1. Khám phá ý nghĩa của 'live up to'
'Live up to' là một cụm động từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc đạt được hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn, kỳ vọng cụ thể trong một nhiệm vụ hoặc hành động. Khi ai đó 'live up to' một điều gì đó, họ thường thực hiện tốt, đáp ứng hoặc duy trì một mức độ kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn nhất định. Cụm từ này còn có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh và ý nghĩa khác nhau:
+ Kỳ vọng cá nhân: Ví dụ: Dù gặp áp lực, vận động viên trẻ vẫn đã đáp ứng được kỳ vọng của mọi người và giành huy chương vàng. (Despite the pressure, the young athlete lived up to everyone's expectations and won the gold medal.)
+ Tiêu chuẩn chất lượng: Ví dụ: Nhà hàng mới phải đối mặt với áp lực lớn từ danh tiếng của nhà hàng cũ, nhưng các món ăn sáng tạo của đầu bếp thực sự đã đạt được tiêu chuẩn cao. (The new restaurant had a lot to live up to with its predecessor's reputation, but the chef's innovative dishes truly lived up to the high standards.)
+ Trách nhiệm xã hội: Ví dụ: Là một nhà lãnh đạo, việc thực hiện đúng những lời hứa với cộng đồng và hướng tới sự thay đổi tích cực là điều rất quan trọng. (As a leader, it's important to live up to the promises made to the community and work towards positive change.)
+ Sự kiện lớn hoặc quan trọng: Ví dụ: Buổi hòa nhạc được mong chờ rất nhiều và ban nhạc đã không phụ lòng khán giả với một màn trình diễn tuyệt vời. (The concert had been highly anticipated, and the band certainly lived up to the hype with an amazing performance.)
+ Cam kết cá nhân hoặc chính trị: Ví dụ: Chính trị gia cam kết thực hiện các lời hứa trong chiến dịch và giải quyết những vấn đề quan trọng của cử tri. (The politician vowed to live up to their campaign promises and address the key issues facing the constituents.)
+ Mục tiêu cá nhân hoặc sự nghiệp: Ví dụ: Sau nhiều năm nỗ lực và cống hiến, cô ấy đã cuối cùng đạt được ước mơ trở thành một doanh nhân thành công. (After years of hard work and dedication, she finally lived up to her dream of becoming a successful entrepreneur.)
2. Ý nghĩa của cụm từ 'live up to something'
Cụm từ 'live up to something' có nghĩa là đáp ứng, đạt được hoặc duy trì một tiêu chuẩn, kỳ vọng, cam kết, hoặc mức độ nào đó. Khi một cá nhân, tổ chức, hoặc sự kiện làm được điều này, nó chứng tỏ rằng họ thực hiện đúng mong đợi và duy trì chất lượng mong muốn. Cụm từ này thường dùng để chỉ sự đáp ứng tích cực và hiệu quả đối với một tiêu chí cụ thể.
+ Kỳ vọng cá nhân: Ví dụ: Sau nhiều năm học tập và nỗ lực, cô ấy đã nhận được bằng cấp và làm hài lòng kỳ vọng của gia đình. (After years of studying and hard work, she finally got her degree and lived up to her family's expectations.)
+ Chất lượng sản phẩm: Ví dụ: Điện thoại thông minh mới sở hữu nhiều tính năng tiên tiến và thực sự xứng đáng với danh tiếng về đổi mới của công ty. (The new smartphone has a lot of advanced features, and it certainly lives up to the company's reputation for innovation.)
+ Cam kết đạo đức: Ví dụ: Trong vai trò CEO, ông luôn nỗ lực để duy trì các tiêu chuẩn đạo đức của công ty, đảm bảo sự đối xử công bằng với nhân viên. (In his role as CEO, he always strives to live up to the company's ethical standards, ensuring fair treatment for employees.)
+ Một sự kiện thể thao: Ví dụ: Trận chung kết đã diễn ra với sự kịch tính cao độ, cả hai đội đều đã thể hiện sự hứng khởi và tạo nên một trận đấu đầy kịch tính. (The championship game was intense, and both teams truly lived up to the excitement, delivering a thrilling match.)
+ Tiêu chí sáng tạo trong nghệ thuật: Ví dụ: Triển lãm gần đây của nghệ sĩ này đã đáp ứng hoàn hảo danh tiếng tiên phong mà họ đã xây dựng qua nhiều năm. (The artist's latest exhibition lives up to the avant-garde reputation they have built over the years.)
+ Một mục tiêu công việc: Ví dụ: Nhóm đã nỗ lực hết sức để hoàn thành đúng hạn dự án và đáp ứng hoàn toàn mong đợi của khách hàng. (The team worked hard to meet the project deadline and successfully lived up to the client's expectations.)
