Bên cạnh đó, việc sử dụng linh hoạt và chính xác Linking words (từ nối) còn có thể giúp người học nhanh chóng tăng band điểm coherence and cohesion trong phần thi IELTS Writing. Trong bài viết dưới đây, anh ngữ Mytour sẽ trả lời cho câu hỏi Linking words là gì? - đồng thời giới thiệu cho người học 138 Linking words thông dụng trong IELTS.
Key takeaways: |
|
Linking words là cái gì?
Cách học Linking Words một cách hiệu quả
Học theo nhóm chức năng
Nên chia các từ nối theo nhóm để dễ theo dõi và ghi nhớ hơn trong quá trình học. Một số từ nối nhóm phổ biến : Đồng tình / Bổ sung / Tương tự, Ví dụ / Hỗ trợ / Nhấn mạnh /, Nguyên nhân / Hậu quả / kết quả, Đối lập / Giới hạn / Mâu thuẫn,…
Sau khi liệt kê và phân chia các nhóm từ kết nối, bạn có thể bổ sung một số ví dụ về các câu văn có sử dụng từ kết nối để ghi nhớ lâu hơn.
Cách ghi nhớ từ nhanh nhất và lâu dài là sử dụng từ ngữ với tần suất liên tục và thường xuyên. Ngoài các hoạt động thường ngày liên quan đến giao tiếp và viết tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo các bài liên quan đến việc sử dụng, các linking words tổng hợp tài liệu và từ vựng nói chung,… Chính vì thế, bạn nên thực thi từ nối trong văn bản và nói nhiều hơn nhé.
Tham khảo các mẫu bài viết có điểm band cao cũng như các bài viết không đạt chuẩn để so sánh
Linking words là một trong các điểm trong phần thi IELTS Writing. Các bài viết đạt band điểm cao cũng có thể hiện các phần sử dụng các phần từ kết nối một cách linh hoạt và hiệu quả. Tham khảo các bài viết này cũng là một cách giúp bạn học từ kết nối trong Tiếng Anh một cách dễ dàng.
Ngoài các bài viết mẫu có band điểm cao từ 7+ trở lên, bạn cũng nên tìm kiếm các bài viết IELTS chưa đạt yêu cầu, có band điểm thấp. Khi so sánh các bài viết này với nhau, bạn sẽ dễ dàng nhìn ra các điểm chưa đạt, các thí nghiệm sinh ra dễ mắc phải và đặc biệt là cách sử linking words hiệu quả cũng như không phù hợp.
Bạn có thể tham khảo một số từ nối thông dụng để áp dụng học IELTS hiệu quả ngay dưới đây:
138 từ nối thông dụng trong IELTS Writing Task 2
Nhanh tay lưu lại bài viết để học nhé, chắc chắn bạn sẽ phải lục lại bài này đấy.
Đưa ra ý kiến của bạn
In my opinion: theo ý kiến của tôi | According to me: Theo tôi |
In my view: Theo quan điểm của tôi | To me: Với tôi… |
From my point of view: Theo quan điểm của tôi | I think: Tôi nghĩ rằng |
It seems to me that: Theo tôi thì | I believe: Tôi tin rằng |
From my perspective: Từ quan điểm của tôi | To my way of thinking: Theo cách suy nghĩ của tôi |
It appears that: Có vẻ như | I suppose: tôi giả sử |
I realize: Tôi nhận ra | I understand: Tôi hiểu |
I imagine: Tôi tưởng tượng rằng | I feel: tôi cảm thấy |
Cung cấp ví dụ
For example: Ví dụ | For instance: Ví dụ |
Such as: như là | In other words: Nói cách khác |
As: giống như | Like: như |
That is: Đó là | Namely: Cụ thể là |
To illustrate: Để minh họa | To paraphrase: Để diễn giải |
So sánh (Liên từ so sánh)
Similar to: tương tự với | As…as |
in common: điểm chung | also: cũng |
Either…or | In the same way: Theo cách tương tự |
Neither…nor | At the same time |
Just as: Cũng như | resemble: giống |
Phân biệt (Liên từ chỉ sự tương phản)
However: tuy nhiên | But: Nhưng |
On the contrary: Ngược lại | On the other hand: Mặt khác |
Differ from: Khác với | Nevertheless: Tuy nhiên |
Although: Mặc dù | Though: Tuy nhiên |
Otherwise: trái lại | Instead of: thay vì |
Alternatively: Ngoài ra | Even though: Mặc dù |
Generalizing (Thể hiện khái quát hóa)
Generally: nhìm chung là | Generally speaking: Nói chung |
Overall: Nhìn chung | On the whole: chung quy là |
In general: Nói chung | By and large: nhìn chung |
It seems to me that: | I believe: tôi tin |
All in all: Nói chung | Basically: Về cơ bản |
Essentially: về bản chất | As a rule: Như một quy luật |
All things considered: mọi thứ đã được cân nhắc | For the most part: Phần lớn |
Affirming Certainty
Certainly: Chắc chắn | Undoubtedly: Rõ ràng |
Doubtless: Chắc chắn | No doubt: có thể |
Definitely: Chắc chắn | Of course: Dĩ nhiên |
Expressing Partial Accord
More or less: Nhiều hơn hoặc ít hơn | To some extent: Đến một mức độ |
Up to a point: Lên đến một điểm | Almost: Hầu hết |
In a way: Theo một cách nào đó | So to speak: để nói |
Illustrating cause (Liên từ chỉ nguyên nhân)
Due to: Do | Because: Vì |
Because of: Vì | Owing to: bởi vì |
Demonstrating consequence (Liên từ chỉ kết quả)
Therefore: vì thế | As a result: vì vậy |
Consequently: vì vậy | For this reason: Vì lý do này |
Thus: Như vậy | So: vì vậy |
thereby: do đó | Eventually: Cuối cùng |
Hence: | The reason why: Lý do tại sao |
Indicating time
First: thứ nhất | Last: Cuối cùng |
Second: thứ 2 | Lastly: Cuối cùng |
Third: thứ 3 | Then: Sau đó |
Firstly: đầu tiên | First of all: Đầu tiên là |
Secondly: thứ 2 | Before: trước khi |
Thirdly: thứ 3 | After: Sau |
During: trong khi | While: trong khi |
To begin with: Đầu tiên là | At the same time: Đồng thời |
Simultaneously: Đồng thời | After this / that: Sau đó |
Since: khi | Meanwhile: trong khi đó |
Afterwards: Sau đó | Following this: theo |
When: khi | As soon as: Càng sớm càng |
Supplementing Information
Furthermore: hơn nữa Similarly: tương tự như | In addition: Ngoài ra |
Also: cũng | And: và |
Moreover: hơn nữa | Similarly: tương tự như |
Likewise: Tương tự như vậy | As well as: cũng như |
Besides: bên cạnh đó | Too: |
Even: cũng | What’s more: hơn nữa |
Expressing circumstance
If: Nếu | Whether: Có… không |
In case: trong trường hợp | Unless: trừ khi |
Provided that: Với điều kiện là | So that: Vậy nên |
Summarizing
To summarize: tóm lại | In conclusion: kết luận |
Lastly: Cuối cùng | Finally: Cuối cùng |
To conclude with: Để kết thúc với | In short: Nói ngắn gọn |
Exercise
Therefore | Instead | Firstly | Because of |
Moreover | While | For instance | In conclusion |
Topic: Universities should accept equal numbers of male and female students in every subject. To what extent do you agree or disagree?
In today's society, gender equality is an important issue that affects all aspects of life, including education. _______(1) I believe that all students should have equal educational opportunities, I do not agree that universities should accept an equal number of male and female students in every subject.
_______(2), it is impractical to have an equal number of male and female students in every subject. Different courses have different levels of appeal to different genders, leading to uneven distribution of applicants._________(3), nursing and teaching courses tend to attract more female students, while engineering and technology courses attract more male students._______ (4), having an equal number of male and female students would require enforcing gender quotas, which would not be practical and may lead to undeserving candidates being admitted to courses they are not interested in or qualified for.
Secondly, admission to university should be based on merit, rather than gender. Selecting candidates based on their qualifications and abilities ensures that the most deserving students are given the opportunity to pursue their chosen course. It would be unfair to give preference to a particular gender and reject a more qualified candidate just _______ (5)their gender.
________(6), having an equal number of male and female students does not necessarily lead to gender equality. True gender equality is achieved when both genders have an equal chance to pursue their interests and succeed in their chosen fields. Encouraging more females to pursue traditionally male-dominated courses and vice versa is more effective in achieving gender balance than enforcing gender quotas.
_______(7), universities should not be required to accept equal numbers of male and female students in every subject.______(8), admission should be based on merit, and efforts should be made to encourage more students, regardless of their gender, to pursue their interests in all fields.
Đáp án:
While
Lý giải: 2 vế của câu đang có ý nghĩa tương phản với nhau (thể hiện qua 2 động từ believe - do not agree) -> chọn linking words thể hiện sự tương phản While.
Firstly
Lý giải: Người viết đang muốn liệt kê các lý để củng cố cho quan điểm của mình. Bên cạnh đó, đoạn văn này cũng là đoạn văn mở đầu của phần thân bài -> chọn linking words đánh dấu thời gian đầu tiên Firstly
For instance
Lý giải: Người viết đang muốn cho ví dụ để củng cố quan điểm trong câu phía trước -> chọn linking words để cho ví dụ For instance.
Therefore
Lý giải: Người viết đang muốn thể hiện mối quan hệ câu phía sau là kết quả của ý phía trước-> chọn linking words để chỉ kết quả Therefore.
Because of
Lý giải: Người viết đang muốn thể hiện mối quan hệ danh từ phía sau là nguyên nhân của mệnh đề trước. Bên cạnh đó, trong các từ ở trên, chỉ có Because of có thể đứng trước danh từ -> chọn linking words để chỉ nguyên nhân Because of.
Moreover
Lý giải: Người viết đang muốn sử dụng đoạn văn thứ 3 để củng cố cho luận điểm của mình -> chọn linking words đánh dấu thời gian còn lại Moreover
In conclusion
Vào điểm kết thúc:
Thay vào đó
Biểu hiện sự tương phản: