Tomography máy tính hoặc CT Scanner là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại, không xâm lấn, có độ chính xác lên đến 95%, thường được ưu tiên trong khám và chẩn đoán bệnh lý thận. Để cung cấp thêm thông tin về sức khỏe, bài viết này sẽ tư vấn về mối liên hệ giữa cao huyết áp và các vấn đề thận cùng với kỹ thuật CT trong chẩn đoán và điều trị bệnh thận hiện nay.
1. Tổng quan về cao Huyết áp và bệnh thận
Áp suất máu cao
Áp lực máu là sức ép của dòng máu đối với các mạch máu trong quá trình tuần hoàn máu. Tuy nhiên, khi một nguyên nhân nào đó làm tăng lưu lượng máu này, sẽ dẫn đến áp lực lớn và tăng huyết áp.
Việc tăng huyết áp là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ tử vong hiện nay
Huyết áp trong người khỏe mạnh thường dao động trong khoảng trên dưới 120/80 mmHg. Đối với những người mắc bệnh thận, áp lực này thường không ổn định và thường cao hơn 120/80 mmHg. Mọi trường hợp có huyết áp tâm thu cao hơn 140mmHg và tâm trương cao hơn 90 mmHg được coi là tăng. Khi huyết áp cao hơn 140/90 mmHg, cần theo dõi chặt chẽ và sử dụng thuốc hạ áp lực để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Bệnh thận
Thận là cơ quan nằm hai bên cột sống trong cơ thể, có trách nhiệm lọc máu và loại bỏ chất cặn qua nước tiểu. Thêm vào đó, thận còn điều chỉnh thể tích máu, hòa tan các chất trong máu, và điều chỉnh độ pH của các dung dịch bên ngoài tế bào.
Bệnh thận xảy ra khi chức năng lọc và loại bỏ của thận bị suy giảm, dẫn đến việc chất độc tố tích tụ trong cơ thể. Các bệnh thường gặp bao gồm: sỏi thận, hội chứng thận suy, viêm thận, viêm cầu thận, viêm ống thận, và thận nhiễm mỡ,... Những tình trạng này có thể kéo dài và gây viêm đường tiết niệu, ảnh hưởng đến cơ quan trong hệ tiết niệu, và trong trường hợp nặng nhất dẫn đến suy thận cấp và mạn tính.
Hiện nay, có nhiều phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để chính xác xác định các bệnh lý thận.
-
Các xét nghiệm sinh hóa máu như: ure, creatinin, điện giải đồ, acid uric,...
-
Các xét nghiệm nước tiểu: tổng phân tích nước tiểu, định lượng protein niệu, xét nghiệm nước tiểu 24 giờ,...
-
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh: siêu âm bụng, chụp X - quang, chụp CT Scanner hệ tiết niệu, chụp cộng hưởng từ, xạ hình thận bằng đồng vị phóng xạ,...
Sự suy giảm chức năng lọc máu và loại bỏ chất cặn của thận dẫn đến các bệnh lý thận
2. Liên kết giữa cao huyết áp và bệnh thận
Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của cao huyết áp là suy thận và một trong những dấu hiệu thường gặp nhất ở bệnh nhân mắc các bệnh lý thận là cao huyết áp. Vậy mối quan hệ giữa hai bệnh này là gì?
Cao huyết áp gây ra bệnh thận
Trong trường hợp của bệnh cao huyết áp nguyên phát, nếu không được điều trị kịp thời khi áp lực máu tăng cao có thể gây ra biến chứng ở thận. Áp lực lớn có thể làm cho các mạch máu giãn ra, tăng lượng máu lưu thông, dẫn đến sự suy giảm của hệ thống mạch máu trong đó có mạch máu ở thận, các mạch máu xung quanh dần dần trở nên cứng và xơ, từ đó gây ra suy giảm chức năng thận và gây bệnh. Đồng thời, khi huyết áp cao kéo dài cũng có thể làm tăng áp lực ở các cầu thận, làm cho thận phải làm việc vất vả hơn, từ đó dẫn đến suy thận.
Triệu chứng của bệnh thận bao gồm tăng huyết áp
Trong trường hợp huyết áp tăng phát sinh từ bệnh thận, khi chức năng của thận suy giảm, khả năng lọc máu của thận bị ảnh hưởng và không thể loại bỏ chất bài tiết ra ngoài, dẫn đến áp lực lớn lên các mạch máu và huyết áp tăng. Huyết áp tăng gây hại cho hệ thống mạch máu thận, khiến thận không hoạt động.
Sự cản trở trong chu trình bệnh lý này làm cho tình trạng bệnh thận ngày càng nghiêm trọng và tiềm ẩn nguy hiểm cho bệnh nhân.
Biểu hiện của người mắc bệnh tăng huyết áp và bệnh thận là gì?
Người mắc tăng huyết áp nhẹ thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi huyết áp tăng cao, thường cảm thấy đau đầu, chóng mặt, và đôi khi buồn nôn.
Trong giai đoạn ban đầu của bệnh thận, bệnh nhân thường không thể nhận biết bất kỳ triệu chứng nào. Khi bệnh phát triển, bệnh nhân thường trải qua các dấu hiệu như:
-
Sưng ở chân, tay hoặc toàn thân do tích tụ nước và muối.
-
Bụng phình to, đau nhức, chứng bệnh tích tụ dịch gây ra đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, và cảm giác khó thở do áp lực.
-
Mất cảm giác ngon miệng, giảm cân bất thường, buồn nôn, và ói mửa.
-
Da xám hoặc tái, da khô, và ngứa.
-
Tăng huyết áp, đau đầu, đau ngực, và khó thở khi tim hoặc phổi gặp vấn đề.
-
Cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối cơ bắp, rối loạn giấc ngủ, và khả năng tập trung giảm.
-
Tiểu ít, tiểu khó, nước tiểu nhiều bọt, đục, có màu, có thể chứa máu hoặc mủ.
Sưng là một trong những biểu hiện phổ biến ở người mắc bệnh thận do nước và muối tích tụ
3. Công dụng của việc chụp CT thận là gì?
Chụp CT là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến mà các bác sĩ ưa chuộng, sử dụng công nghệ tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp rõ nét trên màn hình vi tính. Với kỹ thuật này, các bác sĩ có thể quan sát chi tiết các tổn thương, tắc nghẽn, hẹp, xơ cứng hoặc cục máu động trong các mạch máu của thận, điều mà chụp X - quang hoặc siêu âm thận không thể làm được.
So với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác, chụp CT Scanner mang lại hình ảnh rõ ràng nhất về cấu trúc và tổn thương trong thận, mạch máu và các cơ quan lân cận. Hình ảnh từ chụp CT sẽ hiển thị rõ vị trí các mạch máu bị giãn, sỏi gây tắc nghẽn làm tăng huyết áp hoặc các phần thận bị tổn thương. Các tổn thương do viêm nhiễm cũng sẽ được thấy rõ qua hình ảnh từ chụp cắt lớp vi tính, hỗ trợ các bác sĩ đánh giá chính xác tình trạng bệnh lý và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Chụp cắt lớp vi tính giúp nhìn rõ các bất thường ở mô mềm, xương và mạch máu thận, thường được ưu tiên trong quá trình chẩn đoán
Bên cạnh đó, chụp CT thận cũng rất quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư thận, đánh giá các khối u và theo dõi tiến triển của chúng trong quá trình điều trị.