Tổng quan về Lexus LM350 2024
Là mẫu xe MPV đầu tiên của Lexus phát triển trên cơ sở của Toyota Alphard, nhưng được nâng cấp đáng kể để phục vụ nhóm khách hàng giàu có hơn. Đây chính là mẫu xe LM - viết tắt của 'Luxury Minivan'. Lexus LM350 hiện là phiên bản cao cấp nhất trong dòng LM của Lexus.
Lexus LM350 2024 mang lại phong cách sang trọng và đẳng cấpTừ khi xuất hiện, Lexus LM350 đã được đánh giá cao về sự sang trọng, phù hợp với các doanh nhân lớn. Đây là đối thủ đáng gờm của các mẫu như Dodge Grand Caravan, Chrysler Grand Voyager,... tất cả đều là những mẫu MPV có giá cao trên thị trường.
Giá bán & ưu đãi Lexus LM350 2024
Lexus LM350 2024 hiện đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và phân phối tại Việt Nam. Giá niêm yết và các chương trình ưu đãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
LM 350 (4 chỗ) | 8,610,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
LM 350 (7 chỗ) | 7,210,000,000 |
Giá lăn bánh & hình thức trả góp Lexus LM350 2024
1. LM350 (4 chỗ)
Ước tính Giá Tổng Cộng:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,270,000,000 | 8,270,000,000 | 8,270,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 849,380,700 | 1,014,780,700 | 830,380,700 |
Thuế trước bạ | 827,000,000 | 992,400,000 | 827,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 9,119,380,700 | 9,284,780,700 | 9,100,380,700 |
Ước tính Số Tiền Trả Góp Tối Thiểu (85%):
Dòng xe | LM 350 (4 chỗ) |
Giá bán | 8,270,000,000 |
Mức vay (85%) | 7,029,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,240,500,000 |
Chi phí ra biển | 849,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,089,880,700 |
2. LM350 (7 chỗ)
Ước Tính Giá Tổng Cộng:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 6,870,000,000 | 6,870,000,000 | 6,870,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 709,773,400 | 847,173,400 | 690,773,400 |
Thuế trước bạ | 687,000,000 | 824,400,000 | 687,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 7,579,773,400 | 7,717,173,400 | 7,560,773,400 |
Ước Tính Số Tiền Trả Góp Tối Thiểu (85%):
Dòng xe | LM 350 (7 chỗ) |
Giá bán | 6,870,000,000 |
Mức vay (85%) | 5,839,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,030,500,000 |
Chi phí ra biển | 709,773,400
|
Trả trước tổng cộng | 1,740,273,400 |
Màu sắc của Lexus LM350 2024
Lexus LM 350 2024 được cung cấp với 2 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: White Pearl Crystal Shine và Black. Trong đó, màu Black được ưa chuộng hơn vì tạo nên vẻ sang trọng cao cấp hơn:
Lexus LM 350 với màu sơn đenĐánh giá chi tiết về Lexus LM350 2024
Bên Ngoài
Tổng thể về thiết kế, Lexus LM 350 2024 không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước. Xe vẫn giữ nguyên kích thước tổng thể là 5.040 x 1.850 x 1.895 (mm), với chiều dài cơ sở 3.000mm, tạo ra một diện mạo mạnh mẽ và ấn tượng.
Phần đầu của Lexus LM350 2024 ấn tượng với lưới tản nhiệt cỡ lớn, được thiết kế theo hình dạng quả trám và mạ crôm. Hệ thống đèn LED nhỏ gọn, sắc nét tạo ra vẻ sang trọng cho phần đầu xe. Đèn gầm hình tròn cũng được mạ crôm và mang hình chữ L, tạo sự hài hòa với tổng thể của xe.
Thiết kế lưới tản nhiệt dạng quả trám của Lexus LM350 2024Cả hai bên của Lexus LM350 2024 không có sự khác biệt lớn so với phiên bản trước. Tay nắm cửa mạ crôm bóng, gương chiếu hậu sơn màu đen tích hợp chức năng gập điện, và đèn báo rẽ. Phần dưới là bộ mâm đa chấu 18 inch, được viền mạ crôm chạy dọc theo mép cửa dưới.
