1. Loại cây trồng truyền thống và có vai trò quan trọng ở Đông Nam Á là gì?
A. Lúa mì.
B. Lúa nước.
C. Cà phê.
D. Cao su.
Chi tiết giải đáp:
Đáp án: B. Lúa nước.
Lý do: Lúa nước là cây trồng truyền thống và quan trọng ở các quốc gia Đông Nam Á.
2. Bài tập vận dụng liên quan đến nội dung
Câu 1: Tại sao cà phê, cao su, hồ tiêu được trồng phổ biến nhất ở Đông Nam Á?
A. Khí hậu nóng ẩm và đất bazan màu mỡ.
B. Truyền thống trồng cây công nghiệp đã có từ lâu đời.
C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm luôn ổn định.
D. Quỹ đất phát triển cây công nghiệp tại đây rất rộng lớn.
Đáp án:
Khu vực Đông Nam Á có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với nhiệt độ cao, độ ẩm lớn và lượng mưa dồi dào quanh năm; đất bazan màu mỡ hình thành từ hoạt động núi lửa.
=> Điều kiện khí hậu nóng ẩm và đất bazan rất phù hợp cho sự phát triển của cây công nghiệp nhiệt đới như cà phê, cao su, hồ tiêu.
Đáp án đúng là: A
Câu 2: Yếu tố thuận lợi nhất cho sự phát triển ngành đánh bắt thủy sản ở Đông Nam Á là gì?
A. Hệ thống sông ngòi và kênh rạch dày đặc.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều giáp biển (trừ Lào), với vùng biển rộng lớn và nhiều ngư trường.
D. Phương tiện đánh bắt ngày càng hiện đại.
Đáp án:
Khu vực Đông Nam Á giáp hai đại dương lớn là Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, với vùng biển rộng, ấm và nguồn hải sản phong phú, nhiều ngư trường lớn. Hầu hết các quốc gia Đông Nam Á đều giáp biển (trừ Lào) -> đây là điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển ngành đánh bắt thủy sản.
Đáp án đúng là: C
Câu 3: Quốc gia nào có ngành dịch vụ hàng hải phát triển nhất ở Đông Nam Á?
A. Malaysia.
B. Thái Lan.
C. Việt Nam.
D. Singapore.
Đáp án:
Singapore có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển ngành vận tải biển.
- Là một quốc đảo tại Đông Nam Á, Singapore có lợi thế bao quanh bởi biển và đại dương, tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ giao thông vận tải biển.
- Vị trí địa lý gần xích đạo với khí hậu ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai như bão tố -> thuận lợi cho hoạt động của cảng biển suốt cả năm.
- Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên đã thúc đẩy Singapore phát triển dịch vụ hàng hải. Hầu hết thực phẩm, nhiên liệu, và vật liệu xây dựng đều được nhập khẩu qua cảng.
- Chính sách của chính phủ đã đóng góp lớn cho sự phát triển dịch vụ vận tải biển ở Singapore: đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại, nâng cấp cảng biển, và áp dụng công nghệ tự động hóa -> tăng cường hiệu quả vận chuyển hàng hóa.
=> Nhờ đó, cảng Singapore trở thành cảng biển lớn thứ 2 thế giới và là trung tâm trung chuyển hàng hóa số 1 toàn cầu.
Đáp án đúng: D
Câu 4: Vì sao diện tích trồng lúa nước ở Đông Nam Á ngày càng giảm?
A. Sản xuất lúa gạo đã đủ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
B. Năng suất lúa tăng nhanh chóng.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thay đổi cơ cấu cây trồng.
D. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo giảm.
Đáp án:
Hiện tại, các quốc gia đang phát triển ở Đông Nam Á đang chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông – lâm – ngư nghiệp sang công nghiệp và xây dựng. Nhiều diện tích đất nông nghiệp đã được chuyển đổi thành đất phi nông nghiệp như khu công nghiệp, khu đô thị, nhà máy.
- Trong ngành nông nghiệp, cơ cấu cây trồng cũng thay đổi, giảm tỉ trọng cây lương thực để tăng cường cây công nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu xuất khẩu và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
=> Do đó, diện tích trồng lúa nước ở Đông Nam Á giảm chủ yếu vì sự chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thay đổi cơ cấu cây trồng.
Đáp án đúng: C
Câu 5: Nguyên nhân chính khiến ngành chăn nuôi chưa phát triển thành ngành chủ lực trong sản xuất nông nghiệp ở Đông Nam Á là gì?
A. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm còn hạn chế phát triển.
B. Các vấn đề liên quan đến thị trường tiêu thụ sản phẩm.
C. Thiếu vốn đầu tư và cơ sở cung cấp thức ăn chưa đủ đáp ứng nhu cầu.
D. Tình trạng thiên tai và dịch bệnh thường xuyên.
Đáp án:
- Ngành chăn nuôi ở Đông Nam Á vẫn phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên, với nguồn thức ăn chủ yếu là phụ phẩm nông nghiệp và đồng cỏ tự nhiên, dẫn đến sự thiếu ổn định trong nguồn cung cấp thức ăn.
- Hơn nữa, việc đầu tư vào chăn nuôi còn hạn chế, cơ sở vật chất như dịch vụ thú y, giống, chuồng trại và phương pháp chăn nuôi chưa được hiện đại hóa; hình thức chăn nuôi chủ yếu là chăn thả hoặc chuồng trại đơn giản, do đó năng suất và chất lượng chưa cao.
=> Chính vì vậy, ngành chăn nuôi chưa trở thành lĩnh vực chủ chốt trong sản xuất nông nghiệp ở các quốc gia Đông Nam Á.
Đáp án đúng là: C
Câu 6: Nguyên nhân chính khiến các quốc gia Đông Nam Á chưa tận dụng tối đa lợi thế từ tài nguyên biển để phát triển ngành khai thác hải sản là gì?
A. Thiết bị khai thác lạc hậu và sự chậm chạp trong đổi mới công nghệ.
B. Thời tiết không ổn định, thường xuyên có thiên tai như bão lớn.
C. Chưa đầu tư đầy đủ vào việc phát triển các ngành kinh tế biển.
D. Môi trường biển đang gặp phải tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng.
Đáp án:
Mặc dù các quốc gia Đông Nam Á có lợi thế với vùng biển rộng lớn và nhiều ngư trường phong phú, việc khai thác hải sản vẫn gặp khó khăn do phần lớn ngư dân còn nghèo, trang thiết bị lạc hậu và công nghệ chưa được cải tiến, dẫn đến năng suất thấp và chủ yếu chỉ khai thác ven bờ.
=> Do đó, chưa tận dụng triệt để lợi thế từ tài nguyên hải sản của vùng biển.
Đáp án đúng là: A
Câu 7: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại các quốc gia Đông Nam Á hiện nay là gì?
A. Từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
B. Từ công nghiệp về nông nghiệp và dịch vụ.
C. Từ nông nghiệp và dịch vụ chuyển sang công nghiệp.
D. Từ công nghiệp và dịch vụ chuyển hướng về nông nghiệp.
Câu 8: Đặc trưng nổi bật của nền nông nghiệp tại các quốc gia Đông Nam Á là gì?
A. Nền nông nghiệp của vùng nhiệt đới ẩm.
B. Nền nông nghiệp của vùng cận nhiệt đới.
C. Nền nông nghiệp của vùng ôn đới.
D. Nền nông nghiệp của vùng nhiệt đới khô.
Câu 9: Trong các điều kiện tự nhiên sau đây, yếu tố nào không phải là lợi thế của ngành nông nghiệp ở Đông Nam Á?
A. Sinh vật biển.
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
C. Đất phù sa và đất đỏ màu mỡ.
D. Đồng cỏ chăn nuôi.
Đáp án: A. Sinh vật biển.
Câu 20: Yếu tố tự nhiên nào dưới đây đã giúp Đông Nam Á chọn cây lúa gạo làm lương thực chính?
A. Địa hình phong phú kết hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm cùng với đồng bằng phù sa màu mỡ.
C. Cao nguyên đất đỏ và đồng bằng phù sa màu mỡ.
D. Lượng mưa dồi dào, nhiệt độ cao.
Đáp án: B. Khí hậu nhiệt đới ẩm cùng với đồng bằng phù sa màu mỡ.
Câu 21: Mô hình tổ chức sản xuất nông nghiệp theo không gian phổ biến ở các nước Đông Nam Á là gì?
A. Tổ chức theo vành đai phù hợp với điều kiện sinh thái.
B. Tổ chức thành các nông trại quy mô lớn.
C. Tổ chức sản xuất theo hình thức hộ gia đình hoặc hợp tác xã quy mô vừa và nhỏ.
D. Tổ chức sản xuất theo vùng nông nghiệp, chuyên canh trên diện tích rộng.
Đáp án: C. Tổ chức sản xuất theo hình thức hộ gia đình hoặc hợp tác xã quy mô vừa và nhỏ.
Câu 22: Quốc gia đứng đầu về sản lượng gạo ở Đông Nam Á nhưng không phải là nước xuất khẩu hàng đầu là
A. Mi-an-ma.
B. Phi-lip-pin.
C. In-đô-nê-xi-a.
D. Cam-pu-chia.
Đáp án: C. In-đô-nê-xi-a.
Câu 23: Những quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á là các nhà xuất khẩu gạo?
A. Thái Lan, Việt Nam, Mi-an-ma.
B. Thái Lan, Việt Nam.
C. In-đô-nê-xi-a, Thái Lan, Việt Nam.
D. Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam.
Câu 24: Cây nào dưới đây được trồng phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Cà phê.
B. Cao su.
C. Chè.
D. Các loại cây ăn quả.
Đáp án: D. Các loại cây ăn quả.
Câu 25: Quốc gia nào dẫn đầu về sản lượng khai thác cá trong khu vực Đông Nam Á gần đây?
A. Thái Lan.
B. In-đô-nê-xi-a.
C. Việt Nam.
D. Phi-lip-pin.
Đáp án: B. In-đô-nê-xi-a.