Giới thiệu chung về Lexus LS500h 2024
Lexus LS500h 2024 là một mẫu sedan sang trọng với vẻ đẹp tuyệt vời nhất trong phân khúc của hãng xe Nhật Bản trên toàn cầu, và dĩ nhiên là đây là phiên bản có giá cao nhất trong dòng LS. Mẫu xe hàng đầu này đang cạnh tranh trực tiếp với Mercedes Benz Maybach, BMW 7 Series, Audi A8.
Lexus LS500h 2024 với sự lịch lãm và sang trọngVới ngoại hình được điều chỉnh, không gian nội thất yên tĩnh, hiệu suất vận hành ấn tượng và công nghệ tiên tiến, Lexus LS500h 2024 đã chứng minh rằng người Châu Á cũng có thể sản xuất ra những mẫu xe sang trọng và đẳng cấp thế giới.
Giá bán & ưu đãi Lexus LS500h 2024
Lexus LS500h 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và ưu đãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
LS 500h | 7,990,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp Lexus LS500h 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 7,990,000,000 | 7,990,000,000 | 7,990,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 821,380,700 | 981,180,700 | 802,380,700 |
Thuế trước bạ | 799,000,000 | 958,800,000 | 799,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 8,811,380,700 | 8,971,180,700 | 8,792,380,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LS 500h |
Giá bán | 7,990,000,000 |
Mức vay (85%) | 6,791,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,198,500,000 |
Chi phí ra biển | 821,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 2,019,880,700 |
Màu sắc của xe Lexus LS500h 2024
Lexus LS500h 2024 có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Silver, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Sonic Agate, Sleek Ecru Metallic, và Deep Blue Mica. Trong số đó, những màu được ưa chuộng nhất có thể kể đến như:
Graphite Black Glass FlakeBạch kimĐánh giá tỉ mỉ về Lexus LS500h 2024
Ngoại thất
Lexus LS500h 2024 sở hữu diện mạo lấp lánh, sang trọng và dễ dàng thu hút sự chú ý khi lưu thông trên đường. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt độc đáo hình con suốt, được thiết kế dạng lưới kết hợp có khả năng thay đổi màu sắc theo góc độ ánh sáng.
Lưới tản nhiệt và hệ thống đèn pha nổi bật ở mặt trước của Lexus LS500h 2024Cụm đèn pha LED được thiết kế sắc nét, có khả năng tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu và tích hợp chức năng rửa đèn. Đèn ban ngày và đèn sương mù trước đều sử dụng công nghệ LED, tạo ra hiệu ứng thị giác mới mẻ.
Mẫu Lexus LS500h 2024 có thiết kế hông xe mềm mại hơn, tạo ra vẻ đẹp lịch lãm. Bộ lốp lớn 20 inch mang lại vẻ thể thao và mạnh mẽ cho xe.
Sự êm ái và đẳng cấp của Lexus LS 500h 2024 trong việc di chuyển trên đường.Gương chiếu hậu của xe có thể tự động gập lại, điều chỉnh bằng điện và tự động điều chỉnh khi lùi. Ngoài ra, chúng còn tích hợp các tính năng như chống chói, sấy gương, ghi nhớ vị trí và đèn báo rẽ tiện ích.
Phần đuôi của Lexus LS500h 2024 được thiết kế với các đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ mạnh mẽ, cứng cáp khi nhìn từ mọi góc độ. Cụm đèn hậu hình chữ L sắc nét được xếp chồng lên nhau tạo điểm nhấn đẹp mắt.
Nội thất
Nội thất của Lexus LS500h 2024 lấy cảm hứng từ truyền thống thủ công của Nhật Bản, chính là Nishijin & Haku. Bên cạnh 3 lựa chọn ốp gỗ tự nhiên như Art Wood, vân carbon và cắt laze như phiên bản LS500, mẫu xe này còn bổ sung thêm lựa chọn kính chạm khắc Kiriko.
Khu vực điều khiển trung tâm được bố trí một cách hợp lý và khoa học.Màn hình giải trí thông tin 12.3 inch có độ phân giải cao mang lại trải nghiệm đáng nhớ. Tuy nhiên, để điều khiển nó, bạn cần sử dụng Lexus Remote Touchpad nằm ở trung tâm.
Màn hình điều khiển trên xe Lexus LS 500h 2024Vô lăng được làm từ gỗ, bọc da cao cấp ở vị trí cầm và tích hợp lẫy chuyển số, tạo ra trải nghiệm lái đầy thú vị. Phía sau vô-lăng là một cụm công cụ gọn gàng cung cấp thông tin chi tiết về xe.
Vô-lăng trên Lexus LS 500h 2024 kết hợp giữa phong cách thể thao và sang trọng.Ghế ngồi được bọc da semi-aniline với cấu trúc công thái học, giúp hỗ trợ tối đa từng phần của cơ thể. Khoang hành khách rộng rãi với không gian chân và đầu thoải mái; ghế có thể điều chỉnh điện, tích hợp bộ nhớ vị trí, chức năng sưởi, làm mát…
Khoang hành lý của xe có dung tích 430 lít, khá ấn tượng nhưng vẫn ít hơn 100 lít so với đối thủ Mercedes-Benz S-Class. Hàng ghế sau không gập lại để tăng không gian hành lý, vì chúng đóng vai trò quan trọng nhất.
Hàng ghế hành khách trên Lexus LS500h 2024 được thiết kế để mang lại sự thoải mái cho chân.Tiện ích
Lexus LS500h 2024 trang bị hệ thống điều hòa tự động 4 vùng hiện đại. Nhiều tính năng giải trí như đầu CD/DVD, cổng USB, hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson với 23 loa cùng màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị, radio, kết nối Bluetooth, và đàm thoại rảnh tay.
Màn hình giải trí cho ghế sau trên Lexus LS 500h 2024Hoạt động
Lexus LS 500h 2024 sử dụng động cơ Hybrid xăng điện 3.5L cho công suất tối đa 295 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350Nm. Sức mạnh này được truyền đến cầu sau thông qua hộp số Multistage HV-10. Xe có thể tăng tốc từ 0 lên 100km/h chỉ trong 5.4 giây.
Hệ thống Hybrid trên Lexus LS500h 2024Nhờ hệ thống treo khí tự động điều chỉnh, mẫu xe có khả năng vượt qua các địa hình đồi núi một cách nhẹ nhàng. Cảm giác lái được tinh chỉnh kỹ lưỡng với 6 chế độ lái bao gồm Comfort, Eco, Nomal, Customize, Sport, Sport+.
Đảm bảo an toàn
Lexus LS500h 2024 được trang bị nhiều công nghệ hiện đại nhất bao gồm:
- Lốp run-flat cho trải nghiệm lái êm ái.
- Hệ thống túi khí bảo vệ đến 12 túi.
- Phanh điện tử.
- Chống bó cứng phanh.
- Hỗ trợ lực phanh điện tử.
- Phân phối lực phanh điện tử.
- Hệ thống ổn định thân xe.
- Hệ thống kiểm soát lực bám đường.
- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus LS 500h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5235 x 1900 x 1450 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.125 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.295 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
6.7 |
Dung tích bình xăng (l) |
82 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
245/45R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 28 hướng, nhớ 3 vị trí |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Âm thanh Mark Levinson 23 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.456 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
295/5800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350/5100 |
Hộp số |
Multistage HV-10 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
Tự động thích ứng AVS |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
12 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |