Introduction
Classification and usage of Linking words indicating effect for Cause-Effect type
Utilizing Conjunctions for Linking words
Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
Một số liên từ thể hiện nguyên nhân bao gồm: for, because, as, since. Một số liên từ thể hiện kết quả bao gồm: so
Mục đích |
Liên từ |
Cấu trúc (Mệnh đề S + V thể hiện kết quả, mệnh đề S’ + V’ thể hiện nguyên nhân) |
Ví dụ |
Chỉ nguyên nhân |
for |
S + V, for S’ + V’ |
Little is known about life on the ocean floor, for scientists have only recently developed the technology to explore it (Con người biết rất ít về sự sống dưới đáy đại dương, bởi vì các nhà khoa học chỉ mới phát triển công nghệ để khám phá về nó) |
because |
Cách 1: S + V because S’ + V’ Cách 2: Because S’ + V’, S + V |
Because air travel causes serious pollution, there are opinions that it should be restricted. (Bởi vì hàng không gây ra ô nhiễm nghiêm trọng, có ý kiến cho rằng nó nên được hạn chế.) |
|
as/since |
Cách 1: S + V as/since S’ + V’ Cách 2: As/Since S’ + V’, S + V |
Unemployment rate is expected to increase in the upcoming decades as/since a large number of jobs run the risk of being automated. (Tỷ lệ thất nghiệp được dự đoán sẽ tăng trong những thập kỷ tới bởi vì một số lượng lớn nghề nghiệp sẽ bị tự động hoá) |
|
Chỉ kết quả |
so |
S’ + V’, so S + V |
It is reasonably priced, so many people buy it. (Giá cả của nó phải chăng nên nhiều người mua nó) |
Employing Conjunctive adverbs for Linking words
Trạng từ liên kết là trạng từ được dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập
Một số trạng từ liên kết thể hiện kết quả bao gồm: therefore, for this reason, thus, hence
- Structure:
- Method 1: S’ + V’; therefore/ thus/ hence/ for this reason, S + V.
- Method 2: S’ + V’. Therefore/ Thus/ Hence/ For this reason, S + V.
Trong đó, S + V chỉ kết quả, S’ + V’ chỉ nguyên nhân.
- Example: Computer addiction adversely affects children’s mental and physical health. Therefore/ Thus/ Hence/ For this reason, parents should impose a screen time limit on their children.
(Nghiện sử dụng máy tính gây hại đến sức khoẻ tâm lý và thể chất của trẻ. Vì vậy, bố mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng của con cái.)
Giới từ dùng để diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng sau nó với các thành phần khác trong câu. Đi sau giới từ là một danh từ hoặc cụm danh từ.
Một số giới từ thể hiện nguyên nhân bao gồm: because of, owing to, due to
- Cấu trúc:
- Cách 1: S + V because of/ owing to N/N phrase
- Cách 2: Because of/ owing to N/ N phrase, S + V
Trong đó, “V” không phải động từ “to be”
- Ví dụ: The car accident happened because of/ owing to a distracted driver.
(Tai nạn ô tô xảy ra do một tài xế mất tập trung)
Mục đích |
Giới từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chỉ nguyên nhân |
because of/ owing to |
Cách 1: S + V because of/ owing to N/N phrase Cách 2: Because of/ owing to N/ N phrase, S + V Trong đó, V không phải động từ tobe |
The car accident happened because of/ owing to a distracted driver. (Tai nạn ô tô xảy ra do một tài xế mất tập trung) |
due to |
S + be + due to N/N phrase |
The car accident was due to a distracted driver (Tai nạn ô tô là do một tài xế mất tập trung) |
Một số từ nối khác (Different linking words/phrases)
Mục đích |
Từ hoặc cụm từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Chỉ nguyên nhân |
The reason why |
The reason why S + V is/was that S’ + V’ Trong đó: S + V chỉ kết quả, S’ + V’ chỉ nguyên nhân |
The reason why we had nothing to eat was that/ because all the shops were closed. (Lý do tại sao chúng tôi không có gì để ăn là vì mọi cửa hàng đều đóng.) |
Chỉ kết quả |
Thereby |
S + V’, thereby V-ing Trong đó: S + V’ chỉ nguyên nhân, V-ing chỉ kết quả |
I got up late, thereby missing my favorite morning TV show. (Tôi dậy muộn, vì thế lỡ mất chương trình buổi sáng yêu thích của tôi.) |
Một số khía cạnh thường gặp khi sử dụng từ nối để thể hiện hiệu ứng
- Lẫn lộn trong việc sử dụng các từ nối “for”, “because”, “as”, “since”
- “For” so với “Because”
Sự khác nhau giữa for và because
Ví dụ: In recent years, printed newspapers have experienced a decline in popularity because the Internet offers a more satisfying reading experience.
In recent years, printed newspapers have experienced a decline in popularity, for the Internet offers a more satisfying reading experience.
-
- “Because” vs “As”
Khi sử dụng “because”, người viết muốn nhấn mạnh lý do. Khi sử dụng “since”, “as”, người viết nhấn mạnh kết quả.
Ví dụ:
Kết quả |
Nguyên nhân |
We’ll come over on Sunday |
because David’s got to work on Saturday. |
I hope they’ve decided to come |
as I wanted to hear about their India trip |
- Confusion in the use of linking words “owing to”, “because of” and “due to”
- “Because of” vs “Owing to”
“Because of” và “owing to” là giới từ bổ nghĩa cho động từ. “Due to” là giới từ bổ nghĩa cho danh từ
For example: The car collision occurred because of/ owing to a distracted driver.
(“Because of/ owing to” clarifies the occurrence of the car accident.)
The car accident resulted from due to a distracted driver.
(“Due to” clarifies the car accident.)
Conclusion
Trần Ngọc Minh An