Tổng quan về Lexus RX 300 2024
Từ năm 2019, Lexus RX200t đã được đổi tên thành Lexus RX 300 tại thị trường Việt Nam. Được coi là một trong những mẫu xe thành công nhất của hãng xe sang Nhật Bản tại thị trường nội địa, được nhiều khách hàng ưa chuộng dù với mức giá khá cao.
Lexus RX 300 2024 thể hiện sự tinh tế, lịch lãm và năng động trong thiết kế của mình.Phiên bản này mang lại thiết kế đẳng cấp, sang trọng, và hiệu suất cao, đồng thời tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu, giảm thiểu khí thải và cung cấp trải nghiệm lái êm ái cho người dùng.
Giá bán & Ưu đãi Lexus RX 300 2024
Lexus RX 300 2024 đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Dưới đây là giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi cụ thể:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
RX 300 | 3,240,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & Hỗ trợ trả góp Lexus RX 300 2024
Giá lăn bánh dự kiến:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,240,000,000 | 3,240,000,000 | 3,240,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 346,380,700 | 411,180,700 | 327,380,700 |
Thuế trước bạ | 324,000,000 | 388,800,000 | 324,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,586,380,700 | 3,651,180,700 | 3,567,380,700 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | RX 300 |
Giá bán | 3,240,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,754,000,000 |
Phần còn lại (15%) | 486,000,000 |
Chi phí ra biển | 346,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 832,380,700 |
Các lựa chọn màu sắc của Lexus RX 300 2024
Lexus RX 300 2024 có sẵn 10 màu sơn ngoại thất cho khách hàng lựa chọn, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Titanium, Sonic Chrom, Sonic Iridium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Ice Ecru Mica Metallic, Terrane Khaki Mica Metallic và Deep Blue Mica. Trong số đó, các màu phổ biến bao gồm:
Deep Blue MicaGraphite Black Glass FlakeTerrane Khaki Mica MetallicĐánh giá chi tiết về Lexus RX 300 2024
Bên ngoài
Thiết kế bên ngoài của Lexus RX300 2024 được xây dựng dựa trên phương châm 'Gây ấn tượng'. Về tổng thể, xe được tạo thành từ những đường nét sắc nét kết hợp với cấu trúc khung xe mang phong cách thể thao và mạnh mẽ từ phía trước đến phía sau.
Lưới tản nhiệt hình chữ X đặc trưng của Lexus RX300 2024Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.890 x 1.895 x 1.690 (mm), và chiều dài cơ sở là 2.790mm.
Điểm đặc biệt ở phần trước của xe là lưới tản nhiệt dạng thanh ngang được viền bằng crôm 3D - đặc trưng của các mẫu xe Lexus hiện nay. Bổ sung vào đó là 2 đường nổi trên mặt nắp capo kéo dài đến chân cột A, tạo thành một hình chữ X cân đối.
Bộ đèn pha sắc nét trên xe Lexus RX 300 2024Bộ đèn pha Bi-LED đã được nâng cấp lên Full LED 3 bóng giống như phiên bản Lexus RX 350 2024. Đi kèm với đó là chức năng rửa đèn, tự động bật/tắt và điều chỉnh góc chiếu, đặc biệt khi vào cua. Phía dưới cụm đèn pha là dải đèn LED ban ngày với 18 bóng ánh sáng, có thiết kế hình mũi tên giúp xe thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển. Hai hốc đèn sương mù công nghệ LED cũng có kiểu dáng tam giác và đặc biệt theo chiều dọc.
Các bánh xe đẹp mắt của Lexus RX 300 2024Thân xe được thiết kế trẻ trung, hiện đại và đặc biệt với những đường nét sắc nét. Kèm theo đó là bộ mâm xe hợp kim nhôm 5 chấu kép 20 inch, tạo cảm giác vững chãi cho người lái.
Viền cửa và bậc bước được làm mới với chi tiết viền crôm, giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn đối với trẻ em và người cao tuổi. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu có cùng màu với xe, tạo ra một vẻ ngoài thống nhất. Gương chiếu hậu này có chức năng điều chỉnh điện, chống chói tự động, sấy khô gương, nhớ vị trí và tích hợp đèn báo rẽ.
Phần đuôi của Lexus RX300 2024 với bộ đèn hậu hình chữ L sắc nétPhần đuôi của xe mang lại sự thú vị với các chi tiết được vát phẳng, tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn. Bộ đèn hậu LED hình chữ L sắc nét tạo điểm nhấn ấn tượng, ôm trọn góc hông xe, kết hợp với cánh hướng gió vừa phải và dải đèn báo phanh làm cho phần đuôi xe trở nên hấp dẫn hơn. Phía dưới là cặp ống xả kép hình lục giác, được mạ kim loại tạo nên phong cách thể thao.
Nội thất
Lexus RX 300 2024 có 2 hàng ghế nhưng có chiều dài cơ sở lớn lên đến 2.790 mm, tạo ra không gian chân rộng rãi ở giữa các hàng ghế. Trên trần xe có cửa sổ trời chỉnh điện, là trang bị được khách hàng Việt Nam ưa chuộng.
Không gian bên trong xe Lexus RX 300 2024 phát ra vẻ sang trọngMọi góc cạnh bên trong của Lexus RX300 2024 được kết hợp từ chất liệu da, ốp gỗ và mạ bạc, tạo cảm giác sang trọng cho người sử dụng. Các lựa chọn màu sắc nội thất bao gồm: Đen, Nâu, Kem ngà.
Mỗi chi tiết trên Lexus RX300 2024 đều được chăm chút với những vật liệu cao cấpMọi chi tiết trên bảng điều khiển của xe được Lexus bố trí một cách hợp lý và khoa học. Điều đặc biệt nhất là đồng hồ kim LED tự phát sáng, vừa mang vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn phản ánh sự hiện đại.
Các nút chức năng được sắp xếp một cách khoa học và gọn gàngVô lăng được chế tác tỉ mỉ với lớp da bọc và ốp gỗ Shimamoku sang trọng. Có nhiều nút bấm tiện ích tích hợp, giúp người lái dễ dàng điều khiển xe mà không gặp khó khăn.
Ghế ngồi trên Lexus RX 300 2024 được bọc da cao cấp với lỗ thoát hơiTất cả các ghế ngồi trên Lexus RX300 2024 đều được bọc da Semi-aniline cao cấp, mang lại cảm giác êm ái và nhẹ nhàng khi sử dụng. Ghế phía trước có thể điều chỉnh điện 14 hướng, có chức năng làm mát và nhớ vị trí. Ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, điều chỉnh điện và có chức năng nhớ vị trí.
Tiện ích
Lexus RX 300 2024 trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, có khả năng đảo gió tạo ra sự mát mẻ đặc biệt.
Hệ thống giải trí đa phương tiện trên xe bao gồm: Màn hình giải trí 8 inch, đầu DVD, kết nối USB/ AUX/ Bluetooth, và dàn loa Lexus Premium sôi động.
Hệ thống giải trí đa phương tiện tích hợp trên Lexus RX300 2024Các tính năng đặc biệt khác trên xe bao gồm: Rèm che nắng cửa sau, chìa khóa thông minh, sạc điện thoại không dây, kính chắn gió cách âm, mở cửa hậu tự động từ vô lăng và cảm biến gạt mưa tự động,…
Hoạt động
Lexus RX 300 2024 được trang bị động cơ I4 16 van, Turbo 2.0L, công suất tối đa 235 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Xe sử dụng hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời.
Theo thông tin từ Lexus, mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường hỗn hợp của xe là 7.9L/100km và thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h là 9.5 giây.
Động cơ trang bị cho Lexus RX300 2024Một ưu điểm của mẫu xe này là có 5 chế độ lái khác nhau, bao gồm: Eco, Normal, Sport S, Sport S+ và Customize, giúp người lái có thể tùy chỉnh theo nhu cầu và sở thích cá nhân.
An toàn
Lexus RX 300 2024 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao quốc tế NCAP. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Cảnh báo áp suất lốp, cảnh báo điểm mù.
- Hệ thống treo thích ứng.
- Cân bằng điện tử.
- 8 cảm biến va chạm trước và sau xe.
- Camera lùi.
- Dây an toàn 5 điểm và hệ thống túi khí 10 chiếc.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus RX 300 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
2.790 x 1.895 x 1.690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.070 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
9 |
Dung tích bình xăng (l) |
72 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
235/55R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
Có |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Lexus Premium 12 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
Tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp 2.0L, 4 xi-lanh |
Dung tích (cc) |
1.988 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
233/4800-5600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
350Nm/1650 - 4000 |
Hộp số |
AT 6 cấp |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/MacPherson |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
6 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |