1. You are about to listen to a discussion about cultural diversity in Singapore. What do you already know about this city-state? Refer to the information below. Predict and write the name of each ethnic group in the provided spaces.
Culture: Being a melting pot of different ethnicities, Singapore boasts a multicultural society with a blend of Chinese, Malay, Indian, and Western influences. This is reflected in its languages, religions, festivals, and cuisine.
Cultural Diversity: The different ethnic communities contribute to Singapore's diverse culture. The city-state celebrates various cultural festivals, such as Chinese New Year, Deepavali, Hari Raya, and Christmas.
Language: The official languages of Singapore are English, Malay, Mandarin, and Tamil. English is widely spoken and used as the medium of instruction in schools.
Tourism: Singapore is a popular tourist destination known for its modern architecture, lush green spaces, and diverse attractions. Iconic landmarks include Marina Bay Sands, Sentosa Island, Gardens by the Bay, and the Merlion statue.
Cleanliness and Safety: Singapore is famous for its strict cleanliness and safety standards. The city is known for its well-maintained streets, efficient public transportation system, and low crime rate.
Dịch nghĩa:
(Singapore là một thành phố-nhà nước và quốc đảo có chủ quyền nằm ở Đông Nam Á. Nó nằm ở mũi phía nam của bán đảo Mã Lai, ngăn cách với Malaysia bởi eo biển Johor ở phía bắc và giáp với quần đảo Riau của Indonesia ở phía nam. Dưới đây là một số điểm chính về Singapore:
Văn hóa: Là nơi hội tụ của nhiều sắc tộc khác nhau, Singapore tự hào có một xã hội đa văn hóa với sự pha trộn của các ảnh hưởng của Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ và phương Tây. Điều này được phản ánh trong ngôn ngữ, tôn giáo, lễ hội và ẩm thực của nó.
Đa dạng văn hóa: Các cộng đồng dân tộc khác nhau góp phần tạo nên nền văn hóa đa dạng của Singapore. Thành phố-nhà nước tổ chức nhiều lễ hội văn hóa khác nhau, chẳng hạn như Tết Nguyên đán, Deepavali, Hari Raya và Giáng sinh.
Ngôn ngữ: Ngôn ngữ chính thức của Singapore là tiếng Anh, tiếng Mã Lai, tiếng Quan Thoại và tiếng Tamil. Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi và được sử dụng làm phương tiện giảng dạy trong trường học.
Du lịch: Singapore là một địa điểm du lịch nổi tiếng được biết đến với kiến trúc hiện đại, không gian xanh tươi và các điểm tham quan đa dạng. Các địa danh mang tính biểu tượng bao gồm Marina Bay Sands, Đảo Sentosa, Gardens by the Bay và tượng Merlion.
Sạch sẽ và An toàn: Singapore nổi tiếng với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về sạch sẽ và an toàn. Thành phố được biết đến với những con đường được bảo trì tốt, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và tỷ lệ tội phạm thấp)
Lời giải:
Chiếm 2.1% trong biểu đồ thành phần dân số Singapore:
Đáp án: Eurasians and other
Giải thích: 2.1% dân số bao gồm các cá nhân thuộc nhiều sắc tộc khác nhau, chẳng hạn như người Á-Âu, những người có nguồn gốc hỗn hợp giữa châu Âu và châu Á, và các nhóm thiểu số khác.
Chiếm 8.7% trong biểu đồ thành phần dân số Singapore:
Đáp án: Indians
Giải thích: Cộng đồng Ấn Độ bao gồm nhiều nhóm nhỏ khác nhau, bao gồm Tamil, Malayalee, Punjabi và Gujarati. Văn hóa và truyền thống Ấn Độ góp phần tạo nên kết cấu đa văn hóa của Singapore.
Chiếm 13.6% trong biểu đồ thành phần dân số Singapore:
Đáp án: Malays
Giải thích: Người Mã Lai có nguồn gốc bản địa trong khu vực và được công nhận là người bản địa của đất nước. Văn hóa Mã Lai là một phần không thể thiếu trong bản sắc của Singapore.
Chiếm 75.6% trong biểu đồ thành phần dân số Singapore:
-
Đáp án: Chinese
Giải thích: Nhóm dân tộc lớn nhất ở Singapore là người Hoa. Cộng đồng người Hoa có một di sản văn hóa phong phú, bao gồm nhiều nhóm phương ngữ khác nhau như tiếng Phúc Kiến, tiếng Triều Châu, tiếng Quảng Đông và tiếng Hải Nam.
2. Collaborate in pairs. Engage in conversation and correctly associate the traditional attire with their respective names.
Đáp án: D
Giải thích: Sari Ấn Độ là trang phục truyền thống duyên dáng và thanh lịch được mặc bởi phụ nữ ở Ấn Độ và các nước Nam Á khác. Nó là một mảnh vải dài, thường dài khoảng 6 đến 9 yard, được xếp nếp và quấn quanh cơ thể theo nhiều kiểu khác nhau. Sari thường được kết hợp với áo cánh hoặc choli và váy lót. Nó có nhiều màu sắc, chất liệu vải và kiểu dáng, đồng thời nó mang ý nghĩa văn hóa ở các vùng khác nhau của Ấn Độ. Sari thường được mặc trong những dịp đặc biệt, lễ hội và đám cưới.
2. Malay baju kurung
Đáp án: A
Giải thích: Baju kurung của người Mã Lai là trang phục truyền thống của phụ nữ Mã Lai ở Malaysia, Singapore, Indonesia và các khu vực khác của Đông Nam Á. Nó bao gồm một chiếc áo cánh rộng (baju) kết hợp với một chiếc váy dài (kain). Áo cánh thường có tay dài và được khoác ngoài váy, tạo vẻ khiêm tốn và duyên dáng. Baju kurung có nhiều chất liệu và kiểu dáng khác nhau, từ trang phục đơn giản hàng ngày đến các phiên bản phức tạp hơn cho những dịp đặc biệt. Nó là biểu tượng của bản sắc văn hóa và được mặc bởi phụ nữ Mã Lai ở mọi lứa tuổi.
3. Chinese cheongsam
Đáp án: C
Giải thích: Sườn xám Trung Quốc, còn được gọi là qipao trong tiếng phổ thông, là một trang phục truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc. Đó là một chiếc váy một mảnh vừa vặn với đường viền cổ cao, tay áo ngắn và một đường xẻ bên thường để lộ đôi chân. Sườn xám trở nên thịnh hành vào những năm 1920, 1930 và thường gắn liền với sự sang trọng, tinh tế. Nó đã phát triển theo thời gian, với các biến thể hiện đại kết hợp các loại vải, hoa văn và độ dài khác nhau. Sườn xám thường được mặc trong các sự kiện trang trọng, đám cưới và lễ kỷ niệm văn hóa.
4. Malay baju melayu
Đáp án: B
Giải thích: Baju melayu của người Mã Lai là trang phục truyền thống của đàn ông Mã Lai ở Malaysia, Singapore và các khu vực đa số người Mã Lai khác. Nó bao gồm một chiếc áo sơ mi dài rộng rãi (baju) kết hợp với quần dài (seluar). Áo baju melayu thường có tay dài và không cài cúc. Nó thường được mặc với songkok (mũ truyền thống của người Mã Lai) và đôi khi đi kèm với sampin (một miếng vải gấp được đeo quanh thắt lưng). Baju melayu thường được mặc trong các dịp lễ hội, đặc biệt là trong lễ kỷ niệm Eid al-Fitr (Hari Raya Aidilfitri).
3. Listen to a presentation. What is the main topic? Mark the appropriate options.
Từ khóa câu hỏi: What, speaker, talking about?
Đáp án 1: Singapore's ethnic groups and official languages
Vị trí đáp án: “Singapore gained its independence on 9 August 1965 and now has a population of more than five million people including Chinese, Malays, Indians and Eurasians. The country has four official languages: English, Chinese, Malay and Tamil.”
Giải thích: đoạn băng đề cập thông tin: Singapore hiện nay có hơn 5 triệu dân bao gồm người Trung Quốc, Mã Lai, Ấn Độ và Âu Á (khớp với “ethnic groups”). Đất nước có bốn ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh, Trung Quốc, Mã Lai và Tamil (khớp với “official languages”)
Đáp án 2: Malay traditional costumes for men and women
Vị trí thông tin: “Singapore does not have a national costume, as people from the different ethnic groups tend to wear their traditional clothing…. For Malay men, the traditional garment is called baju melayu…. Malay women often wear baju kurung, which looks like a long-sleeved and collarless blouse worn over a long skirt”
Giải thích: Singapore không có trang phục dân tộc (khớp với traditional costumes), vì người dân từ các nhóm dân tộc khác nhau thường mặc quần áo truyền thống của họ. Đối với đàn ông người Mã Lai, quần áo truyền thống (traditional garment khớp với traditional costumes” được gọi là baju melayu. Phụ nữ Malay thường mặc baju kurung (khớp với traditional costumes for women)
Đáp án 3: The Indian traditional dress
Vị trí thông tin: “The traditional dress for Indian women is the sari, which can be not only worn on special occasions, but used every day. It's a long piece of brightly-coloured cloth wrapped around the waist and hung over the shoulder. It's usually decorated with beautiful patterns”
Giải thích: Đoạn băng nói đến thông tin Trang phục truyền thống cho phụ nữ Ấn Độ là sari, nó thường không chỉ được mặc vào những dịp đặc biệt, mà cả trong đời sống hàng ngày. Đó là một mảnh vải màu sáng dài được quấn quanh thắt lưng và vắt qua vai, thường được trang trí với hoa văn đẹp
4. Listen once more and fill in the blanks to complete the sentences. Use no more than four words or digits for each blank.
Đáp án: 9 August 1965
Từ khóa câu hỏi: Singapore, independence, on
Cần điền thời gian: ngày tháng
Vị trí thông tin: “Singapore gained its independence on 9 August 1965”
Giải thích: Singapore đã giành được độc lập vào ngày 9 tháng 8 năm 1965
2. Singapore does not have a national costume, as people from the different ethnic groups tend to ________.
Đáp án: wear their traditional clothing
Từ khóa câu hỏi: Singapore does not have, national costume, people, different ethnic groups
Loại từ cần điền: động từ + danh từ
Vị trí thông tin: “Singapore does not have a national costume, as people from the different ethnic groups tend to wear their traditional clothing”
Giải thích: Singapore không có trang phục dân tộc, vì người dân từ các nhóm dân tộc khác nhau thường mặc quần áo truyền thống của họ
3. _________ used to wear cheongsam.
Đáp án: Chinese men and women
Từ khóa câu hỏi: used to, cheongsam
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: “The Chinese traditional attire for ladies is called cheongsam, which means a long garment”
Giải thích: Trang phục truyền thống của Trung Quốc dành cho phụ nữ được gọi là sườn xám
4. Sari is often wrapped around the waist and _________.
Đáp án: hung over the shoulder
Từ khóa câu hỏi: Sari, wrapped, waist
Loại từ cần điền: động từ + danh từ
Vị trí thông tin: “It's a long piece of brightly-coloured cloth wrapped around the waist and hung over the shoulder”
Giải thích: Sari là một mảnh vải màu sáng dài được quấn quanh thắt lưng và vắt qua vai
5. At the office men usually wear dark trousers, white shirts and a tie while women wear ________ with trousers or skirts.
Đáp án: long-sleeved blouses
Từ khóa câu hỏi: office men, dark trousers, white shirts and a tie, women, with trousers or skirts.
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: “For business, men usually wear dark trousers, white shirts and a tie. Standard office attire for women includes a long-sleeved blouse with trousers or a skirt”
Giải thích: Khi làm việc (for business, standard office attire khớp với at the office), đàn ông thường mặc quần tối màu, áo sơ mi trắng và đeo cà vạt. Phụ nữ mặc áo cánh dài tay với quần tây hoặc chân váy.
6. The young people often think of themselves _________, and then as Chinese, Malay or Indian.
Đáp án: as Singaporeans first
Từ khóa câu hỏi: young people think of themselves, as Chinese, Malay or Indian.
Loại từ cần điền: danh từ
Vị trí thông tin: “the people of Singapore, especially the younger generations, think of themselves as Singaporeans first, and then as Chinese, Malay or Indian”
Giải thích: người dân Singapore, đặc biệt là các thế hệ trẻ, trước tiên nghĩ mình là người Singapore, sau đó mới là người Trung Quốc, Mã Lai hoặc Ấn Độ.
5. Collaborate in pairs. Pose and respond to the subsequent inquiry.
Merlion: The Merlion, a mythical creature with a lion's head and a fish's body, is a symbol of Singapore. The Merlion statue near Marina Bay is a popular tourist attraction.
Cleanliness: Singapore's cleanliness is a point of pride. Strict laws and public awareness campaigns contribute to maintaining a clean and tidy environment.
Food Culture: Singapore is renowned for its diverse and delicious food scene. Hawker centers and food courts offer a variety of affordable and authentic dishes from different ethnic cuisines. Singaporeans take pride in their local delicacies like Hainanese chicken rice, laksa, and chili crab.
Traditional Arts: Traditional arts like Chinese opera, Indian dance forms, and Malay music are still practiced and showcased during cultural events. These arts play a role in preserving cultural heritage.
Dịch nghĩa:
(Merlion: Merlion, một sinh vật thần thoại với đầu sư tử và mình cá, là biểu tượng của Singapore. Tượng Merlion gần Vịnh Marina là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.
Sạch sẽ: Sự sạch sẽ của Singapore là một điểm đáng tự hào. Luật pháp nghiêm minh và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng góp phần duy trì một môi trường sạch sẽ và ngăn nắp.
Văn hóa ẩm thực: Singapore nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và ngon miệng. Các trung tâm bán hàng rong và khu ẩm thực cung cấp nhiều món ăn chính thống và giá cả phải chăng từ các nền ẩm thực dân tộc khác nhau. Người Singapore tự hào về các món ngon địa phương của họ như cơm gà Hải Nam, rau răm và cua sốt ớt.
Nghệ thuật truyền thống: Các nghệ thuật truyền thống như kinh kịch Trung Quốc, các điệu múa Ấn Độ và âm nhạc Mã Lai vẫn được thực hành và trình diễn trong các sự kiện văn hóa. Những nghệ thuật này đóng một vai trò trong việc bảo tồn di sản văn hóa)
Dưới đây là tất cả các đáp án và lời giải chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 5 Listening. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hi vọng rằng học sinh sẽ có lòng tự tin trong việc học môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khoá học IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự hợp tác của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, mở rộng kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo