Giới thiệu tổng quan Lexus LX600 Urban 2024
Nhà sản xuất xe hạng sang từ Nhật Bản đã quyết định thay đổi mẫu SUV hàng đầu của mình sau hơn 14 năm. Phiên bản 7 chỗ LX600 Urban với đẳng cấp độc đáo đã trở thành biểu tượng cho những hành trình mới của Lexus.
Đặc trưng bởi thiết kế lịch lãm và sang trọng, Lexus LX600 Urban 2024 là biểu tượng của sự đẳng cấpLexus LX600 Urban 2024 thể hiện sự sang trọng từ thiết kế mạnh mẽ đến hệ thống truyền động mới, trang bị công nghệ tiên tiến và hiệu suất tuyệt vời, phù hợp cho mọi chặng đường từ đô thị đến những điều kiện khó khăn nhất.
Giá bán & ưu đãi Lexus LX600 Urban 2024
Lexus LX 600 Urban 2024 hiện đang được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam từ Nhật Bản. Dưới đây là giá niêm yết và các chương trình ưu đãi cụ thể:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
LX 600 Urban | 8,100,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & hỗ trợ trả góp Lexus LX600 Urban 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 8,100,000,000 | 8,100,000,000 | 8,100,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 832,773,400 | 994,773,400 | 813,773,400 |
Thuế trước bạ | 810,000,000 | 972,000,000 | 810,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 8,932,773,400 | 9,094,773,400 | 8,913,773,400 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | LX 600 Urban |
Giá bán | 8,100,000,000 |
Mức vay (85%) | 6,885,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 1,215,000,000 |
Chi phí ra biển | 832,773,400 |
Trả trước tổng cộng | 2,047,773,400 |
Bảng màu xe Lexus LX600 Urban 2024
Lexus LX 600 Urban 2024 có sẵn 7 lựa chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng, bao gồm: White Nova Glass Flake, Sonic Quartz, Sonic Titanium, Black, Graphite Black Glass Flake, Terrane Khaki Mica Metallic và Manganese Luster. Trong số đó, các màu phổ biến bao gồm:
Terrane Khaki Mica MetallicWhite Nova Glass FlakeBlackĐánh giá chi tiết Lexus LX600 Urban 2024
Ngoại hình
Ngoại hình của Lexus LX 600 Urban 2024 tôn vinh sự tinh tế và sang trọng. Phong cách mạnh mẽ của xe được thể hiện qua lưới tản nhiệt không viền với 7 thanh song song, tạo nên một diện mạo đặc biệt.
Thiết kế lưới tản nhiệt dạng 7 thanh song song trên Lexus LX600 Urban 2024Đèn pha xe được thiết kế mảnh mai, tích hợp đèn LED 3 bóng, kèm theo dải đèn ban ngày đặc trưng của Lexus.
“Đôi mắt” sắc nét trên Lexus LX600 2024 UrbanNhìn từ bên hông, chiếc SUV 7 chỗ này tạo ấn tượng mạnh mẽ bằng sự cân đối của thân xe. Nắp ca-pô được kéo dài về phía sau thêm 70 mm và các phần nhô ra phía trước tăng thêm 10 mm, tạo ra một vẻ ngoài ấn tượng. Bộ mâm 22 inch - lớn nhất trong dòng xe của hãng, càng làm tôn lên vẻ mạnh mẽ của xe.
Đuôi xe Lexus LX600 Urban 2024 với thiết kế hiện đạiPhía sau, chúng ta không thể không nhắc đến cụm đèn hậu hình đồ họa hình chữ L đặc trưng của Lexus, được kết nối bởi dải LED, tạo nên sự rộng lớn của phần đuôi xe. Biểu tượng chữ L đã được thay thế bằng dải chữ LEXUS, nằm ở trung tâm của nắp cốp, và tên phiên bản được đặt ở góc dưới cùng bên phải cửa sau.
Nội thất
Sau khi được áp dụng thành công trên mẫu SUV cỡ trung NX hoàn toàn mới, khái niệm buồng lái Tazuna của Lexus đã được đưa vào LX. Điểm nổi bật của khái niệm này là bố cục màn hình và các nút điều khiển được đặt trong tầm nhìn của người lái, để dễ dàng vận hành và thao tác.
Vô-lăng 3 chấu được thiết kế đục lỗ ở vị trí cầm nắm, mang lại cảm giác thoải mái tối đa cho người lái. Bộ lẫy chuyển số tích hợp cũng được trang bị tiêu chuẩn, giúp thay đổi số một cách linh hoạt và thú vị.
Buồng lái của Lexus LX600 2024 Urban được thiết kế sao cho phù hợp nhất với người lái.Bảng đồng hồ kỹ thuật được thiết kế ngang với kiểu dáng mảnh mai, tạo sự cân đối cho người lái và làm cho cabin trở nên thoáng đãng hơn. Phía sau kính chắn gió là một màn hình hiển thị head-up.
Màn hình trung tâm kép được sắp xếp một cách hợp lý, với màn hình đa phương tiện 12,3 inch ở phía trên và màn hình 7 inch ở phía dưới được thiết kế góc cạnh để tránh sự nhầm lẫn khi điều chỉnh.
Màn hình kép hỗ trợ người lái trên Lexus LX600 Urban 2024.Hàng ghế trước trên Lexus LX600 2024 Urban được thiết kế để đảm bảo sự thoải mái tối đa trên mọi chuyến đi. Các tính năng chính của ghế bao gồm đệm lưng dài cung cấp hỗ trợ cho người lái, điều chỉnh điện 14 hướng, và chức năng sưởi và làm mát.
Hàng ghế hành khách trên Lexus LX600 2024 Urban được bọc da cao cấp.Hàng ghế thứ hai được thiết kế mềm mại để phù hợp với hàng ghế trước. Chúng có thể được ngả ra một cách dễ dàng bằng cách sử dụng một cần gạt đặt gần bên hông của người ngồi. Hàng ghế thứ ba có thể chứa hai người lớn thoải mái và việc ra vào cũng được dễ dàng hơn nhờ vào một nút bấm.
Tiện nghi trên Lexus LX600 2024 Urban.
Lexus LX600 Urban 2024 trang bị hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson với tổng cộng 25 loa, một con số ấn tượng chưa từng có trên các mẫu xe Lexus trước đây. Hệ thống loa này được sắp xếp một cách hợp lý để tạo ra một không gian âm thanh sống động như một sân khấu.
Bệ tỳ tay trên Lexus LX600 Urban 2024 được tích hợp chỗ để cốc.Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng tiện ích như hệ thống điều hòa làm lạnh nhanh và bệ tỳ tay tích hợp chỗ để cốc.
Vận hành trên Lexus LX600 Urban 2024.
Trong thế hệ thứ tư, Lexus LX 600 Urban 2024 đã được các kỹ sư Nhật Bản tái thiết kế hoàn toàn để mang lại trải nghiệm vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự bền bỉ và tin cậy.
Lexus LX600 Urban 2024 được trang bị khối động cơ V6 dung tích 3.5L tích hợp hệ thống tăng áp kép, mang lại công suất tối đa lên đến 509 mã lực.
Khối động cơ giúp Lexus LX600 Urban 2024 vận hành mạnh mẽ.Với khung gầm hoàn toàn mới GA-F, phần thân xe trở nên cứng cáp hơn, nhẹ hơn đến 200kg so với thế hệ trước. Vị trí đặt động cơ được lùi về sau 70mm nhằm hạ thấp trọng tâm xe, cung cấp khả năng vận hành ổn định hơn.
Hệ thống treo thích ứng trên xe được cấu hình bao gồm treo hai bánh trước tay đòn kép và treo hai bánh sau sau đa điểm. Cải tiến giảm xóc sau đã được thực hiện kỹ lưỡng để tối ưu hóa khả năng hấp thụ các lực tác động.
Liên quan đến an toàn
Về mặt an toàn, Lexus LX600 Urban 2024 vẫn trang bị hệ thống an toàn Lexus LSS+. Các tính năng an toàn bao gồm:
- Phanh điện tử
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ phanh gấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo lệch làn đường
- Phanh an toàn khi đỗ xe
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến trước/sau
- Camera 360 độ
- 10 túi khí
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
Thông số kỹ thuật cơ bản của xe
Lexus LX 600 Urban 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
7 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5100 x 1990 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.650 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
12.42 |
Dung tích bình xăng (l) |
80 |
Mâm vành hợp kim |
22 inch |
Cỡ lốp |
265/50R22 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Không |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 25 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.445 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
409/5.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
650/2.000 - 3.600 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |