Làm sao để nhận biết được liên từ phụ thuộc trong câu? Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn toàn bộ kiến thức về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh như: Định nghĩa, cách sử dụng và các bài tập về liên từ phụ thuộc.
Hãy cùng bắt đầu ngay nào!
Nội dung quan trọng |
– Liên từ phụ thuộc là một loại từ kết nối các cụm từ hoặc các câu lại với nhau. – Các loại liên từ phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh: + When + As soon as + Until + … |
1. Định nghĩa của liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) là một từ hoặc một cụm từ có vai trò kết nối các mệnh đề trong câu với nhau. Từ hoặc cụm từ này thể hiện giá trị thông tin để bổ sung cho ý chính của câu, tạo ra một mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc một sự thay đổi về không gian, thời gian giữa hai mệnh đề đó.
For example:
- Peter couldn’t attend the party yesterday because he was sick. (Peter không thể tham gia vào bữa tiệc hôm qua bởi vì anh ấy bị ốm.)
- Although John studied hard, he still failed the exam. (Mặc dù John học hành chăm chỉ, nhưng anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
- While my mother was cooking dinner, my phone rang. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối, điện thoại của tôi reo.)
2. Vị trí của liên từ phụ thuộc
Liên kết các cụm từ hoặc các câu lại với nhau bằng các liên từ phụ thuộc. Vì vậy, vị trí của liên từ phụ thuộc phụ thuộc vào ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Thông thường, liên từ phụ thuộc có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- Mike goes out after doing the housework. (Mike đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.)
- When I got home, Lan was crying. (Khi tôi về tới nhà, Lan đang khóc.)
3. Các loại liên từ phụ thuộc thường thấy trong tiếng Anh và cách sử dụng
Như đã thảo luận ở trước đó, các loại liên từ phụ thuộc có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc phổ biến:
3.1. Liên từ thời gian
Liên từ thời gian | Ý nghĩa |
Before, after (trước khi, sau khi) | After, before là cặp liên từ phụ thuộc có ý nghĩa đối lập nhau là sau khi – trước khi, chúng diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác. E.g.: Mike goes out after doing the housework. (Mike đi ra ngoài sau khi làm việc nhà.) John didn’t forget to greet everyone before leaving. (John không quên chào mọi người trước khi ra về.) |
When (khi) | Thể hiện mối quan hệ về thời gian. E.g.: When I got home, Lan was crying. (Khi tôi về tới nhà, Lan đang khóc.) It rained when Minh went to school. (Trời mưa khi Minh đi học.) |
While (trong khi) | Diễn tả mối quan hệ giữa 2 sự việc đang diễn ra cùng lúc. E.g.: Jen was playing games while her sister was doing her homework. (Jen đang chơi game trong khi em gái của cô ta đang làm bài tập về nhà.) While it was snowing, Peter played soccer. (Trong khi trời có tuyết, Peter đá bóng.) |
Until (cho đến khi) | Liên từ phụ thuộc until diễn tả mối quan hệ thời gian, thường được sử dụng với câu phủ định. E.g.: Mike didn’t go to sleep until his mom came home. (Mike không đi ngủ cho đến khi mẹ cậu ta về nhà.) He doesn’t try to study until he has poor grades. (Nó không cố gắng học cho đến khi bị điểm kém.) |
As soon as (ngay khi) | Diễn tả 2 sự việc diễn ra đồng thời. E.g.: The class became quiet as soon as Mr. John arrived. (Cả lớp trở nên im lặng ngay khi Mytour John đến.) As soon as the teacher gave the homework, Mike did it. (Ngay sau khi cô giáo đưa bài tập về nhà, Mike đã làm.) |
3.2. Liên từ mối quan hệ
Liên từ tương quan | Ý nghĩa |
Although, though, even though (mặc dù) | Bộ ba liên từ phụ thuộc này biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic. E.g.: They continued to play soccer even though it rained. (Họ tiếp tục chơi bóng đá mặc dù trời mưa.) Although she is not well, she still goes to school. (Dù không khỏe nhưng cô ấy vẫn đi học.) I enjoyed her new book though it’s not quite as good as her last one. (Tôi rất thích cuốn sách mới của cô ấy mặc dù nó không hay bằng cuốn trước.) |
3.3. Liên từ lý do
Liên từ lí do | Ý nghĩa |
Because, as (bởi vì) | Diễn tả một nguyên nhân, lý do xảy ra một việc nào đó. E.g.: Because I felt sick, I took a day off. (Bởi vì tôi thấy không khỏe, nên tôi xin nghỉ một ngày.) As I am leaving tomorrow, I’ve bought you a present. (Khi tôi đi vào ngày mai, tôi đã mua cho bạn một món quà.) |
3.4. Liên từ điều kiện
Liên từ điều kiện | Ý nghĩa |
If (nếu) | Liên từ phụ thuộc if diễn tả một hành động sẽ dẫn đến một sự việc nào đó. E.g.: If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ qua môn.) If Lan goes shopping, she will buy some food. (Nếu Lan đi mua sắm, cô ấy sẽ mua chút thức ăn.) |
Unless (trừ khi) | Được sử dụng trong câu điều kiện loại 1 để mô tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. E.g.: Nam will be seriously ill unless he stops smoking. (Nam sẽ bị ốm nặng trừ phi cậu ấy bỏ thuốc lá.) Unless John studies hard, he will fail this exam. (Trừ khi John học chăm, anh ấy sẽ trượt kỳ thi này.) |
4. Nguyên lý sử dụng dấu phẩy khi dùng liên từ phụ thuộc
Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập, sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Ngược lại, không sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Mary’s son is three years old, so that he have to go to school. (Con trai của Mary ba tuổi, vì thế cậu bé phải đến trường học.)
- Unless you leave now, you will be late for school. (Trừ khi bạn rời đi bây giờ, nếu không bạn sẽ bị trễ học.)
5. Sự khác biệt giữa liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ
Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa liên từ phụ thuộc và đại từ quan hệ để sử dụng chính xác.
Liên từ phụ thuộc | Đại từ quan hệ |
Dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các mệnh đề trong câu: Nguyên nhân – kết quả, điều kiện, thời gian, tương phản. | Đại từ quan hệ chủ yếu có vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề phụ thuộc, cung cấp thêm thông tin cho chủ thể trong mệnh đề chính. |
E.g.: Unless Dany had had dinner, he would have been starving by the time we met. (Trừ khi Dany ăn tối, nếu không anh ấy sẽ đói trước khi chúng tôi gặp nhau.) I can’t really call myself a vegetarian when I eat fish. (Tôi thực sự không thể gọi mình là người ăn chay khi ăn cá.) | E.g.: The manager whom we had a meeting with, was very helpful. (Người quản lý, mà chúng tôi đã từng họp cùng, rất nhiệt tình.) He is a person whom I trust completely. (Anh ấy là người mà tôi tin tưởng hoàn toàn.) |
6. Sử dụng liên từ kết hợp và phụ thuộc trong bài viết IELTS Writing
Cả liên từ kết hợp và liên từ phụ thuộc đều giúp người viết thiết lập mối quan hệ quan trọng giữa các thông tin và truyền tải điều này cho độc giả. Ngoài ra, liên từ phụ thuộc cũng giúp việc mở rộng và đa dạng hóa các câu văn bằng cách thiết lập các mối liên hệ chặt chẽ. Vì vậy, có thể áp dụng cả hai loại liên từ này trong nhiệm vụ IELTS Writing task 2.
Đề bài mẫu: Some people think that the increase in international travel has a negative impact on the environment and should be restricted. To what extent do you agree or disagree with this opinion?
Với dạng bài viết như trên, người viết cần phải rõ ràng diễn đạt quan điểm tán thành hoặc phản đối. Vì vậy, thường thì liên từ phụ thuộc là sự lựa chọn phù hợp hơn để mở đầu và kết bài.
Ví dụ:
Many calls for restriction have been made on international travel due to its environmental impact. While international transportation can promote environment-friendly practices to some extent, it exerts a much greater toll on the planet and warrants constraints. (Đã có rất nhiều lời kêu gọi hạn chế du hành quốc tế do tác động của nó tới môi trường. Dù du hành quốc tế có thể thúc đẩy một phần nào đó các biện pháp bảo vệ môi trường, nó vẫn gây ra tác hại lớn hơn nhiều cho trái đất và cần phải bị giới hạn.)
Bằng việc sử dụng liên từ “while”, người viết có thể thể hiện mối quan hệ đối lập giữa lợi ích và hậu quả của “international travel”. Đặt lợi ích vào mệnh đề phụ, người viết đã rõ ràng cho thấy quan điểm rằng “international” có tác hại lớn hơn là có ích và bài viết sẽ tập trung vào phân tích các hậu quả này.
Hơn nữa, việc sử dụng “and” trong mệnh đề cuối câu giúp câu trở nên súc tích hơn và tránh việc lặp lại từ “international travel” quá nhiều lần.
Tương tự, trong thân bài, người viết cần có câu mở đầu rõ ràng cho mỗi đoạn. Có thể sử dụng liên từ kết hợp như một cách để liệt kê các nội dung sẽ được phân tích chi tiết.
Ví dụ:
The negative impact that international travel has made on the atmosphere and biodiversity is undeniable, so measures to restrict its effects are needed. (Tác động tiêu cực mà du hành quốc tế gây ra cho bầu khí quyển và sự đa dạng sinh học và không thể phủ nhận, vì vậy những biện pháp để hạn chế chúng là cần thiết.)
Các liên từ kết hợp như and và so cho thấy thông tin về “atmosphere”, “biodiversity” và “measures” đều quan trọng. Điều này cho thấy người viết đã xác nhận các thông tin sẽ được trình bày trong đoạn văn bao gồm: Tác hại đến bầu khí quyển, tác hại đến đa dạng sinh học, và các biện pháp để giảm thiểu tác hại này.
7. Đề thi liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập điền từ vào chỗ trống và lựa chọn câu trả lời đúng giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng liên từ phụ thuộc trong câu.
- Điền vào chỗ trống
- Chọn câu trả lời đúng nhất
- Điền các liên từ phụ thuộc vào chỗ trống
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống với liên từ quan hệ phù hợp
(Exercise 1: Điền vào chỗ trống với các liên từ phụ thuộc thích hợp)
- Mai has decided to move to Ha Noi ………. there are more opportunities for employment in that city.
- ………. Jack can save a lot of money by taking the bus, he still drives his car into the city every day.
- They’ll have a good rice harvest this year ………. It rains a lot and prevents them from harvesting their crops.
- Nam can borrow my car ………. he agreed to be very careful with it.
- John’s neighbor is going to buy a gun ………. she can protect herself from intruders who break into her apartment.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. because | Câu này nói về quyết định của Mai được ảnh hưởng bởi yếu tố “more opportunities for employment”, vì thế đây là một câu chỉ nguyên nhân – kết quả. |
2. Although | Cây này có nghĩa là: Mặc dù Jack có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách đi xe buýt, anh ấy vẫn lái xe vào thành phố hàng ngày. |
3. unless | Ở câu này có hai sự việc mang tính chất trái ngược “have a good rice harvest” và “prevents them from harvesting”. |
4. as long as | Câu này có nghĩa là “Nam có thể mượn xe của tôi miễn là cậu ấy đồng ý rất cẩn thận với nó.” |
5. so that | Ở câu này, sự việc “buy a gun” sẽ dẫn đến “protect herself from intruders” vì thế ta dùng so that. |
Exercise 2: Chọn câu trả lời tốt nhất với các liên từ phụ thuộc phù hợp
(Exercise 2: Chọn câu trả lời đúng nhất với liên từ phụ thuộc phù hợp)
1. Linh không thể tham dự buổi tiệc ………. cô ấy có một cuộc hẹn trước đó.
- A. because
- B. and
- C. but
- D. so
2. John vừa mệt mỏi ………. vừa đói sau chuyến đi dài.
- A. and
- B. or
- C. but
- D. because
3. We’ll dine out tonight ………. my meeting finishes early.
- A. because
- B. if
- C. so
- D. but
4. Mary won’t visit the beach ………. her friends accompany her.
- A. despite
- B. unless
- C. because
- D. but
5. Jake left his umbrella at home, ………. he got completely soaked in the rain.
- A. if
- B. but
- C. because
- D. so
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Đây là một câu chỉ nguyên nhân – kết quả, Linh “couldn’t attend” bởi vì “had a prior commitment”. |
2. A | Câu này có từ “both” nên sẽ bao gồm cả “tired” và “hungry” thế nên ta chọn “and”. |
3. B | Câu này nói về sự việc chưa diễn ra, vì thế đáp án đúng nhất là “if”. |
4. B | Ở câu này ta có thể hiểu là Marry sẽ không đi trừ khi có bạn cô ấy đi cùng. |
5. D | Vì Jake ”forgot his umbrella” nên anh ấy đã “got completely soaked in the rain”. |
Exercise 3: Insert subordinating conjunctions in the gaps with the word integration
(Exercise 3: Complete the blanks with appropriate subordinating conjunctions)
My mother is the person I admire the most. She dedicated a lot of time 1. ………. effort to raising my two brothers 2. ………. Despite working hard, she always found time to teach us many valuable things that are necessary and important in our future lives. Additionally, she is a great role model for me to emulate. She consistently strives to get along well with our neighbors and assists everyone in times of need, 3. ………. and most of them hold her in high regard and love her. I deeply respect and look up to my mother because not only did she raise me well, but she also supports me and offers help 4. ………. when needed. For instance, 5. ………. whenever I face difficulties, she provides invaluable advice to help me solve those problems. She has had a significant influence on me and I hope to inherit some of her qualities.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. and | Câu này có nghĩa là Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và năng lượng. |
2. Despite | “working hard” là một cụm từ nên ta sẽ dùng despite. |
3. so | Câu này dùng để chỉ nguyên nhân – kết quả và có dấu “,” nên ta dùng “so”. |
4. if | Câu này được hiểu là giúp đỡ tôi nếu cần thiết. |
5. when | Câu này có nghĩa là Khi tôi gặp khó khăn, cô ấy sẽ cho tôi những lời khuyên quý báu để giúp tôi giải quyết những vấn đề đó. |
8. Conclusion
All the knowledge about dependent clauses just covered is one of the most commonly used structures in everyday English communication. Therefore, mastering how to use dependent clauses is extremely important.
Before concluding the article, here are a few points to keep in mind:
- Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các ý trong câu hoặc kết nối các câu lại với nhau.
- Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của các liên từ phụ thuộc để áp dụng đúng vào tình huống.
If you have any questions, please share them in the comments below. Mytour's academic team and I are always ready to help answer any questions you may have during your learning journey. For further grammar guidance, you can refer to IELTS Grammar.
See you in future posts!
References:Subordinating conjunctions https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/conjunction – Accessed on 10-06-2024