1. Lý thuyết Lịch sử 10 - Bài 12: Văn minh Đại Việt
1.1 Khái niệm và nền tảng hình thành văn minh Đại Việt
a) Định nghĩa về văn minh Đại Việt
- Văn minh Đại Việt đại diện cho những thành tựu vật chất và tinh thần nổi bật của các dân tộc cư trú trên lãnh thổ Việt Nam từ thế kỉ X đến giữa thế kỉ XIX.
b) Nền tảng hình thành
- Được phát triển từ các nền văn minh cổ xưa trên đất nước Việt Nam, phản ánh quá trình sinh sống, làm việc và thích nghi với điều kiện tự nhiên, cũng như cuộc chiến tranh giành độc lập và bảo tồn văn hóa dân tộc sau hơn 1000 năm Bắc thuộc.
- Qua các triều đại, triều đình và nhân dân luôn kiên cường chống ngoại xâm, bảo vệ độc lập và tạo điều kiện cho nền văn minh Đại Việt phát triển mạnh mẽ.
- Tiếp thu có chọn lọc các thành tựu từ các nền văn minh bên ngoài (Ấn Độ, Trung Hoa,...) về tư tưởng, chính trị, giáo dục, văn hóa, kỹ thuật,...
1.2 Quá trình phát triển
- Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê (thế kỉ X)
+ Sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938, Ngô Quyền lên ngôi, chọn Cổ Loa (Hà Nội) làm kinh đô, nền độc lập dân tộc được hoàn toàn khôi phục.
+ Triều đại Đinh và Tiền Lê chọn Hoa Lư (Ninh Bình) làm trung tâm, bắt đầu phát triển kinh tế và văn hóa dân tộc.
- Thời Lý - Trần - Hồ (thế kỉ XI - XV)
+ Năm 1010, Lý Công Uẩn di dời kinh đô đến Thăng Long (Hà Nội), mở đầu một thời kỳ mới cho văn minh Đại Việt. Nhà Trần kế thừa và phát huy các thành tựu của nhà Lý. Một trong những đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt thời Lý - Trần - Hồ là sự kết hợp hài hòa của Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo trong quản lý và xây dựng đất nước.
+ Từ năm 1407 đến 1427, nhà Minh cai trị và thực hiện chính sách tiêu diệt văn minh Đại Việt.
- Thời Lê sơ (thế kỉ XV - XVI)
+ Năm 1428, nhà Lê sơ được thành lập, đưa Đại Việt trở thành một cường quốc trong khu vực Đông Nam Á.
+ Văn minh Đại Việt dưới triều đại Lê sơ đạt nhiều thành tựu nổi bật, nhờ vào việc coi trọng Nho học (đề cao giáo dục Nho học, tuyển chọn quan chức qua thi cử,...)
- Thời kỳ Mạc - Lê Trung Hưng (thế kỉ XV - XVIII)
+ Năm 1527, triều đại Mạc được thành lập, thúc đẩy sự phát triển kinh tế thương mại và văn hóa. Một trong những đặc điểm nổi bật của văn minh Đại Việt thời Mạc là nền kinh tế mở rộng ra thế giới.
+ Trong thời kỳ Lê Trung Hưng, văn minh Đại Việt bắt đầu chuyển hướng sang văn hóa dân gian và tiếp xúc sơ khai với các nền văn minh phương Tây.
- Thời kỳ Tây Sơn - Nguyễn (cuối thế kỉ XVIII - 1858)
+ Cuối thế kỉ XVIII, triều đại Tây Sơn được thành lập, lật đổ các chính quyền phong kiến, đánh bại quân xâm lược và giải quyết tình trạng chia rẽ đất nước, tạo nền tảng cho sự thống nhất quốc gia.
+ Năm 1802, triều đại Nguyễn được thành lập, khởi đầu một quốc gia thống nhất.
+ Thời kỳ Nguyễn chứng kiến sự nổi bật của tính thống nhất trong văn minh Đại Việt: các khác biệt giữa các vùng miền được giảm thiểu.
1.3 Những thành tựu văn hóa nổi bật của văn minh Đại Việt
a) Chính trị
* Hệ thống chính trị
- Các triều đại Đinh - Tiền Lê đã tiếp thu mô hình chính trị quân chủ trung ương tập quyền từ phong kiến Trung Quốc. Mô hình này ngày càng được hoàn thiện qua các triều đại Lý - Trần và đạt đỉnh cao dưới triều đại Lê sơ.
+ Hoàng đế đứng đầu chính quyền trung ương và nắm quyền quyết định mọi vấn đề.
+ Các cơ quan và hệ thống quan lại hỗ trợ hoàng đế trong việc quản lý.
+ Chính quyền địa phương được phân chia thành nhiều cấp quản lý, mỗi cấp đều có các chức quan phụ trách.
- Trong quá trình phát triển, các triều đại quân chủ đã thực hiện nhiều cải cách. Điển hình là cải cách của Hồ Quý Ly (cuối thế kỉ XIV - đầu thế kỉ XV), cải cách của Lê Thánh Tông (cuối thế kỉ XV), và cải cách của Minh Mạng (đầu thế kỉ XIX).
* Pháp luật
- Các triều đại Đại Việt đã chú trọng vào việc xây dựng hệ thống pháp luật.
- Những bộ luật tiêu biểu bao gồm: Hình thư thời Lý, Hình luật thời Trần, Quốc triều hình luật thời Lê và Hoàng Việt luật lệ thời Nguyễn.
b) Kinh tế
* Nông nghiệp
- Nông nghiệp trồng lúa nước và văn hóa làng xã vẫn là những đặc trưng nổi bật của văn minh Đại Việt.
- Các triều đại đều đặt trọng tâm vào việc phát triển nông nghiệp:
+ Tổ chức lễ cày tịch điền để khuyến khích sản xuất nông nghiệp.
+ Thành lập các cơ quan chuyên trách để quản lý và điều hành lĩnh vực nông nghiệp.
+ Đảm bảo bảo vệ sức kéo và phương tiện cho sản xuất nông nghiệp.
+ Khuyến khích dân cư mở rộng diện tích đất canh tác một cách liên tục.
- Kỹ thuật canh tác lúa nước đã có nhiều cải tiến đáng kể.
- Các cư dân đã du nhập và cải tiến nhiều giống lúa từ nước ngoài.
* Nghề thủ công
- Nghề thủ công phát triển mạnh mẽ, nổi bật nhất với các lĩnh vực như dệt, gốm sứ, và luyện kim. Ngoài ra, còn có nhiều nghề khác như chạm khắc gỗ, đá, thuộc da, làm giấy, khảm trai, sơn mài, và kim hoàn.
- Các xưởng thủ công của triều đình (Cục Bách tác) sản xuất những mặt hàng độc quyền như tiền tệ, vũ khí, trang phục và đồ dùng hoàng cung.
- Một số làng xã đã hình thành các cơ sở sản xuất thủ công đặc trưng với chất lượng cao, chẳng hạn như gốm Bát Tràng (Hà Nội) và gốm Chu Đậu (Hải Dương).
- Các nghệ nhân từ nhiều làng nghề tập trung tại các đô thị lớn để chế tạo và buôn bán sản phẩm thủ công.
* Thương mại
- Kể từ thời Tiền Lê (thế kỉ X), các triều đại đã bắt đầu đúc các loại tiền kim loại đặc trưng của riêng mình.
- Vào năm 1149, triều đại nhà Lý thành lập khu vực Vân Đồn (Quảng Ninh), tạo điều kiện thuận lợi cho các tàu thuyền từ Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á,... đến giao thương hàng hóa.
- Vào đầu thế kỉ XV, Đại Việt đã thiết lập nhiều cảng thương mại quốc tế dưới sự quản lý của nhà nước.
- Bắt đầu từ thế kỉ XVI, đặc biệt là thế kỉ XVII, khi thương mại giữa Á và Âu phát triển mạnh mẽ, các công ty như Công ty Đông Ấn Hà Lan, Công ty Đông Ấn Anh, cùng các thương nhân từ Trung Quốc, Nhật Bản và Đông Nam Á,... đã tích cực buôn bán ở Đại Việt.
c) Đời sống tín ngưỡng và tôn giáo
* Tín ngưỡng dân gian
- Tín ngưỡng thờ thần Đồng Cổ (hay thần Trống đồng) đã được đưa vào cung đình từ thời Lý và được triều đình duy trì và phát triển.
- Kể từ thế kỉ XVI, đạo Mẫu đã trở thành một tín ngưỡng phổ biến trong cộng đồng người Việt.
- Việc thờ Thành hoàng làng tại các đình, đền, miếu ở các làng xã ngày càng trở nên phổ biến.
* Tôn giáo
- Nho giáo:
+ Đạo Nho đã được du nhập vào Việt Nam từ thời kỳ Bắc thuộc.
+ Triều đại Lý là chính quyền đầu tiên áp dụng hệ thống thi cử dựa trên Nho học để tuyển chọn quan lại.
+ Triều đại Lê sơ thực hiện chính sách độc tôn Nho học, biến Nho giáo thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước quân chủ.
- Phật giáo:
+ Phật giáo bắt đầu du nhập vào Việt Nam vào khoảng đầu Công nguyên.
+ Phật giáo hòa quyện với tín ngưỡng địa phương, phát triển mạnh mẽ trong cả cung đình và đời sống thường dân.
+ Trong thời kỳ Lý - Trần, Phật giáo được tôn sùng đặc biệt. Vua Trần Thái Tông đã sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
+ Ở thời Lê sơ, dù Phật giáo không còn giữ vị trí cao như thời Lý - Trần, nhưng vẫn có ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống dân gian.
+ Từ thời kỳ Mạc, Phật giáo lại một lần nữa phát triển rực rỡ.
- Đạo giáo:
+ Đạo giáo có một vị trí quan trọng trong xã hội.
+ Các triều đại đã xây dựng nhiều đạo quán như: Khai Nguyên (thời Lý); Trấn Vũ, Bích Câu, Huyền Thiên (thời Lê trung hưng);...
- Thiên Chúa giáo:
+ Được đưa vào Việt Nam từ khoảng đầu thế kỉ XVI.
+ Đến giữa thế kỉ XVII, đã có khoảng 340 nhà thờ và 350.000 tín đồ, chủ yếu tập trung ở các đô thị và vùng ven biển.
d) Giáo dục và khoa cử
- Hệ thống giáo dục và thi cử được triển khai từ thời nhà Lý.
- Đến thời Trần, hệ thống thi cử trở nên tổ chức bài bản và đều đặn hơn.
- Thời Lê sơ, khoa cử theo Nho học phát triển mạnh mẽ.
- Nhiều nhân tài đạt học vị cao và trở thành những nhà văn hoá nổi bật của dân tộc như: Lê Văn Hưu, Mạc Đĩnh Chi, Chu Văn An, Nguyễn Trãi, Lê Quý Đôn,...
- Các triều đại đều có chính sách khuyến khích giáo dục và thi cử. Ví dụ:
+ Bắt đầu từ năm 1442, triều Lê sơ đã tổ chức lễ xướng danh và vinh quy bái tổ.
+ Năm 1484, vua Lê Thánh Tông cho dựng bia đá tại Văn Miếu để ghi danh các tiến sĩ đỗ đạt,...
+ Triều Nguyễn cử một quan Đốc học tại mỗi tỉnh để phụ trách công tác giáo dục và khoa cử,...
Lý thuyết Lịch Sử 10 Kết nối tri thức Bài 12: Văn minh Đại Việt
e) Chữ viết và văn học
* Chữ viết
- Chữ Hán đóng vai trò chính trong các văn bản hành chính của triều đình, cũng như trong giáo dục và thi cử.
- Dựa trên chữ Hán, chữ Nôm đã được người Việt phát triển, ra đời vào khoảng thế kỉ VIII và được sử dụng phổ biến từ thế kỉ XIII.
- Vào đầu thế kỉ XVI, chữ Quốc ngữ bắt đầu xuất hiện và ngày càng hoàn thiện.
* Văn học
- Được chia thành hai phần chính: văn học dân gian và văn học viết, với sự phong phú và đa dạng.
- Văn học dân gian:
+ Được truyền lại và phát triển qua thời gian, bao gồm nhiều thể loại như truyền thuyết, sử thi, cổ tích, truyện ngụ ngôn, truyện cười, thành ngữ, tục ngữ, ca dao, dân ca,...
+ Phản ánh chân thực đời sống xã hội, truyền tải kinh nghiệm và giáo huấn cho thế hệ sau,...
- Văn học viết:
+ Được sáng tác chủ yếu bằng các hệ chữ Hán và Nôm.
+ Bao gồm nhiều thể loại như thơ, phú, hịch, cáo, và truyện,...
+ Nội dung thường thể hiện lòng yêu nước, niềm tin tôn giáo và tín ngưỡng,...
g) Nghệ thuật
* Kiến trúc và điêu khắc
- Kiến trúc:
+ Các công trình kiến trúc cung đình nổi bật bao gồm các kinh đô như Hoa Lư (thời Đinh - Tiền Lê), Thăng Long (thời Lý - Trần - Lê), Tây Đô (thời Hồ) và Phú Xuân - Huế (thời Nguyễn).
+ Kiến trúc tôn giáo tiêu biểu với các công trình như chùa, tháp, đền, đình, miếu và nhà thờ,...
- Điêu khắc
+ Nghệ thuật điêu khắc phát triển đến đỉnh cao.
+ Được thể hiện qua các tác phẩm chạm khắc trên công trình kiến trúc, tượng điêu khắc,...
* Tranh dân gian
- Bao gồm hai loại chính: tranh thờ và tranh chơi Tết.
- Kỹ thuật chủ yếu là in trên giấy dó bằng nhiều ván khắc và sau đó chỉnh sửa bằng tay.
- Thời kỳ Lê trung hưng chứng kiến sự xuất hiện của các dòng tranh nổi tiếng như Đông Hồ (Bắc Ninh) và Hàng Trống (Hà Nội).
* Nghệ thuật biểu diễn
- Có sự đa dạng về thể loại, bao gồm cả biểu diễn cung đình và dân gian.
- Vào năm 1437, vua Lê Thái Tông đã giao Nguyễn Trãi và Lương Đăng phụ trách nhã nhạc cung đình và cấm các hình thức ca múa nhạc truyền thống như tuồng, chèo,...
- Trong đời sống dân gian, các hình thức diễn xướng như tuồng, chèo, múa rối phát triển mạnh mẽ và nhiều giáo phường được thành lập.
- Nhạc cụ truyền thống bao gồm nhiều loại thuộc các bộ gõ, bộ hơi và bộ dây.
- Hát ca trù (hay còn gọi là hát ả đào, hát cô đầu, hát cửa đình) ra đời vào thế kỉ XV trong cung đình và sau đó nhanh chóng lan rộng ra đời sống dân gian.
- Hát văn (hoặc chầu văn) là một thể loại ca múa nhạc dân gian, gắn bó với nghi lễ trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.
h) Khoa học, kĩ thuật
* Sử học
- Sử học được nhà nước và nhân dân rất coi trọng, với nhiều công trình được biên soạn qua các triều đại khác nhau.
+ Thời Lý có tác phẩm Sử ký của Đỗ Thiện, nhưng đã bị mất.
+ Thời Trần thành lập Quốc sử viện để chuyên trách việc viết sử, với tác phẩm nổi bật là Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu.
+ Thời Lê sơ, việc biên soạn sử được triều đình đặc biệt chú trọng, với nhiều sử gia nổi tiếng như Phan Phu Tiên, Ngô Sỹ Liên, Vũ Quỳnh. Bộ sử tiêu biểu là Đại Việt sử ký toàn thư.
+ Triều Nguyễn thành lập Quốc sử quán, biên soạn nhiều công trình sử học quan trọng như Đại Nam thực lục và Khâm định Việt sử thông giám cương mục.
* Địa lý:
- Nhiều công trình địa lý đã được ghi chép về ranh giới, núi sông, địa danh và phong tục của các vùng miền trong nước.
- Những tác phẩm nổi bật:
+ Dư địa chí của Nguyễn Trãi
+ Gia Định thành thông chí của Trịnh Hoài Đức
+ Nghệ An ký do Bùi Dương Lịch soạn
+ Hoàng Việt nhất thống dư địa chí và Đại Nam nhất thống chí (được biên soạn bởi Quốc sử quán triều Nguyễn),...
- Việc lập bản đồ để xác định lãnh thổ và biên giới quốc gia trên đất liền cũng như trên biển đã được chú trọng, với các bản đồ tiêu biểu như Hồng Đức bản đồ (triều Lê sơ) và Đại Nam nhất thống toàn đồ (triều Nguyễn).
* Quân sự
- Đạt được những tiến bộ đáng kể cả trong lý luận và kỹ thuật quân sự.
- Những tác phẩm nổi bật bao gồm:
+ Binh thư yếu lược và Vạn Kiếp tổng bí truyền thư của Trần Quốc Tuấn
+ Hổ trướng khu cơ do Đào Duy Từ soạn, ...
- Từ cuối thế kỉ XIV, người Việt đã chế tạo sủng thần cơ và đóng thuyền chiến cỡ lớn; trong thế kỉ XVI - XVII, đã sản xuất các loại đại bác và đóng thuyền chiến trang bị đại bác, áp dụng công nghệ từ phương Tây.
* Y học: nổi bật với các danh y như Tuệ Tĩnh và Hải Thượng Lãn Ông, ...
1.4 Ý nghĩa của nền văn minh Đại Việt trong lịch sử dân tộc Việt Nam
a) Những điểm mạnh và hạn chế của nền văn minh Đại Việt
- Điểm mạnh
+ Sự hình thành các làng xã đã củng cố tinh thần đoàn kết cộng đồng.
+ Nho giáo được coi trọng, giúp xây dựng một xã hội có kỉ cương, quy tắc và sự ổn định
- Hạn chế:
+ Các triều đại phong kiến Đại Việt tập trung phát triển nông nghiệp nhưng ít chú trọng đến thủ công nghiệp và thương mại.
+ Trong thời kỳ trung đại, người Việt không có nhiều phát minh khoa học và kỹ thuật.
+ Lối sống làng xã tạo ra tâm lý bình quân, cào bằng, hạn chế sự phát triển và sáng tạo của xã hội và từng cá nhân.
+ Sự đề cao Nho giáo dẫn đến bảo thủ, chậm cải cách trước các biến động xã hội và sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây.
b) Ý nghĩa của văn minh Đại Việt
- Nêu cao tinh thần quật khởi và sức lao động sáng tạo không ngừng của nhân dân Đại Việt.
- Các thành tựu đạt được chứng tỏ sự phát triển toàn diện trong chính trị, kinh tế, văn hóa; đóng góp quan trọng vào sức mạnh dân tộc, giúp Đại Việt chiến thắng ngoại xâm và bảo vệ độc lập.
- Những thành tựu gần mười thế kỷ của văn minh Đại Việt là nền tảng cho các thành công tiếp theo, xây dựng bản lĩnh và bản sắc dân tộc trong thời kỳ hội nhập.
2. Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 10 Bài 12: Văn minh Đại Việt
2.1 Câu 1. Từ thời Lê sơ, tôn giáo nào đã trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước quân chủ Việt Nam?
A. Phật giáo.
B. Đạo giáo.
C. Nho giáo.
D. Công giáo.
Hướng dẫn giải
Đáp án chính xác: C
Nho giáo được truyền vào Việt Nam từ thời Bắc thuộc. Nhà Lý là triều đại đầu tiên sử dụng chế độ thi cử Nho học để tuyển chọn quan lại. Đến thời Lê sơ, nhà nước thực hiện chính sách độc tôn Nho học, biến Nho giáo thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước quân chủ. (SGK - Trang 115)
2.2 Câu 2. Nền giáo dục, khoa cử của Đại Việt bắt đầu triển khai từ triều đại nào?
A. Nhà Lý.
B. Triều Trần.
C. Triều Lê sơ.
D. Triều Nguyễn.
Hướng dẫn giải
Đáp án chính xác: A
Nền giáo dục và khoa cử của Đại Việt được khởi đầu từ thời nhà Lý. (SGK - Trang 116)
2.3 Câu 3. Trên cơ sở chữ Hán, người Việt đã sáng tạo ra loại chữ viết nào sau đây?
A. Chữ Phạn.
B. Chữ Nôm.
C. Chữ La-tinh.
D. Chữ Quốc ngữ.
Hướng dẫn giải
Đáp án chính xác là: B
Dựa trên chữ Hán, chữ Nôm được người Việt sáng tạo, xuất hiện từ thế kỉ VIII và được phổ biến rộng rãi từ thế kỉ XIII. (SGK - Trang 117)
2.4 Câu 4. Văn học Đại Việt gồm hai bộ phận chính, đó là
A. Văn học dân gian và văn học viết.
B. Văn học chữ Hán và văn học chữ Quốc ngữ.
C. Văn học dân tộc và văn học ngoại lai.
D. Văn học chữ Nôm và văn học chữ Quốc ngữ.
Hướng dẫn giải
Đáp án chính xác: A
Văn học Đại Việt rất phong phú và đa dạng, bao gồm hai phần chính: văn học dân gian và văn học viết. (SGK - Trang 117)
2.5 Câu 5. Kinh đô của Đại Việt trong thời kỳ Lý, Trần và Lê sơ là
A. Hoa Lư.
B. Tây Đô.
C. Thăng Long.
D. Phú Xuân.
Hướng dẫn trả lời
Đáp án chính xác: C
Thăng Long là kinh đô của Đại Việt dưới triều đại Lý, Trần và Lê sơ. (SGK - Trang 118)