Listening: Nutrition and well-being
1. Select the appropriate meanings of the underlined word and phrase.
1.1. Regular exercise can increase your fitness (Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường sức khỏe thể chất của bạn)
A. being healthy and physically strong
B. being intelligent
Đáp án: A. being healthy and physically strong (trở nên khỏe mạnh và mạnh về mặt thể chất)
Giải thích: Ở đây người học loại đáp án B vì “fitness” không đồng nghĩa với being intelligent (thông minh)
1.2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food. (Để giữ cơ thể khỏe mạnh bạn nên cắt giảm đường và thức ăn nhanh)
increase
reduce
Đáp án: B. reduce (giảm bớt)
Giải thích: cụm từ cut down on có nghĩa là giảm bớt, đồng nghĩa với từ reduce. Người học loại đáp án A vì increase mang nghĩa ngược lại là tăng lên.
2. Observe a television discussion program concerning adolescent well-being. Highlight the subject matter of the program.
A. Health products and fitness programmes for young people
B. Food for skincare and brain development
C. Healthy food for young people
D. Food that can replace exercise
Đáp án: C. Healthy food for young people (thức ăn lành mạnh cho người trẻ)
Từ khóa: healthy eating for teenagers, teenagers, balanced diet
Vị trí thông tin: We have received a lot of health questions, so today we have Catherine Jones, our food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health.
Giải thích
3. Revisit the discussion. Mark the nourishment recommended in the conversation.
Đáp án: yoghurt, green vegetables, eggs, fish, butter, carrots
Vị trí thông tin: By contrast, brown rice, yogurt, watermelons and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory and help teens concentrate better. Teenagers are still growing, so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
(Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ, trí nhớ và giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển, vì vậy họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
4. Revisit once more and fulfill the sentences. Utilize a single word for each response.
1. Teens should avoid food that contains a lot of …
Đáp án: sugar
Từ khóa câu hỏi: avoid, contains
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: một chất dinh dưỡng
Vị trí thông tin: Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. (Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường)
Giải thích: Trong nguyên văn bài nói có nghĩa “đồ ăn chứa nhiều đường không tốt cho làm da vì vậy nên cắt giảm” vậy suy ra từ cần điền là sugar.
2. Green vegetables can help teens … better.
Đáp án: concentrate
Từ khóa câu hỏi: green vegetables, helps, teens
Loại từ cần điền: động từ
Loại thông tin cần điền: một lợi ích của việc ăn rau củ quả với lứa tuổi thiếu niên
Vị trí thông tin: Moreover, green vegetables can improve brain health and memory and help teens concentrate better. (Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ, trí nhớ và giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
Giải thích: Theo nguyên văn bài nghe, rau củ quả xanh giúp cải thiện não và giúp ghi nhớ, tăng cường khả năng tập trung.)
3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and …
Đáp án: stronger
Từ khóa câu hỏi: eggs and fish, taller
Loại từ cần điền: tính từ so sánh hơn (vì trước and là “taller” - một tính từ so sánh hơn nên sau and là một loại từ tương tự)
Loại thông tin cần điền: lợi ích của việc ăn cá và trứng
Vị trí thông tin: Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. (Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn.)
Giải thích: Nghiên cứu cho thấy thanh thiếu niên tiêu thụ những loại thực phẩm như trứng và cá có thể giúp họ cao lớn và khỏe mạnh hơn.
4. Eating a healthy diet can't replace …
Đáp án: exercise
Từ khóa câu hỏi: eating a healthy diet, cannot, replace
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin cần điền: hoạt động có liên quan đến việc giữ gìn sức khỏe
Vị trí thông tin: Although food can't replace exercise, eating a balanced diet supplying all the nutrients you need will definitely help improve your muscle strength. (Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.)
Giải thích: câu nguyên văn khẳng định thức ăn không thể hoàn toàn thay thế việc tập thể dục.
5. Collaborate in teams. Formulate a nutritious meal plan for a single day and elucidate the rationale behind your food selections.
Gợi ý thực đơn:
For breakfast, enjoy a bowl of oats with fresh berries and a drizzle of honey. You can also indulge in Greek yogurt for added protein. (Đối với bữa sáng, thưởng thức một tô yến mạch với quả mọng tươi và một chút mật ong. Bạn cũng có thể thưởng thức sữa chua Hy Lạp để bổ sung protein.)
At lunchtime, savor a vibrant salad with assorted greens, grilled chicken, cherry tomatoes, cucumbers, and a light dressing. (Vào giờ ăn trưa, thưởng thức một phần salad sặc sỡ với rau xanh phong phú, gà nướng, cà chua bi, dưa chuột và một lớp nước xốt nhẹ.)
For a midday snack, opt for some almonds and a piece of fruit like an apple or a banana. (Đối với bữa ăn nhẹ giữa trưa, chọn lựa một ít hạnh nhân và một miếng trái cây như táo hoặc chuối.)
Come dinnertime, prepare a fillet of salmon seasoned with herbs and lemon. Serve alongside steamed broccoli and quinoa. (Khi đến bữa tối, chuẩn bị một miếng cá hồi được gia vị với thảo mộc và chanh. Phục vụ kèm với bông cải xanh hấp và hạt lúa mạch.)
Before retiring for the night, indulge in a small bowl of low-fat cottage cheese with sliced peaches or enjoy a cup of herbal tea. (Trước khi đi ngủ, thưởng thức một tô nhỏ phô mai ít béo với đào thái lát hoặc thưởng thức một tách trà thảo mộc.)
Dưới đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 11 Unit 1: Listening Global Success. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour kỳ vọng rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 11. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour đang tổ chức khóa học IELTS với chương trình được thiết kế dựa trên 4 mặt: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Người viết: Kim Ngân