Liên từ tương quan được hiểu như thế nào?
Liên từ tương quan (Correlative Conjunction) là những cặp từ dùng để liên kết các từ, cụm từ và mệnh đề lại với nhau. Các cặp liên từ tương quan luôn phải đi cùng nhau, không được phép tách rời.
Ví dụ minh họa:
- She is both pretty and smart. (Cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh.)
- We don’t either watch the movies or listen to music. (Chúng tôi không xem phim và cũng không nghe nhạc.)
Các loại liên từ tương quan thông dụng trong tiếng Anh
Liên từ tương quan | Ví dụ |
Either… or… (hoặc… hoặc…) | I can either eat bananas or oranges. (Tôi có thể ăn chuối hoặc cam.) |
Neither… nor… (không… cũng không…) | I neither clean the house nor do anything. (Tôi không dọn nhà cũng không làm bất cứ thứ gì.) |
Both… and… (vừa… vừa..) | I like both basketball and baseball. (Tôi thích cả bóng rổ và bóng chày.) |
Not only… but also… (Không những… mà còn…) | My mother can not only cook well, but she can also knit very skillfully. (Mẹ tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn đan len giỏi.) |
Would rather… than… (Thà… còn hơn…) | I would rather stay at home to watch TV than go out to play in the rain. (Tôi thà ở nhà xem TV còn hơn ra ngoài chơi dưới trời mưa.) |
No sooner… than… (Ngay khi … thì …) | No sooner had I passed the test than I told my dad. (Ngay khi tôi đậu bài kiểm tra thì tôi báo với bố.) |
Whether… or… (Liệu… hay…) | I don’t know whether she is going to be a teacher or a doctor. (Tôi không biết liệu cô ấy trở thành giáo viên hay bác sĩ.) |
Hardly… when… (Khó lòng … khi …) | I can hardly forgive her when lying to me. (Tôi không thể tha thứ cho cô ấy khi cô ấy lừa dối tôi.) |
Phân loại các liên từ trong tiếng Anh
3.1. Liên từ kết hợp và cách sử dụng
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề cùng loại với nhau (như là tính từ với tính từ, cụm danh từ với cụm danh từ,...)
And (và) | I love cats and dogs. (Tôi yêu mèo và chó.) |
But (nhưng) | She is very pretty but too skinny. (Cô ấy rất xinh nhưng quá gầy.) |
So (vì thế) | She studies hard, so she gets good marks. (Cô ấy học hành chăm chỉ vì vậy cô ấy đạt điểm cao.) |
Nor (cũng không) | I don’t like bees nor cockroaches. (Tôi không thích ong mà cũng không thích gián.) |
Or (hoặc) | You can go there by train or by taxi. (Bạn có thế đến đó bằng tàu hoặc xe taxi.) |
Yet (nhưng) | She said she didn’t lie to him, yet she still did that. (Cô ấy nói rằng cô ấy không lừa dối anh ta, nhưng cô ấy vẫn làm điều đó.) |
For (bởi vì) | She cannot go out with her friends, for it is raining. (Cô ấy không thể ra ngoài với bạn bè vì trời đang mưa.) |
Lưu ý: Ta cần dùng dấu phẩy sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ kết hợp nối hai mệnh đề.
3.2. Liên từ tương quan và ứng dụng của chúng
Liên từ tương quan thường được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng ngang nhau về mặt ngữ pháp.
Not only… but also Không chỉ… mà còn | I like playing not only tennis but also badminton. (Tôi thích chơi không chỉ tennis mà cả xổ sống.) |
Not… but không phải… mà là | The champion is not David but Mike. (Người vô địch không phải David mà là Mike.) |
As… as như | He is as handsome as his father. (Anh ấy đẹp trai như bố.) |
Both… and cả… và | Both my father and my mother like traveling. (Cả bố và mẹ tôi đều thích đi du lịch.) |
Either… or hoặc… hoặc | I want either a hamburger or a potato chip. (Tôi muốn một chiếc hamburger hoặc khoai tây chiên) |
Neither… nor không… cũng không | I neither clean the house nor do anything. (Tôi không dọn nhà cũng không làm bất cứ thứ gì.) |
Whether… Or Liệu… hay | I don’t know whether she is going to be a teacher or a doctor. (Tôi không biết liệu cô ấy trở thành giáo viên hay bác sĩ.) |
No sooner…. than Ngay khi… thì | No sooner had I passed the test than I told my dad. (Ngay khi tôi đậu bài kiểm tra thì tôi báo với bố.) |
Hardly/ Scarcely… when khó lòng… khi… | I can hardly forgive her when lying to me. (Tôi không thể tha thứ cho cô ấy khi cô ấy lừa dối tôi.) |
3.3. Liên từ phụ thuộc và cách sử dụng
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau, bao gồm mệnh đề phụ kết hợp với mệnh đề chính trong câu.
Liên từ phụ thuộc thường đặt ở vị trí đầu tiên của mệnh đề phụ thuộc.
3.4. Liên từ chỉ thời gian và cách sử dụng
Once (Một khi) | Once you study hard, you will understand this problem. (Một khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ hiểu được vấn đề này.) |
When (Khi) | When she comes back, she will buy some milk. (Khi cô ấy về, cô ấy sẽ mua một ít sữa.) |
As soon as(Ngay sau khi) | As soon as I finish the homework, I will go for a walk. (Ngay sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi dạo.) |
While(Khi/Trong khi) | While I was in Japan, I went out with my friends a lot. (Khi tôi ở Nhật Bản, tôi đi chơi với bạn bè rất nhiều.) |
By the time(Tính cho tới lúc) | By the time I came home, my mother had cooked dinner. (Khi tôi về tới nhà, mẹ tôi đã nấu xong bữa tối.) |
As (Khi) | Someone called me as I was listening to music. (Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang nghe nhạc.) |
Since (Từ khi) | I have moved here since I was just 3 years old. (Tôi chuyển đến đây từ khi tôi mới 3 tuổi.) |
Before (Trước khi) | She had known the solution before I told her. (Cô ấy đã biết cách giải quyết trước khi tôi nói cho cô ấy.) |
After (Sau khi) | He came after the bus had left. (Anh ấy tới sau khi xe buýt rời đi.) |
Till/ Until (Cho tới khi) | I will stay here till/until he tells me the truth. (Tôi sẽ ở lại đây cho tới khi anh ấy nói cho tôi sự thật.) |
During +N/V-ing (Trong suốt) | During my stay, I found him very interesting. (Trong suốt thời gian tôi ở đây, tôi thấy anh ấy rất thú vị.) |
Just as (Ngay khi) | Just as he entered the house, he saw someone stealing his money. (Ngay khi bước vào nhà, anh ta nhìn thấy ai đó đang ăn trộm tiền.) |
Whenever (Bất cứ khi nào) | Whenever you are free, we will practice speaking Chinese. (Bất cứ khi nào bạn rảnh, chúng ta sẽ thực hành nói tiếng Trung.) |
3.5. Liên từ chỉ nơi chốn và ứng dụng trong ngữ pháp
Where (Ở đâu) | I don’t know where she is staying now. (Tôi không biết cô ấy đang ở đâu bây giờ.) |
Anywhere (Bất cứ đâu) | I can take you anywhere you like. (Tôi có thể dẫn bạn tới bất cứ nơi nào bạn muốn.) |
Wherever (Bất cứ đâu) | You can go wherever you like. (Bạn có thể đi đến bất cứ chỗ nào bạn thích.) |
3.6. Liên từ chỉ phương thức
As/ Just as (như là) | I love cats as/just as everyone loves. (Tôi thích mèo cũng như mọi người đều yêu mèo vậy.) |
As if/ As though (như thể là) | He acts as if he was a king. (Anh ấy tỏ vẻ như thể anh ấy là vua.) |
3.7. Liên từ chỉ nguyên nhân
Because/ Since/ As (vì) | Because/ As/ Since I was tired, I stayed at home. (Bởi vì tôi mệt nên tôi ở nhà |
Now that/ In that/ Seeing that (vì rằng + S + V) | Now that I am working in Hanoi, I can just visit my hometown three times a year. (Vì rằng tôi đang làm việc ở Hà Nội nên tôi chỉ có thể về thăm quê 3 lần 1 năm.) |
For (vì) | I have a headache, for yesterday I stayed up late. (Tôi đau đầu vì hôm qua tôi thức muộn.) |
Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N (bởi vì) | Because of studying hard, she got good marks. (Vì đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt điểm cao.) |
3.8. Liên từ chỉ kết quả và ứng dụng trong văn phạm
So + Adj/ Adv + that (quá… đến nỗi mà) | He is so handsome that everyone loves him. (Anh ấy đẹp trai đến mức mà ai cũng yêu quý.) |
So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that (quá nhiều… đến mức mà…) | There are so many students that there aren’t any seats left. (Nhiều học sinh đến nỗi không còn chỗ ngồi.) |
Such + (a/an) + Adj + N + that (quá… đến nỗi mà) | It was such bad weather that I just wanted to stay at home. (Thời tiết tệ đến mức tôi chỉ muốn ở nhà.) |
So (vì vậy) | I don’t have much money, so I cannot give you any. (Tôi không có nhiều tiền nên không thể đưa cho bạn.) |
Therefore/ Consequently/ As a result/ As a consequence/ With the result that (vì vậy) | She didn’t study hard. Therefore, she failed the test. (Cô ấy không học hành chăm chỉ. Vì vậy, cô ấy đã trượt bài kiểm tra.) |
3.9. Liên từ chỉ mục đích sử dụng trong tiếng Anh
So that/ In order that: để mà | He learns IELTS so that he can get a better job. (Anh ấy học IELTS để anh ấy có công việc tốt hơn.) |
So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V | He studies so hard so as to get good marks. (Anh ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.) |
3.10. Liên từ chỉ sự nhượng bộ và cách sử dụng
Though/ Even though/ Although + S + V: mặc dù | Although he said sorry to me, I wouldn’t forgive him. (Cho dù anh ấy đã nói lời xin lỗi với tôi, tôi đều không tha thứ cho anh ta.) |
In spite of/ Despite + Ving/N: mặc dù | In spite of/Despite his sorry to me, I wouldn’t forgive him. (Cho dù anh ấy đã nói lời xin lỗi với tôi, tôi đều không tha thứ cho anh ta.) |
3.11. Liên từ chỉ sự đối lập
While/ Whereas: trong khi | I am a vegetarian whereas everyone around me loves meat. (Tôi ăn chay trong khi mọi người xung quanh tôi thích thịt.) |
3.12. Liên từ chỉ so sánh
As…as: giống như | She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp giống mẹ vậy.) |
Than: so với | He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.) |
Đại từ quan hệ và liên từ phụ thuộc
Đại từ quan hệ là các từ được sử dụng để mở đầu các mệnh đề phụ thuộc, có hình thức và chức năng tương đối giống liên từ phụ thuộc nhưng về bản chất lại khác nhau.
Đại từ quan hệ bao gồm who, that, which, có thể đóng vai trò chủ ngữ trong mệnh đề phụ. Tuy nhiên, liên từ phụ thuộc không thể làm chủ ngữ trong mệnh đề.
Ví dụ: Nicky is the man who is standing next to Mary. (Nicky là người đàn ông đứng cạnh Mary.)
Bài tập về liên từ tương quan trong tiếng Anh
Choose the correct answer in the sentence
1. She is neither kind _______ intelligent.
- A. Or
- B. Nor
- C. Not
- D. Yet
2. Has Tom decided whether _______ to go hiking _______ not?
- A. If/ then
- B. Either/ or
- C. Whether/ or
- D. What with/ and
3. _______ in the event that this is true, _______ we shouldn’t be surprised by what’s happening.
- A. If/ then
- B. Scarcely/ when
- C. Whether/ or
4. _______ No sooner had I put my umbrella away, _______ than it started raining.
- A. No sooner/ than
- B. If/ then
- C. What with/ and
- D. Neither/ nor
5. _________ Both the husband ____________ and the wife loved going to the supermarket.
- A. Both/ and
- B. Either/ or
- C. Neither/ nor
- D. Whether/ or
6. This dish is _______ not only delicious but also _______ good for your health.
- A. Whether/ or
- B. Both/ and
- C. Scarcely/ when
- D. Rather/ than
7. What is his name? It’s _____________ Not David _______ but Tommy.
- A. Both/ and
- B. Either/ or
- C. Neither/ nor
- D. Whether/ or
8. Mike wasn’t sure __________ whether to hang out with his friends or __________ stay at home with his family.
- A. Both/ and
- B. Either/ or
- C. Neither/ nor
- D. Whether/ or
9. She’s a vegan, she eats __________ neither dairy __________ nor eggs.
- A. Both/ and
- B. Either/ or
- C. Neither/ nor
- D. Whether/ or
10. It rained __________ heavily in California, __________ whereas lightly in other states.
- A. Both/ and
- B. Either/ or
- C. Neither/ nor
- D. Not only/ but also
Answer
- B
- C
- A
- A
- A
- B
- B
- D
- C
- D