Thông tin tổng quan về Lexus RX 450h 2024
Từ khi được ra mắt vào năm 1998, dòng xe RX đã trở thành biểu tượng của Lexus với sự phổ biến rộng rãi. Được đánh giá cao bởi các chuyên gia ô tô, mẫu xe này kết hợp sự linh hoạt của một xe thể thao đa dụng và sự sang trọng của một chiếc xe hạng sang. Bên cạnh đó, thiết kế thanh lịch và quyến rũ cũng là điểm thu hút của dòng xe này.
Lexus RX 450h 2024 thể hiện phong cách lịch lãm, tinh tế và năng độngGiá bán & ưu đãi Lexus RX 450h 2024
Lexus RX 450h 2024 hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam dưới dạng xe nhập khẩu từ Nhật Bản. Dưới đây là thông tin về giá niêm yết và các chương trình khuyến mãi đặc biệt:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
RX 450h | 4,710,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá cả và hình thức trả góp của Lexus RX 450h 2024
Ước lượng giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 4,710,000,000 | 4,710,000,000 | 4,710,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 493,380,700 | 587,580,700 | 474,380,700 |
Thuế trước bạ | 471,000,000 | 565,200,000 | 471,000,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 5,203,380,700 | 5,297,580,700 | 5,184,380,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85% giá trị xe):
Dòng xe | RX 450h |
Giá bán | 4,710,000,000 |
Mức vay (85%) | 4,003,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 706,500,000 |
Chi phí ra biển | 493,380,700 |
Trả trước tổng cộng | 1,199,880,700 |
Các lựa chọn màu sắc cho Lexus RX 450h 2024
Lexus RX 450h 2024 đến với 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho khách hàng lựa chọn, bao gồm: Sonic Quartz, Sonic Titanium, Sonic Chrom, Sonic Iridium, Black, Graphite Black Glass Flake, Red Mica Crystal Shine, Ice Ecru Mica Metallic, Terrane Khaki Mica Metallic và Deep Blue Mica. Trong số đó, các màu được ưa chuộng bao gồm:
Graphite Black Glass FlakeSonic TitaniumSonic QuartzĐánh giá chi tiết về Lexus RX 450h 2024
Bên ngoài
Về mặt trước, Lexus RX 450h 2024 vẫn mang phong cách lịch lãm với thiết kế lưới tản nhiệt Spindle đặc trưng của thương hiệu Lexus. Bên cạnh đó, viền chrome bóng bẩy là điểm nhấn cho bộ tản nhiệt, tạo nên sự sang trọng.
Thiết kế lưới tản nhiệt Spindle đặc trưng của Lexus RX 450h 2024 vẫn là điểm nhấn đặc biệt.Hệ thống đèn pha Tri-LED trên Lexus RX 450h 2024 mang lại hiệu suất chiếu sáng tuyệt vời. Bao gồm 3 bóng đèn hình học độc đáo, đèn này tích hợp đèn LED ban ngày với thiết kế độc đáo. Ngoài ra, tính năng tự động điều chỉnh góc chiếu cũng là một điểm đáng chú ý.
Hệ thống đèn pha sắc nét của Lexus RX 450h 2024Tương tự như RX 300 và RX350, SUV này có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.890 x 1.895 x 1.685 (mm). Dài cơ sở xe lên đến 2.790mm, tạo ra không gian nội thất rộng rãi. Đặc biệt, các vòm bánh xe vuông vắn và cạnh sắc sảo kết hợp với các chi tiết nhựa tối màu làm cho chiếc xe trở nên mạnh mẽ hơn.
Kính cửa xe màu tối tôn lên vẻ nam tính và mạnh mẽ của xe. Cột C đen tạo hiệu ứng mái nổi bật, tăng thêm sự cuốn hút khi nhìn từ bên ngoài. Bộ mâm 20 inch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật sự mạnh mẽ của RX 450h.Kính cửa xe màu tối giúp nổi bật vẻ nam tính và mạnh mẽ của Lexus RX 450h 2024. Đồng thời, cột C màu đen tạo ra hiệu ứng mái nổi bật, tăng thêm sự cuốn hút khi quan sát từ góc nhìn bên ngoài. Bộ mâm kích thước 20 inch cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tôn vinh sự mạnh mẽ của RX 450h.
Thiết kế đuôi xe của Lexus RX 450h 2024 tiếp tục áp dụng ngôn ngữ thiết kế Spindle giống như phần mặt trước. Đèn hậu LED hình chữ L làm điểm nhấn cho phần đuôi xe, tạo nên vẻ đẹp hấp dẫn.
Đèn hậu LED hình chữ L tinh tế của Lexus RX 450h 2024Ở phần dưới cản sau, thanh crôm bóng bẩy kết nối 2 cụm đèn hậu phía sau. Ngoài ra, có ăng ten vây cá mập trên mái xe, 4 cảm biến đỗ xe và camera lùi hỗ trợ là những trang bị khác ở phần đuôi của Lexus RX 450h 2024.
Lexus RX 450h 2024 thừa hưởng chất lượng và bố cục không gian nội thất đã là điểm mạnh của dòng xe Lexus. Các bề mặt nội thất được bọc da semi-aniline từ bảng điều khiển trung tâm, ghế ngồi cho đến các cánh cửa. Sử dụng vật liệu cao cấp như gỗ shimamoku, nhôm thật, mạ satin và nhựa Black Piano.
Vô-lăng và khu vực điều khiển trung tâm được bọc da và ốp gỗ cao cấpVô-lăng của Lexus RX 450h 2024 có thiết kế 3 chấu, được bọc da và ốp gỗ sang trọng. Các phím chức năng được tích hợp trên vô-lăng với sự chăm chút tỉ mỉ.
