1. Collaborate with a partner. Discuss the validity of the statements regarding Vietnam's international relations listed below.
2. Viet Nam is willing to develop friendly relations with other countries.
3. Viet Nam only wants to form relations with its neighbours.
4. Viet Nam has become more active in the international community.
Đáp án: 1, 2 và 4
1. Viet Nam is a member of different international organisations.
Điều này đúng vì Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc (United Nations), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), ...
2. Viet Nam is willing to develop friendly relations with other countries.
Điều này cũng đúng vì chính sách đối ngoại của Việt Nam luôn tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ thân thiện với các quốc gia khác.
3. Viet Nam only wants to form relations with its neighbours.
Điều này không đúng. Việt Nam không chỉ muốn hình thành quan hệ với các nước láng giềng mà còn muốn thiết lập mối quan hệ ngoại giao với các quốc gia trên toàn thế giới.
4. Viet Nam has become more active in the international community.
Điều này cũng đúng. Gần đây, Việt Nam đã trở nên tích cực hơn trong cộng đồng quốc tế. Việt Nam tham gia vào nhiều diễn đàn quốc tế và có tư thế tích cực đối với các vấn đề toàn cầu.
2. Listen to a dialogue regarding Vietnam's international relations. Determine if the following statements are accurate (T) or incorrect (F).
T | F | |
1. Viet Nam is a member of more than 60 international organisations. | ||
2. Viet Nam has relations with 650 non-governmental organisations. | ||
3. Viet Nam is more active in international activities than in regional ones. |
| |
4. Viet Nam has been selected as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia. |
Đáp án:
1. T
Từ khóa: more than 60 international organisation
VỊ trí thông tin: "Viet Nam is now a member of over 60 international organisations."
Giải thích: trong đoạn hội thoại có nói VIệt Nam là thành viên của hơn 60 tổ chức thế giới nên câu trên là đúng.
2. F
Từ khóa: more than 650 non-governmental organisations
Vị trí thông tin: "It also has relations with more than 650 non-governmental organisations."
Giải thích: Trong đoạn hội thoại nói Việt Nam có quan hệ với hơn 650 tổ chức phi chính phủ, không phải là "more than 650" tổ chức phi chính phủ, vì vậy câu trên là sai.
3. F
Từ khóa: more active, international and regional events
Vị trí thông tin: "Viet Nam is open to international relations. It's a friend and a reliable partner of many countries in the international community. It has become more active in international and regional events as well."
Giải thích: Đoạn hội thoại nói Việt Nam đã trở nên tích cực và chủ động hơn trong cả các hoạt động quốc tế và khu vực, chứ không phải chỉ trong các hoạt động quốc tế. Vì vậy, câu trên là sai.
4. T
Từ khóa: first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia
Vị trí thông tin: "The UN has also selected Viet Nam as the first training centre for international peacekeeping activities in Southeast Asia."
Giải thích: Đoạn hội thoại xác nhận rằng Liên Hợp Quốc đã chọn Việt Nam làm trung tâm đào tạo đầu tiên cho các hoạt động duy trì hòa bình quốc tế tại Đông Nam Á. Vì vậy, câu trên là đúng.
3. Listen to the dialogue once more and fill in each sentence with no more than TWO words from the audio.
Đáp án: international
Từ khóa: member, different, organisations
Vị trí thông tin: “Viet Nam is now a member of over 60 international organisations.”
2. Viet Nam is a _______ of many countries in the international community.
Đáp án: reliable partner
Từ khóa: many countires, international community
Vị trí thông tin: “ It’s a friend and a reliable partner of many countries in the international community.”
3. Viet Nam has sent officers to _______ in the UN’s peacekeeping activities.
Đáp án: participate
Từ khóa: sent officers, the UN’s peacekeeping activities
Vị trí thông tin: “I also heard on the news that our country has sent officers to participate in the United Nations’ peacekeeping activities,”
4. Developing foreign relations has helped Viet Nam gain many _______ benefits.
Đáp án: economic
Từ khóa: developing, foreigh relations, benefits
Vị trí thông tin: We've gained many economic benefits. Viet Nam's position in the world has also improved.”
4. Collaborate in teams. Deliberate upon the subsequent inquiries.
Promoting its culture and getting to know other cultures
Creating more educational opportunities for both Vietnamese and foreign students
Increasing both local and international tours
Facllitating imports and exports
Câu trả lời mẫu:
I believe that being a member of international organizations benefits Vietnam in many ways.
Promoting Culture: Vietnam can showcase its unique culture and traditions to the world, fostering cultural exchange and understanding.
Education Opportunities: Membership in international organizations can lead to more educational programs and scholarships for Vietnamese and foreign students, improving education quality.
Tourism Boost: Participation in these organizations can attract more tourists both locally and internationally, boosting the tourism industry and the economy.
Trade Facilitation: Membership helps facilitate imports and exports, making it easier for Vietnam to engage in global trade and enhance economic growth.
In conclusion, joining international organizations opens up numerous opportunities for Vietnam's cultural exchange, education, tourism, and trade.
Dịch:
Tôi tin rằng việc trở thành thành viên của các tổ chức quốc tế mang lại lợi ích cho Việt Nam về nhiều mặt.
Quảng bá Văn hóa: Việt Nam có thể giới thiệu nền văn hóa và truyền thống độc đáo của mình với thế giới, thúc đẩy giao lưu và hiểu biết văn hóa.
Cơ hội giáo dục: Tư cách thành viên trong các tổ chức quốc tế có thể dẫn đến nhiều chương trình giáo dục và học bổng cho sinh viên Việt Nam và nước ngoài, nâng cao chất lượng giáo dục.
Thúc đẩy du lịch: Việc tham gia vào các tổ chức này có thể thu hút nhiều khách du lịch hơn cả trong nước và quốc tế, thúc đẩy ngành du lịch và nền kinh tế.
Thuận lợi hóa thương mại: Tư cách thành viên giúp tạo thuận lợi cho xuất nhập khẩu, giúp Việt Nam dễ dàng tham gia vào thương mại toàn cầu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tóm lại, việc tham gia các tổ chức quốc tế mở ra nhiều cơ hội giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch, thương mại cho Việt Nam.
Trên đây là tất cả các câu trả lời và giải thích chi tiết bài tập Sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Unit 7: Listening. Qua bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mytour mong muốn học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 10 Global Success. Ngoài ra, Trung tâm Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hóa được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ của học viên và giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học, giúp họ nâng cao trình độ Tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thanh Ngân