+ Những cụm từ liên quan đến việc đáp ứng yêu cầu
Các từ đồng nghĩa với việc đáp ứng yêu cầu
+ Đáp ứng (Meet): Ví dụ: Nhóm đã cật lực làm việc để hoàn thành kỳ vọng của khách hàng và mang lại một dự án thành công. (The team worked hard to meet the client's expectations and deliver a successful project.)
+ Thực hiện (Fulfill): Ví dụ: Cô đã hoàn thành cam kết tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi tuần. (She fulfilled her promise to volunteer at the community center every weekend.)
+ Làm hài lòng (Satisfy): Ví dụ: Hiệu suất của sản phẩm đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe của khách hàng. (The product's performance managed to satisfy the customers' high standards.)
+ Vượt qua (Exceed): Ví dụ: Sản phẩm cuối cùng đã vượt qua mong đợi của chúng tôi về chất lượng và thiết kế. (The final product exceeded our expectations in terms of quality and design.)
+ Duy trì (Uphold): Ví dụ: Tổ chức nỗ lực duy trì cam kết về tính bền vững trong tất cả các hoạt động của mình. (The organization strives to uphold its commitment to sustainability in all its practices.)
+ Thực hiện (Realize): Ví dụ: Cô đã làm việc không ngừng nghỉ để biến ước mơ khởi nghiệp của mình thành hiện thực. (She worked tirelessly to realize her dream of starting her own business.)
+ Phù hợp (Match): Ví dụ: Kỹ năng và bằng cấp của anh ấy hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của vị trí công việc. (His skills and qualifications perfectly match the requirements for the job.)
+ Tuân thủ (Adhere to): Ví dụ: Nhân viên cần phải tuân thủ quy định ứng xử của công ty mọi lúc. (Employees are expected to adhere to the company's code of conduct at all times.)
+ Đạt được (Attain): Ví dụ: Sau nhiều năm lao động vất vả, cô cuối cùng đã đạt được chức vụ quản lý cấp cao. (After years of hard work, she finally attained the position of senior manager.)
+ Hoàn thành (Accomplish): Ví dụ: Nhóm dự án đã hoàn thành mục tiêu của họ thành công trong thời gian quy định. (The project team successfully accomplished their goal within the given timeframe.)
Các từ trái nghĩa với 'đáp ứng yêu cầu'
Thiếu (Fall short of): Không đạt được mức độ hoặc tiêu chuẩn mong muốn. Ví dụ: Sản phẩm không đạt kỳ vọng của chúng tôi do một số vấn đề về chất lượng. (The product fell short of our expectations due to some quality issues.)
Thất vọng (Disappoint): Gây cảm giác không hài lòng do không đáp ứng mong đợi. Ví dụ: Màn trình diễn của đội trong trận đấu gần đây đã khiến người hâm mộ cảm thấy thất vọng. (The team's performance in the last match disappointed their fans.)
Lạc hậu (Miss the mark): Không đạt được mục tiêu hoặc không đáp ứng yêu cầu. Ví dụ: Chiến dịch tiếp thị có vẻ không hiệu quả và không thu hút được đối tượng mục tiêu. (The marketing campaign seemed to miss the mark and didn't attract the intended audience.)
Tụt lại (Fall behind): Chậm hơn so với mong đợi hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: Công ty bắt đầu tụt lại so với các đối thủ về mặt đổi mới. (The company started to fall behind its competitors in terms of innovation.)
Không đạt yêu cầu (Fail to meet): Không hoàn thành theo tiêu chuẩn hoặc mức độ kỳ vọng. Ví dụ: Dự án không đạt yêu cầu về thời gian hoàn thành quy định.
Kém hiệu suất (Underperform): Làm việc không đạt được chất lượng hoặc hiệu suất mong muốn. Ví dụ: Cổ phiếu kém hiệu quả hơn so với kỳ vọng của thị trường.
Các câu thành ngữ sử dụng 'live up to'
+ Phát huy hết khả năng (Live up to one's potential):
Ý nghĩa: Đạt được toàn bộ tiềm năng và khả năng của bản thân.
Ví dụ: Cô ấy đã có trí tuệ và kỹ năng; giờ chỉ cần phát huy hết tiềm năng của mình.
+ Đáp ứng kỳ vọng (Live up to expectations): Ý nghĩa: Đáp ứng hoặc vượt qua những kỳ vọng đã được đặt ra.
Ví dụ: Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng và đã mang lại một màn trình diễn xuất sắc.
+ Đáp ứng sự kỳ vọng (Live up to the hype):
Ý nghĩa: Thực hiện đúng như những gì đã được quảng cáo hoặc mong đợi.
Ví dụ: 'Bộ phim quả thực đã đáp ứng đúng như kỳ vọng với cốt truyện lôi cuốn và các màn trình diễn xuất sắc.
+ Giữ lời hứa (Live up to one's word):
Ý nghĩa: Đảm bảo thực hiện các cam kết hoặc lời hứa đã đưa ra.
Ví dụ: Một nhà lãnh đạo đáng tin cậy luôn nỗ lực để giữ lời hứa của mình.