Giới thiệu tổng quan về Lexus IS300h 2024
Phiên bản IS 300h 2024 là dòng xe cao cấp nhất trong 3 phiên bản của dòng IS mới của Lexus, được giới thiệu trở lại sau một thời gian vắng bóng. Với những cải tiến và nâng cấp đáng giá, mẫu xe này hứa hẹn sẽ mang đến làn gió mới cho phân khúc sedan hạng sang cỡ vừa.
Vẻ đẹp lịch lãm và sang trọng của Lexus IS 300h 2024Xe này được trang bị nhiều tính năng tiện ích và các chi tiết thiết kế được chăm chút tỉ mỉ bởi những chuyên gia tài năng nhất từ hãng xe Lexus, sử dụng các vật liệu sang trọng.
Giá bán và Ưu đãi Lexus IS300h 2024
Lexus IS 300h 2024 hiện đang có mặt trên thị trường Việt Nam với hình thức nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
IS 300h | 2,830,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh và Hỗ trợ trả góp Lexus IS300h 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,830,000,000 | 2,830,000,000 | 2,830,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 305,380,700 | 361,980,700 | 286,380,700 |
Thuế trước bạ | 283,000,000 | 339,600,000 | 283,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,135,380,700 | 3,191,980,700 | 3,116,380,700 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | IS 300h |
Giá bán | 2,830,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,405,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 424,500,000 |
Chi phí ra biển | 305,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 729,880,700 |
Bảng màu xe Lexus IS300h 2024
Lexus IS 300h 2024 có sẵn 7 lựa chọn màu ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Sonic Titanium, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine và Celestial Blue Glass Flake. Trong số đó, các màu phổ biến nhất bao gồm:
Màu Sonic QuartzSonic TitaniumGraphite Black Glass FlakeĐánh giá chi tiết về Lexus IS300h 2024
Bề ngoài
Thiết kế của Lexus IS300h 2024 đã trải qua nhiều cải tiến so với phiên bản trước đó, mặc dù không có nhiều thay đổi so với phiên bản tiêu chuẩn IS 300. Kích thước của xe vẫn giữ nguyên với các số liệu là 4.975 x 1.865 x 1.445 mm, và chiều dài cơ sở là 2.799mm.
Bộ lưới tản nhiệt và hệ thống đèn pha của Lexus IS300h 2024 là điểm nhấn ở phần đầu xePhần đầu xe của Lexus IS300h 2024 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng của Lexus. Cụm đèn pha LED 3D và đèn LED ban ngày có kích thước lớn.
Thân xe Lexus IS300h 2024 với những đường nét mềm mại, sắc sảoThân xe Lexus IS300h 2024 nổi bật với bộ mâm BSB 19 inch và lốp mỏng. Các đường nét tại vùng này được điều chỉnh để tạo ra cảm giác tươi mới hơn. Gương chiếu hậu đồng màu sơn với thân xe và có chức năng điều chỉnh và gập điện.
Phần đuôi xe của Lexus IS300h 2024 được thiết kế với phong cách thể thao và năng độngPhần đuôi của Lexus IS300h 2024 được thiết kế mới lạ với đèn hậu sau mảnh hơn và được nối với nhau bởi một dải đèn LED chạy ngang phía sau xe. Phía dưới là cản sau được sơn đen kết hợp với ống xả kép mạ crom sáng bóng.
Nội thất
Phần bảng điều khiển và taplo của Lexus IS300h 2024 được làm từ chất liệu cao cấp, tạo ra sự sang trọng cho không gian lái. Mọi chi tiết được chăm chút tỉ mỉ và sắp xếp hợp lý, mang lại tiện ích tối đa cho người lái. Ở trung tâm là màn hình giải trí 8 inch tương thích với Apple CarPlay, Android Auto, trợ lý ảo Alexa,...
Không gian nội thất của Lexus IS300h 2024 không có nhiều khác biệt so với phiên bản tiêu chuẩnLexus IS300h 2024 trang bị vô-lăng 3 chấu bọc da sang trọng mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời cho người lái. Logo hình chữ L nổi bật ở giữa vô-lăng, hai bên là các nút bấm cơ học hỗ trợ người lái khi điều khiển xe. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật hiển thị đầy đủ thông số của xe.
Ghế ngồi bọc da cao cấp và êm ái trên Lexus IS300h 2024Tất cả các ghế trên xe Lexus IS300h 2024 đều được bọc da Nuluxe cao cấp và có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng tiện dụng cho hàng ghế trước. Hàng ghế sau 3 chỗ cũng được trang bị tựa đầu, giúp hành khách thoải mái trong những chuyến đi dài. Khoảng cách giữa hai hàng ghế rất rộng, cho phép hành khách duỗi chân thoải mái. Khoang hành lý của Lexus IS 300h 2024 rộng rãi, dung tích đạt 450L.
Tiện ích
So với phiên bản tiêu chuẩn, Lexus IS300h 2024 vẫn giữ nguyên hầu hết các tiện ích và được tinh chỉnh một số chi tiết. Các tính năng trên xe bao gồm:
- Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch
- Kết nối với Apple CarPlay, Android Auto
- Hỗ trợ lệnh bằng giọng nói Siri Eyes Free
- Hệ thống âm thanh Pioneer 10 loa
- Hệ thống định vị GPS
- Điều khiển bằng giọng nói với trợ lý ảo Alexa
Hiệu suất vận hành
Lexus IS300h 2024 trang bị động cơ xăng 2.5L, 4 xi-lanh kết hợp với một động cơ điện tạo ra công suất 220 mã lực và mô-men xoắn 221Nm. Hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đi kèm. Xe có thể tăng tốc từ 0-100km/h chỉ trong 8,7 giây và đạt vận tốc cực đại là 200km/h.
Lexus IS 300h 2024 có 4 chế độ lái bao gồm Eco, Normal, Sport và Sport+ thay vì 3 như các phiên bản tiêu chuẩn.
Lexus IS300h 2024 vận hành bằng cách kết hợp hai loại động cơ xăng và điệnTính an toàn
Phiên bản Lexus IS 300h 2024 trang bị các tính năng an toàn đầy đủ để bảo vệ hành khách, bao gồm:
- Hệ thống 8 túi khí
- Hệ thống hỗ trợ khởi động leo dốc
- Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe
- Hệ thống phanh chống bó cứng
- Hệ thống kiểm soát bám đường
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe của Lexus với camera sau và các cảm biến
- Hỗ trợ kiểm soát hành trình
- Hệ thống Lái trợ lực điện
- Giám sát điểm mù
- Hệ thống cảnh báo làn đường
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus IS 300h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4710 x 1840 x 1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.740 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
5.5 |
Dung tích bình xăng (l) |
66 |
Mâm vành hợp kim |
19 inch |
Cỡ lốp |
235/40R19 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da Smooth |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
8 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Pioneer 10 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
4 xi-lanh + Permanent Magnet Motor |
Dung tích (cc) |
2.494 |
Công suất tối đa (Ps/rpm) |
220 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
221/4.200 - 5.400 |
Hộp số |
L210 |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Double Wisbone / Multi-link |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
8 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |