Listening: Impact of Humanity on Ecosystems
1. Select the appropriate meanings of the words and phrases.
1. coral reef
Đáp án: B. a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
Dịch nghĩa: một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm
=> coral reef (noun) /ˈkɔː.rəl riːf/: Rạn san hô
2. food chain
Đáp án: A. the order in which living things depend on each other for food
Dịch nghĩa: (thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
=> food chain (noun) /fuːd tʃeɪn/: Chuỗi thức ăn
3. run out
Đáp án: A. to use all of something
Dịch nghĩa: sử dụng hết một thứ gì đó=> run out (verb) /rʌn aʊt/: Cạn kiệt, hết
4. break down
Đáp án: B. to stop working
Dịch nghĩa: dừng hoạt động
=> break down (verb) /breɪk daʊn/: bị hỏng
2. Participate in a listening session and select the appropriate answers A, B, or C.
1. Why is Dr Logan invited to give a talk?
(Tại sao Tiến sĩ Logan lại được mời phát biểu?)
A. Because he knows Nam. (Vì ông ấy biết Nam)
B. Because he's an expert in biodiversity conservation. (Vì ông ấy là chuyên gia trong lĩnh vực bảo tồn hệ sinh thái)
C. Because he's a member of the environment club. (Vì ông ấy là thành viên của hội môi trường)
Đáp án: B. Because he’s an expert in biodiversity conservation.
Từ khóa câu hỏi: Why, Dr Logan, give a talk
Vị trí thông tin: Nam: ...I'd like to introduce Dr Steve Logan - an environmental expert with a lot of experience in biodiversity conservation.
Giải thích: trong bài nói Nam đã giới thiệu tiến sĩ Steve Logan là một nhà môi trường học với hiểu biết sâu rộng về bảo tồn đa dạng sinh học. Loại đáp án A và C vì không được nhắc đến trong đoạn nghe.
2. Which of the benefits provided by a healthy ecosystem is NOT mentioned?
(Lợi ích nào do một hệ sinh thái lành mạnh mang lại không được nhắc đến?)
A. Cleaning our air and water. (Làm sạch không khí và nước của chúng ta.)
B. Controlling climate changes. (Kiểm soát biến đổi khí hậu.)
C. Recycling waste naturally. (Tái chế chất thải một cách tự nhiên.)
Đáp án: C. Recycling waste naturally.
Từ khóa câu hỏi: benefits, healthy ecosystem, NOT mentioned
Vị trí thông tin: A healthy ecosystem brings many benefits, such as cleaning our air and water, providing food and controlling climate change.
Giải thích: Trong bài nghe có nhắc đến thông tin “Một hệ sinh thái lành mạnh mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như làm sạch không khí và nước, cung cấp thực phẩm và kiểm soát biến đổi khí hậu.” Vậy bài nghe đã nhắc đến đáp án A là làm sạch không khí và nước, đáp án B là kiểm soát biến đổi khí hậu. Bài nghe không nhắc đến tái chế chất thải, vậy đáp án chính xác là C.
3. How much of the coral reefs has disappeared?
(Bao nhiêu rạn san hô đã biến mất?)
A. 25%. B. 50%. C. 90%.
Đáp án: B. 50%
Từ khóa câu hỏi: how much, coral reefs, disappeared
Vị trí thông tin: Half of our coral reefs have disappeared...
Giải thích: Thông tin từ bài nói cho biết “Một nửa số rặng san hô của chúng ta đã biến mất”. Một nửa “half” tức nghĩa là 50%, chọn B.
4. What may happen as a result of damaging the ecosystem balance?
(Điều gì có thể xảy ra do làm mất cân bằng hệ sinh thái?)
A. More space for farming and houses. (Nhiều không gian hơn cho canh tác và nhà ở.)
B. Lack of food, water, and fresh air. (Thiếu thức ăn, nước uống, không khí trong lành)
C. Fewer natural disasters. (Ít thiên tai hơn)
Đáp án: B. Lack of food, water, and fresh air
Từ khóa câu hỏi: What, happen, result, damaging, ecosystem balance
Vị trí thông tin: One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down. We may run out of food...
Giải thích: Thông tin từ bài nghe cho biết một ngày chúng ta có thể sẽ thiếu không khí, nước hoặc hết thức ăn nếu chúng ta tiếp tục phá hủy hệ sinh thái. Ở đây, “we may not have” và “run out of” được thay thế cho “lack of” - đều có nghĩa là sự thiếu hụt, chọn B.
5. What do you think Dr Logan will talk about next?
(Bạn nghĩ tiến sĩ Logan sẽ nói gì tiếp theo?)
A. Ways to repair damaged ecosystems. (Cách sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại.)
B. Ways to restore the food chain. (Con đường khôi phục chuỗi thức ăn.)
C. The future of human life. (Tương lai của đời người.)
Đáp án: A. Ways to repair damaged ecosystems
Từ khóa câu hỏi: what, think, Dr Logan, talk, next
Vị trí thông tin: Ở câu cuối cùng của bài nói “Mr. Logan: So what can we do to restore ecosystems?”
Giải thích: gần kết thúc bài nghe, tiến sĩ Logan đã nói chúng ta nên làm gì để tái tạo hệ sinh thái? Đáp án A có nghĩa là cách tái tạo lại một hệ sinh thái bị hư hại, vậy đáp án A là phù hợp nhất. Đáp án B và C liên quan đến chuỗi thức ăn và tương lai của loài người không được đề cập trong đoạn hội thoại này.
3. Listen again and determine whether the statements are true (T) or false (F).
1. The threat to the earth’s biodiversity comes from human activities
(Mối đe dọa đối với đa dạng sinh học của trái đất đến từ các hoạt động của con người)
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: threat, earth’s biodiversity, human activities
Vị trí thông tin: Mr. Logan: But human activities are damaging our planet's biodiversity.
Giải thích: Tiến sĩ Logan đã khẳng định con người là tác nhân gây hại lên đa dạng sinh học. Vậy khẳng định trên là khẳng định đúng, chọn True.
2. Nearly half of the world’s forests have been cut down
(Gần một nửa diện tích rừng trên thế giới bị đốn hạ)
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: nearly half, forests, cut down
Vị trí thông tin: Mr. Logan: We've cut down one third of the world's forests to make space for farming or houses.
Giải thích: Trong bài Tiến sĩ Logan khẳng định ⅓ rừng bị phá hoại trong khi mệnh đề nói rằng một nửa rừng đã bị chặt phá. Khẳng định trên là sai so với thông tin từ bài nói, chọn False.
3. The disappearance of some species may cause problems to the food chain
(Sự biến mất của một số loài có thể gây ra vấn đề cho chuỗi thức ăn)
Đáp án: T
Từ khóa câu hỏi: disappearance, species, problems, food chain
Vị trí thông tin: That's right. One day we may not have fresh air to breathe or water to use. This may happen if we damage the fine balance among all living and non-living things in the ecosystems. As species disappear, the food chain may break down.
Giải thích: Đối chiếu với thông tin từ bài nghe “Đúng vậy. Một ngày nào đó chúng ta có thể không có không khí trong lành để thở hoặc nước để sử dụng. Điều này có thể xảy ra nếu chúng ta phá hủy sự cân bằng giữa tất cả các sinh vật sống và không sống trong hệ sinh thái. Khi các loài biến mất, chuỗi thức ăn có thể bị phá vỡ.” so sánh với thông tin từ bài nói, khẳng định trên là đúng, chọn True.
4. The health of human beings does not depend on a healthy ecosystem.
(Sức khỏe của con người không phụ thuộc vào một hệ sinh thái lành mạnh.)
Đáp án: F
Từ khóa câu hỏi: health, human, does not, depend, healthy ecosystem
Vị trí thông tin: We may run out of food, suffer from health problems, and face more natural disasters.
Explanation: Throughout the listening content, the speaker affirmed the important role of ecosystems in human health. While the clause stated that human health and ecosystems are independent of each other, this statement is false, so False should be chosen.
This is the complete answer and explanation for the exercises in the English 11 Unit 10: Listening textbook. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently in English 11 Global Success.
Author: Kim Ngan