Bánh xe đa chấu 18 inch của Lexus LM350 2024Ở phần sau, Lexus LM350 7 chỗ gây ấn tượng với đèn hậu LED theo thiết kế chữ L. Phần cánh lướt gió và đèn phanh trên cung cấp một vẻ ngoài mạnh mẽ và phóng khoáng cho phiên bản mới. Bên cạnh đó, hệ thống ống xả kép mạ crôm đẹp mắt cũng được trang bị cho xe.
Phần đuôi của Lexus LM350 2024 ấn tượng với đèn hậu LED theo thiết kế chữ L đẹp mắtNội thất
Phiên bản mới nhất của Lexus LM350 7 chỗ mang đến nhiều điều bất ngờ khi bạn bước vào cabin, với những tính năng công nghệ cao cùng không gian yên tĩnh.
Bố trí hệ thống điều khiển và bảng taplo trên xe vô cùng tinh tế, với bảng taplo phẳng có màn hình cảm ứng chính giữa. Xung quanh là các bộ điều khiển và vô-lăng, được sắp xếp một cách hợp lý để giúp người lái dễ dàng thao tác. Điều đặc biệt, xe còn được trang bị hệ thống đèn viền nội thất, tạo ra những trải nghiệm độc đáo cho hành khách khi điều khiển xe.
Bố trí vô-lăng và khu vực điều khiển trung tâm được thiết kế hợp lýLexus LM350 2024 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp nhiều nút điều khiển tiện ích. Phía sau là một bảng điều khiển kỹ thuật số được thiết kế để hiển thị đầy đủ các thông số vận hành của xe.
Tất cả các ghế ngồi được bọc da cao cấp, được trang bị nhiều tính năng tiện ích như làm mát, đệm hơi, massage,... Hai hàng ghế sau còn được trang bị lớp xốp Urethane để mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách, ngay cả khi xe di chuyển trên các đoạn đường gồ ghề.
Ghế ngồi thoải mái và sang trọng của Lexus LM350 2024Trong khoang hành lý, Lexus LM 350 2024 có thể chứa được 2 đến 3 chiếc hành lý lớn. Nắp cốp xe có thể tự động mở/đóng, tạo ra một không gian rộng rãi và thoải mái cho các chuyến du lịch cùng gia đình.
Tiện ích
Lexus LM350 2024 trang bị cửa sổ trời mở rộng để tạo sự thông thoáng và ánh sáng tự nhiên cho không gian nội thất. Các tiện ích như hộc làm lạnh hoặc ngăn chứa đồ được thiết kế tỉ mỉ, đáp ứng mọi nhu cầu của hành khách trên xe trong mọi tình huống.
Hệ thống giải trí cho hành khách ngồi ở hàng ghế sau của Lexus LM 350 2024Hệ thống âm thanh Mark Levinson với 19 loa hứa hẹn mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất, tạo ra trải nghiệm âm nhạc sống động trên mỗi chuyến đi. Ghế ngồi được trang bị tựa tay (trừ ghế lái) và đệm chân ottoman thoải mái, dễ dàng điều chỉnh với một nút bấm đơn giản.
Lái xe
Lexus LM350 7 chỗ được trang bị động cơ V6 3.5L có công suất tối đa 296 mã lực và mô-men xoắn cực đại là 361 Nm. Hộp số tự động 8 cấp giúp xe vận hành mạnh mẽ, êm ái và đáng tin cậy hơn.
Khối động cơ giúp cho Lexus LM350 2024 chạy mạnh mẽ và êm áiNgoài ra, tính năng tự động ngắt động cơ cũng giúp xe tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Đảm bảo an toàn
Hệ thống an toàn của Lexus LM350 2024 mang lại sự yên tâm cho khách hàng nhờ vào các tính năng hiện đại và cao cấp như:
- Cảnh báo va chạm trước.
- Hỗ trợ duy trì làn đường.
- Hỗ trợ điều khiển hành trình thích ứng.
- Hỗ trợ chuyển đổi làn đường.
- Hỗ trợ lùi và đỗ xe.
- Đèn pha tự động điều chỉnh.
- Cảnh báo cắt ngang đường.
- Chống bó cứng phanh.
- Hỗ trợ phanh điện tử.
- Túi khí đa chiều…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LM 350 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5040 x 1850 x 1895 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.000 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.710 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
10.33 |
Dung tích bình xăng (l) |
75 |
Mâm vành hợp kim |
18 inch |
Cỡ lốp |
235/50R18 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Chỉnh điện 2 hướng |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 17 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.456 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
296/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
361/4.700 |
Hộp số |
AT 10 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson Strut/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
7 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |