Giới thiệu tổng quan về Lexus ES300h 2024
Lexus ES là một dòng sedan hạng sang cỡ trung của Nhật Bản. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1989 và hiện đang ở thế hệ thứ 7. Phiên bản mới của ES có kích thước lớn hơn, thiết kế hấp dẫn hơn và tích hợp nhiều công nghệ tiện ích hơn so với thế hệ trước.
Lexus ES300h 2024 có kiểu dáng lịch lãm và đầy năng độngES 300h - một trong những phiên bản của dòng xe Lexus ES được ra mắt tại thị trường Việt Nam trong Triển lãm VMS vào tháng 10 năm 2018. Xe này chính thức được bán từ đầu năm 2020 và nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh với Mercedes E350, Audi A6 và BMW 3-Series.
Giá bán & ưu đãi Lexus ES300h 2024
Lexus ES300h 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và các chương trình ưu đãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
ES 300h | 3,100,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hỗ trợ trả góp Lexus ES300h 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,100,000,000 | 3,100,000,000 | 3,100,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 332,380,700 | 394,380,700 | 313,380,700 |
Thuế trước bạ | 310,000,000 | 372,000,000 | 310,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,432,380,700 | 3,494,380,700 | 3,413,380,700 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | ES 300h |
Giá bán | 3,100,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,635,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 465,000,000 |
Chi phí ra biển | 332,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 797,380,700 |
Danh sách màu sắc của Lexus ES300h 2024
Lexus ES 300h 2024 có sẵn 10 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Mercury Gray Mica, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Black, Ice Ecru Metallic, Sunlight Green Mica Metallic và Deep Blue Mica. Trong số đó, các màu phổ biến nhất là:
ĐenMàu Mercury Gray MicaMàu Deep Blue MicaĐánh giá chi tiết về Lexus ES300h 2024
Bề ngoài
Đặc điểm nổi bật về thiết kế của Lexus ES300h 2024 là vẻ đẹp tinh tế, lấy cảm hứng từ mẫu LS500h. Lưới tản nhiệt hình chữ V được làm từ các thanh kim loại mạ crom bóng, cản trước được thiết kế mảnh mai tạo nên tổng thể tinh tế.
Lưới tản nhiệt và đèn pha của Lexus ES300h 2024Hệ thống đèn chiếu sáng của Lexus ES300h 2024 bao gồm 3 cụm đèn Li-LED và dải LED ban ngày. Cấu trúc đèn chớp và đường cắt sắc nét tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ, tinh tế. Xe có thân hình mảnh mai với các đường gân nổi chạy dọc theo thân xe. Bộ vỏ lốp 18 inch kèm theo các nan đan xoắn đẹp mắt.
Tất cả cửa sổ xe được viền crôm sáng bóng nổi bật trên bề mặt sơn bóng loáng của xe. Gương chiếu hậu tự động gập, điều chỉnh điện tử và tự động điều chỉnh khi lùi... Gương còn có chức năng chống chói và nhớ vị trí.
Thân xe Lexus ES300h 2024 với các đường cong mềm mại uốn lượnPhần đuôi của xe được thiết kế với sự đối xứng tuyệt đối, tạo cảm giác rất hài hòa. Đèn hậu LED theo hình dạng chữ L nằm ngang và được kết nối bởi dải crôm sáng ở phía trên là điểm nhấn đặc biệt. Ngoài ra, khu vực này còn có ống xả kép và cánh cửa hành lý mở bằng chân tiện lợi.
Bộ đèn hậu theo kiểu chữ L ấn tượng ở phần đuôi của xe Lexus ES300h 2024Nội thất của xe
Không gian bên trong của Lexus ES300h 2024 mang lại cảm giác ấm áp, phong cách Á Đông với gam màu trầm chủ đạo và sử dụng nhiều vật liệu cao cấp như kim loại. Bề mặt của táp lô được hoàn thiện bằng da cao cấp. Trần xe có cửa sổ trời tích hợp để mở rộng không gian và tạo sự thông thoáng.
Vô-lăng thiết kế thể thao 3 chấu của xe được bọc da và ốp gỗ Shimamoku sang trọng. Vô-lăng tích hợp các chức năng như điều chỉnh âm lượng, điều khiển thoại rảnh tay, cũng như lẫy chuyển số. Ghế lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng, có chế độ nhớ 3 vị trí, hỗ trợ tựa lưng và làm mát. Ghế phụ cũng có các tính năng tương tự trừ khả năng làm mát.
Bảng điều khiển trung tâm trên xe Lexus ES 300h 2024Ghế phía sau rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho hành khách. Ghế bọc da Semi-Aniline êm ái. Ngoài ra, có rèm che nắng có thể điều chỉnh, trần cao, tạo không gian thoáng đãng...
Ghế trước trên Lexus ES300h 2024 mang lại cảm giác êm ái và có các phím điều khiển tiện íchDung tích khoang hành lý lên đến 521L trên xe Lexus ES300h 2024 cho phép vận chuyển nhiều đồ đạc, hành lý. Ghế sau có thể gập xuống để tăng dung tích lên đến 1.594L theo nhu cầu.
Khoang hành lý của xe Lexus ES300h 2024 có thể mở và đóng bằng cách sử dụng chânTiện ích
Lexus ES 300h 2024 trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng độc lập, phân phối luồng khí đồng đều trong cabin. Hệ thống còn có khả năng lọc bụi phấn hoa, giúp bảo vệ sức khỏe của hành khách.
Màn hình giải trí trung tâm 12.3 inch trên xe Lexus ES 300h 2024Một điểm cải tiến đáng chú ý khác trên xe Lexus ES300h 2024 là hệ thống giải trí đa phương tiện tích hợp Apple Carplay, Android Auto tương thích với màn hình cảm ứng 12.3 inch. Hệ thống âm thanh trên xe sử dụng dàn loa Mark Levinson gồm 17 loa cao cấp, giúp người lái thưởng thức những âm nhạc sống động nhất.
Hiệu suất vận hành
Lexus ES 300h 2024 được trang bị động cơ hybrid kết hợp giữa động cơ điện và động cơ xăng 2.5L hoạt động theo chu trình Atkinson. Động cơ xăng sản sinh công suất 176 mã lực và mô-men xoắn 221 Nm, trong khi động cơ điện đạt công suất 120 mã lực và mô-men xoắn 202 Nm. Hộp số tự động vô cấp CVT thay thế cho hộp số tự động 8 cấp, giúp tiết kiệm nhiên liệu một cách hiệu quả.
“Quả tim” dưới nắp capo giúp xe Lexus ES300h 2024 hoạt động mạnh mẽNgười lái có thể lựa chọn từ 3 chế độ lái: Eco, Normal, Sport để điều khiển xe phù hợp với mọi điều kiện đường. Hệ thống treo Macpherson/tay đòn kép cùng khung gầm nền GA-K bằng thép cứng giúp xe di chuyển ổn định và chắc chắn, đặc biệt khi điều khiển ở tốc độ cao.
Lexus ES300h 2024 có sẵn 3 chế độ lái khác nhauHệ thống an toàn
Lexus ES 300h 2024 mang lại cho khách hàng sự an tâm khi trải nghiệm hàng loạt công nghệ an toàn như:
- Hệ thống an toàn tiền va chạm
- Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- 10 túi khí
- Cảnh báo áp suất lốp
- Chống bó cứng phanh
- Phân bổ lực phanh điện tử
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
- Phanh đỗ điện tử
- Hỗ trợ lực phanh
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus ES 300h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4975 x 1865 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.870 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.740 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
4.6 |
Dung tích bình xăng (l) |
50 |
Mâm vành hợp kim |
18 inch |
Cỡ lốp |
235/45R18 SM AL-HIGH |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh điện 2 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levvinson 17 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
D4S 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
2.487 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
176/5700 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
221/3600-5200 |
Hộp số |
CVT |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson Strut/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |