1. Involved ý nghĩa gì?
1.1. Có liên quan, tham gia vào điều gì đó
Involved /ɪnˈvɑːlvd/ là một tính từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là “có liên quan” hoặc “tham gia vào một hoạt động nào đó”. Involved thường được sử dụng để mô tả việc một đối tượng đang tham gia hoặc được liên kết với một tình huống hoặc mối quan hệ nào đó.
Ví dụ:
- The company is involved in a new project. (Công ty đang tham gia một dự án mới.)
- I don't want to get involved in their argument. (Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi của họ.)
Bên cạnh đó, Involved cũng bao gồm một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm:
1.2. Phức tạp và rắc rối.
Trong trường hợp này, Involved được dùng để mô tả các tình huống phức tạp hoặc khó hiểu để giải quyết.
Ví dụ:
- The situation is very involved and requires careful consideration. (Tình hình rất phức tạp và đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận.)
- The negotiations were highly involved (Các cuộc đàm phán rất phức tạp)
1.3. Yêu thích, hứng thú
Involved cũng mang ý nghĩa tương tự với “Interested” là cảm thấy hứng thú, lôi cuốn để thực hiện điều gì đó
Ví dụ:
- She is so involved in astronomy and spends her weekends stargazing with her telescope. (Cô ấy hứng thú với thiên văn học và dành cuối tuần của mình để ngắm sao bằng kính thiên văn.)
- The students were genuinely involved in the history lesson (Các học sinh thực sự yêu thích bài giảng lịch sử)
2. Involved đi cùng với giới từ nào?
Involved đi với 2 giới từ IN/WITH
Khi kết hợp với 2 giới từ In và With, Involved sẽ có 2 ý nghĩa khác nhau. Cùng trung tâm Mytour phân biệt Involved In và Involved With nhé!
2.1. Involved in
Be/get Involved in được dùng với tình huống một người trực tiếp tham gia vào một công việc hay tình huống nào đó. Nghĩa của Involved in trong trường hợp này giống với nghĩa của cụm “Take part in”, chúng ta có thể sử dụng luân phiên 2 cụm từ này.
Ví dụ:
- He has been involved in various research projects. (Anh ấy đã tham gia vào nhiều dự án nghiên cứu)
- She decided to get involved in the dancing club. (Cô ấy quyết định tham gia vào câu lạc bộ nhảy)
2.2. Involved with
Be/get Involved with có nghĩa là có mối liên hệ/liên quan đến một điều gì đó.
Ví dụ:
- Mike is believed to be involved with the recent robbery (Mike được tin rằng có liên quan đến vụ cướp gần đây)
- She is involved with a local environmental organization. (Cô ấy liên quan đến một tổ chức môi trường địa phương.)
Ngoài ra, Involved with còn được dùng để diễn đạt một người có mối quan hệ giao thiệp với đối tượng khác. Trong một số tình huống, cụm từ này còn có thể hiểu là mối quan hệ tình cảm phức tạp, tương tự như “be in a relationship with someone”
Ví dụ:
- Mie doesn’t want to be involved with someone hot-tempered like Peter (Mie không hề muốn giao thiệp với người nóng tính như Peter)
- Rumors spread that she is romantically involved with a well-known actor. (Mặc dù họ cố gắng giữ nó riêng tư, những tin đồn lan truyền rằng cô ấy có mối quan hệ với một diễn viên nổi tiếng.)
Lưu ý: Nếu sau Involved in/with là một động từ, ta cần chia động từ đó ở dạng Ving
Ví dụ: She is participating in organizing the charity event. (Cô ấy đang tham gia tổ chức sự kiện từ thiện.)
3. Một số từ đồng nghĩa với Involved
Trong tiếng Anh có nhiều từ tương đương với Involved, chúng ta có thể sử dụng những từ này thay thế nhau để làm phong phú thêm cho văn phong của mình. Trung tâm Mytour sẽ giúp bạn liệt kê một số từ này nhé!
- Engaged (adj): Bận rộn, dành thời gian và tâm trí cho một hoạt động cụ thể
Ví dụ: She is involved in a conversation and cannot speak right now. (Cô ấy đang tham gia vào một cuộc trò chuyện và không thể nói chuyện ngay bây giờ.)
- Participate (v): Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ: Many students are taking part in the school's science fair. (Nhiều học sinh đang tham gia hội thi khoa học của trường.)
- Connected (adj): Liên quan hoặc kết nối với một điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: The two issues are closely linked and should be tackled together. (Hai vấn đề này chặt chẽ liên kết và nên được giải quyết cùng nhau.)
- Included (adj): Là một phần của hoặc được bao gồm trong một cái gì đó.
Ví dụ: All the essential information is contained in the report. (Tất cả thông tin cần thiết đã được bao gồm trong báo cáo.)
- Entangled (adj): Phức tạp hoặc liên quan đến một tình huống khó khăn.
Ví dụ: The legal case became entangled in various complexities. (Vụ án pháp lý đã rối vào nhiều vấn đề phức tạp.)
- Committed (adj): Tận tụy hoặc hết lòng với một nguyên tắc hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ: She is dedicated to enhancing education in disadvantaged communities. (Cô ấy tận tụy trong việc nâng cao giáo dục trong các cộng đồng bị thiệt thòi.)
- Implicated (adj): Liên quan đến một tình huống, thường gợi ý việc làm sai trái.
Ví dụ: The proof incriminated him in the criminal case. (Bằng chứng buộc tội anh ta trong vụ án phạm tội.)
- Enmeshed (adj): Rối bời hoặc liên quan đến một tình huống phức tạp.
Ví dụ: The corporation found itself entangled in a series of complex financial issues. (Tập đoàn phát hiện mình rối vào một loạt vấn đề tài chính phức tạp.)
- Embroiled (adj): Liên quan đến một cuộc xung đột hoặc tranh cãi.
Ví dụ: Two countries became ensnared in a political disagreement. (Hai quốc gia trở nên rối vào một tranh cãi chính trị.)
- Occupied (adj): Đang bận rộn hoặc đang tham gia vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Ví dụ: Students are engrossed in their final exams. (Sinh viên đang đắm chìm trong kỳ thi cuối kỳ của họ.)
4. Bài tập có giải đáp
- She is currently involved ______ someone from her workplace.
- Maria was so involved ______ her work that she didn’t hear me come in.
- I do not like Jack. I will never get involved ______ someone like him.
- Every Monday, Mie is involved ______ her school’s reading club.
- My son is involved ______ football, he spends every weekend playing football
- They are suspected to be involved ______ the crime
- They have been involved ______ each other for several months now.
- She is involved ______ a charity that helps homeless people.
Giải đáp:
- with
- in
- with
- in
- in
- with
- with
- in
Tổng kết
Cách sử dụng Involved cực kỳ dễ hiểu phải không nào? Chúng ta chỉ cần nhớ một số quy tắc nhỏ là đã có thể xác định involved đi với giới từ gì hay sử dụng involved như thế nào trong câu cho hợp lý. Chúc các bạn áp dụng kiến thức này thành thạo nhé!