Intonation
1. Listen and practice repeating. Focus on the syllable with the primary stress.
1. ,appli'cation /ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/
2. com,muni'cation /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/
3. ,eco'nomic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
4. ,expla’nation /ˌɛkspləˈneɪʃᵊn/
5. popu'lation /ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn/
6. ,inde'pendent /ˌɪndɪˈpɛndənt/
7. ,possi’bility /ˌpɒsəˈbɪləti/
8. par,tici'pation /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn/
Lưu ý:
Một số từ dài có trọng âm phụ (secondary stress) yếu hơn nhiều so với trọng âm chính (primary stress).
Ví dụ: ,eco'nomic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
Trong từ điển, trọng âm chính được đánh dấu bằng một đường thẳng đứng nổi lên ‘ và trọng âm phụ được đánh dấu bằng một đường thẳng đứng hạ xuống, ở đầu âm tiết.
2. Listen and indicate the primary emphasis on the words highlighted in bold. Then practice articulating the sentences.
Glossary
1. Associate the bold words with their definitions in the provided box.
A. intends D. encourage B. is pleased to accept E. promised C. go into |
1. Because we are a member of the WTO, our goods can enter more markets.
Đáp án: go into (C): Bởi vì chúng tôi là một thành viên của WTO, hàng hóa của chúng tôi có thể tiếp cận được nhiều thị trường hơn.
2. Organising different festivals helps Viet Nam promote local customs and values.
Đáp án: encourage (D): Tổ chức các lễ hội khác nhau giúp Việt Nam khuyến khích/ thúc đẩy phong tục và giá trị văn hóa địa phương.
3. UNICEF particularly aims to support the most disadvantaged children.
Đáp án: intends (A): UNICEF đặc biệt có ý định hỗ trợ những trẻ em khó khăn nhất.
4. UNDP has committed to provide Viet Nam with technical support and advice.
Đáp án: promised (E): UNDP đã cam kết cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và lời khuyên cho Việt Nam.
5. Viet Nam welcomes foreign businesses who want to invest in the economy.
Đáp án: is pleased to accept (B): Việt Nam rất vui mừng chào đón các doanh nghiệp nước ngoài muốn đầu tư vào nền kinh tế.
2. Fill in the blanks in the following sentences, using the appropriate forms of the bold words from 1.
1. Joining the WTO has helped Viet Nam ______ its economic growth.
Đáp án: promote.
Trong câu này, ta thấy việc gia nhập WTO đã giúp Việt Nam thúc đẩy kinh tế.
2. Viet Nam ______ foreign investors in various parts of the economy.
Đáp án: welcomes.
Trong câu này, ta thấy Việt Nam hoan nghênh các nhà đầu tư nước ngoài trong các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế. Chủ ngữ là “Việt Nam” nên động từ thêm “-s”
3. We ______ to use the donations effectively. We have signed an agreement on this.
Đáp án: commit.
Trong câu này, ta thấy Chúng tôi cam kết sử dụng số tiền quyên góp một cách hiệu quả. Chúng tôi đã ký một thỏa thuận về điều này.
4. This environmental organisation ______ to protect local forests. It has a detailed plan to achieve this.
Đáp án: aims.
Trong câu này, ta thấy Tổ chức môi trường này nhằm bảo vệ rừng địa phương. Nó có một kế hoạch chi tiết để đạt được điều này. Chủ ngữ là “This environmental organisation” nên động từ thêm “-s”
5. We need to improve the quality of goods and services so that they can ______ new markets.
Đáp án: enter.
Trong câu này, ta thấy chúng ta cần nâng cao chất lượng hàng hóa và dịch vụ để chúng ta có thể thâm nhập thị trường mới.
Syntax
1. Select the accurate responses
1. WTO rules make trade the easiest / easier for smaller member countries.
Đáp án: easier
Giải thích: "easier" là tính từ so sánh hơn, được sử dụng để so sánh mức độ dễ dàng của việc thương mại giữa các nước thành viên nhỏ và các nước khác.
2. This job offer is more attractive / the most attractive than the previous one.
Đáp án: more attractive
Giải thích: "more attractive" là tính từ so sánh hơn, được sử dụng để so sánh mức độ hấp dẫn của lời đề nghị công việc hiện tại với lời đề nghị công việc trước đó.
3. Because of poorly designed packaging, our products are less competitive / the least competitive than foreign products.
Đáp án: less competitive
Giải thích: "less competitive" là tính từ so sánh hơn, được sử dụng để so sánh mức độ cạnh tranh của sản phẩm của chúng ta với sản phẩm của các nước ngoài. Tuy nhiên, khi so sánh sản phẩm của chúng ta với các sản phẩm khác trong cùng một nhóm, ta sử dụng tính từ so sánh nhất "the least competitive".
4. Over the past few years, Viet Nam has become one of more popular / the most popular destinations for foreign visitors in Southeast Asia.
Đáp án: the most popular
Giải thích: "the most popular" là tính từ so sánh nhất, được sử dụng để so sánh mức độ phổ biến của Việt Nam với các điểm đến khác ở Đông Nam Á. Nó chỉ ra rằng Việt Nam là điểm đến phổ biến nhất trong số các điểm đến khác trong cùng một nhóm.
2. Compose a different sentence using the provided word(s). Ensure it retains the identical meaning as the preceding one.
1. No place is more popular with foreign visitors than this city. (the most popular)
Đáp án: This city is the most popular place for foreign visitors.
Giải thích: Chúng ta so sánh mức độ phổ biến của các địa điểm với du khách nước ngoài, và thành phố trong câu được xác định là địa điểm phổ biến nhất trong số chúng. Vì vậy, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the most popular".
2. In many supermarkets, imported goods are not as expensive as locally produced goods. (cheaper)
Đáp án: In many supermarkets, imported goods are cheaper than locally produced goods.
Giải thích: Chúng ta so sánh giá cả của hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước. Với ý nghĩa rẻ hơn, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn "cheaper".
3. No international organisation is larger than the United Nations. (the largest)
Đáp án: The United Nations is the largest international organisation.
Giải thích: Chúng ta so sánh kích thước của các tổ chức quốc tế, và Liên Hiệp Quốc được xác định là tổ chức lớn nhất trong số chúng. Vì vậy, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the largest".
4. In the past, our country wasn't as active on the international stage as it is today. (more active)
Answer: Our nation is currently more engaged on the global stage than in the past.
Explanation: We are comparing the level of activity on the international stage between two different time periods, and our country is identified as being more active in the present. Therefore, we use the comparative structure 'more active'.
Above are the complete answers and detailed explanations for English 10 Unit 7: Language textbook exercises. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 10 Global Success. Additionally, Mytour English is currently offering IELTS courses with personalized pathways designed to fit individual needs, levels, and save up to 80% of self-study time, helping students enhance their English proficiency and achieve good results in the IELTS exam.
Author: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân