1. Khám phá khái niệm vô niệu
Quá trình tạo ra nước tiểu trong cơ thể bao gồm ba bước: lọc máu tại cầu thận, tái hấp thu tại ống thận và hình thành nước tiểu chính thức.
Mỗi ngày, trong quá trình lọc máu tại cầu thận, cơ thể sản xuất khoảng 170 - 180 lít nước tiểu đầu. Sau đó, nước tiểu này được chuyển đến ống thận để tái hấp thu chất dinh dưỡng, chỉ còn khoảng 1 - 2 lít nước tiểu thực sự được bài tiết ra ngoài qua niệu quản, bàng quang và niệu đạo.
Tình trạng vô niệu xảy ra khi trong bàng quang không có nước tiểu, tức là thận không đủ khả năng sản xuất nước tiểu đưa ra ngoài. Ban đầu, bệnh nhân sẽ đi tiểu ít dần rồi sau đó là gặp phải vô niệu.
Để tạo ra nước tiểu, cơ thể cần trải qua 3 giai đoạn chuyển hóa
Như chúng ta đã biết, việc đi tiểu là rất quan trọng để loại bỏ nước thừa và độc tố ra khỏi cơ thể. Nếu người bệnh không thể đi tiểu, dịch và chất thải sẽ tích tụ trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan khác.
2. Nguyên nhân gây vô niệu là gì?
Nguyên nhân khiến bệnh nhân không thể đi tiểu có thể là do các tác nhân sau:
Mắc các bệnh lý tại thận:
-
Sỏi thận có thể gây chặn đường dẫn nước tiểu, ứ tắc nước tại cầu thận và ống thận, giảm Albumin dẫn tới giảm nước tiểu;
-
Viêm thận nặng, viêm thận do leptospira, viêm ống thận cấp;
-
Ung thư thận ở giai đoạn cuối;
-
Lao thận gây tổn thương nhu mô thận, dẫn đến tiểu ít hoặc không tiểu được.
Mắc các bệnh lý ngoài thận: bất kỳ một bệnh lý nào làm mất nước hoặc giảm lượng máu vận chuyển tới thận đều có thể gây vô niệu:
-
Xơ gan;
-
Bệnh tim mạch: suy tim, mất máu, giảm áp lực động mạch thận;
-
Tiêu chảy, nôn nhiều, sốt cao kéo dài gây mất nước.
Nguyên nhân gây vô niệu có thể là do các bệnh lý tại thận
Ngoài những nguyên nhân từ bệnh lý, vô niệu cũng có thể bắt nguồn từ thói quen sinh hoạt không khoa học như:
-
Chế độ ăn uống ít muối;
-
Quên hoặc lười uống nước, làm giảm lượng nước tiểu và thể tích máu đi tới thận;
-
Ra nhiều mồ hôi: mồ hôi chứa các chất tương tự như nước tiểu, khiến cơ thể mất nước và muối. Để duy trì hoạt động cơ bản, thận sẽ hạn chế bài tiết nước tiểu, dần dần gây ra vô niệu.
3. Các triệu chứng lâm sàng của vô niệu
Biểu hiện chính của vô niệu là tiểu ít, trong 24 giờ nước tiểu dưới 300ml hoặc không tiểu được khi thông tiểu, đi kèm đau nhức do tổn thương ở đường niệu dưới.
Vô niệu thực ra không phải là một bệnh riêng lẻ mà chỉ là một trong các triệu chứng xuất hiện cùng với các biểu hiện của một bệnh lý nhất định như:
Biểu hiện của bệnh tại thận:
-
Sưng ở chân, bàn chân, mắt cá chân và mặt;
-
Buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, phát ban toàn thân;
-
Đau ở lưng, đặc biệt ở vùng hố chậu phải;
-
Khó thở, mất tập trung.
Biểu hiện của bệnh tim mạch:
-
Cơ thể mệt mỏi, xanh xao;
-
Chóng mặt, đau đầu, khó thở;
-
Rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim nhanh;
-
Ngực trái cảm giác đau tức;
-
Buồn nôn hoặc nôn, huyết áp thay đổi, môi tái xanh.
Như đã đề cập ở trên, việc đi tiểu giúp loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể, do đó đối với người không thể tiểu được, lượng nước tiểu không được bài tiết ra ngoài và tích tụ trong cơ thể có thể làm suy giảm chức năng lọc của thận, ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan khác.
Vô niệu là tín hiệu cảnh báo về nguy cơ mắc các bệnh lý tiềm ẩn. Do đó, nếu bạn phát hiện sự thay đổi lớn trong lượng nước tiểu hàng ngày kèm theo các biểu hiện bất thường khác, hãy đi khám để được điều trị sớm, tránh biến chứng nghiêm trọng sau này.
4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị chứng vô niệu
Dựa vào những biểu hiện này, bác sĩ có thể xác định bệnh nhân đang mắc vô niệu:
-
Đi tiểu ít hơn;
-
Cơ thể giữ nước;
-
Mệt mỏi;
-
Phát hiện máu trong nước tiểu.
Song song với việc thăm khám lâm sàng là thực hiện các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng nhằm kiểm tra tình trạng của thận:
-
Chụp CT;
-
Chụp xạ thận;
-
Chụp MRI;
-
Kiểm tra nước tiểu;
-
Kiểm tra máu;
-
Sinh thiết mô thận.
Kiểm tra máu và nước tiểu có thể hỗ trợ việc chẩn đoán vô niệu
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân:
-
Nếu bệnh nhân có sỏi thận hoặc u tạo thành tại thận, cần loại bỏ chúng để cải thiện chức năng thận và vô niệu. Phẫu thuật, hóa trị hoặc xạ trị có thể được thực hiện tùy thuộc vào kích thước của u;
-
Trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh thận, có thể cần sử dụng các phương pháp như chạy thận, đặt stent niệu quản, hoặc cấy ghép thận nếu cần thiết;
-
Đối với bệnh nhân bị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp, cần tiếp tục điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ;
-
Thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì sinh hoạt khoa học và tập thể dục đều đặn có thể giúp trong việc điều trị vô niệu, giảm stress và cải thiện tình trạng thiếu máu.
Hy vọng với thông tin trên đây bạn đã có kiến thức tổng quan về vô niệu và có thể nhận biết liệu mình có gặp phải vấn đề này hay không.