Liên đoàn bóng chuyền châu Á | |
---|---|
Tên viết tắt | AVC |
Thành lập | 1952; 72 năm trước |
Loại | Liên đoàn thể thao |
Trụ sở chính | Băng Cốc, Thái Lan |
Vùng phục vụ | Châu Á và Châu Đại Dương |
Thành viên | 65 nước thành viên |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh |
Chủ tịch | Rita Subowo |
Chủ quản | FIVB |
Trang web | asianvolleyball |
Liên đoàn bóng chuyền châu Á (viết tắt: Asian Volleyball Confederation - AVC) là tổ chức quản lý các hoạt động thể thao bóng chuyền tại khu vực châu Á và châu Đại Dương, bao gồm cả thi đấu trong nhà, bãi biển và trên cỏ. Tổ chức này có 65 quốc gia thành viên chủ yếu tại hai châu lục này, với ngoại lệ là các quốc gia xuyên lục địa như Azerbaijan, Gruzia, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ, thuộc Liên đoàn bóng chuyền châu Âu (CEV). Ba quốc gia khác ở phía tây châu Á gồm Síp, Armenia và Israel cũng là thành viên của CEV. Trụ sở chính của AVC đặt tại Băng Cốc, Thái Lan; chủ tịch hiện nay là ông Saleh A. Bin Nasser.
Lịch sử hình thành và phát triển
Liên đoàn bóng chuyền châu Á được thành lập vào ngày 6 tháng 5 năm 1952 theo đề xuất của ông Nishikawa người Nhật Bản từ tháng 4 cùng năm, ông cũng là chủ tịch đầu tiên của tổ chức này. Trải qua nhiều năm hoạt động, AVC trở thành một trong những tổ chức bóng chuyền lớn nhất châu lục, với số lượng thành viên tăng từ 12 quốc gia ban đầu lên đến 65 quốc gia ngày nay. Nhiệm vụ chính của AVC là tổ chức các giải đấu bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Châu Á dành cho cả nam và nữ.
Danh sách chủ tịch
# | Nhiệm kỳ | Quốc tịch | Tên |
---|---|---|---|
1 | 1952-1985 | Nishikawa | |
2 | 1985-1997 | Y. Matsudaira | |
3 | 1997-2001 | Yuan Weimin | |
4 | 2001-2008 | Jizhong Wei | |
5 | 2008-2020 | Saleh A. Bin Nasser | |
6 | 2020-nay | Rita Subowo |
Các giải đấu hiện tại
Câu lạc bộ:
- Giải Vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ Nữ Châu Á
Đội tuyển quốc gia:
- Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Nữ Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Nam Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Nữ Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Thách thức Nam Châu Á
- Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nữ Châu Á
Bóng chuyền bãi biển:
- Bóng chuyền bãi biển tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Cúp Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U21 Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U19 Châu Á (Nam, Nữ)
- AVC Beach Tour (Nam, Nữ)
Bảng xếp hạng
Đội tuyển quốc gia nam
AVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 2 | Nhật Bản | 361.02 |
2 | 15 | Iran | 185.07 |
3 | 21 | Qatar | 151.46 |
4 | 26 | Trung Quốc | 144.02 |
5 | 28 | Hàn Quốc | 138.48 |
6 | 34 | Úc | 114.61 |
7 | 48 | Đài Bắc Trung Hoa | 81.22 |
8 | 49 | Pakistan | 80.71 |
9 | 53 | Indonesia | 59.29 |
10 | 54 | Việt Nam | 58.91 |
11 | 55 | Kazakhstan | 57.96 |
12 | 58 | Ả Rập Xê Út | 49.30 |
13 | 59 | Sri Lanka | 48.01 |
14 | 60 | Afghanistan | 47.06 |
15 | 61 | Philippines | 46.69 |
16 | 62 | Thái Lan | 46.43 |
17 | 63 | Ma Cao | 45.08 |
18 | 65 | Bahrain | 43.12 |
19 | 66 | Bangladesh | 43.02 |
20 | 67 | Ấn Độ | 40.23 |
21 | 73 | Iraq | 31.53 |
22 | 77 | Uzbekistan | 27.71 |
23 | 82 | Hồng Kông | 18.57 |
24 | 83 | Mông Cổ | 15.01 |
* Cập nhật ngày 07/07/2024
Đội tuyển quốc gia nữ
AVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 6 | Trung Quốc | 341.89 |
2 | 7 | Nhật Bản | 338.35 |
3 | 14 | Thái Lan | 194.91 |
4 | 31 | Kazakhstan | 112.89 |
5 | 32 | Việt Nam | 112.73 |
6 | 36 | Hàn Quốc | 104.61 |
7 | 46 | Đài Bắc Trung Hoa | 80.08 |
8 | 56 | Philippines | 46.77 |
9 | 57 | Ấn Độ | 46.53 |
10 | 58 | Indonesia | 45.60 |
11 | 61 | Úc | 44.13 |
12 | 63 | Iran | 41.16 |
13 | 65 | Ma Cao | 39.83 |
14 | 66 | Singapore | 39.47 |
15 | 69 | Hồng Kông | 36.18 |
16 | 72 | Mông Cổ | 24.53 |
17 | 76 | Uzbekistan | 5.86 |
* Cập nhật ngày 07/07/2024
Hiệp hội thành viên
Hiệp hội Bóng chuyền Tây Á (WAVA) - 12 thành viên
Bahrain | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman |
Palestine | Qatar | A Rập Xê Út | Syria | Các tiểu vương quốc A Rập Thống Nhất | Yemen |
Hiệp hội Bóng chuyền Trung Á (CAVA) - 14 thành viên
Afganistan | Bangladesh | Bhutan | Ấn Độ | Iran | Kazakhstan | Kyrgyzstan |
Maldives | Nepal | Pakistan | Sri Lanka | Tajikistan | Turkmenistan | Uzbekistan |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Á (EAZVA) - 8 thành viên
Trung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Nhật Bản | Ma Cao | Mông Cổ | CHDCND Triều Tiên | Hàn Quốc |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Nam Á (SAVA) - 11 thành viên
Brunei | Cam-pu-chia | Indonesia | Lào | Malaysia | Myanmar |
Philippines | Singapore | Thái Lan | Timor Leste | Việt Nam |
Hiệp hội Bóng chuyền Châu Đại Dương (OZVA) - 20 thành viên
Samoa thuộc Hoa Kỳ | Australia | Quần đảo Cook | Fiji | Guam |
Kiribati | Marshall Islands | Micronesia | Nauru | New Zealand |
Niue | Quần đảo Bắc Mariana | Palau | Papua New Guinea | Samoa |
Quần đảo Solomon | Tahiti | Tonga | Tuvalu | Vanuatu |
Thành tích tại các giải đấu quốc tế
Các giải đấu hiện tại
Olympics
Nam
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 11th | • | 9th | • | • | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 9th | • | 2 |
Nhật Bản | 3rd | 2nd | 1st | 4th | • | 7th | 10th | 6th | • | • | • | 11th | • | • | 7th | Q | 10 |
Hàn Quốc | 10th | • | 7th | 6th | • | 5th | 11th | 9th | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Nữ
Đội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 1st | 3rd | 7th | 2nd | 5th | 1st | 3rd | 7th | 1st | 9th | Q | 11 |
Nhật Bản | 1st | 2nd | 2nd | 1st | • | 3rd | 4th | 5th | 9th | • | 8th | 7th | 3rd | 8th | 10th | Q | 14 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
CHDCND Triều Tiên | • | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 6th | 5th | 4th | 3rd | • | 5th | 8th | • | 6th | 8th | 6th | • | 4th | 7th | 4th | • | 12 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới
Nam
Đội | 1949 | 1952 | 1956 | 1962 | 1964 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | • | • | 15th | 17th | 19th | 21st | 19th | 15th | 14th | • | • | 8 |
Trung Quốc | • | • | 9th | • | 9th | 9th | • | 15th | 7th | 7th | 12th | • | • | 15th | 13th | 17th | 19th | 15th | 22nd | 24th | 14 | |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ấn Độ | • | 8th | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | 19th | • | 21st | 19th | 6th | 13th | 13th | Q | 8 |
Iraq | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Nhật Bản | • | • | • | 8th | 5th | 5th | 3rd | 3rd | 11th | 4th | 10th | 11th | 12th | 15th | 9th | 8th | 13th | • | 17th | 12th | Q | 17 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | 21st | • | • | • | • | • | 2 |
Liban | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Mông Cổ | • | • | • | • | 17th | 21st | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
CHDCND Triều Tiên | • | • | • | • | 13th | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | Q | 2 |
Hàn Quốc | • | • | 18th | • | • | • | • | 13th | 4th | 8th | • | 14th | 8th | 13th | • | 17th | • | 17th | • | • | 9 | |
Philippines | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 3 | 6 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Nữ
Đội | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1967 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | 1 | |
Trung Quốc | • | 6th | • | 9th | • | • | 14th | 6th | 1st | 1st | 2nd | 8th | 2nd | 4th | 5th | 10th | 2nd | 3rd | 6th | Q | 16 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | 12th | • | • | • | • | 2 | |
Ấn Độ | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Indonesia | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Nhật Bản | • | • | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 7th | 8th | 7th | 8th | 13th | 6th | 3rd | 7th | 6th | 5th | Q | 18 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 17th | 21st | 15th | 24th | 23rd | 5 | |
Mông Cổ | • | • | • | • | • | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
CHDCND Triều Tiên | • | 7th | • | 10th | • | 3rd | • | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 | |
Philippines | • | • | • | • | • | • | 18th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hàn Quốc | • | • | • | • | 3rd | • | 3rd | 4th | 7th | 8th | 5th | 4th | 9th | 6th | 13th | 13th | • | 17th | 20th | 13 | |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | 17th | • | 13th | 17th | 13th | 13th | Q | 7 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 4 | 5 | 5 | 5 | 4 | 5 | 5 |
Volleyball Nation League
Nam
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Úc | 13th | 13th | 16th | 16th | • | • | • | 4 |
Trung Quốc | 15th | 16th | • | 13th | 16th | • | Q | 5 |
Iran | 10th | 5th | 12th | 7th | 14th | 15th | Q | 7 |
Nhật Bản | 12th | 10th | 11th | 5th | 3rd | 2nd | Q | 7 |
Hàn Quốc | 16th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 5 | 4 | 3 | 4 | 3 | 2 | 3 |
Nữ
Đội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Trung Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 6th | 2nd | 5th | Q | 7 |
Nhật Bản | 10th | 9th | 4th | 7th | 7th | 2nd | Q | 7 |
Hàn Quốc | 12th | 15th | 15th | 16th | 16th | 15th | Q | 7 |
Thái Lan | 15th | 12th | 16th | 8th | 14th | 8th | Q | 7 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Thế giới
Nam
Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Bahrain | • | • | • | 8th | 16th | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 14th | 15th | 6 | |
Trung Quốc | 2nd | 4th | 7th | 9th | 8th | 9th | 9th | 9th | 9th | • | 13th | 13th | • | • | 11th | • | 15th | 3rd | 6th | 6th | • | • | 16 | |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | 14th | 13th | • | 13th | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 | |
Ấn Độ | • | 11th | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | 9th | 9th | • | 4th | 8th | 8th | • | • | • | • | 12th | 8 | |
Indonesia | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Iran | • | • | • | • | • | • | 9th | • | 9th | 8th | • | 6th | 5th | 3rd | 7th | 6th | 5th | 12th | 5th | 1st | 9th | 1st | Q | 15 |
Nhật Bản | 6th | 9th | 10th | 10th | 2nd | 5th | 7th | • | • | • | 9th | • | • | 11th | • | 12th | 10th | 14th | 13th | • | • | • | 13 | |
Malaysia | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Ả Rập Xê Út | 13th | 16th | 13th | 15th | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 | |
Hàn Quốc | 5th | 3rd | 4th | 1st | 11th | 6th | 5th | 9th | • | 7th | 6th | 4th | 6th | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | 13 | |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | 8th | 3 | |
Tổng cộng | 4 | 5 | 4 | 5 | 5 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 |
Nữ
Đội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Úc | • | 12th | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Trung Quốc | 2nd | 5th | 3rd | 3rd | 5th | 4th | 9th | 1st | 3rd | 4th | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | 10th | 3rd | 1st | 9th | 1st | 7th | • | 1st | Q | 22 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | 9th | 8th | 9th | 11th | 13th | • | • | 6th | 13th | • | • | 5th | • | 10th | 11th | • | • | • | • | 10 | |
Ấn Độ | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Nhật Bản | 3rd | 3rd | 2nd | 4th | 3rd | 3rd | 7th | 4th | 4th | 6th | • | • | 5th | 3rd | • | 11th | 2nd | 4th | 3rd | 1st | • | 4th | Q | 19 |
New Zealand | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hàn Quốc | 1st | 1st | 5th | 2nd | 6th | 5th | 3rd | 7th | 9th | 3rd | 2nd | 9th | • | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | Q | 14 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | 9th | • | 8th | 14th | • | 18th | • | • | • | 14th | 15th | Q | 8 |
Việt Nam | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 3 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới
Nam
Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Bahrain | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | 2 | |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 9th | • | 9th | • | 2nd | • | 8th | 2nd | 8th | 10th | • | • | • | 7 | |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | 5th | 13th | • | 9th | • | • | • | • | • | • | 18th | • | 16th | • | • | 5 | |
Ấn Độ | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | 9th | 8th | 7th | • | • | • | • | • | 10th | 17th | 6 | |
Iran | 4th | • | • | • | 9th | • | 2nd | 3rd | 5th | 1st | 2nd | 10th | 4th | 3rd | 1st | 5th | 3rd | 2nd | 14 | |
Nhật Bản | 7th | 6th | 2nd | 3rd | 3rd | 9th | • | • | • | • | 14th | • | 17th | 15th | 3rd | 6th | • | 11th | 12 | |
Qatar | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Ả Rập Xê Út | • | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hàn Quốc | 5th | 3rd | 3rd | • | 9th | 6th | 6th | • | 9th | • | • | 14th | 10th | • | 4th | 11th | • | 3rd | 12 | |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | 2 | |
Tổng cộng | 5 | 3 | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | 4 | 3 | 4 |
Nữ
Đội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | 6th | • | 5th | 1st | 1st | 7th | 1st | 13th | 2nd | 1st | 3rd | 19th | 4th | • | 10th | Q | 14 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | 13th | 7th | 9th | 9th | • | • | • | 11th | 19th | • | • | • | • | Q | 7 |
Nhật Bản | 3rd | 4th | 2nd | 1st | 13th | 1st | 5th | • | • | 7th | 5th | 7th | 5th | 9th | 5th | 5th | • | 4th | Q | 16 |
Ma Cao | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
New Zealand | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Hàn Quốc | 4th | 1st | 3rd | 5th | 4th | 3rd | 9th | • | 5th | 9th | • | • | • | 13th | 11th | 13th | • | 11th | 13 | |
Thái Lan | • | • | • | • | 5th | • | • | 6th | • | • | 7th | 13th | 16th | 18th | 17th | 15th | 11th | 6th | Q | 11 |
Tổng cộng | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 1 | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới
Nam
Đội | 2024 | Số lần |
Đài Bắc Trung Hoa | Q | 1 |
Iran | Q | 1 |
Uzbekistan | Q | 1 |
Tổng cộng | 3 |
Nữ
Đội | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | Q | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | Q | 1 |
Nhật Bản | Q | 1 |
Thái Lan | Q | 1 |
Tổng cộng | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới
Nam
Đại diện từ | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | 1 | |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | 2 | |
Ấn Độ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 1 | |
Iran | • | • | • | • | 4th | 3rd | 5th | • | 7th | 5th | 4th | • | 7th | 7th | • | 6th | 5th | • | 10 | |
Nhật Bản | 5th | 8th | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | 4 | |
Qatar | • | • | • | • | 5th | 5th | 5th | 5th | • | 2nd | • | • | • | • | 4th | • | • | • | 7 | |
5th | ||||||||||||||||||||
Hàn Quốc | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Nữ
Đại diện từ | 1991 | 1992 | 1994 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 5th | 3rd | • | • | • | • | 7th | 7th | • | • | 3rd | 6 | |
8th | ||||||||||||||||||
Nhật Bản | 5th | 6th | • | • | • | • | • | 5th | 5th | 6th | 7th | • | • | • | • | • | 7 | |
8th | ||||||||||||||||||
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | 6th | 6th | • | 3 | |
Philippines | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | 1 | |
Thái Lan | • | • | • | 5th | 5th | • | • | • | • | 7th | • | 8th | • | • | • | • | 4 | |
Việt Nam | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | 1 | |
Tổng cộng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Các giải đấu trước đây
Cúp Bóng chuyền Thế giới
Nam
Đội | 1965 | 1969 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | 9th | 11th | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | 5th | 5th | • | • | • | 8th | 11th | 10th | • | 11th | • | • | • | 6 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | • | 9th | 8th | 8th | • | 4 |
Nhật Bản | 4th | 2nd | 2nd | 6th | 6th | 6th | 4th | 5th | 10th | 9th | 9th | 10th | 6th | 4th | 2nd | 15 |
Hàn Quốc | • | • | 7th | • | 7th | 7th | 5th | 7th | 7th | 6th | 11th | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Nữ
Đội | 1973 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Trung Quốc | • | 4th | 1st | 1st | 3rd | 2nd | 3rd | 5th | 1st | • | 3rd | 1st | 1st | • | 11 |
Nhật Bản | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 4th | 7th | 6th | 6th | 5th | 7th | 4th | 5th | 5th | 3rd | 14 |
Hàn Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 7th | 7th | 6th | 5th | 4th | 9th | 8th | 9th | 6th | 6th | • | 13 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Vô địch Thế giới các nhà vô địch
Nam
Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Úc | • | 6th | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | 4th | • | 6th | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | 5th | 4th | 3rd | 3 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 5th | 4th | 3rd | 6th | 6th | 7 |
Hàn Quốc | 6th | • | 4th | • | • | • | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Nữ
Đội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Trung Quốc | 2nd | 4th | 1st | 3rd | • | • | 1st | 5 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 3rd | 5th | 4th | 3rd | 5th | 7 |
Hàn Quốc | • | 6th | 6th | 6th | 5th | • | 6th | 5 |
Thái Lan | • | • | • | • | 6th | 5th | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Liên đoàn Thế giới
Đội | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 8th | 12th | 15th | 5 |
Trung Quốc | 8th | • | 9th | 7th | 11th | 11th | 6th | 10th | • | • | • | • | 9th | • | 10th | • | 13th | 9th | 7th | 13th | 15th | • | • | • | 23rd | 24th | 19th | 17th | 18 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 33rd | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 4th | 7th | 8th | 11th | 5 |
Nhật Bản | 6th | 7th | 10th | 6th | 8th | 8th | 9th | 12th | • | • | • | 9th | 13th | 13th | 10th | 10th | 13th | 13th | 6th | 15th | 15th | 15th | 18th | 19th | 13th | 24th | 14th | 24 | |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 35th | 35th | 3 |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 31st | 32nd | 2 |
Hàn Quốc | • | 9th | 8th | 10th | 9th | 6th | • | 11th | 11th | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 9th | 13th | 14th | 16th | 13th | 14th | 15th | 19th | 18th | 23rd | 18th | 19 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | 8 | 8 |
Giải Vô địch Thế giới Grand Prix
Đội | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 27th | 24th | 27th | 26th | 4 |
Trung Quốc | 2nd | 3rd | 4th | 4th | 5th | 4th | 3rd | 4th | 2nd | 2nd | 1st | 5th | 3rd | 5th | 2nd | 5th | 5th | 4th | 8th | 5th | 2nd | 5th | 4th | 5th | 4th | 25 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | 12th | • | 16th | • | • | • | • | • | 4 |
Nhật Bản | 6th | 4th | 7th | 8th | 4th | 7th | 7th | 8th | 6th | 5th | 9th | 9th | 5th | 6th | 8th | 6th | 6th | 5th | 5th | 9th | 4th | 2nd | 6th | 9th | 7th | 25 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 12th | • | • | 15th | • | 17th | 24th | 26th | 22nd | 24th | 8 |
Hàn Quốc | 5th | 5th | 5th | 6th | 3rd | 6th | 6th | 5th | 7th | • | 6th | 11th | 9th | 9th | • | • | 12th | • | 9th | 14th | • | 8th | • | • | 14th | 18 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 10th | 10th | 12th | 11th | • | 11th | 8th | 10th | 6th | 4th | 13th | 11th | 9th | 6th | 10th | 15 |
Tổng cộng | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 4 | 6 | 5 | 5 | 6 |
Cúp Thách thức Bóng chuyền
Nam
Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Úc | • | • | 5th | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | 5th | 1st | 2 |
Kazakhstan | 5th | • | • | • | • | 1 |
Qatar | • | • | 7th | 2nd | 6th | 3 |
Hàn Quốc | • | • | 3rd | • | • | 1 |
Thái Lan | • | • | • | 7th | • | 1 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Nữ
Đội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Úc | 5th | • | • | • | • | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 6th | • | • | • | 1 |
Kazakhstan | • | • | 7th | • | • | 1 |
Philippines | • | • | • | • | 7th | 1 |
Việt Nam | • | • | • | 8th | 3rd | 2 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thế vận hội trẻ
Nam
Đội | 2010 |
Số lần |
Iran | 5th | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Nữ
Đội | 2010 |
Số lần |
Nhật Bản | 4th | 1 |
Singapore | 6th | 1 |
Tổng cộng | 2 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới
Nam
Đội | 2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Úc | 10th | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | 8th | 1 |
Iran | 5th | 7th | 7th | 3 |
Nhật Bản | • | • | 6th | 1 |
Hàn Quốc | • | 8th | • | 1 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | • | 11th | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 |
Nữ
Đội | 2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Trung Quốc | 1st | 5th | 7th | 3 |
Nhật Bản | 3rd | 4th | 9th | 3 |
Thái Lan | • | 8th | 8th | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 |
- Thể thao tại châu Á
Liên kết bên ngoài
- Trang chủ chính thức của AVC
Ghi chú
Bóng chuyền thế giới | ||
---|---|---|
FIVB · Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB · Thế vận hội · Giải bóng chuyền nữ Vô địch thế giới FIVB · Giải bóng chuyền nam Vô địch thế giới FIVB · Cúp bóng chuyền nữ thế giới · Cúp bóng chuyền nam thế giới · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Champions Cup · Giải bóng chuyền FIVB World League · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Prix · Men's Junior Volleyball World Championship · Women's Junior Volleyball World Championship · Boys Youth Volleyball World Championship · Girls Youth Volleyball World Championship · European League · All-Africa Games · Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á · Asian Cup · Pan American Games · Central American and Caribbean Games · Youth Olympic Games · Men's Pan-American Cup · Women's Pan-American Cup · Pan Arab Games · Lusophony Games | ||
Châu Phi | CAVB – Giải bóng chuyền châu Phi | |
Châu Á & Châu Đại Dương | AVC – Giải bóng chuyền châu Á (Nam, Nữ) | |
Bắc Mỹ | NORCECA – NORCECA Championship | |
Nam Mỹ | CSV – South American Championship | |
Châu Âu | CEV – European Championship |