Tổng quan về Lexus NX350h 2024
Lexus NX là dòng SUV cỡ nhỏ hàng đầu của thương hiệu xe sang Nhật Bản. Kể từ khi ra mắt năm 2014, mẫu xe đã trở thành lựa chọn phổ biến cho doanh nhân trẻ yêu thích sự sang trọng và tinh tế.
Lexus NX350h 2024 vừa chính thức ra mắt tại Việt Nam.Đến năm 2022, Lexus NX tiếp tục ra mắt tại Việt Nam với hai phiên bản: NX 350 F Sport và NX 350h. Trong đó, phiên bản NX350h có thiết kế sang trọng, năng động, tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải và mang đến trải nghiệm vận hành êm ái cho khách hàng Việt.
Giá bán và khuyến mãi Lexus NX350h 2024
Lexus NX 350h 2024 đang được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản và phân phối tại Việt Nam. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
NX 350h | 3,300,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh và trả góp Lexus NX350h 2024
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,300,000,000 | 3,300,000,000 | 3,300,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 352,380,700 | 418,380,700 | 333,380,700 |
Thuế trước bạ | 330,000,000 | 396,000,000 | 330,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,652,380,700 | 3,718,380,700 | 3,633,380,700 |
Ước tính trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | NX 350h |
Giá bán | 3,300,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,805,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 495,000,000 |
Chi phí ra biển | 352,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 847,380,700 |
Màu sắc Lexus NX350h 2024
Lexus NX 350h 2024 có 9 tùy chọn màu sắc gồm: Sonic Quartz, Graphite Black Glass Flake, Sonic Chrome, Sonic Titanium, Madder Red, Blazing Carnelian, Terrane Khaki, Celestial Blue và Black. Một số màu được khách hàng yêu thích bao gồm:
Sonic ChromeBlazing CarnelianCelestial BlueĐánh giá chi tiết Lexus NX350h 2024
Thiết kế ngoại thất
Lexus NX350h 2024 phát triển dựa trên nền tảng khung gầm mới của Toyota, New Global Architecture (TNGA) GA-K, thể hiện ngôn ngữ thiết kế mới của Lexus.
Kích thước mẫu xe mới lớn hơn trước với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.660 x 1.865 x 1.640 mm. Chiều dài cơ sở tăng 30 mm so với phiên bản cũ, đạt mức 2.690 mm.
Phần đầu xe Lexus NX 350h có sự điều chỉnh nhẹ.Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mới, dựng thẳng và kéo dài về phía trước, tăng thêm vẻ chắc chắn và bền vững cho Lexus NX 350h 2024. Thiết kế này cũng giúp cải thiện hiệu quả tản nhiệt.
Hai bên đầu xe được trang bị đèn pha LED thích ứng, kết hợp dải đèn định vị ban ngày hình móc câu quay ngược.
Đèn pha sắc nét ở phần đầu xe Lexus NX350h 2024.Dọc thân xe là sự hài hòa giữa các đường gân dập sắc nét và các vòm bánh xe lớn, mang lại vẻ năng động và linh hoạt cho Lexus NX 350h 2024.
Bộ mâm xe được tăng kích thước lên 20 inch, phù hợp với chiều rộng cơ sở trước/sau mở rộng. Tay nắm cửa là loại chốt điện tử, dễ thao tác, giảm tiếng ồn và tăng thêm tính tinh tế của Lexus.
Đuôi xe Lexus NX 350h 2024 được tô điểm bằng dải đèn hậu ấn tượng.Đi ra phía sau, điểm nhấn chính là dải đèn LED nối liền cụm đèn hậu tạo hình chữ L mới lạ. Đuôi xe còn mang dòng chữ ‘LEXUS’ sang trọng, đậm chất thương hiệu.
Nội thất xe
Nội thất Lexus NX350h 2024 mang phong cách tương lai với nhiều cải tiến ở khoang lái. Không gian bên trong thể hiện triết lý thiết kế cho phép người lái kết nối trực quan hơn với xe, hỗ trợ tập trung lái xe tốt hơn.
Vô lăng và khu vực điều khiển trung tâm của Lexus NX350h 2024.Bảng đồng hồ kỹ thuật số độ phân giải cao cung cấp khả năng hiển thị xuất sắc. Bố trí chi tiết và hệ thống thông tin trên kính lái HUD, đồng hồ đo và màn hình trung tâm giúp người lái điều khiển xe dễ dàng, tránh phân tâm.
Vô lăng được thiết kế chú trọng vào sự thoải mái khi cầm nắm và điều khiển. Cần số điện tử nhỏ gọn, hiện đại. Nút khởi động, công tắc chọn chế độ lái được bố trí gọn gàng xung quanh vô lăng.
Màn hình HUD chiếu thông tin trên kính chắn gió.Toàn bộ ghế trên xe được thiết kế lại để mang đến trải nghiệm êm ái, thoải mái cho hành khách. Ghế bọc da cao cấp thể hiện sự sang trọng.
Ghế của Lexus NX350h 2024 bọc da cao cấp và êm ái.Hàng ghế đầu có thể chỉnh điện, sấy hoặc làm mát, và nhớ vị trí ghế lái. Không gian hàng ghế sau rộng rãi hơn nhờ Lexus NX 350h 2024 được tăng kích thước, cùng trang bị cửa gió sau.
Tiện ích
Mẫu xe có nhiều cải tiến về tiện ích, hướng tới sự thoải mái cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Dàn loa cao cấp Mark Levinson cung cấp âm thanh sống động cho Lexus NX350h 2024.Phiên bản Hybrid được trang bị hệ thống chiếu sáng nội thất với 64 màu sắc, tăng thêm vẻ đẹp cho vật liệu trong xe và làm nổi bật không gian khoang lái. Các tiện ích khác gồm: màn hình giải trí cảm ứng 14 inch, kết nối điện thoại thông minh, hệ thống âm thanh Mark Levinson cao cấp với 17 loa.
Khả năng vận hành
Lexus NX 350h 2022 sử dụng động cơ Hybrid 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng với công suất 188 mã lực và mô men xoắn 239 Nm. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian AWD E-Four.
Động cơ cho phép Lexus NX350h 2024 hoạt động mạnh mẽ.Mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ này được trang bị hệ thống treo MacPherson phía trước và hệ thống treo độc lập phía sau. Bộ giảm xóc mới phát triển giúp duy trì lực giảm xóc ở tốc độ thấp, mang lại trải nghiệm êm ái. Kết hợp với động cơ Hybrid yên tĩnh, Lexus NX 350h 2022 thu hút khách hàng, đặc biệt là doanh nhân trẻ thành đạt.
Hệ thống an toàn
Về an toàn, Lexus NX350h 2022 sử dụng hệ thống Lexus Safety System+3 đã cải tiến. Các tính năng an toàn tiên tiến bao gồm:
Hệ thống an toàn tiền va chạm với nhận diện người đi bộ và xe đạp.
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống đèn pha tự động thích ứng
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Ngoài ra, xe còn được trang bị hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe, camera 360 độ, hệ thống cảnh báo điểm mù và hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Camera trước được đặt ngay dưới logo của Lexus NX350h 2024.Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus NX 350h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.660 x 1.865 x 1.670 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.690 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
1.830 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
6.18 |
Dung tích bình xăng (l) |
55 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
235/50R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 12 hướng |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
Cảm ứng 14 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 17 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
I4 2.5 Hybrid |
Dung tích (cc) |
2.487 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
240 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
360 |
Hộp số |
CVT |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng, Điện |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
8 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |