã được thử nghiệm trên đường đua để đem đến khả năng xử lý nhanh nhạy hơn.
Khối động cơ trang bị cho Lexus ES 250 F Sport 2024Khối động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2.5L với công suất 197 mã lực/243 Nm sẽ là nguồn sức mạnh chính cho xe. Đi kèm theo đó là hộp số tự động 8 cấp. Xe cần 9,1 giây để tăng tốc từ 0 lên 100km/h trước khi đạt tốc độ tối đa 210 km/h.
An toàn
Gói hỗ trợ lái Lexus Safety System+ tân tiến hàng đầu gồm các hệ thống: kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chệch làn và đèn pha thích ứng được trang bị nhằm tăng tính an toàn cho xe. Ngoài ra, những công nghệ khác trên Lexus ES 250 2024 F Sport còn có:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Kiểm soát ổn định thân xe
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo áp suất lốp
- Kiểm soát bám đường chủ động
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- 8 cảm biến trước/sau
- 10 túi khí
- Camera với màn hình hướng dẫn lùi xe…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus ES 250 F Sport 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.870 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.110 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
6.8 |
Dung tích bình xăng (l) |
60 |
Mâm vành hợp kim |
18 inch |
Cỡ lốp |
235/40R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Lexus 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
D4S, 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
2.487 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
204/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
243/4000-5000 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson Strut / Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |