1. Liên từ phụ thuộc là gì?
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions) là từ hoặc cụm từ được dùng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề trong câu, trong đó một mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính và không thể tồn tại một mình.
Liên từ phụ thuộc thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ thời gian, không gian, điều kiện, nguyên nhân, mục đích, so sánh, hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.
Liên từ phụ thuộc đóng vai trò rất quan trọng trong việc tạo ra câu phức và kết nối chặt chẽ các mệnh đề với nhau để thể hiện ý nghĩa và mối quan hệ giữa chúng.
Ví dụ:
Liên từ phụ thuộc chỉ về thời gian
- I will call you when I get home. (Tôi sẽ gọi bạn khi tôi về nhà.)
- He left the party before the cake was served. (Anh ấy ra khỏi bữa tiệc trước khi bánh được phục vụ.)
Liên từ phụ thuộc dùng để diễn đạt điều kiện
- I will go to the beach if the weather is nice. (Tôi sẽ đi biển nếu thời tiết đẹp.)
- You can borrow my car unless you promise to drive carefully. (Bạn có thể mượn xe tôi miễn là bạn hứa lái cẩn thận.)
2. Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh (Subordinating conjunctions)
Các liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh gồm có 8 loại phổ biến nhất được sử dụng. Đó là:
- Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian: when, while, until, before, after, now that, once, as soon as
- Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn: where, wherever
- Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích: so that, in order that, for the purpose of
- Liên từ phụ thuộc chỉ so sánh: than, rather than, whether
- Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện: if, even if, only if, unless, provided that, in case, assuming that
- Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập: though, even though, although
- Liên từ phụ thuộc chỉ lí do: because, as, since
- Liên từ phụ thuộc chỉ phương pháp: how, as if, as though
3. Cách sử dụng liên từ phụ thuộc
3.1 Liên từ phụ thuộc chỉ về thời gian
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian được sử dụng để biểu thị mối quan hệ thời gian giữa 2 mệnh đề. Liên từ này giúp người đọc hoặc người nghe biết khi, sau khi, trước khi, trong khi và các thông tin thời gian khác liên quan.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ thời gian phổ biến bao gồm when, while, until, before, after, now that, once, as soon as.
Ví dụ:
- I always read a book when I'm on the train. (Tôi luôn đọc sách khi tôi đi trên tàu.)
- She listened to music while she was cooking dinner. (Cô ấy nghe nhạc trong khi cô ấy đang nấu bữa tối.)
- I'll wait here until you finish your meeting. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn hoàn thành cuộc họp.)
- Please check your work before you submit it. (Hãy kiểm tra công việc của bạn trước khi bạn nộp nó.)
- We went for a walk in the park after the rain stopped. (Chúng tôi đi dạo trong công viên sau khi mưa ngừng.)
- Now that she has a job, she can afford to travel. (Bây giờ khi cô ấy có việc làm, cô ấy sẽ có khả năng đi du lịch.)
- Once you press the button, the machine will start. (Một khi bạn nhấn nút, máy sẽ khởi động.)
- I'll call you as soon as I arrive at the airport. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi đến sân bay.)
3.2 Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn được dùng để thể hiện mối quan hệ về vị trí hoặc không gian giữa chúng. Những liên từ này giúp miêu tả vị trí hoặc không gian của sự việc trong câu.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn phổ biến bao gồm where, wherever.
Ví dụ:
- This is the restaurant where we had our first date. (Đây là nhà hàng nơi chúng tôi có cuộc hẹn đầu tiên.)
- You can sit wherever you like in the theater. (Bạn có thể ngồi ở bất kỳ nơi nào bạn muốn trong rạp hát.)
3.3 Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc lý do cho hành động hoặc sự việc. Các liên từ này giúp trả lời câu hỏi 'vì sao' hoặc 'để làm gì.'
Một số liên từ phụ thuộc chỉ mục đích phổ biến đó là so that, in order that, for the purpose of.
Ví dụ:
- I work hard so that I can provide for my family. (Tôi làm việc chăm chỉ để tôi có thể chu cấp cho gia đình.)
- He saved money in order that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua chiếc xe mới.)
- The meeting was scheduled for the purpose of discussing the budget. (Cuộc họp đã được sắp xếp với mục đích thảo luận về ngân sách.)
3.4 Liên từ phụ thuộc chỉ so sánh
Liên từ phụ thuộc chỉ so sánh được dùng để nối các mệnh đề để diễn đạt mối quan hệ so sánh giữa hai lựa chọn hoặc điều kiện khác nhau. Chúng biểu thị rằng người nói ưa thích hoặc lựa chọn một lựa chọn hơn hoặc bằng với lựa chọn khác.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ so sánh phổ biến bao gồm than, rather than
Ví dụ:
- He is taller than his sister. (Anh ấy cao hơn em gái anh ấy.)
- He decided to buy a used car rather than a new one to save money. (Anh ấy quyết định mua một chiếc xe đã qua sử dụng thay vì xe mới để tiết kiệm tiền.)
Ví dụ về liên từ phụ thuộc
3.5 Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện được dùng để thể hiện điều kiện hoặc tình huống cần thiết để một hành động hoặc sự việc khác xảy ra.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện phổ biến bao gồm if, only if, even if, unless, provided that, in case, assuming that
Ví dụ:
- I will go to the park if the weather is nice. (Tôi sẽ đi công viên nếu thời tiết đẹp.)
- You can enter the contest only if you are over 18 years old. (Bạn chỉ được tham gia cuộc thi khi bạn trên 18 tuổi.)
- I will help you with your homework even if it takes all night. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập dù cho nó mất cả đêm.)
- You won't get a discount unless you show your membership card. (Bạn sẽ không được giảm giá giá khi bạn trình thẻ thành viên của bạn.)
- You can use my computer provided that you don't download any unauthorized software. (Bạn có thể sử dụng máy tính của tôi miễn là bạn không tải phần mềm không được ủy quyền.)
- I brought an extra umbrella in case it rains. (Tôi mang theo một cái ô phụ trong trường hợp trời mưa.)
- I will attend the meeting assuming that it doesn't conflict with my schedule. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp, nếu nó không trùng với lịch của tôi.)
3.6 Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập
Liên từ phụ thuộc chỉ đối lập được sử dụng để biểu thị sự đối lập, tương phản giữa các ý, thông tin, hoặc sự việc trong câu.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ đối lập phổ biến bao gồm though, even though, although.
Ví dụ:
- He always makes time for his family though he's very busy. (Anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình mặc dù anh ấy rất bận rộn)
- Even though it was late, Mai Lien continued working on her project. (Dù cho đã muộn, Mai Liên vẫn tiếp tục làm dự án của mình.)
- She went to the party although she didn't know many people there. (Cô ấy đã đi dự tiệc mặc dù cô ấy không biết nhiều người ở đó.)
3.7 Liên từ phụ thuộc chỉ lí do
Liên từ chỉ lí do được dùng để giải thích hoặc lý giải một sự kiện, hành động hoặc tình huống trong câu.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ lí do phổ biến gồm because, since, as.
Ví dụ:
- Mai Lien stayed home because she wasn't feeling well.
(Mai ở nhà vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
- I've been studying all day since I have an exam tomorrow.
(Tôi đã học suốt ngày kể từ khi tôi có kỳ thi vào ngày mai.)
- He can't come to the party as he has to work late.
(Anh ấy không thể tham dự buổi tiệc vì anh ấy phải làm việc muộn.)
3.8 Liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng
Liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng được dùng để mô tả tình trạng của một sự vật, sự việc trong câu.
Một số liên từ phụ thuộc chỉ tình trạng phổ biến gồm how, as if, as though.
Ví dụ:
- She talks to her plants how they can understand her. (Cô ấy nói chuyện với cây xanh như thể chúng có thể hiểu cô ấy.)
- She looks as if she hasn't slept in days. (Cô ấy trông như thể cô ấy đã không ngủ trong vài ngày.)
- He acted as though he had never met her before. (Anh ấy hành động như thể anh ấy chưa bao giờ gặp cô ấy trước đây.)
4. Nguyên tắc đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ phụ thuộc
Biết cách đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ này là vô cùng quan trọng và luôn phải chú ý. Vậy làm thế nào để đặt dấu phẩy khi sử dụng liên từ phụ thuộc để đúng cách? Hãy cùng xem nguyên tắc đặt dấu phẩy và ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn.
4.1 Không sử dụng dấu phẩy
Khi liên từ phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính, ta không cần sử dụng dấu phẩy để tách 2 mệnh đề.
Ví dụ:
- He was studying while his friend was playing games. (Anh ấy đang học trong khi bạn của anh ấy đang chơi game.)
- She gets nervous whenever she has to speak in public. (Cô ấy luôn căng thẳng mỗi khi cô ấy phải nói trước công chúng.)
4.2 Sử dụng dấu phẩy
Khi liên từ phụ thuộc xuất hiện ở đầu câu, ta cần sử dụng dấu phẩy để tách hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Once the cake is baked, we can decorate it. (Một khi bánh đã nướng xong, chúng ta có thể trang trí nó.)
- Although it is raining, we still go for a walk. (Mặc dù đang mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
5. Video tự học về liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
50 liên từ trong tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng cần dùng - Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
6. Bài tập về liên từ phụ thuộc có đáp án
Bài tập về liên từ phụ thuộc có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng trong 4 đáp án sau
1. Before
A. when
B. where
C. before
D. unless
2. If
A. until
B. after
C. before
D. because
3. Only when
A. unless
B. than
C. though
D. while
4. Only then
A. when
B. only if
C. how
D. so that
5. More than
A. than
B. even though
C. unless
D. as if
6. We do not know exactly how
A. how
B. if
C. because
D. though
7. He blurted everything out about the baby, even though we'd agreed to keep it a secret for a while.
A. though
B. even if
C. as
D. since
8. I've been meaning to ask you since you get your hair cut.
A. when
B. where
C. until
D. so that
9. You can borrow my car until you promise to drive carefully.
A. although
B. in order that
C. as soon as
D. unless
10. He left the party before the cake was served.
A. where
B. as
C. since
D. before
Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống
- She lived in Rome for a couple of years, _____ she taught English.
- You make wine by leaving grape juice to ferment _____ all the sugar has turned to alcohol.
- It was farther to the shops _____ I expected.
- I have the greatest respect for his ideas, _____ I don't agree with them.
- We can't go to Julia's party _____ we're going away that weekend.
- They arrived early _____ they could secure good seats at the concert.
- I'll pay you double _____ you get the work finished by Friday.
- I don't care about fashion, I dress _____ I please.
Đáp án:
Bài tập 1:
- C
- D
- A
- D
- A
- A
- A
- B
- D
- D
Bài tập 2:
- where
- until
- than
- although
- because
- in order that
- if
- how
Trên đây là thông tin về liên từ phụ thuộc