1. Live and learn là gì?
Live and learn có nghĩa là chúng ta học hỏi từ kinh nghiệm của mình, thường là từ những sai lầm hoặc thất bại trong cuộc sống. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt ý học hỏi qua thời gian và kinh nghiệm, và ý muốn truyền đạt rằng cuộc sống luôn mang đến cho chúng ta những bài học quan trọng.
Ví dụ:
- I trusted that person too quickly, and they betrayed me. Live and learn. Tôi tin tưởng người đó quá nhanh, và họ đã phản bội tôi. Cuộc sống học từ những sai lầm.
- I didn’t prepare well for the exam, and I didn’t do as well as I hoped. Live and learn. Tôi không chuẩn bị kỹ cho bài thi, và tôi không đạt kết quả như tôi mong đợi. Rút kinh nghiệm từ sai lầm này.
- She invested in a risky business and lost her money. Live and learn. Cô ấy đầu tư vào một dự án kinh doanh mạo hiểm và mất tiền. Kinh nghiệm học từ sai lầm.
- I once thought money was the key to happiness, but now I realize it’s not. Live and learn. Có một thời tôi nghĩ rằng tiền bạc là chìa khóa đến hạnh phúc, nhưng bây giờ tôi nhận ra rằng không phải vậy. Cuộc sống dạy tôi điều đó.
- They didn’t take the necessary precautions, and their house got robbed. Live and learn. Họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết, và ngôi nhà của họ bị mất trộm. Cuộc sống đã dạy họ bài học.
2. Cách dùng thành ngữ Live and learn
2.1. Học từ sai sót
Biểu hiện việc rút ra bài học từ các lỗi hoặc thất bại.
VD: Tôi đã không kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi dã ngoại và mưa suốt cả ngày. Sống và học hỏi. Tôi đã học bài học từ việc không kiểm tra dự báo thời tiết và chọn sai thời điểm cho chuyến dã ngoại của chúng tôi.
2.2. Chia sẻ kinh nghiệm
Dùng để chia sẻ kinh nghiệm cá nhân và những bài học đã học được từ đó.
VD: Khi tôi mới chuyển đến thành phố, tôi quá tin tưởng và đã bị lừa gạt. Cuộc sống dạy bạn bài học. Khi tôi mới đến thành phố, tôi đã học bài học từ việc quá tin tưởng và bị lừa dối.
2.3. Khuyên người khác học từ kinh nghiệm
Sử dụng để khuyên người khác học hỏi từ kinh nghiệm của họ.
VD: Tôi khuyên bạn nên nghiên cứu kỹ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào. Cuộc sống dạy bạn bài học. Tôi khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
2.4. Ý thức về việc học
Dùng để biểu hiện sự nhận thức về sự học hỏi liên tục trong cuộc sống.
VD: Cuộc đời đầy bất ngờ, và chúng ta luôn nên mở lòng để học hỏi. Cuộc sống dạy ta bài học. Cuộc đời đầy bất ngờ, và chúng ta luôn nên mở lòng để học hỏi và tiếp nhận kiến thức mới. Đó là bài học từ cuộc sống.
2.5. Thể hiện sự tích cực
Sử dụng trong những thử thách để phản ánh ý nghĩa tích cực của việc học hỏi.
VD: Dù gặp phải nhiều thử thách trong sự nghiệp, tôi chưa bao giờ từ bỏ. Tôi chỉ tiếp tục sống và học hỏi. Dù gặp nhiều khó khăn trong sự nghiệp, tôi chưa bao giờ từ bỏ. Tôi chỉ tiếp tục sống và học hỏi.
3. Cuộc trò chuyện (Conversation) với Live and learn
- Alice: Hey, Mark, I heard you invested in that new startup, but I heard it didn’t go well. What happened? Chào Mark, tôi nghe nói rằng bạn đã đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới đó, nhưng tôi nghe nói rằng nó không tốt. Điều gì đã xảy ra?
- Mark: Yeah, I did invest, and it looked promising, but it turned out to be a risky venture. I lost a significant amount of money. Đúng vậy, tôi đã đầu tư và nó trông có vẻ hứa hẹn, nhưng cuối cùng nó trở thành một cuộc phiêu lưu mạo hiểm. Tôi đã mất một khoản tiền đáng kể.
- Alice: That’s unfortunate. But you know what they say, “Live and learn.” What have you learned from this experience? Điều đó thật không may. Nhưng bạn biết đấy, “Cuộc sống dạy cho chúng ta.” Bạn đã học được điều gì từ trải nghiệm này?
- Mark: You’re right, Alice. I’ve learned that I need to do more thorough research and consider the risks more carefully before investing in any business. It was an expensive lesson, but it won’t happen again. Bạn nói đúng, Alice. Tôi đã học được rằng tôi cần phải nghiên cứu kỹ hơn và xem xét rủi ro một cách cẩn thận hơn trước khi đầu tư vào bất kỳ doanh nghiệp nào. Đó là một bài học đắt đỏ, nhưng nó sẽ không xảy ra lần nữa.
- Alice: It’s true; sometimes we have to make mistakes to grow and make better decisions in the future. Live and learn, right? Đúng vậy; đôi khi chúng ta phải mắc sai lầm để trưởng thành và đưa ra những quyết định tốt hơn trong tương lai. Cuộc sống dạy bài học, đúng không?
- Mark: Absolutely. I won’t let this setback deter me from pursuing new opportunities, but I’ll be more cautious and informed next time. Đúng vậy. Sự thất bại này không làm tôi chùn bước khỏi việc tìm kiếm cơ hội mới, nhưng tôi sẽ thận trọng và thông tin hơn vào lần tới.
4. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Live and learn
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Live and learn:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Learn from experience | Học hỏi từ kinh nghiệm | I made a mistake, but I learned from experience. |
Adapt and evolve | Thích nghi và tiến hoá | In the fast-paced business world, you must adapt and evolve to succeed. |
Grow through adversity | Phát triển qua gian khó | Facing challenges can be tough, but we often grow through adversity. |
Turn setbacks into setups | Biến những trở ngại thành cơ hội | I didn’t get the job I wanted, but I’ll turn this setback into a setup for a better opportunity. |
Embrace life’s lessons | Ôm trọn bài học của cuộc sống | Instead of dwelling on failures, it’s better to embrace life’s lessons and move forward. |
5. Các từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Live and learn
Dưới đây là một số từ và cụm từ đối nghịch với Live and learn:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stay stagnant | Ở tĩnh lặng | He refused to change his ways and stayed stagnant in his career. |
Repeat the same mistakes | Lặp lại những sai lầm cũ | She kept repeating the same mistakes in her relationships, never learning from them. |
Ignore life’s lessons | Bỏ qua bài học của cuộc sống | Some people choose to ignore life’s lessons and continue to make the same errors. |
Reject personal growth | Từ chối sự phát triển cá nhân | He decided to reject personal growth and remained in his comfort zone. |
Resist change and improvement | Chống lại sự thay đổi và cải tiến | She resisted change and improvement, which hindered her progress. |