Màn hình giải trí 12,3 inch hình chữ nhật giống một chiếc tablet. Lexus đã đặt màn hình gần hơn với người lái để tiện lợi hơn. Phím chức năng được bố trí dễ dàng quan sát và sử dụng. Hành khách cũng có thể truy cập các tính năng khác nhau thông qua touchpad tại bệ trung tâm.
Ghế hành khách trên Lexus RX 450h 2024 mang lại cảm giác êm ái và sang trọngGhế phía trước có chức năng điều chỉnh điện 10 hướng, ghi nhớ 3 vị trí, sưởi và làm mát. Vị trí lái được hạ thấp thêm 20mm, tạo cảm giác như ngồi trên sedan hơn so với các phiên bản trước.
Khoang hành lý rộng rãi trên Lexus 450h 2024 giúp hành khách dễ dàng sắp xếp đồKhoảng không gian phía sau thoải mái và rộng rãi, phù hợp cho những hành khách cao tới 1m85. Cửa sau mở rộng, chiều cao sàn xe và mái xe lý tưởng giúp hành khách dễ dàng lên/xuống hàng ghế sau.
Lexus 450h 2024 là phiên bản RX duy nhất được trang bị hệ thống giải trí cho hàng ghế sau với 2 màn hình LCD 11.6 inch có thể nghiêng linh hoạt, đầu vào HDMI.
Tiện ích
Lexus RX 450h 2024 có hệ thống giải trí đa phương tiện tích hợp các tính năng hiện đại như Androi Auto, Apple CarPlay, điều khiển bằng giọng nói, sạc không dây,…
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập của xe có khả năng làm mát cực nhanh và tích hợp tính năng lọc bụi và phấn hoa. Xe cũng tự động điều chỉnh chế độ lấy gió, điều khiển cửa gió thông minh,…
Màn hình cảm ứng 12.3 inch tích hợp Apple CarPlay và Android AutoCác tiện nghi nổi bật bao gồm dàn âm thanh 15 loa Mark Levinson, đầu CD/DVD, kết nối USB/Bluetooth, hệ thống điều hòa hoàn toàn tự động, sạc không dây, màn hình hiển thị trên kính chắn gió,...
Lái xe
Lexus RX 450h 2024 sử dụng động cơ V6 3.5L và hệ thống phun nhiên liệu. Được hỗ trợ bởi 2 mô tơ điện, tổng công suất 308 mã lực và mô-men xoắn 335Nm. Hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian kết hợp với hộp số vô cấp CVT giúp xe vận hành mạnh mẽ.
Khối động cơ giúp Lexus RX 450h 2024 có khả năng vận hành mạnh mẽXe được trang bị hệ thống treo thích ứng đã được tinh chỉnh để giảm tiếng ồn và rung. Ngoài ra, Lexus 450h 2024 còn có nhiều chế độ lái khác nhau để mang lại trải nghiệm lái êm ái và thú vị cho người lái.
Đảm bảo an toàn
Lexus RX 450h 2024 đạt được đánh giá 5 sao trong thử nghiệm va chạm bên và 4 sao trong thử nghiệm va chạm trực diện. Các tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm: camera chiếu hậu, cảnh báo va chạm trước và sau, phanh khẩn cấp tự động, phát hiện người đi bộ, kiểm soát hành trình thích ứng, nhận biết biển báo giao thông, hỗ trợ theo dõi làn đường và cảnh báo lệch làn đường.
Hệ thống camera 360 độ toàn cảnh của Lexus 450h 2024Các tính năng an toàn khác bao gồm: màn hình hiển thị trên kính chắn gió, hỗ trợ đỗ xe, hệ thống phanh giao thông phía sau, giám sát điểm mù và hệ thống camera quan sát xung quanh.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lexus RX 450h 2024 |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Số chỗ |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4890 x 1895 x 1690 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2.210 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) |
6.17 |
Dung tích bình xăng (l) |
65 |
Mâm vành hợp kim |
20 inch |
Cỡ lốp |
235/55R20 |
Ngoại thất |
|
Đèn chiếu xa |
3L LED |
Đèn chiếu gần |
3L LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
Đèn pha tự động bật/tắt |
Có |
Đèn pha tự động xa/gần |
Không |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Có |
Đèn phanh trên cao |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Gập điện, chỉnh điện, chống chói |
Sấy gương |
Có |
Cảm biến gạt mưa |
Có |
Cốp đóng/mở điện |
Có |
Ăng ten vây cá |
Không |
Nội thất - Tiện nghi |
|
Chất liệu vô lăng |
Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng |
Có |
Gương chiếu hậu trong xe |
Có |
Loại đồng hồ |
LCD |
Chất liệu bọc ghế |
Da Semi-aniline |
Cửa kính một chạm |
Có |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí |
Điều chỉnh ghế phụ |
Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 40:60 |
Tựa tay hàng ghế trước/sau |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Đàm thoại rảnh tay |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Có |
Màn hình giải trí trung tâm |
12.3 inch |
AUX/ Bluetooth/ USB |
Có |
Ra lệnh giọng nói |
Không |
Radio AM/FM |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson 15 loa |
Trợ lực vô-lăng |
Trợ lực điện |
Lẫy chuyển số trên vô-lăng |
Có |
Nhiều chế độ lái |
Có |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua |
Có |
Kiểm soát gia tốc |
Có |
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) |
Có |
Động cơ/Hộp số |
|
Động cơ |
V6 |
Dung tích (cc) |
3.456 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
259/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
335/4600 |
Hộp số |
CVT |
Dẫn động |
AWD |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Double Wishbone |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
An toàn |
|
Số túi khí |
10 |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera lùi |
Không |
Camera 360 độ |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) |
Có |