Giới thiệu tổng quan về Lexus IS300 F Sport 2024
Trong ba mẫu xe F SPORT mà Lexus Việt Nam giới thiệu vào năm 2022, IS 300 F SPORT nhận được sự quan tâm đặc biệt. Người dùng đánh giá cao mẫu sedan hạng sang này không chỉ về kiểu dáng nhỏ gọn phù hợp với đô thị mà còn về mức giá hợp lý nhất trong dòng sản phẩm.
Lexus IS300 F Sport 2024 mang phong cách thể thao và sang trọngPhiên bản thể thao Lexus IS300 F Sport 2024 mở ra nhiều sự lựa chọn hơn cho khách hàng. So với phiên bản tiêu chuẩn IS 300, phiên bản thể thao có thiết kế mạnh mẽ hơn với không gian nội thất động đậy và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.
Giá bán & ưu đãi Lexus IS300 F Sport 2024
Lexus IS300 F Sport 2024 hiện đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và phân phối tại Việt Nam. Giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
IS 300 F Sport | 2,560,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hình thức trả góp Lexus IS300 F Sport 2024
Giá lăn bánh ước lượng:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,560,000,000 | 2,560,000,000 | 2,560,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 278,380,700 | 329,580,700 | 259,380,700 |
Thuế trước bạ | 256,000,000 | 307,200,000 | 256,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,838,380,700 | 2,889,580,700 | 2,819,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | IS 300 F Sport |
Giá bán | 2,560,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,176,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 384,000,000 |
Chi phí ra biển | 278,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 662,380,700 |
Tùy chọn màu sắc Lexus IS300 F Sport 2024
Lexus IS300 F Sport 2024 có 7 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Sonic Titanium, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine và Celestial Blue Glass Flake. Trong số đó, các màu phổ biến nhất bao gồm:
Sonic QuartzMàu Graphite Black Glass FlakeMàu Celestial Blue Glass FlakeĐánh giá chi tiết về Lexus IS300 F Sport 2024
Bên ngoài
Lexus IS300 2024 F Sport được thiết kế với vẻ đẹp sang trọng và thanh lịch, đồng thời thể hiện sự trẻ trung và năng động với các đường nét thể thao. Mặt ca-lăng cá tính với lưới tản nhiệt mở rộng xuống phần cản trước và được sơn màu đen toàn bộ.
Lưới tản nhiệt và đèn pha ấn tượng ở phía trước của Lexus IS300 F Sport 2024Hệ thống đèn chiếu sáng của xe sử dụng công nghệ LED với 3 bóng Projector, đèn ban ngày theo hình dáng móc câu. Đèn pha/cos trên dòng sedan hạng sang này cũng tích hợp tính năng cân bằng ánh sáng tự động.
Bánh xe đa chấu làm từ hợp kim tạo điểm nhấnNhìn từ hai bên, Lexus IS300 2024 F Sport có thiết kế lai Coupe với trần xe dần hạ thấp về phía sau. Xe mang phong cách thể thao với bộ bánh xe sơn đen kích thước 18 inch làm từ hợp kim đa chấu, thu hút mọi ánh nhìn. Gương chiếu hậu hiện đại với 3 tông màu nổi bật, tích hợp nhiều tính năng như chỉnh/gập điện, cảnh báo điểm mù, sấy gương, tự động điều chỉnh khi lùi..
Phần đuôi của Lexus IS300 F Sport 2024 với thiết kế thể thao, năng độngPhần đuôi của Lexus IS300 2024 F Sport đặc biệt với dải đèn hậu LED liền mạch, tạo nên vẻ sang trọng. Phong cách thể thao được thể hiện qua cản sau sơn đen, ống xả kép cân đối và đèn phản quang dọc như lưới gió.
Nội thất
Khoang lái của Lexus IS300 F Sport 2024 nổi bật với vô-lăng thể thao 3 chấu bọc da. Logo F-Sport được đặt ở đây, kèm theo là bảng đồng hồ kỹ thuật số thay thế cho mẫu Analog truyền thống.
Khu vực vô-lăng và bảng điều khiển trung tâm của xeĐặc biệt hơn, các chi tiết trang trí trên xe được phủ crom mạ satin độc quyền với các đường rãnh được cắt laser tinh tế. Mặc dù chỉ có một số thay đổi nhỏ, nhưng khu vực khoang lái của Lexus IS300 2024 F Sport trở nên sắc nét và tinh tế hơn đáng kể.
Các đường rãnh được cắt laser tinh tế để trang trí cho xeHệ thống ghế ngồi trên Lexus IS300 F Sport 2024 có thể tùy chỉnh màu sắc theo sở thích của khách hàng, với ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng, lưu 3 vị trí, và ghế phụ điều chỉnh điện 8 hướng. Màu chủ đạo của ghế là đỏ phối hợp với màu đen của nội thất, tạo điểm nhấn hài hòa và thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ghế ngồi được bọc da cao cấp trên Lexus IS300 F Sport 2024Khoảng không của hàng ghế sau đủ rộng rãi để sử dụng, mặc dù đã cắt giảm một phần diện tích cho phần trần xe hạ thấp xuống phía sau. Tuy nhiên, người ngồi phía sau trên Lexus IS300 2024 F Sport vẫn không cảm thấy chật chội.
Tiện ích
Lexus IS300 F Sport 2024 trang bị màn hình giải trí mới với viền mỏng hơn. Màn hình có kích thước 8 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Hệ thống điều hòa trên xe có hai vùng độc lập tự động, âm thanh với 10 loa sống động, phanh tay điện tử, cổng sạc điện thoại...
Màn hình giải trí trung tâm trên Lexus IS300 F Sport 2024Theo thông báo, việc trang bị hệ thống giả lập âm thanh động cơ trên Lexus IS300 F Sport 2024 sẽ mang lại trải nghiệm hứng khởi cho người lái, tính năng này thường chỉ xuất hiện trên các dòng xe thể thao cao cấp có giá trị đắt đỏ.
Hiệu suất vận hành
Lexus IS300 F Sport 2024 được trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng dung tích 2.0L, công suất cực đại đạt 241 mã lực và mô-men xoắn tối đa 350 Nm. Điều này kết hợp với hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu sau. Xe còn có 4 chế độ lái để tùy chỉnh theo phong cách lái của từng người: Bình thường, Tiết kiệm nhiên liệu, Thể thao và Thể thao+
4 chế độ lái trên Lexus IS300 F Sport 2024Đặc điểm an toàn
Lexus IS300 F Sport 2024 trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến nhất để tăng cường sự an tâm cho người lái và hành khách, bao gồm:
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tiền va chạm
- Hệ thống theo dõi làn đường
- Kiểm soát hành trình chủ động
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- 08 túi khí
- Cảm biến đỗ xe trước/sau
- Camera lùi
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus IS 300 F Sport 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4710 x 1840 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.115 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
13.9 |
Dung tích bình xăng (l) |
66 |
Mâm vành hợp kim |
18 - 19 inch |
Cỡ lốp |
235/45R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da Smooth |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
8 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Lexus 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
D4S, 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
1.988 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
204/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350/1650-4400 |
Hộp số |
AT 8 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Double Wisbone / Multi-link |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |