I. Liên hệ là gì?

Phiên âm: Contact – /ˈkɒn.tækt/ – (v)
Nghĩa: Từ "contact" khi sử dụng như một động từ có thể biểu đạt các nghĩa sau:
- Liên lạc với ai đó
- Ví dụ: I will contact you as soon as I have more information. (Tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi tôi có thêm thông tin.)
- Tiếp xúc với một tổ chức hoặc nguồn thông tin
- Ví dụ: Please contact the customer service department for assistance. (Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.)
- Gặp gỡ hoặc kết nối với người khác
- Ví dụ: We need to contact potential clients to discuss our new product. (Chúng ta cần liên lạc với các khách hàng tiềm năng để thảo luận về sản phẩm mới của chúng ta.)
- Chạm vào hoặc tiếp xúc vật
- Ví dụ: Avoid contacting the hot surface to prevent burns. (Tránh chạm vào bề mặt nóng để tránh bị bỏng.)
II. Liên hệ đi với loại từ nào?
Contact khi là danh từ sẽ đi với duy nhất giới từ WITH. Ngược lại, Contact khi là động từ thì sẽ đi kèm một direct object và không đi kèm giới từ. Cùng tìm hiểu rõ hơn nhé!

1. Liên hệ + với
Khi "contact" được sử dụng như một danh từ, thì cụm từ “contact + with" có nghĩa là liên hệ, liên lạc với người hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- She is in contact with the supplier. (Cô ấy đang liên lạc với nhà cung cấp.)
- I have lost contact with my old friends. (Tôi đã mất liên lạc với những người bạn cũ của mình.)
2. Liên hệ + O
Khi 'liên hệ' được sử dụng như một động từ, thường đi kèm với một đối tượng trực tiếp (O), không cần giới từ.
Ví dụ:
- I will contact you later. (Tôi sẽ liên lạc với bạn sau.)
- He contacted the customer to address the issue. (Anh ấy liên lạc với khách hàng để giải quyết vấn đề.)
III. Loại từ khác của Liên hệ
Bên cạnh dạng từ Liên hệ, cũng có một số loại từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau một cách phù hợp:
- Contactable /ˈkɒn.tækt.ə.bəl/ (Tính từ): Có thể liên lạc được
- Ví dụ: Make sure you're contactable during business hours. (Đảm bảo bạn có thể liên lạc được trong giờ làm việc.)
- Contactless /ˈkɒn.tækt.ləs/ (Tính từ): Không tiếp xúc trực tiếp
- Ví dụ: Many payment methods now support contactless transactions. (Nhiều phương thức thanh toán hiện nay hỗ trợ giao dịch không tiếp xúc trực tiếp.)
- Contactee /kənˌtækˈtiː/ (Danh từ): Người được liên lạc (trong ngữ cảnh siêu hành tinh hoặc siêu nhiên)
- Ví dụ: The contactee claimed to have had communication with extraterrestrial beings. (Người được liên lạc cho biết đã có liên lạc với những sinh vật ngoài hành tinh.)
- Contactee /ˈkɒn.tækt/ (Danh từ): Sự chạm vào, sự tiếp xúc
- Ví dụ: The scientist used gloves to avoid direct skin contact with the hazardous substance. (Nhà khoa học sử dụng găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với chất nguy hiểm.)
- Contacting /ˈkɒn.tækt.ɪŋ/ (Danh từ): Hành động liên lạc
- Ví dụ: The contacting of potential clients is a key part of the sales process. (Việc liên lạc với khách hàng tiềm năng là một phần quan trọng của quá trình bán hàng.)
IV. Một số cấu trúc với Liên hệ

1. Be in touch with sb / Keep in touch with sb
Hai cụm từ này có nghĩa là đang duy trì sự liên lạc hoặc kết nối với người hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- I'm in contact with the supplier to negotiate the terms of the contract. (Tôi đang duy trì liên lạc với nhà cung cấp để đàm phán các điều khoản của hợp đồng.)
- It's important for parents to have regular contact with their children's teachers. (Quan trọng cho phụ huynh duy trì liên lạc thường xuyên với giáo viên của con.)
2. Introduce (sb/sth) to (sb/sth)
Cụm từ này có nghĩa là đưa ai hoặc cái gì đó gặp gỡ, tiếp xúc với ai hoặc cái gì đó hoặc tạo ra một tình huống khi họ có thể tương tác với nhau.
Ví dụ:
- The event aims to bring students into contact with professionals in the industry. (Sự kiện nhằm mục tiêu đưa sinh viên gặp gỡ với các chuyên gia trong ngành.)
- The new policy will bring the company into contact with various regulatory authorities. (Chính sách mới sẽ đưa công ty tiếp xúc với nhiều cơ quan quản lý khác nhau.)
3. Encounter
"Come into contact" có nghĩa là tiếp xúc với hoặc gặp gỡ ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc hai hoặc nhiều thứ gì đó gặp nhau hoặc tiếp xúc với nhau.
Ví dụ:
- During the experiment, the chemical came into contact with the metal, causing a reaction. (Trong thí nghiệm, chất hóa học tiếp xúc với kim loại, gây ra một phản ứng.)
- Employees who come into contact with hazardous materials must wear protective gear. (Những nhân viên tiếp xúc với vật liệu nguy hiểm phải mang đồ bảo hộ.)
4. Stay in contact with sb
"Keep in contact with sb" có nghĩa là duy trì sự liên lạc với ai đó, giữ liên lạc thường xuyên. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc duy trì mối quan hệ giao tiếp, không để mất liên lạc.
Ví dụ:
- Even though they live in different countries, they still keep in contact with each other through video calls. (Mặc dù họ sống ở các quốc gia khác nhau, họ vẫn duy trì liên lạc qua cuộc gọi video.)
- It's important to keep in contact with old friends to maintain strong friendships. (Quan trọng để duy trì liên lạc với những người bạn cũ để giữ cho mối quan hệ hữu ích.)
5. Lose touch with sb
"Lose contact with somebody" có nghĩa là mất liên lạc với ai đó, không còn duy trì sự giao tiếp hay tương tác với họ. Cụm từ này thường được sử dụng khi người ta không thể liên lạc hoặc không còn biết thông tin về một người nào đó nữa.
Ví dụ:
- After she moved to another country, we gradually lost contact with each other. (Sau khi cô ấy chuyển đến một quốc gia khác, chúng tôi dần mất liên lạc.)
- I lost contact with my childhood friend, and I don't know where he is now. (Tôi đã mất liên lạc với người bạn thời thơ ấu của mình, và tôi không biết anh ấy đang ở đâu.)
6. Establish contact with sb/sth
"Make contact with sb/sth" có nghĩa là thiết lập liên lạc hoặc tiếp xúc với ai đó hoặc cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một tổ chức bắt đầu tương tác hoặc liên lạc với người khác.
Ví dụ:
- The explorer made contact with a previously undiscovered tribe in the Amazon rainforest. (Nhà thám hiểm đã tiếp xúc với một bộ tộc trước đây chưa được phát hiện trong rừng mưa Amazon.)
- The sales team is working hard to make contact with potential clients for the new product. (Đội bán hàng đang nỗ lực để liên lạc với các khách hàng tiềm năng cho sản phẩm mới.)
7. Point of connection
"Point of contact" có nghĩa là đầu mối liên hệ hoặc tương tác trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh doanh nghiệp, dự án, hoặc các tình huống tương tự.
Ví dụ:
- In case of any issues, the customer has a designated point of contact with the support team. (Trong trường hợp có vấn đề gì, khách hàng có một đầu mối liên hệ cụ thể với đội hỗ trợ.)
- For project inquiries, the point of contact is the project manager. (Đối với các thắc mắc về dự án, đầu mối liên hệ liên hệ là quản lý dự án.)
V. Exercise with answers
Bài tập 1: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu sau:
- The customer service department is the __________ for all product inquiries.
a) contact with
b) point of contact
c) make contact with - Please __________ the IT support team if you encounter any technical issues.
a) make contact with
b) point of contact
c) contact with - The manager will be the main __________ for the upcoming project.
a) point of contact
b) make contact with
c) contact with - In case of an emergency, the employees have been instructed to reach out to their team leader as the __________.
a) make contact with
b) contact with
c) point of contact
Bài tập 2: Điều cấu trúc với Contact phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- After moving to a different country, I gradually __________ many of my old friends.
- The marketing team is working hard to __________ potential clients for the new campaign.
- The CEO is often the main __________ for high-level negotiations with external partners.
- The research project aims to __________ different cultures and their impact on social development.
- It's important to __________ your former colleagues to maintain professional connections.
- In his role as a diplomat, he must __________ representatives from various countries.
- The teacher encourages students to __________ scientists and experts in the field.
- The safety guidelines are in place to ensure that workers do not __________ harmful substances.
- The sales team aims to __________ new customers through various marketing strategies.
- The volunteer organization keeps __________ with local communities to address their needs.
- The project manager is the primary __________ for any issues or concerns regarding the project.
- During the negotiation, both parties agreed to __________ a neutral mediator.
- The children were advised to avoid __________ poisonous plants in the forest.
- The explorer was excited to __________ a rare species of wildlife during the expedition.
Đáp án:
Bài tập 1:
- b) point of contact
- a) make contact with
- a) point of contact
- c) point of contact
Bài tập 2:
- lose contact with
- contact potential
- point of contact
- bring into contact with
- keep in contact with
- be in contact with
- come into contact with
- come into contact with
- make contact with
- in contact with
- contact
- point of contact
- coming into contact with
- come into contact with
Tổng kết
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng về chủ điểm ngữ pháp “Contact đi với giới từ gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên làm các bài thực hành liên quan để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!