Listening: What qualities constitute a strong CV?
1. Collaborate with a partner. Pose and respond to the subsequent inquiries.
Câu 1: A CV is a short document that summarizes your education, qualifications, skills, and work experience.
Dịch nghĩa: Một CV là một tài liệu ngắn gọn tóm tắt về học vấn, bằng cấp, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc của bạn.
Câu 2: A CV is very important in applying for a job, because it is often the first impression that employers have of an applicant. A good CV can make you stand out from other candidates and increase your chances of getting an interview.
Dịch nghĩa: Một CV rất quan trọng khi ứng tuyển một công việc, vì nó thường là ấn tượng đầu tiên mà nhà tuyển dụng có về ứng viên. Một CV tốt có thể giúp bạn nổi bật hơn so với các ứng viên khác và tăng cơ hội được phỏng vấn.
Câu 3: A successful CV is one that is clear, concise, relevant, and tailored to the specific job you are applying for.
Dịch nghĩa: Một CV thành công là một CV rõ ràng, ngắn gọn, liên quan và phù hợp với công việc cụ thể mà bạn đang ứng tuyển.
2. Associate the terms with their definitions.
Câu 1:
Đáp án: b
Giải thích: tính từ unique có nghĩa là độc đáo, phù hợp với nghĩa của câu b.very special (rất đặc biệt)
Do đó, đáp án là b.
Câu 2:
Đáp án: d
Giải thích: danh từ tip có nghĩa là mẹo vặt, phù hợp với nghĩa của câu d.a useful piece of advice about something practical (một lời khuyên về thứ gì đó thực tế)
Do đó, đáp án là d.
Câu 3:
Đáp án: a
Giải thích: tính từ cluttered có nghĩa là lộn xộn, phù hợp với nghĩa của câu a.full of details in an untidy way
Do đó, đáp án là a.
Câu 4:
Đáp án: e
Giải thích: động từ tailor có nghĩa là điều chỉnh, phù hợp với nghĩa của câu e.adapt something for a particular purpose (sửa cái gì cho hợp với mục đích)
Do đó, đáp án là e.
Câu 5:
Đáp án: c
Giải thích: danh từ personnel có nghĩa là phòng nhân sự, phù hợp với nghĩa của câu c.the department in a company that deals with employing and training people (một phòng ban của một công ty giải quyết vấn đề thuê và đào tạo nhân viên)
Do đó, đáp án là c.
3. Mr. Le, a guest speaker, is addressing twelfth-grade students on the topic of crafting an effective CV. Listen to his presentation and verify your responses to the inquiries in 1.
1. A CV is a written record of your education and work experience.
Dịch nghĩa: Một CV là một bản ghi về học vấn và kinh nghiệm làm việc của bạn bằng văn bản.
2. It makes the first impression on your potential employer, and it can be the deciding factor in whether or not you can get an interview.
Dịch nghĩa: Nó tạo ra ấn tượng đầu tiên với nhà tuyển dụng tiềm năng của bạn, và nó có thể là yếu tố quyết định việc bạn có thể được phỏng vấn hay không.
3. A successful CV is simple in design, includes key words from the job description, and is tailored to the job you are applying for.
Dịch nghĩa: Một CV thành công là một CV có thiết kế đơn giản, bao gồm các từ khóa từ mô tả công việc, và được điều chỉnh cho công việc mà bạn đang ứng tuyển.
4. Listen once more and fill in each sentence with a maximum of three words.
Câu 1:
Đáp án: a job
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: …your CV is one of the most important requirements for getting a job.
Do đó, đáp án là: a job.
Câu 2:
Đáp án: cluttered
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: If your CV looks cluttered and confusing, the personnel manager is going to think that you will be a cluttered and confused employee.
Do đó, đáp án là: cluttered.
Câu 3:
Đáp án: digital software
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: Many companies nowadays have digital software to scan CVs for important key words.
Do đó, đáp án là: digital software.
Câu 4:
Đáp án: set of requirements
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: Every job you apply for is going to have a unique set of requirements.
Do đó, đáp án là: set of requirements.
Câu 5:
Đáp án: every job
Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin: That is why you should have a different and unique CV for every job you apply for.
Do đó, đáp án là: every job.
5. Collaborate in teams. Which of Mr. Le’s three suggestions do you believe is the most beneficial for you? Why?
I find Mr. Le's tip about keeping the CV simple in terms of design to be extremely helpful. He emphasized the importance of a clean and organized layout that allows the content to shine through. That is useful because employers often receive numerous resumes, and a cluttered design can make it difficult for them to quickly find the relevant information they are looking for. Additionally, a simple design can also make it easier for the applicant tracking systems to scan and process the CV, increasing the chances of it being selected for further consideration.
Dịch nghĩa:
Tôi thấy lời khuyên của ông Lê về việc giữ cho CV đơn giản về mặt thiết kế rất hữu ích. Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của một bố cục gọn gàng và có tổ chức, cho phép nội dung được thể hiện rõ ràng. Điều đó hữu ích vì nhà tuyển dụng thường nhận được nhiều hồ sơ, và một thiết kế lộn xộn có thể khiến họ khó tìm thấy thông tin liên quan mà họ đang tìm kiếm. Ngoài ra, một thiết kế đơn giản cũng có thể giúp cho các hệ thống theo dõi ứng viên dễ dàng quét và xử lý CV, tăng khả năng được chọn để xem xét tiếp.
Dưới đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 8: Listening. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Mytour kỳ vọng rằng học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học môn Tiếng Anh 12 Sách thí điểm.
Bên cạnh đó, Anh ngữ Mytour đang tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT vượt qua kỳ thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Võ Ngọc Thu