Giới thiệu tổng quan về Lexus GX460 2024
Lexus GX 460 là một dòng SUV đích thực được thiết kế để vượt qua mọi loại địa hình khó khăn nhất, cùng với sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và sự sang trọng, mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà cả trong thành phố và ngoài đường.
Lexus GX460 2024 có thiết kế đẳng cấp và sức mạnh năng độngMặc dù có ít thay đổi qua các phiên bản, nhưng Lexus GX 460 2024 vẫn được xem là lựa chọn hàng đầu cho những người muốn đầu tư.
Giá bán & ưu đãi Lexus GX460 2024
Lexus GX460 2024 hiện đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và có sẵn tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là thông tin về giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
GX 460 | 5,970,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hỗ trợ trả góp cho Lexus GX460 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 5,740,000,000 | 5,740,000,000 | 5,740,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 596,773,400 | 711,573,400 | 577,773,400 |
Thuế trước bạ | 574,000,000 | 688,800,000 | 574,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 6,336,773,400 | 6,451,573,400 | 6,317,773,400 |
Ước tính khoản trả hàng tháng tối thiểu (85%):
Dòng xe | GX 460 |
Giá bán | 5,740,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,879,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 861,000,000 |
Chi phí ra biển | 596,773,400 |
Trả trước tổng cộng | 1,457,773,400 |
Danh sách màu sắc của Lexus GX460 2024
Lexus GX 460 2024 có 8 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Trắng Ngọc Chân Kim, Xám Mercury Mica, Titan Sonic, Đen, Hạt Graphite Black, Đỏ Garnet Mica, Màu Terrane Khaki Metallic và Màu Xanh Đậm Mica. Các màu phổ biến bao gồm:
ĐenTitan SonicThạch Anh SonicĐánh giá chi tiết về Lexus GX460 2024
Bề ngoài
Lexus GX460 2024 không thay đổi nhiều về kiểu dáng bề ngoài so với phiên bản trước. Vẫn giữ nguyên kiểu dáng hộp hình, khối lượng lớn, phong cách đậm chất off-road.
Dễ dàng nhận ra điểm đặc trưng của thiết kế Lexus là lưới tản nhiệt lớn hình con lạc đà, kết hợp với các hoạ tiết 3D và viền crôm sang trọng.
Thiết kế lưới tản nhiệt đen hình con lạc đà cùng các hoạ tiết 3D trên Lexus GX 460 2024Hệ thống đèn chiếu sáng Full LED được trang bị quen thuộc với cụm đèn trước 3 bóng LED chia khoang. Dải đèn LED ban ngày hình móc câu được đặt ngay phía dưới. Đèn sương mù được tích hợp hoàn toàn trong khe thoát khí ở hai bên. Lexus, thương hiệu xe hạng sang từ Nhật Bản, cũng đã trang bị tính năng rửa đèn và tự động bật/tắt cho hệ thống chiếu sáng của mẫu xe Lexus GX460 2024.
Cụm đèn pha sắc nét trên Lexus GX 460 2024Thân xe Lexus GX460 2024 không có quá nhiều các đường nét hoặc hình dạng đặc biệt, vẫn giữ nguyên phong cách truyền thống, an toàn của dòng xe gia đình Lexus. Tuy vậy, SUV hạng sang của Lexus vẫn thể hiện thân hình mạnh mẽ và nam tính.
Gương chiếu hậu có thể tự động điều chỉnh, gập điện, chống chói và nhớ vị trí. Tay nắm cửa được mạ crôm sáng bóng. Một điểm đặc biệt khác là bộ mâm hợp kim nhôm 18 inch đa chấu, kết hợp với lốp dày dặn, mang lại hiệu suất vượt địa hình tốt nhất.
Mặc dù không có nhiều thay đổi, nhưng phần đuôi của Lexus GX460 2024 vẫn thu hút sự chú ýPhần đuôi của Lexus GX 460 2024 vẫn giữ nguyên cấu trúc đơn giản nhưng thể hiện sự cứng cáp của một chiếc xe off-road. Cặp đèn hậu được đặt dọc và hoàn toàn tách rời khỏi cửa khoang hành lý. Cửa hậu chỉ có logo Lexus ở trung tâm, tên thương hiệu ở bên trái và tên xe ở bên phải cùng với vị trí đặt biển số.
Nội thất
Nội thất của Lexus GX460 2024 được thiết kế sang trọng và hiện đại với việc sử dụng chất liệu cao cấp. Tuy nhiên, so với các đối thủ Đức, các mẫu xe Nhật như Lexus khó có thể so sánh về công nghệ và trang bị tiện ích. Điều này được coi là một điểm yếu lớn của mẫu SUV 7 chỗ hạng sang này, đặc biệt là khi giá cả vẫn cao hơn một chút so với các đối thủ.
Vô-lăng và khu vực điều khiển trung tâm được bọc da và trang trí bằng gỗ cao cấpMột trong những thay đổi lớn nhất trên Lexus GX 460 2024 là khu vực bảng điều khiển trung tâm được cải thiện đáng kể so với phiên bản trước. Màn hình giải trí trung tâm được mở rộng lên đến 10,3 inch và có khả năng kết nối với điện thoại thông minh. Bên cạnh đó, hệ thống điều khiển cảm ứng Remote Touch Interface được tích hợp để giúp lái xe thao tác dễ dàng và thuận tiện hơn.
Vô-lăng vẫn giữ nguyên thiết kế 3 chấu bọc da kết hợp với ốp gỗ sang trọng. Các chức năng điều chỉnh điện, nhớ vị trí và hỗ trợ ra vào vẫn được duy trì. Phía sau là bảng đồng hồ Optitron hiển thị rõ ràng.
Ghế ngồi tiện nghi và sang trọng trên xe Lexus GX460 2024Toàn bộ hệ thống ghế ngồi trên xe Lexus GX 460 2024 được bọc da cao cấp và thiết kế đơn giản, thanh lịch thay vì phong cách thể thao. Ghế trước có thể điều chỉnh điện 8 hướng và tích hợp chức năng sưởi và làm mát. Ghế lái đặc biệt có tính năng nhớ 2 vị trí và hỗ trợ khi ra vào. Hàng ghế thứ hai có thể gập linh hoạt 40:60 và cũng được sưởi ấm. Hàng ghế thứ ba có thể gập điện để tăng dung tích chứa đồ.
Khoang hành lý của Lexus GX460 2024 có dung tích khiêm tốnDung tích chứa đồ trên xe khá khiêm tốn so với các đối thủ, chỉ 104 lít khi hàng ghế thứ ba được sử dụng và tăng lên 612 lít khi gập 3 hàng ghế.
Tiện ích
Với mong muốn nâng cao trải nghiệm tiện ích trong cabin, Lexus GX460 2024 đã nâng cấp hệ thống giải trí đa phương tiện với màn hình cảm ứng lớn 10,3 inch, hỗ trợ kết nối điện thoại thông minh – giải quyết nhược điểm của phiên bản trước.
Bên cạnh đó, hệ thống cung cấp đầy đủ các cổng kết nối như AM/FM/USB/AUX/Bluetooth, đầu CD/DVD, hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson 17 loa, 2 màn hình giải trí cho hàng ghế sau, và tích hợp bản đồ Việt Nam mới. Một số tiện ích khác bao gồm: cổng sạc ở mỗi hàng ghế, hộp làm mát, nút khởi động,…
Hộp làm mát là một trong những tiện ích trên Lexus GX 460 2024Về hệ thống điều hòa, xe trang bị hệ thống điều hòa 3 vùng tự động, tích hợp chức năng tự động điều chỉnh chế độ lấy gió và lọc bụi phấn hoa, giúp cải thiện chất lượng không khí bên trong.
Hiệu suất vận hành
Khối động cơ V8 4.6L vẫn cung cấp sức mạnh cho Lexus GX460 2024, với công suất tối đa 292 mã lực và mô-men xoắn 438 Nm. Hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4 bánh không có thay đổi. Xe có thể tăng tốc từ 0-100km/h trong 6,3 giây. Tuy nhiên, đây là khối động cơ tiêu tốn nhiên liệu, với mức tiêu hao lên đến 18.08 lít/100km đường đô thị, 14.21 lít/100km đường hỗn hợp và 11.94 lít/100km đường ngoài đô thị.
Khối động cơ giúp Lexus GX 460 2024 vận hành mạnh mẽLexus GX460 2024 là một mẫu SUV hạng sang hiếm có trong phân khúc tập trung vào off-road, nhờ áp dụng hệ thống khung gầm rời, cỡ lốp dày kết hợp mâm xe nhôm 18 inch. Điểm đặc biệt, xe trang bị hệ thống hỗ trợ off-road 5 chế độ (Bùn và cát, tuyết, sỏi và đá, đất và đá, và hoàn toàn đá). Hệ thống treo thích ứng và điều chỉnh chiều cao chủ động cũng giúp tăng trải nghiệm đa dạng địa hình cho lái xe và hành khách.
An toàn
Trang bị an toàn nổi bật trên Lexus GX460 2024 là gói công nghệ Lexus Safety System + hiện đại, bao gồm đèn pha tự động, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo lệch làn, điểm mù, phương tiện cắt ngang khi lùi, kiểm soát hành trình chủ động…
Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như: 10 túi khí, chống bó cứng phanh, trợ lực phanh điện tử, ổn định thân xe, kiểm soát lực bám, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo áp suất lốp, cảm biến khoảng cách trước/ sau, camera 360…
Hệ thống cảnh báo điểm mù trên Lexus GX 460 2024Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus GX 460 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4880 x 1885 x 1885 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.990 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
14.9 |
Dung tích bình xăng (l) |
87 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
265/60R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 17 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V8 |
Dung tích (cc) |
4.608 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
292/5.500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
438/3.500 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |