1. Like two peas in a pod là gì?
Like two peas in a pod thường được sử dụng để miêu tả hai người hoặc hai vật giống nhau hoặc tương tự đến mức gần như không thể phân biệt được. Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự tương đồng hoặc mối liên kết mạnh mẽ giữa hai người hoặc hai đối tượng.
Ví dụ 1:
- Sarah: Have you met the new couple next door? Bạn đã gặp cặp đôi mới kế bên chưa?
- John: Yeah, I have. They seem really happy together, like two peas in a pod. Ừ, tôi đã gặp rồi. Họ dường như rất hạnh phúc cùng nhau, cực kỳ gắn kết.
Ví dụ 2:
- Lisa: How are your twins getting along in school? Các đứa con song sinh của bạn đi học trường thế nào?
- Mary: They’re inseparable, like two peas in a pod. They even have the same friends. Chúng chẳng thể tách rời nhau, cực kỳ gắn kết. Chúng thậm chí còn cùng chung bạn bè.
Ví dụ 3:
- Alex: Do you think they’ll make a good team for the project? Bạn nghĩ họ sẽ là một đội tốt cho dự án không?
- Emily: Absolutely! They have complementary skills and work together like two peas in a pod. Chắc chắn! Họ có kỹ năng bổ trợ nhau và làm việc cùng nhau rất hợp ý.
Ví dụ 4:
- Tom: How are the Smith siblings doing? Cả gia đình Smith đang làm gì?
- Kate: They’re very close, always hanging out together. You could say they’re like two peas in a pod. Họ rất thân thiết, luôn luôn đi chơi cùng nhau. Bạn có thể nói rằng họ cực kỳ gắn kết.
Eg 5:
- Mark: Did you notice how similar their tastes are? Mark: Bạn có để ý cách họ có sở thích giống nhau không?
- Laura: Yes, it’s uncanny. They even dress alike sometimes. They’re like two peas in a pod. Có, thật khó tin. Đôi lúc họ còn ăn mặc giống nhau. Họ thật quá giống nhau.
2. Nguồn xuất xứ của câu thành ngữ Giống nhau như hai hạt đậu trong một vỏ
Cụm từ Giống nhau như hai hạt đậu trong một vỏ đã tồn tại từ rất lâu, không có tài liệu nào ghi nhận nguồn gốc chính xác. Một trong những tài liệu sớm nhất về cụm từ này có thể được tìm thấy trong tác phẩm Euphues and his England của John Lyly năm 1580 trong thời kỳ nước Anh thời trung cổ. Trong đó được viết như sau:
“Đây không khác một họa sĩ vô tình, đã vẽ hai anh em sinh đôi của Hippocrates, (những người giống nhau như hạt đậu).”
Trong tác phẩm này, hạt đậu được sử dụng thay vì hai hạt đậu trong một vỏ. Được viết đầy đủ là giống như hạt đậu này với hạt đậu khác.
3. Phương pháp sử dụng Idiom Like two peas in a pod
3.1. Mô tả sự tương đồng về ngoại hình
Dùng để mô tả sự giống nhau về ngoại hình giữa hai người hoặc hai vật.
Eg: Those twin sisters resemble two peas in the same pod. They both share identical hair color and eye shape. Những chị em sinh đôi đó giống nhau như hai hạt đậu trong cùng một vỏ. Cả hai đều có màu tóc và dáng mắt tương tự.
3.2. Tương tự về tính cách
Dùng để mô tả sự tương đồng về tính cách hoặc sở thích giữa hai người.
Eg: Mark and Jenny are like two peas in a pod when it comes to their passion for hiking. They frequently embark on adventures together every weekend. Mark và Jenny giống nhau như đúc trong cùng một quả bọc khi nói đến đam mê leo núi của họ. Họ thường cùng nhau khám phá các chuyến đi vào mỗi cuối tuần.
3.3. Sự hợp tác hoặc làm việc hiệu quả
Sử dụng để miêu tả một cặp đôi hoặc hai người cùng hoạt động, di chuyển hoặc làm việc cùng nhau một cách rất gắn kết.
Eg: David and Sarah collaborate seamlessly on the project. They’re like two peas in a pod, always in sync. David và Sarah hợp tác một cách mượt mà trên dự án. Họ giống như nhau, luôn hiểu nhau.
3.4. Sự đoàn kết giữa các thành viên
Sử dụng để miêu tả sự đoàn kết và sự gắn bó giữa các thành viên trong một nhóm hoặc một cộng đồng.
Eg: The people in our neighborhood are like two peas in a pod. They always unite to support each other in times of need. Các người dân trong khu phố của chúng tôi giống như nhau. Họ luôn đoàn kết lại để hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.
3.5. Tương tự trong cách viết
Dùng để mô tả sự tương đồng về ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc phong cách viết:
Ví dụ: Phong cách viết của hai tác giả rất giống nhau. Những cuốn tiểu thuyết của họ có cùng cấu trúc kể chuyện và ngôn ngữ.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Like two peas in a pod
- Mark: Have you noticed how similar Sarah and Emily are? Bạn có để ý là Sarah và Emily giống nhau đến vậy không?
- Anna: Yes, they’re like two peas in a pod. They even finish each other’s sentences sometimes. Có, họ giống nhau như đúc. Đôi khi họ thậm chí còn kết thúc câu nói của nhau.
- Mark: It’s amazing. They share the same interests, taste in music, and they even have the same quirky sense of humor. Điều đó thật đáng kinh ngạc. Họ có cùng sở thích, sở thích âm nhạc và thậm chí có cùng gu hài hước kỳ quái.
- Anna: I know! It’s like they were meant to be best friends. They’ve been inseparable since they met in kindergarten. Tôi biết! Như là họ được định để trở thành bạn thân. Họ đã trở nên thân thiết kể từ khi gặp nhau ở mẫu giáo.
- Mark: It’s really rare to find friends who are so in sync like that. Điều hiếm gặp khi tìm thấy những người bạn đồng tâm như vậy.
- Anna: Definitely, they’re a perfect example of friends who are like two peas in a pod. Chắc chắn, họ là một ví dụ hoàn hảo về bạn bè giống như hai hạt đậu trong cùng một vỏ.
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Like two peas in a pod
Dưới đây là các từ và cụm từ tương đồng với Like two peas in a pod:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Exact | Hoàn toàn giống | The two paintings are exact replicas of each other. |
Indistinguishable | Không thể phân biệt | The twins are so similar that they are virtually indistinguishable. |
Interchangeable | Có thể thay thế cho nhau | These two wrenches are interchangeable; you can use either one. |
Carbon-copy | Bản sao hoàn toàn | Her outfit is a carbon-copy of what her favorite celebrity wore. |
Corresponding | Tương ứng | The corresponding pages in the two books contain similar information. |
Dead ringer | Người hoặc vật giống nhau đến kỳ lạ | He’s a dead ringer for his grandfather when he was young. |
Ditto | Cũng vậy, giống như vậy | I loved the movie, and my friend’s opinion is ditto. |
Double | Gấp đôi, giống nhau hoàn toàn | She’s like a double of her mother when she was her age. |
Duplicate | Bản sao | Please make a duplicate of this key. |
Equivalent | Tương đương | The two equations have equivalent solutions. |
Identic | Giống nhau | The two rings are nearly identic in design. |
Like | Giống như | They are like two peas in a pod, always together. |
Look-alike | Người hoặc vật giống hệt nhau | The celebrity has a lot of look-alikes who imitate her style. |
Matching | Phù hợp, giống nhau | The set of matching dishes is very elegant. |
One and the same | Giống nhau hoàn toàn | In his mind, success and happiness are one and the same. |
Same | Giống nhau | The two shoes are exactly the same size. |
Same difference | Tương tự, không khác biệt | Whether you choose the red or blue one, it’s the same difference to me. |
Selfsame | Giống nhau, chính xác | The selfsame tree stood in the garden for over a century. |
Spitting image | Giống nhau đến kỳ lạ | He is the spitting image of his father when he was young. |
Tantamount | Tương đương | Ignoring the issue is tantamount to accepting it. |
Twin | Sinh đôi, giống hệt | The twin brothers are often mistaken for each other. |
Very same | Hoàn toàn giống nhau | It’s the very same car I saw last week. |
6. Các từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Like two peas in a pod
Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với Like two peas in a pod:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Different | Khác nhau | Their personalities are very different. |
Dissimilar | Không tương tự | The two cars are dissimilar in style and performance. |
Mismatched | Không phù hợp | The mismatched socks were an accident. |
Unequal | Không bằng nhau | Their wealth and income are unequal. |
Unlike | Không giống | Unlike the others, she prefers tea over coffee. |
Changing | Thay đổi | The weather is constantly changing in this region. |
Divergent | Phân tách, khác biệt | The two opinions on the matter are divergent. |
Inconsistent | Không nhất quán | His behavior is inconsistent with his values. |
Variable | Biến đổi, thay đổi | The stock market is highly variable. |
Biased | Thiên vị, có thành kiến | Her biased opinion influenced her judgment. |
Disproportionate | Không cân xứng | The punishment seemed disproportionate to the crime. |
Not alike | Không giống nhau | These two products are not alike in quality. |
Unequitable | Không công bằng | The distribution of resources was unequitable. |
Unfair | Không công bằng | The decision was seen as unfair by many. |
Unjust | Không công bằng | The verdict was considered unjust by the public. |