1. Here is a scale indicating the conservation status of species, showing whether a species still exists and how likely it is to become extinct in the near future. Match the three phrases indicating three ‘threatened’ levels with the numbers 1, 2 and 3.
1. CR (Critically endangered) (cực kỳ nguy cấp)
2. EN (Endangered) (nguy cấp)
3. VU (Vulnerable) (sắp nguy cấp)
2. Listen to the initial segment of a lecture delivered by Peter Shawl, a conservation biologist, and verify your responses from 1.
Giải thích: Trong bài nghe, sau “Endangered”, người nói tiếp tục đề cập đến “Critically endangered means an extremely high risk” (Mức Cực kỳ nguy cấp nghĩa nguy cơ tuyệt chủng cực kỳ cao).
2. Đáp án: EN (Endangered)
Giải thích: Trong bài nghe, sau “Vulnerable”, người nói tiếp tục đề cập đến “Endangered’ means a very high risk” (Mức Nguy cấp nghĩa nguy cơ tuyệt chủng rất cao).
3. VU (Vulnerable)
Giải thích: Trong bài nghe, sau “Least concerned” và “Near threatened, người nói tiếp tục đề cập đến “Next is Vulnerable, which means the animal faces a high risk of extinction” (Tiếp theo là mức Sắp nguy cấp, nghĩa là những loài động vật đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao).
3. Listen to the subsequent part of the lecture and select the most suitable option to complete the statements or respond to the questions.
Đáp án: B. natural habitats are destroyed by humans
Từ khóa: wildlife, endangered, because
Vị trí thông tin: “People cut down forest trees”, “people may also use pesticides and fertilizers”, “hunting and poaching”, “As you can see, the two dangers that I mentioned involve human activities.”
Giải thích: Trong bài nghe, tác giả liệt kê những hành động có tác động xấu đến thế giới hoang dã như chặt cây rừng, dùng thuốc trừ sâu và phân bón, săn bắn và nạn lâm tặc. Ở cuối bài, tác giả kết luận rằng hai mối nguy hại được đề cập đều liên quan đến hoạt động của con người. Vì vậy, theo Peter Shawl, thế giới hoang dã bị đe dọa bởi vì môi trường sống của chúng bị tàn phá bởi con người. Không chọn A. the population of some species grow too fast vì mặc dù bài nghe có đề cập đến “population” nhưng đó là dân số thế giới (The higher the world's population becomes). Không chọn C. the stronger animals kill the weaker vì nội dung này không được đề cập trong bài.
2. Animals’ habitats become polluted when humans _______________.
Đáp án: C. use chemicals in agriculture
Từ khóa: habitats, polluted, humans
Vị trí thông tin: “To increase crop production, people may also use pesticides and fertilizers. As a result, wild animals’ natural living space gets smaller and more polluted.”
Giải thích: Tác giả nói rằng để tăng năng suất trồng trọt, người dân sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón. Hậu quả là không gian sống tự nhiên của động vật hoang dã dần thu hẹp và bị ô nhiễm nhiều hơn. Dựa trên nguyên nhân “pesticides and fertilizers” là những hợp chất hóa học, người học có thể suy luận hậu quả của nó là “more polluted”. Bên cạnh đó, trước khi nói về “pesticides and fertilizers”, tác giả cũng đề cập đến một nhóm các hoạt động khác, vì vậy hậu quả đầu tiên tương ứng với nhóm hoạt động đó và hậu quả “more polluted” tương ứng với nguyên nhân “pesticides and fertilizers”. Như vậy, môi trường sống của động vật trở nên ô nhiễm khi con người sử dụng chất hóa học trong nông nghiệp. Không chọn A. cut down forest trees và B. build more houses vì hành động chặt cây và xây nhà tương ứng với hậu quả “wild animals’ natural living space gets smaller”.
3. When tigers are hunted and killed, which of their parts are collected and used?
Đáp án: A. Their bones.
Từ khóa: tigers, hunted, parts, collected
Vị trí thông tin: “tiger bones and rhino horns are believed to be able to treat diseases”
Giải thích: Tác giả nói rằng xương hổ và sừng tê giác được tin là có thể trị bệnh. Như vậy, khi hổ bị săn và giết, xương của chúng là bộ phận được thu thập và sử dụng. Không chọn B. Their fur (lông) và C. Their teeth(răng) vì bài nghe không đề cập hai nội dung này.
4. Which of the following uses of elephant tusks is mentioned in the talk?
Đáp án: C. Making valuable items
Từ khóa: uses, elephant tusks
Vị trí thông tin: “elephant tusks are used to make valuable ivory objects”
Giải thích: Tác giả cho biết ngà voi được dùng để tạo thành những vật dụng bằng ngà có giá trị. Như vậy, công dụng của ngà voi được đề cập trong bài là làm những món đồ có giá trị. Không chọn A. Making false teeth và B. Producing traditional medicine to treat diseases vì bài nghe không đề cập hai nội dung này.
4. Listen to the subsequent part once more. Fill in the blanks in the summary of the lecture, writing one word in each space.
1. Đáp án: dangers
Từ khóa: two main, wildlife
Loại từ cần điền: danh từ số nhiều
Loại thông tin cần điền: nội dung chính của phần 2 của bài nói
Vị trí thông tin: “Now let’s turn to the two main dangers to wildlife.”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ số nhiều nói về 2 ý chính mà tác giả đề cập có liên quan đến thế giới hoang dã. Vì vậy, đáp án là “dangers” (mối nguy hiểm).
2. Đáp án: habitat
Từ khóa: first, loss
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: mối nguy thứ nhất
Vị trí thông tin: “Loss of habitat is the first one.”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về nguyên nhân thứ nhất và có liên quan đến sự mất mát. Vì vậy, đáp án là “habitat” (môi trường sống).
3. Đáp án: poaching
Từ khóa: second, hunting
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: mối nguy thứ hai
Vị trí thông tin: “The second danger is hunting and poaching.”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về nguyên nhân thứ hai và có liên quan đến việc săn bắn. Vì vậy, đáp án là “poaching” (săn bắn trái phép).
4. Đáp án: human
Từ khóa: dangers, caused by, activities
Loại từ cần điền: danh từ hoặc tính từ
Loại thông tin cần điền: chủ thể hoặc tính chất của hoạt động
Vị trí thông tin: “As you can see, the two dangers that I mentioned involve human activities.”
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ hoặc tính từ nói về chủ thể hoặc tính chất của những hoạt động gây nguy hiểm cho thế giới hoang dã. Vì vậy, đáp án là “human” (con người).
5. Đáp án: conserve
Từ khóa: protect, wildlife
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: biện pháp
Vị trí thông tin: “Therefore, we are responsible for the loss of biodiversity and we need to take immediate action to protect and conserve wildlife.”
Giải thích: Từ cần điền là một động từ nói về một biện pháp được thực hiện song song với bảo vệ động vật hoang dã. Vì vậy, đáp án là “conserve” (bảo tồn).
5. Do you share Peter Shawl's viewpoint that humans bear responsibility for the decline in biodiversity? Engage in a dialogue with a peer.
I agree with Peter Shawl that humans are responsible for the loss of biodiversity. My first point is that humans have cleared vast areas of forests and other natural habitats to make way for agriculture, urbanization, and infrastructure development. This can lead to the displacement or extinction of species that rely on those habitats for survival. The next point involves air and water pollution, chemical contamination, and the release of greenhouse gases caused by manufacturing. Pollution can directly harm organisms and their habitats, leading to declines in population sizes or even local extinctions. Furthermore, unsustainable harvesting of wildlife, overfishing, and excessive logging can deplete populations of species to the point of extinction. The demand for products derived from wildlife, such as ivory, fur, and certain medicinal plants, has driven the overexploitation of many species. In brief, humans have greatly contributed to the loss of biodiversity through unsustainable and excessive activities.
Dịch nghĩa:
Tôi đồng ý với Peter Shawl rằng con người chịu trách nhiệm về sự suy giảm đa dạng sinh học. Luận điểm đầu tiên của tôi là con người đã phá rừng và các môi trường sống tự nhiên rộng lớn khác cho nông nghiệp, đô thị hóa và phát triển hạ tầng. Điều này có thể dẫn đến sự di cư hoặc tuyệt chủng của các loài phụ thuộc vào môi trường sống đó để tồn tại. Luận điểm tiếp theo liên quan đến ô nhiễm không khí và nguồn nước, sự tạp nhiễm hóa chất và khí thải nhà kính do sản xuất gây ra. Ô nhiễm có thể gây tổn hại trực tiếp đến cơ thể sống và môi trường sống của chúng, dẫn đến sự sụt giảm số lượng quần thể hoặc thậm chí tuyệt chủng cục bộ. Hơn nữa, việc khai thác động vật hoang dã không bền vững, đánh bắt cá và khai thác gỗ quá mức có thể làm cạn kiệt số lượng của các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Nhu cầu về các sản phẩm từ động vật hoang dã, chẳng hạn như ngà voi, lông thú và dược liệu, đã đẩy mạnh việc khai thác quá mức nhiều loài sinh vật. Tóm lại, con người đã góp phần rất lớn vào sự suy giảm đa dạng sinh học thông qua các hoạt động không bền vững và quá mức.
This is the complete answer and detailed explanation for the exercises in the English 12 Unit 6 Listening textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying the New English 12 book.
Moreover, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program built on the coordination of four aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Như Quỳnh