Giới thiệu tổng quan về Lexus LS 500 2024
LS 500 là dòng sedan hạng sang cỡ lớn của thương hiệu xe Nhật Bản Lexus. Ra mắt lần đầu vào năm 1989, mẫu xe đã trải qua năm thế hệ với nhiều cải tiến về vẻ đẹp, tiện nghi hiện đại và hiệu suất vận hành.
Lexus LS 500 2024 thể hiện sự lịch lãm và sang trọng qua từng đường nét thiết kếỞ Việt Nam, Lexus LS 500 2024 đã trải qua những cải tiến đáng kể về nội thất và ngoại thất, cùng với nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Xe đang được ưa chuộng hàng đầu trong phân khúc xe sang.
Giá bán & ưu đãi Lexus LS 500 2024
Lexus LS 500 2024 đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Dưới đây là giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi cụ thể:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
LS 500 | 7,310,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hỗ trợ trả góp Lexus LS 500 2024
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 7,310,000,000 | 7,310,000,000 | 7,310,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 753,380,700 | 899,580,700 | 734,380,700 |
Thuế trước bạ | 731,000,000 | 877,200,000 | 731,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 8,063,380,700 | 8,209,580,700 | 8,044,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LS 500 |
Giá bán | 7,310,000,000 |
Mức vay (85%) | 6,213,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,096,500,000 |
Chi phí ra biển | 753,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,849,880,700 |
Danh sách màu xe Lexus LS 500 2024
Lexus LS 500 2024 có tổng cộng 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng lựa chọn, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Silver, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Sonic Agate, Sleek Ecru Metallic và Deep Blue Mica. Trong số đó, các màu phổ biến bao gồm:
Sonic QuartzĐenĐỏ Mica Lấp LánhĐánh giá chi tiết về Lexus LS 500 2024
Bên Ngoài
Sự thay đổi rõ nhất ở phần mặt trước của Lexus LS 500 2024 là cụm đèn đã được tích hợp một cách liền mạch. Cụ thể, dải đèn LED ban ngày giờ đã được tích hợp trực tiếp vào đèn pha thay vì được chia nhỏ như trước đây.
Lưới tản nhiệt và đèn pha phía trước của Lexus LS 500 2024Đây là hệ thống chiếu sáng sử dụng công nghệ LED tiên tiến tích hợp nhiều tính năng như tự động rửa đèn, tự động bật/tắt, và tự động điều chỉnh góc chiếu. Hơn nữa, hãng xe hơi sang trọng từ Nhật Bản còn bổ sung công nghệ quét tốc độ cao, giúp tăng cường an toàn khi lái xe vào cua vào ban đêm.
Tiếp theo là hai lỗ thông hơi đã được thiết kế gọn gàng hơn và chuyển sang hình vuông thay vì dài hướng lên phía trước. Bộ tản nhiệt vẫn giữ nguyên hình ảnh truyền thống nhưng được làm sâu màu hơn.
Mâm xe hợp kim với các cánh xoắn đầy cuốn hút của Lexus LS 500 2024Không gian thể thao không bỏ lỡ trên Lexus LS 500 2024 khi được trang bị bộ mâm xe lớn lên đến 20 inch với bề mặt được xử lý đặc biệt. Đi kèm là bộ lốp chạy trên bề mặt phẳng giúp cải thiện hiệu suất cách âm trong cabin.
Các đường nét được chạy dọc thân xe được thiết kế mềm mại. Cặp gương chiếu hậu trên xe rất hiện đại với nhiều tính năng như tự động gập, điều chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, sấy khô, và có đèn báo rẽ tích hợp.
Phần đuôi xe Lexus LS 500 2024 với thiết kế sang trọng, hiện đạiPhần đuôi xe Lexus LS 500 2024 gần như không có sự thay đổi, với điểm nhấn là cụm đèn hậu LED mang hình ảnh nhiều chữ “L” lồng vào nhau. Hệ thống ống xả kép với phần ốp sắc cạnh bên dưới được mạ crom sáng bóng.
Nội thất
Bước vào khoang lái của Lexus LS 500 2024, sự thay đổi đáng chú ý nhất là màn hình trung tâm đã được di chuyển ra phía trước, cho phép người dùng thao tác trực tiếp. Trước đây, việc điều khiển màn hình phải thông qua bàn di chuột cảm ứng ở bệ tỳ tay.
Bố trí khu vực điều khiển trung tâm đã được tối ưu hóa để dễ sử dụng hơn cho người láiNgoài ra, Lexus LS 500 2024 còn tích hợp các nút bấm cho phép người lái truy cập nhanh vào các chức năng như sưởi ghế và điều chỉnh vô-lăng. Để tạo cảm giác tổng thể thoải mái và mở không gian, LS 500 vẫn giữ nguyên cửa sổ trời có thể điều chỉnh điện.
Vô-lăng của xe có thiết kế 3 chấu, bọc da và gỗ với chức năng điều chỉnh điện, nhớ vị trí. Ghế trước trang bị đầy đủ các tính năng hiện đại như điều chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát, sưởi ấm và massage.
Tay lái đẳng cấp và hiện đại trên Lexus LS 500 2024Tất cả các ghế ngồi trên Lexus LS 500 2024 đều được bọc da Semi-aniline cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và thoải mái nhất cho hành khách. Ngoài ra, để tăng thêm sự thoải mái trong các chuyến đi, LS 500 cũng tích hợp rèm che nắng cửa sau và kính sau điều chỉnh tự động.
Ghế ngồi được bọc da Semi-aniline cao cấp trên Lexus LS 500 2024Khoang hành lý của Lexus LS 500 2024 có dung tích tiêu chuẩn 440 lít, đủ rộng rãi để đựng một số túi golf. Tính năng đá cốp cũng đã được tích hợp, giúp việc bố trí hành lý trở nên thuận tiện hơn.
Tiện ích
Lexus LS 500 2024 trang bị hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập, hỗ trợ công nghệ lọc nano, lọc bụi phấn hoa, tự động điều chỉnh chế độ lấy gió và cửa gió thông minh.
Hệ thống giải trí đa phương tiện trên Lexus LS 500 2024 bao gồm: màn hình giải trí 12.3 inch, đầu CD/DVD, hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam, kết nối Apple Carplay, Android Auto, USB, AUX, Bluetooth, và dàn âm thanh Mark Levinson 23 loa,...
Màn hình giải trí cho hàng ghế sau trên Lexus LS 500 2024Hiệu suất vận hành
Lexus LS 500 2024 sử dụng động cơ xăng tăng áp kép V6 dung tích 3.5L. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 415 mã lực và mô-men xoắn cực đại 599 Nm. Hệ dẫn động cầu sau và hộp số tự động 10 cấp đi kèm.
Động cơ mạnh mẽ giúp Lexus LS 500 2024 vận hành tốtXe có 6 chế độ lái: Eco, Normal, Comfort, Sport, Sport +, Customize mang lại trải nghiệm đa dạng. Tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 14.02L/100km, 5.96L/100km, 9.15L/100km.
Đảm bảo an toàn
Hệ thống an toàn của Lexus LS 500 2024 đem lại sự yên tâm với nhiều tính năng như:
- 12 túi khí
- Ổn định thân xe
- Phanh đỗ điện tử
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Điều khiển hành trình
- Cảnh báo tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ theo dõi làn đường
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảm biến khoảng cách trước/sau
- Cảnh báo áp suất lốp
- Camera 360
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Màn hình hiển thị trên kính chắn gió…
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LS 500 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.670 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
9.15 |
Dung tích bình xăng (l) |
82 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
245/45R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Mark Levinson 23 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.445 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
415/6600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
599/1600-4800 |
Hộp số |
AT 10 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Tự động thích ứng |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
12 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |